I. Quy trình Kiểm toán khoản nợ phải trả người bán tại Công ty TNHH Kiểm toán AS
Công ty TNHH Kiểm toán AS, áp dụng chương trình kiểm toán mẫu của Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), chia quy trình kiểm toán thành ba giai đoạn chính: chuẩn bị kiểm toán, thực hiện kiểm toán và hoàn thành kiểm toán. Quy trình kiểm toán này tập trung vào kiểm toán khoản nợ phải trả và đặc biệt là kiểm toán nợ phải trả người bán. Mỗi giai đoạn bao gồm các bước cụ thể, đảm bảo tuân thủ chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) và các quy định kiểm toán hiện hành. Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro kiểm toán. Phân tích dữ liệu kế toán và sử dụng các phương pháp kiểm toán phù hợp là cần thiết để đảm bảo chất lượng của báo cáo. Xác nhận nợ phải trả với người bán thông qua thư xác nhận là một thủ tục quan trọng. Kiểm tra tính hợp lý của các khoản ghi nhận khoản nợ là bước không thể thiếu. Việc phát hiện gian lận được xem xét trong suốt quá trình. AS Kiểm toán, với vai trò là chuyên gia kiểm toán độc lập, đảm bảo tính độc lập kiểm toán và khách quan trong quá trình này.
1.1 Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán
Giai đoạn này tập trung vào việc lập kế hoạch kiểm toán. Kiểm toán viên (KTV) sẽ xác định mức trọng yếu và đánh giá rủi ro liên quan đến nợ phải trả người bán. KTV sẽ tiến hành tìm hiểu môi trường kinh doanh của công ty được kiểm toán, bao gồm cả hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) liên quan đến quản lý hàng hóa, dịch vụ, và khoản nợ phải trả ngắn hạn và nợ phải trả dài hạn. KTV cần thiết lập chương trình kiểm toán, bao gồm các thủ tục kiểm toán cụ thể như kiểm tra tính hợp lý của các chứng từ kế toán như phiếu thu, phiếu chi, và hóa đơn. KTV sẽ sử dụng mẫu kiểm toán (checklist kiểm toán) để đảm bảo tính toàn diện trong quá trình kiểm tra. Việc tuân thủ pháp luật được xem xét trong suốt quá trình chuẩn bị. Kiểm soát nội bộ và quy trình kiểm soát của doanh nghiệp cũng được đánh giá để xác định các điểm cần kiểm tra kỹ hơn. Phân tích số liệu được thực hiện để xác định các xu hướng bất thường trong số dư khoản nợ phải trả người bán.
1.2 Giai đoạn thực hiện kiểm toán
Trong giai đoạn này, KTV thực hiện các thủ tục kiểm toán đã được lập kế hoạch. Điều này bao gồm cả thủ tục tuân thủ và thủ tục phân tích. Thủ tục tuân thủ tập trung vào việc xác minh xem công ty đã tuân thủ các quy định và quy trình nội bộ trong quản lý nợ phải trả người bán hay chưa. Thủ tục phân tích bao gồm việc phân tích dữ liệu để phát hiện các bất thường. Kiểm tra chi tiết các giao dịch liên quan đến nợ phải trả người bán được thực hiện, bao gồm xác minh các khoản nợ với người bán hàng. KTV sẽ sử dụng các kỹ thuật khác nhau như kiểm tra mẫu và xác nhận để thu thập bằng chứng kiểm toán. KTV cũng cần xem xét các vấn đề về khấu hao và các hóa đơn liên quan. Việc kiểm tra chất lượng của dữ liệu và kiểm soát chất lượng trong quá trình kiểm toán được thực hiện thường xuyên. Đánh giá rủi ro liên tục được cập nhật dựa trên bằng chứng thu thập được. Việc kiểm soát nội bộ và quy trình kiểm soát được đánh giá liên tục để bảo đảm tính chính xác.
1.3 Giai đoạn hoàn thành kiểm toán
Giai đoạn cuối cùng bao gồm việc xem xét các công nợ ngoài dự kiến, xem xét các sự kiện xảy ra sau ngày kết thúc niên độ, đánh giá kết quả kiểm toán, và lập báo cáo kiểm toán. KTV sẽ xem xét lại toàn bộ bằng chứng kiểm toán đã thu thập được và đưa ra ý kiến kiểm toán. Báo cáo kiểm toán phải phản ánh trung thực và khách quan về tình hình tài chính của công ty, đặc biệt là về khoản mục nợ phải trả người bán. Báo cáo tài chính được kiểm toán cần đảm bảo tính trung thực và hợp lý. KTV cần lưu ý đến vấn đề thẩm định và thẩm định độc lập. Báo cáo tài chính được kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư ra quyết định. Việc kiểm toán độc lập và kiểm toán tại chỗ là những khía cạnh cần được quan tâm. Việc thực hiện kiểm toán phải tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế (ISA). Kiểm toán viên phải có chứng chỉ kiểm toán hợp lệ.