Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam đã tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất nhập khẩu theo hướng đa dạng hóa và đa phương hóa. Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất trong nước, tạo việc làm và tăng thu ngân sách nhà nước. Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank) là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần có hơn 25 năm phát triển, cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng, trong đó tài trợ thương mại quốc tế là hoạt động mang lại lợi nhuận đáng kể. Tuy nhiên, hoạt động này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro do các yếu tố khách quan và chủ quan.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị rủi ro trong tài trợ thương mại quốc tế, phân tích thực trạng quản trị rủi ro tại PGBank giai đoạn 2016-2018, và đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả quản trị rủi ro. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hoạt động tài trợ thương mại quốc tế của PGBank trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2018.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng quản trị rủi ro, góp phần đảm bảo an toàn tín dụng, giảm thiểu nợ xấu và tăng trưởng bền vững cho ngân hàng. Theo số liệu, tổng tài sản của PGBank năm 2018 đạt gần 30 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 2% so với năm trước, trong khi doanh số tài trợ xuất nhập khẩu có xu hướng tăng trưởng ổn định, với tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu được kiểm soát ở mức tương đối thấp. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện công tác quản trị rủi ro trong hoạt động tài trợ thương mại quốc tế tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng mô hình quản trị rủi ro ba tuyến phòng thủ do Viện Kiểm toán Nội bộ (IIA) ban hành năm 2013, được coi là chuẩn mực quốc tế trong quản trị và kiểm soát rủi ro. Mô hình gồm:

  • Tuyến phòng thủ thứ nhất: Các đơn vị kinh doanh trực tiếp tiếp xúc khách hàng, chịu trách nhiệm nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong phạm vi hoạt động của mình.
  • Tuyến phòng thủ thứ hai: Khối quản lý rủi ro và tuân thủ, có nhiệm vụ giám sát, thiết lập chính sách, quy trình và hỗ trợ tuyến đầu trong việc kiểm soát rủi ro.
  • Tuyến phòng thủ thứ ba: Bộ phận kiểm toán nội bộ, thực hiện đánh giá độc lập và khách quan về hiệu quả quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ.

Ngoài ra, luận văn sử dụng các khái niệm chính như: rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường trong tài trợ thương mại quốc tế; quy trình quản trị rủi ro gồm bốn bước: nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro; các công cụ đo lường rủi ro như mô hình 6C, mô hình điểm số Z, phân loại nợ theo nhóm và các chỉ tiêu rủi ro (tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp định tính, dựa trên số liệu thứ cấp do PGBank cung cấp và các báo cáo tài chính, báo cáo quản trị rủi ro giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động tài trợ thương mại quốc tế của ngân hàng trong ba năm này.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Thống kê mô tả: Tổng hợp số liệu về doanh số tài trợ xuất nhập khẩu, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro.
  • So sánh: Đánh giá sự biến động các chỉ tiêu qua các năm, giữa các ngành hàng và hình thức tài trợ.
  • Phân tích chuyên sâu: Đánh giá thực trạng quản trị rủi ro theo từng bước quy trình, nhận diện các hạn chế và nguyên nhân.
  • Đề xuất giải pháp: Dựa trên kết quả phân tích thực trạng và các khuyến nghị từ lý thuyết quản trị rủi ro.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 11/2019, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số tài trợ thương mại quốc tế: Doanh số tài trợ xuất khẩu và nhập khẩu của PGBank giai đoạn 2016-2018 có xu hướng tăng trưởng, trong đó doanh số năm 2017 tăng khoảng 6% so với năm 2016. Tuy nhiên, doanh số tài trợ nhập khẩu giảm nhẹ năm 2018 do chính sách ưu tiên tài trợ xuất khẩu của Ngân hàng Nhà nước và PGBank.

  2. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu: Tỷ lệ nợ quá hạn trong hoạt động tài trợ thương mại quốc tế duy trì ở mức khoảng 2-3%, tỷ lệ nợ xấu chiếm khoảng 1,5-2% tổng dư nợ. Mặc dù tỷ lệ này thấp nhưng có xu hướng tăng nhẹ qua các năm, phản ánh một số rủi ro tiềm ẩn chưa được kiểm soát triệt để.

  3. Hiệu quả quản trị rủi ro: Mô hình ba tuyến phòng thủ được áp dụng tại PGBank với sự phân công rõ ràng giữa các bộ phận. Công tác nhận diện rủi ro được thực hiện qua các dấu hiệu cảnh báo từ khách hàng và ngân hàng, sử dụng các phương pháp như rà soát hồ sơ, phân tích báo cáo tài chính, thăm thực địa. Tuy nhiên, công tác đo lường rủi ro còn hạn chế do thiếu hệ thống thông tin quản lý tín dụng hiện đại và nguồn nhân lực chuyên môn chưa đáp ứng đầy đủ.

  4. Hạn chế trong quản trị rủi ro: Quy trình, quy định chưa hoàn thiện; nguồn nhân lực mỏng, năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp còn hạn chế; hệ thống thông tin quản lý tín dụng chưa đồng bộ; tình trạng thông tin bất đối xứng; phụ thuộc quá nhiều vào tài sản đảm bảo. Ngoài ra, yếu tố khách quan như môi trường kinh tế không ổn định, pháp lý chưa hoàn chỉnh cũng ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị rủi ro.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố nội bộ và bên ngoài. So với các nghiên cứu trước đây về quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, luận văn này đi sâu vào lĩnh vực tài trợ thương mại quốc tế, một lĩnh vực có đặc thù phức tạp hơn do liên quan đến nhiều bên và yếu tố quốc tế.

Việc áp dụng mô hình ba tuyến phòng thủ giúp PGBank xây dựng hệ thống kiểm soát rủi ro toàn diện, tuy nhiên để nâng cao hiệu quả cần đầu tư mạnh mẽ hơn về công nghệ thông tin và đào tạo nhân sự. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu qua các năm và phân tích cơ cấu doanh số tài trợ theo ngành hàng sẽ minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng rủi ro.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của quản trị rủi ro trong việc đảm bảo an toàn tín dụng, giảm thiểu tổn thất và góp phần phát triển bền vững hoạt động tài trợ thương mại quốc tế tại PGBank.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình, quy định quản trị rủi ro: Ban hành và cập nhật các quy chế, quy trình quản lý rủi ro hoạt động, quy trình thẩm định, phê duyệt tín dụng tài trợ thương mại quốc tế. Xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá rủi ro cụ thể cho từng bộ phận, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát. Thời gian thực hiện: trong năm 2020. Chủ thể: Ban điều hành và phòng Quản lý rủi ro.

  2. Tăng cường nguồn nhân lực và đào tạo: Lập kế hoạch tuyển dụng, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro. Áp dụng các chương trình đào tạo chuyên sâu về tài trợ thương mại quốc tế và quản trị rủi ro. Thời gian: triển khai ngay trong năm 2020. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin: Xây dựng hệ thống quản lý thông tin tín dụng hiện đại, tích hợp dữ liệu khách hàng, thị trường và ngành hàng xuất nhập khẩu. Thiết lập các công cụ cảnh báo sớm rủi ro và hỗ trợ thẩm định tín dụng. Hợp tác với các đơn vị công nghệ bên ngoài nếu cần thiết. Thời gian: kế hoạch 1-2 năm. Chủ thể: Khối Công nghệ thông tin phối hợp Khối nghiệp vụ.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm tài trợ và kiểm soát danh mục tín dụng: Phát triển thêm các sản phẩm tài trợ thương mại quốc tế phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp, đồng thời kiểm soát chặt chẽ danh mục tín dụng theo ngành, lĩnh vực, hạn chế tập trung rủi ro cao. Thời gian: liên tục theo kế hoạch kinh doanh. Chủ thể: Ban điều hành và các phòng ban kinh doanh.

  5. Khuyến nghị đối với Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước: Ban hành các văn bản pháp luật ổn định, đồng bộ, hỗ trợ hoạt động tài trợ thương mại quốc tế; nâng cao chất lượng thanh tra, kiểm tra; hoàn thiện hệ thống thông tin tín dụng quốc gia (CIC); thực hiện chính sách tỷ giá thuận lợi cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản trị rủi ro trong tài trợ thương mại quốc tế để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, giảm thiểu rủi ro và tăng trưởng bền vững.

  2. Cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro: Áp dụng các mô hình, quy trình và công cụ quản trị rủi ro được nghiên cứu để cải thiện công tác thẩm định, giám sát và xử lý rủi ro trong hoạt động tài trợ thương mại.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản trị rủi ro trong lĩnh vực tài trợ thương mại quốc tế tại ngân hàng Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn nhằm nâng cao chất lượng quản trị rủi ro trong hệ thống ngân hàng thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro trong tài trợ thương mại quốc tế là gì?
    Quản trị rủi ro trong tài trợ thương mại quốc tế là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý các rủi ro phát sinh trong hoạt động cấp tín dụng cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu nhằm giảm thiểu tổn thất và đảm bảo an toàn tín dụng.

  2. Mô hình ba tuyến phòng thủ có vai trò gì trong quản trị rủi ro?
    Mô hình này phân chia trách nhiệm quản trị rủi ro thành ba tuyến: tuyến đầu trực tiếp kinh doanh, tuyến giám sát và hỗ trợ, và tuyến kiểm toán nội bộ độc lập, giúp hệ thống quản trị rủi ro toàn diện và hiệu quả hơn.

  3. Các công cụ đo lường rủi ro phổ biến trong tài trợ thương mại quốc tế là gì?
    Bao gồm mô hình 6C đánh giá khách hàng, mô hình điểm số Z phân tích khả năng vỡ nợ, phân loại nợ theo nhóm và các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro.

  4. Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế trong quản trị rủi ro tại PGBank?
    Bao gồm quy trình chưa hoàn thiện, nguồn nhân lực hạn chế, hệ thống thông tin chưa đồng bộ, thông tin bất đối xứng, phụ thuộc nhiều vào tài sản đảm bảo và yếu tố khách quan như môi trường kinh tế và pháp lý chưa ổn định.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro?
    Hoàn thiện quy trình, tăng cường đào tạo nhân sự, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, đa dạng hóa sản phẩm tài trợ, kiểm soát danh mục tín dụng và kiến nghị chính sách hỗ trợ từ cơ quan quản lý.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro trong hoạt động tài trợ thương mại quốc tế tại PGBank là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn tín dụng và phát triển bền vững.
  • Mô hình ba tuyến phòng thủ được áp dụng hiệu quả nhưng cần hoàn thiện về quy trình, nhân lực và công nghệ thông tin.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong tài trợ thương mại quốc tế được kiểm soát ở mức tương đối thấp nhưng có xu hướng tăng nhẹ, đòi hỏi sự chú trọng hơn trong quản trị rủi ro.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm tài trợ.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước cải tiến quản trị rủi ro trong giai đoạn tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tài trợ thương mại quốc tế tại PGBank và các ngân hàng thương mại khác.

Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia tài chính nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý để xây dựng môi trường pháp lý và thị trường tài chính ổn định, hỗ trợ phát triển hoạt động tài trợ thương mại quốc tế hiệu quả hơn.