Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam và thế giới đối mặt với nhiều biến động phức tạp, các tổ chức tín dụng, đặc biệt là tổ chức tài chính vi mô (TCTCVM), đang phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn, trong đó rủi ro thanh khoản là một trong những thách thức lớn nhất. Tính đến năm 2019, TCTCVM TNHH MTV Tình Thương (TYM) là một trong bốn tổ chức tài chính vi mô chính thức được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp phép, với vốn điều lệ 135,8 tỷ đồng và mạng lưới 20 chi nhánh, 52 điểm giao dịch trên toàn quốc. Hoạt động của TYM trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy sự phát triển ổn định nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong quản trị rủi ro thanh khoản.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản tại TYM, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản trong giai đoạn 2020-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động của TYM trên toàn quốc trong giai đoạn 2017-2019, với trọng tâm là các chỉ số thanh khoản, cơ cấu nguồn vốn và các biện pháp quản trị rủi ro hiện hành. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro thanh khoản, góp phần đảm bảo an toàn tài chính và phát triển bền vững cho các tổ chức tài chính vi mô tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị rủi ro thanh khoản và mô hình quản lý tài chính vi mô. Quản trị rủi ro thanh khoản được hiểu là quá trình nhận dạng, đo lường, kiểm soát và tài trợ các nguy cơ liên quan đến khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đến hạn của tổ chức. Mục tiêu là duy trì sự cân bằng giữa lợi nhuận và an toàn thanh khoản, tránh tình trạng thâm hụt hoặc dư thừa thanh khoản.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm:

  • Thanh khoản: khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng với chi phí hợp lý.
  • Rủi ro thanh khoản: nguy cơ tổ chức không đủ khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đến hạn mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Quản trị rủi ro thanh khoản: các biện pháp và quy trình nhằm đảm bảo tổ chức duy trì được khả năng thanh khoản trong mọi tình huống.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các chỉ số đánh giá thanh khoản như hệ số an toàn vốn (CAR), chỉ số trạng thái tiền mặt, tỷ lệ dư nợ trên tiền gửi khách hàng, nhằm đánh giá năng lực quản trị rủi ro thanh khoản của TYM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính là số liệu tài chính của TYM giai đoạn 2017-2019, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo quản trị rủi ro và các chỉ số thanh khoản. Bên cạnh đó, tác giả tiến hành phỏng vấn sâu với Ban Tổng giám đốc, Bộ phận Quản lý rủi ro và Bộ phận Nguồn vốn của TYM để thu thập thông tin thực tiễn.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tuyệt đối và tương đối để đánh giá biến động các chỉ số thanh khoản theo thời gian. Quy trình nghiên cứu gồm 6 bước từ lựa chọn đề tài, tổng hợp tài liệu, xác định câu hỏi nghiên cứu, thu thập dữ liệu, xây dựng đề cương đến phân tích và viết luận văn. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 200 thành viên, khách hàng của TYM nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng thanh khoản của TYM trong giai đoạn 2017-2019:

    • Tỷ lệ khả năng chi trả luôn được duy trì trên mức quy định của Ngân hàng Nhà nước, với chỉ số trạng thái tiền mặt trung bình đạt khoảng 12-15% tổng tài sản có, cho thấy TYM có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn.
    • Tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tiền gửi khách hàng dao động trong khoảng 80-85%, phản ánh sự cân đối hợp lý giữa nguồn vốn huy động và cho vay.
  2. Nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản:

    • Bất cân xứng kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợ là nguyên nhân chủ yếu gây áp lực thanh khoản.
    • Năng lực dự báo nhu cầu rút tiền của khách hàng còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc điều phối nguồn vốn kịp thời.
    • Vốn điều lệ của TYM tuy ổn định nhưng còn hạn chế so với quy mô hoạt động mở rộng, ảnh hưởng đến khả năng chống đỡ rủi ro.
    • Uy tín tổ chức chưa cao, khách hàng chủ yếu là nhóm thu nhập thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi các tin đồn hoặc biến động thị trường.
  3. Công tác quản trị rủi ro thanh khoản tại TYM:

    • Quy trình quản trị rủi ro thanh khoản đã được thiết lập với các bước nhận dạng, phân tích, đo lường và tài trợ rủi ro.
    • TYM duy trì dự trữ thanh khoản thông qua tiền gửi tại các ngân hàng thương mại và huy động tiết kiệm bắt buộc từ khách hàng.
    • Tuy nhiên, TYM chưa có khả năng huy động vốn trên thị trường liên ngân hàng, hạn chế trong việc ứng phó với các áp lực thanh khoản đột xuất.
  4. So sánh với các tổ chức tín dụng khác:

    • Khác với ngân hàng thương mại, TYM không được phép tham gia thị trường liên ngân hàng và không phát hành giấy tờ có giá, dẫn đến chi phí huy động vốn cao hơn và rủi ro thanh khoản lớn hơn.
    • TYM có tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản (CAR) khoảng 12%, cao hơn mức tối thiểu quy định, giúp tăng khả năng chống chịu rủi ro.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy TYM đã có những bước tiến quan trọng trong quản trị rủi ro thanh khoản, duy trì được trạng thái thanh khoản ổn định trong giai đoạn nghiên cứu. Tuy nhiên, sự bất cân xứng kỳ hạn giữa tài sản và nguồn vốn, cùng với hạn chế về quy mô vốn và khả năng huy động vốn linh hoạt, vẫn là những thách thức lớn. Các chỉ số thanh khoản như tỷ lệ dư nợ trên tiền gửi khách hàng và trạng thái tiền mặt cho thấy TYM đang duy trì mức độ an toàn hợp lý nhưng chưa tối ưu hóa lợi nhuận.

So với các nghiên cứu về ngân hàng thương mại, TYM gặp nhiều khó khăn hơn do không được phép tham gia thị trường liên ngân hàng và không có tài sản đảm bảo cho các khoản vay, dẫn đến chi phí vốn cao và rủi ro thanh khoản tiềm ẩn. Việc duy trì dự trữ tiền mặt lớn để phòng ngừa rủi ro cũng làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động các chỉ số thanh khoản theo năm, bảng so sánh tỷ lệ vốn tự có và tỷ lệ dư nợ trên tiền gửi khách hàng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng quản trị rủi ro thanh khoản tại TYM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát sự ổn định của nguồn vốn

    • Xây dựng chính sách huy động vốn đa dạng, tập trung vào tăng tỷ trọng tiết kiệm tự nguyện và huy động vốn dài hạn.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ huy động vốn ngắn hạn dưới 50% tổng nguồn vốn trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Nguồn vốn TYM phối hợp với Ban Tổng giám đốc.
  2. Hoàn thiện mô hình điều chuyển vốn nội bộ

    • Xây dựng hệ thống điều phối vốn linh hoạt giữa các chi nhánh, phòng giao dịch để cân đối thanh khoản theo vùng địa lý.
    • Mục tiêu triển khai hệ thống trong 12 tháng, giảm thiểu tình trạng thâm hụt thanh khoản cục bộ.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận Quản lý rủi ro và Công nghệ thông tin.
  3. Tăng cường dự báo tình hình kinh tế vĩ mô và nhu cầu khách hàng

    • Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn để dự báo nhu cầu rút tiền và giải ngân tín dụng.
    • Mục tiêu nâng cao độ chính xác dự báo trên 80% trong 18 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận Phân tích và Quản lý rủi ro.
  4. Xây dựng hệ thống công nghệ thông tin an toàn, hiệu quả để đo lường và giám sát rủi ro thanh khoản

    • Đầu tư phát triển phần mềm quản lý thanh khoản tích hợp báo cáo tự động và cảnh báo sớm.
    • Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 24 tháng, nâng cao khả năng phản ứng nhanh với biến động thanh khoản.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin phối hợp với Ban Quản lý rủi ro.
  5. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự quản lý rủi ro

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro thanh khoản và kỹ năng phân tích tài chính.
    • Mục tiêu 100% cán bộ quản lý rủi ro được đào tạo trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Nhân sự phối hợp với Ban Quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý TCTCVM

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả, nâng cao năng lực quản lý tài chính.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính và dự báo thanh khoản cho tổ chức.
  2. Cán bộ quản lý rủi ro và tài chính tại các tổ chức tín dụng

    • Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các chỉ số và phương pháp đo lường rủi ro thanh khoản.
    • Use case: Phân tích và đánh giá rủi ro thanh khoản trong hoạt động hàng ngày.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng

    • Là tài liệu tham khảo khoa học về quản trị rủi ro thanh khoản trong lĩnh vực tài chính vi mô.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu, phát triển đề tài luận văn, luận án.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ tài chính vi mô

    • Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và hỗ trợ phát triển bền vững các TCTCVM.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý và chương trình hỗ trợ thanh khoản cho TCTCVM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với TCTCVM?
    Rủi ro thanh khoản là nguy cơ tổ chức không đủ tiền mặt hoặc tài sản dễ chuyển đổi để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đến hạn. Với TCTCVM, thanh khoản quyết định khả năng chi trả cho khách hàng và duy trì hoạt động liên tục, do đó quản trị rủi ro thanh khoản rất quan trọng để tránh phá sản.

  2. Các chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá rủi ro thanh khoản?
    Các chỉ số phổ biến gồm hệ số an toàn vốn (CAR), tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tiền gửi khách hàng, chỉ số trạng thái tiền mặt và tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản. Những chỉ số này giúp đánh giá khả năng thanh toán và mức độ an toàn tài chính của tổ chức.

  3. Tại sao TCTCVM không được phép tham gia thị trường liên ngân hàng?
    Do đặc thù hoạt động và quy định pháp luật, TCTCVM không được phép huy động vốn trên thị trường liên ngân hàng nhằm hạn chế rủi ro hệ thống và bảo vệ người gửi tiền. Điều này khiến TCTCVM phải duy trì dự trữ thanh khoản lớn hơn để phòng ngừa rủi ro.

  4. Làm thế nào để TCTCVM dự báo nhu cầu rút tiền của khách hàng?
    TCTCVM có thể sử dụng dữ liệu lịch sử giao dịch, phân tích hành vi khách hàng và các yếu tố kinh tế vĩ mô để dự báo nhu cầu rút tiền. Việc áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn giúp nâng cao độ chính xác dự báo.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao quản trị rủi ro thanh khoản tại TYM?
    Giải pháp hiệu quả là kết hợp tăng cường đa dạng nguồn vốn, hoàn thiện quy trình điều chuyển vốn nội bộ, ứng dụng công nghệ thông tin trong giám sát và dự báo, đồng thời nâng cao năng lực đội ngũ quản lý rủi ro. Sự phối hợp đồng bộ giữa các giải pháp này sẽ giúp TYM nâng cao khả năng chống đỡ rủi ro thanh khoản.

Kết luận

  • TCTCVM TNHH MTV Tình Thương (TYM) đã duy trì trạng thái thanh khoản ổn định trong giai đoạn 2017-2019 với các chỉ số thanh khoản đạt mức an toàn theo quy định.
  • Rủi ro thanh khoản chủ yếu phát sinh từ bất cân xứng kỳ hạn tài sản và nguồn vốn, hạn chế về quy mô vốn và khả năng huy động vốn linh hoạt.
  • Công tác quản trị rủi ro thanh khoản tại TYM đã được thiết lập bài bản nhưng cần hoàn thiện hơn về công nghệ và quy trình điều phối vốn.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường quản trị rủi ro thanh khoản tập trung vào đa dạng hóa nguồn vốn, nâng cao dự báo, hoàn thiện hệ thống công nghệ và đào tạo nhân sự.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các tổ chức tài chính vi mô khác trong việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro thanh khoản, góp phần phát triển bền vững ngành tài chính vi mô tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo TYM và các tổ chức tài chính vi mô nên triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2022 để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước để hoàn thiện khung pháp lý hỗ trợ hoạt động này.