I. Vai trò Quỹ tín dụng nhân dân Bắc Giang trong kinh tế
Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) là một mô hình tổ chức tín dụng hợp tác, giữ vị trí quan trọng trong hệ thống tài chính, đặc biệt tại khu vực nông thôn. Tại Bắc Giang, hệ thống QTDND được hình thành và phát triển với mục tiêu chính là tương trợ thành viên, huy động nguồn vốn tại chỗ để phục vụ sản xuất, kinh doanh và cải thiện đời sống. Theo quy định tại khoản 6 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010, QTDND hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện, tự chủ và tự chịu trách nhiệm. Hoạt động QTDND Bắc Giang không chỉ góp phần đáp ứng nhu cầu vốn cho các hộ gia đình, cá nhân mà còn đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện chính sách “tam nông” của Đảng và Nhà nước. Sự hiện diện của các QTDND đã tạo ra một kênh dẫn vốn hiệu quả, giúp người dân tiếp cận tín dụng chính thức với chi phí hợp lý, qua đó hạn chế tình trạng tín dụng đen. Luận văn của Lê Quang (2020) nhấn mạnh, việc xây dựng và phát triển QTDND là giải pháp quan trọng để hỗ trợ nông nghiệp nông thôn và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Hệ thống này được xem là công cụ tài chính vi mô gần gũi nhất, hiểu rõ nhất nhu cầu và đặc điểm của người dân tại cơ sở, từ đó cung cấp các sản phẩm vay vốn quỹ tín dụng và gửi tiết kiệm quỹ tín dụng phù hợp.
1.1. Khái quát mô hình và đặc điểm hợp tác xã tín dụng
QTDND là một loại hình hợp tác xã tín dụng, hoạt động đồng thời theo Luật các tổ chức tín dụng và Luật Hợp tác xã. Đặc điểm cốt lõi của mô hình này là tính thành viên, nơi các thành viên góp vốn vừa là chủ sở hữu, vừa là khách hàng. Nguyên tắc hoạt động bao gồm: tự nguyện tham gia và rút khỏi quỹ; dân chủ, bình đẳng trong biểu quyết; tự chủ, tự chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh. Mỗi QTDND hoạt động trong một phạm vi địa bàn hành chính nhất định, thường là một xã hoặc liên xã, tạo điều kiện bám sát và thấu hiểu cộng đồng. Mục tiêu chính không phải là tối đa hóa lợi nhuận mà là tương trợ lẫn nhau, giúp các thành viên phát triển sản xuất, kinh doanh.
1.2. Phân tích vai trò của QTDND với kinh tế địa phương
Vai trò của QTDND thể hiện rõ nét qua việc huy động các nguồn vốn nhàn rỗi, phân tán trong dân cư để tạo lập quỹ tiền tệ tập trung. Nguồn vốn này sau đó được cho vay trở lại để phục vụ các nhu cầu chính đáng của thành viên, từ sản xuất nông nghiệp, kinh doanh nhỏ lẻ đến tiêu dùng. Điều này không chỉ giúp thúc đẩy kinh tế hộ gia đình mà còn góp phần hạn chế nạn cho vay nặng lãi. Hơn nữa, thông qua hoạt động tín dụng, QTDND gián tiếp nâng cao kiến thức quản lý tài chính cho người dân, thúc đẩy họ hạch toán kinh doanh hiệu quả hơn. Sự phát triển ổn định của hệ thống QTDND là nền tảng vững chắc cho sự ổn định kinh tế - xã hội tại các địa phương của tỉnh Bắc Giang.
II. Top 3 thách thức lớn nhất của QTDND Bắc Giang hiện nay
Bên cạnh những đóng góp tích cực, hệ thống QTDND trên địa bàn tỉnh Bắc Giang vẫn đối mặt với không ít khó khăn và thách thức, đe dọa đến sự an toàn và phát triển bền vững. Luận văn thạc sĩ của Lê Quang (2020) đã chỉ ra nhiều hạn chế cố hữu trong quá trình hoạt động giai đoạn 2015-2019. Các thách thức này xuất phát từ cả nguyên nhân chủ quan lẫn khách quan, bao gồm năng lực quản trị điều hành, hạn chế về tài chính và rủi ro trong hoạt động tín dụng. Một số QTDND hoạt động yếu kém đã phải đặt dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước, thậm chí bị giải thể như trường hợp của QTDND Trù Hựu. Những sự việc này cho thấy vấn đề đảm bảo an toàn hoạt động là yêu cầu cấp thiết. Việc nhận diện chính xác các rủi ro là bước đầu tiên để xây dựng các giải pháp củng cố hệ thống, bảo vệ quyền lợi của các thành viên góp vốn và duy trì niềm tin của người dân vào mô hình hợp tác xã tín dụng này.
2.1. Rủi ro tiềm ẩn từ chất lượng nhân lực và quản trị
Một trong những thách thức lớn nhất là chất lượng đội ngũ cán bộ quản trị, điều hành và kiểm soát còn hạn chế. Nhiều cán bộ, đặc biệt ở cấp cơ sở, chưa đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn theo quy định. Công tác kiểm soát nội bộ tại một số quỹ còn yếu, chưa phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót. Luận văn chỉ rõ: “bộ máy kiểm soát nội bộ của QTDND hoạt động chưa hiệu quả”. Điều này dẫn đến nguy cơ vi phạm quy trình nghiệp vụ, gây thất thoát vốn và làm suy giảm hiệu quả hoạt động. Thực tế tại Bắc Giang đã có những trường hợp cán bộ điều hành vi phạm pháp luật gây hậu quả nghiêm trọng, đòi hỏi phải có giải pháp nâng cao chất lượng nhân sự một cách toàn diện.
2.2. Hạn chế về năng lực tài chính và quy mô hoạt động
Nhiều QTDND tại Bắc Giang có quy mô nhỏ, vốn điều lệ thấp, dẫn đến năng lực tài chính hạn chế. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng tín dụng, đáp ứng các nhu cầu vốn lớn hơn của thành viên và khả năng chống chịu trước các cú sốc kinh tế. Vốn tự có thấp cũng là rào cản trong việc đầu tư vào công nghệ thông tin, hiện đại hóa cơ sở vật chất, từ đó làm giảm năng lực cạnh tranh so với các tổ chức tín dụng khác. Việc tăng vốn điều lệ và nâng cao năng lực tài chính là nhiệm vụ sống còn để các QTDND phát triển bền vững.
2.3. Thách thức trong công tác quản lý rủi ro tín dụng
Hoạt động chính của QTDND là cho vay, do đó quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố quyết định sự an toàn. Tuy nhiên, công tác này tại một số quỹ còn nhiều bất cập. Việc thẩm định hồ sơ vay vốn đôi khi còn lỏng lẻo, đặc biệt với các khoản vay tín chấp. Hoạt động cho vay chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp, một ngành vốn chứa đựng nhiều rủi ro do phụ thuộc vào thiên tai, dịch bệnh. Tỷ lệ nợ xấu tại một số đơn vị còn ở mức cao, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự an toàn của quỹ. Việc thiếu một hệ thống thông tin tín dụng nội bộ hiệu quả cũng gây khó khăn trong việc đánh giá chính xác khách hàng vay.
III. 3 giải pháp nâng cao năng lực quản trị QTDND Bắc Giang
Để giải quyết các thách thức nội tại, việc nâng cao năng lực quản trị, điều hành và kiểm soát là giải pháp nền tảng, có ý nghĩa quyết định đến sự an toàn của toàn hệ thống QTDND Bắc Giang. Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ, từ yếu tố con người đến quy trình và công nghệ. Trọng tâm là xây dựng một bộ máy quản lý chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả, có khả năng ứng phó linh hoạt với những biến động của thị trường. Theo đề xuất trong nghiên cứu của Lê Quang (2020), việc hoàn thiện cơ cấu tổ chức và nâng cao chất lượng nhân sự phải được đặt lên hàng đầu. Điều này không chỉ giúp củng cố hoạt động từ bên trong mà còn tạo dựng niềm tin vững chắc cho các thành viên góp vốn và cộng đồng, đảm bảo minh bạch tài chính và tuân thủ chặt chẽ các quy định của Ngân hàng Nhà nước. Một hệ thống quản trị vững mạnh là lá chắn an toàn nhất, giúp QTDND thực hiện tốt sứ mệnh hỗ trợ nông nghiệp nông thôn và phát triển kinh tế địa phương.
3.1. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản trị điều hành
Con người là yếu tố then chốt. Cần tiêu chuẩn hóa và nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ cán bộ, từ Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát đến các nhân viên nghiệp vụ. Các chương trình đào tạo, tập huấn định kỳ về quản lý rủi ro tín dụng, pháp luật ngân hàng và kỹ năng quản trị cần được tổ chức thường xuyên. Việc tuyển dụng nhân sự mới phải tuân thủ các tiêu chuẩn chặt chẽ, ưu tiên những người có trình độ và kinh nghiệm phù hợp. Đồng thời, cần có chính sách đãi ngộ hợp lý để thu hút và giữ chân nhân tài, tạo động lực để họ gắn bó lâu dài với sự phát triển của QTDND.
3.2. Tăng cường minh bạch tài chính và kiểm soát nội bộ
Hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là công cụ quan trọng để phòng ngừa rủi ro. Cần kiện toàn Ban kiểm soát, đảm bảo hoạt động độc lập và thực chất. Các quy trình kiểm tra, giám sát chéo giữa các bộ phận phải được thực hiện nghiêm ngặt. Hoạt động tài chính, kế toán phải tuân thủ tuyệt đối các quy định, đảm bảo tính minh bạch tài chính. Mọi thông tin về lãi suất quỹ tín dụng, tình hình hoạt động, kết quả kinh doanh cần được công khai rõ ràng tại Đại hội thành viên. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn các hành vi sai phạm mà còn củng cố niềm tin của người dân khi gửi tiết kiệm quỹ tín dụng.
3.3. Ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý hoạt động
Đầu tư vào công nghệ thông tin là xu thế tất yếu để nâng cao hiệu quả quản lý và năng lực cạnh tranh. Việc áp dụng phần mềm quản lý lõi (core banking) giúp tự động hóa các quy trình nghiệp vụ, từ huy động vốn, cho vay đến kế toán. Hệ thống này giúp quản lý dữ liệu khách hàng tập trung, hỗ trợ phân tích và quản lý rủi ro tín dụng tốt hơn, đồng thời giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công. Công nghệ cũng giúp cung cấp các dịch vụ tiện ích hơn cho thành viên, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động QTDND Bắc Giang trong bối cảnh mới.
IV. Bí quyết đảm bảo an toàn vốn cho Quỹ tín dụng nhân dân
Bên cạnh việc củng cố năng lực quản trị, các giải pháp trực tiếp nhằm đảm bảo an toàn vốn và thanh khoản là cực kỳ quan trọng đối với mỗi QTDND. Hoạt động kinh doanh tiền tệ vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó việc xây dựng một cơ chế phòng vệ vững chắc là yêu cầu bắt buộc. Các giải pháp này tập trung vào việc nâng cao chất lượng tài sản có (chủ yếu là các khoản cho vay), tăng cường các lớp bảo vệ từ hệ thống liên kết và cơ quan quản lý, đồng thời củng cố niềm tin của người gửi tiền. Sự kết hợp giữa quy trình nghiệp vụ chặt chẽ và các cơ chế hỗ trợ từ bên ngoài sẽ tạo ra một mạng lưới an toàn toàn diện. Đây là chìa khóa để hệ thống QTDND Bắc Giang không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ, thực hiện đúng vai trò của QTDND trong việc cung ứng vốn cho nền kinh tế địa phương, đặc biệt là khu vực nông nghiệp, nông thôn.
4.1. Hoàn thiện quy trình thẩm định cho vay vốn quỹ tín dụng
Chất lượng tín dụng là yếu tố sống còn. Cần xây dựng và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình cho vay khoa học, từ khâu tiếp nhận hồ sơ, thẩm định khách hàng, phân tích phương án vay vốn, đến quyết định cho vay và giám sát sau giải ngân. Cán bộ tín dụng phải được trang bị kỹ năng để đánh giá chính xác năng lực tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng. Việc đa dạng hóa danh mục cho vay, tránh tập trung tín dụng vào một vài khách hàng hoặc một ngành nghề duy nhất cũng là biện pháp hiệu quả để phân tán rủi ro. Nâng cao chất lượng tài sản đảm bảo và quy trình xử lý nợ xấu cũng cần được chú trọng.
4.2. Tăng cường giám sát của Ngân hàng Nhà nước và liên kết
Vai trò giám sát của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh Bắc Giang là không thể thiếu. Công tác thanh tra, kiểm tra cần được thực hiện thường xuyên để kịp thời phát hiện và chấn chỉnh các sai phạm. Bên cạnh đó, cần thúc đẩy tính liên kết an toàn trong toàn hệ thống. Ngân hàng Hợp tác xã (NHHTX) phải phát huy vai trò là ngân hàng của các QTDND, thực hiện tốt chức năng điều hòa vốn, hỗ trợ thanh khoản khi cần thiết. Mối liên kết chặt chẽ này tạo ra sức mạnh cộng hưởng, giúp các quỹ nhỏ lẻ có thể chống đỡ tốt hơn trước những khó khăn tạm thời.
4.3. Phát huy vai trò Quỹ bảo toàn và Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam
Đây là hai lớp bảo vệ tài chính quan trọng. Quỹ bảo toàn hệ thống được trích lập từ sự đóng góp của các QTDND, dùng để hỗ trợ tài chính cho các quỹ gặp khó khăn, yếu kém, góp phần ngăn chặn nguy cơ đổ vỡ mang tính dây chuyền. Song song đó, việc tham gia Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam là bắt buộc. Cơ chế này bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền, đảm bảo an toàn tiền gửi trong trường hợp QTDND bị giải thể hoặc phá sản. Sự tồn tại của hai cơ chế này là yếu tố cốt lõi để duy trì sự ổn định và niềm tin của công chúng vào hệ thống QTDND.
V. Thực trạng hoạt động QTDND Bắc Giang giai đoạn 2015 19
Giai đoạn 2015-2019 là một chặng đường quan trọng, đánh dấu những nỗ lực củng cố và phát triển của hệ thống QTDND trên địa bàn tỉnh Bắc Giang. Việc phân tích thực trạng trong giai đoạn này cung cấp cái nhìn toàn diện về những kết quả đạt được cũng như các mặt hạn chế còn tồn tại. Dữ liệu từ báo cáo của NHNN chi nhánh Bắc Giang và được tổng hợp trong luận văn của Lê Quang (2020) cho thấy bức tranh đa chiều. Một mặt, hệ thống đã duy trì hoạt động tương đối ổn định, tiếp tục là kênh cung cấp vốn quan trọng cho khu vực nông thôn. Mặt khác, những vấn đề về chất lượng tín dụng, năng lực quản trị và quy mô hoạt động vẫn là những bài toán cần lời giải. Đánh giá khách quan thực trạng này là cơ sở thực tiễn vững chắc để đề xuất các giải pháp khả thi, nhằm hướng tới mục tiêu phát triển hệ thống QTDND Bắc Giang an toàn, hiệu quả và bền vững hơn trong tương lai.
5.1. Phân tích tăng trưởng về thành viên và huy động vốn
Tính đến cuối năm 2019, toàn tỉnh Bắc Giang có 20 QTDND đang hoạt động với tổng số 21.573 thành viên. Theo Biểu đồ 2.1 trong luận văn, số lượng thành viên có sự biến động nhẹ nhưng nhìn chung duy trì ở mức ổn định trong giai đoạn 2015-2019, cho thấy các quỹ đã chú trọng hơn đến chất lượng thay vì phát triển ồ ạt. Nguồn vốn hoạt động của các QTDND chủ yếu đến từ vốn góp của thành viên và tiền gửi tiết kiệm của dân cư. Công tác huy động vốn tại chỗ được các QTDND quan tâm, sử dụng linh hoạt cơ chế lãi suất quỹ tín dụng để thu hút người gửi tiền, khẳng định được uy tín tại địa bàn.
5.2. Đánh giá kết quả sử dụng vốn và chất lượng tín dụng
Vốn huy động được chủ yếu sử dụng để cho vay vốn quỹ tín dụng đối với các thành viên, phục vụ sản xuất nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và kinh doanh dịch vụ nhỏ. Hoạt động này đã góp phần đáng kể hỗ trợ nông nghiệp nông thôn và tạo công ăn việc làm. Tuy nhiên, chất lượng tín dụng không đồng đều giữa các quỹ. Trong khi nhiều QTDND duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp và hoạt động có lãi, vẫn còn tồn tại một số đơn vị yếu kém. Điển hình là QTDND phường Thọ Xương bị đặt vào tình trạng kiểm soát đặc biệt, cho thấy rủi ro trong công tác quản lý rủi ro tín dụng vẫn là một vấn đề nhức nhối.