Tổng quan nghiên cứu

Tương tác thuốc (TTT) là một trong những vấn đề phổ biến và nghiêm trọng trong thực hành dược lâm sàng, đặc biệt tại các cơ sở khám chữa bệnh đa khoa. Theo ước tính, tỷ lệ xuất hiện TTT trên bệnh nhân ngoại trú dao động từ 10,8% đến 30,3%, trong khi tại bệnh viện Bắc Thăng Long, khảo sát trên 23.864 đơn thuốc ngoại trú trong 9 tháng đầu năm 2022 đã phát hiện 335 lượt TTT nghiêm trọng và chống chỉ định, chiếm khoảng 1,4% tổng số đơn thuốc. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị, tăng nguy cơ phản ứng có hại, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí y tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng TTT bất lợi trên bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Bắc Thăng Long, đồng thời phân tích hiệu quả cảnh báo TTT trên phần mềm kê đơn tích hợp hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS). Nghiên cứu được thực hiện trên dữ liệu đơn thuốc điện tử từ 01/01/2022 đến 30/09/2022 và giai đoạn can thiệp từ 12/2022 đến 02/2023, tại bệnh viện hạng II với quy mô 460 giường và hơn 147.000 lượt khám trong năm 2022.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ và đặc điểm TTT tại bệnh viện, đánh giá hiệu quả phần mềm cảnh báo tương tác thuốc, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý nhằm giảm thiểu rủi ro, nâng cao an toàn sử dụng thuốc và hỗ trợ công tác dược lâm sàng tại các cơ sở y tế tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tương tác thuốc: Phân loại TTT theo cơ chế dược động học và dược lực học, mức độ nặng (chống chỉ định, nghiêm trọng, trung bình, nhẹ), và ý nghĩa lâm sàng. TTT dược động học ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc; TTT dược lực học liên quan đến tác dụng phối hợp hoặc đối kháng của thuốc trên cùng hệ thống sinh lý.

  • Mô hình quản lý tương tác thuốc trong dược lâm sàng: Tích hợp hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS) vào phần mềm kê đơn nhằm cảnh báo real-time các cặp TTT bất lợi, kết hợp với hoạt động dược sĩ lâm sàng (DSLS) rà soát và tư vấn xử trí.

  • Khái niệm chính: Tương tác thuốc – thuốc (TTT), phản ứng có hại của thuốc (ADR), hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS), danh mục tương tác thuốc cần chú ý, phần mềm Navicat và Hsoft, dược sĩ lâm sàng (DSLS).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang hồi cứu và mô tả tiến cứu phân tích can thiệp.

  • Nguồn dữ liệu: Đơn thuốc điện tử ngoại trú của bệnh nhân tại Bệnh viện Bắc Thăng Long từ 01/01/2022 đến 30/09/2022 (23.864 đơn thuốc) và giai đoạn can thiệp từ 12/2022 đến 02/2023.

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ đơn thuốc ngoại trú đáp ứng tiêu chuẩn (kê ít nhất 2 thuốc hóa dược).

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu đơn thuốc điện tử được truy xuất từ phần mềm quản lý bệnh viện Hsoft.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được nhập vào phần mềm Navicat để tự động rà soát các cặp TTT bất lợi dựa trên danh mục tương tác thuốc cần chú ý của bệnh viện và Quyết định 5948/QĐ-BYT. Kết quả xuất ra file Excel, xử lý bằng Microsoft Excel 2013 và SPSS 20.

  • Timeline nghiên cứu: Giai đoạn hồi cứu (01/2022 – 09/2022), giai đoạn can thiệp tích hợp cảnh báo CDSS (12/2022 – 02/2023).

  • Quy trình nghiên cứu: Truy xuất dữ liệu → Rà soát TTT bằng Navicat → Mô tả thực trạng → Tích hợp cảnh báo CDSS → Tập huấn cán bộ y tế → Phân tích hiệu quả cảnh báo → Phỏng vấn bác sĩ về các cặp TTT còn tồn tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ TTT bất lợi trên bệnh nhân ngoại trú: Trong 23.864 đơn thuốc, phát hiện 335 lượt TTT nghiêm trọng và chống chỉ định, chiếm 1,4% tổng số đơn thuốc. Trong đó, 6 lượt TTT chống chỉ định (0,025%) và 4 lượt TTT chống chỉ định có điều kiện (0,017%).

  2. Đặc điểm bệnh nhân gặp TTT: Tuổi trung bình 68,98 ± 11,08, nhóm ≥ 65 tuổi chiếm 66,66%. Nam chiếm 60,8%, nữ 39,2%. Phần lớn bệnh nhân có ≥ 3 bệnh mắc kèm (63,44%). Tỷ lệ TTT tăng theo số bệnh mắc kèm và số thuốc kê đơn, với 69,26% TTT xuất hiện ở đơn thuốc có ≥ 5 thuốc.

  3. Phân bố TTT theo phòng khám: Phòng khám Nội tim mạch chiếm 63,88% lượt TTT nghiêm trọng, tiếp theo là Nội tổng hợp (17,01%) và Mạn tính (14,62%).

  4. Các cặp TTT nghiêm trọng phổ biến: Cặp Acetylsalicylic acid – Spironolacton/Furosemid chiếm 41,2% lượt TTT nghiêm trọng; Allopurinol – Enalapril/Captopril/Perindopril chiếm 20,3%. Phần lớn TTT nghiêm trọng là tương tác dược lực học (10/15 cặp).

  5. Hiệu quả cảnh báo TTT trên phần mềm kê đơn: Sau tích hợp CDSS và tập huấn, tỷ lệ đơn thuốc có TTT giảm đáng kể so với giai đoạn trước, đặc biệt TTT chống chỉ định giảm rõ rệt. Tuy nhiên, một số cặp TTT vẫn còn xuất hiện do các yếu tố như thói quen kê đơn, đặc điểm bệnh nhân phức tạp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về tỷ lệ TTT cao ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi, đa bệnh lý và đa thuốc. Việc tích hợp cảnh báo TTT vào phần mềm kê đơn giúp nâng cao nhận thức và giảm thiểu rủi ro, đồng thời hỗ trợ DSLS trong công tác rà soát và tư vấn. Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế do cảnh báo quá mức hoặc không phù hợp lâm sàng gây mệt mỏi cảnh báo cho bác sĩ, dẫn đến bỏ qua cảnh báo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ TTT theo nhóm tuổi, số thuốc kê đơn và phòng khám; bảng tổng hợp các cặp TTT phổ biến và tần suất xuất hiện; biểu đồ đường thể hiện xu hướng giảm TTT qua các giai đoạn nghiên cứu.

So sánh với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, tỷ lệ TTT nghiêm trọng tại Bệnh viện Bắc Thăng Long tương đối thấp nhưng vẫn cần chú trọng quản lý do ảnh hưởng lớn đến an toàn người bệnh. Việc phối hợp giữa phần mềm cảnh báo và hoạt động dược lâm sàng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý TTT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho cán bộ y tế về nhận diện và xử trí tương tác thuốc, đặc biệt là bác sĩ kê đơn và dược sĩ khu cấp phát, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm cảnh báo trong vòng 6 tháng tới.

  2. Cập nhật, hoàn thiện danh mục tương tác thuốc cần chú ý theo hướng giảm cảnh báo không cần thiết, tập trung vào các cặp TTT có ý nghĩa lâm sàng cao, thực hiện hàng năm bởi Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện.

  3. Mở rộng tích hợp hệ thống cảnh báo TTT vào phần mềm quản lý bệnh viện (Hsoft) cho tất cả các khoa phòng, đồng thời phát triển module phân tích dữ liệu tự động để hỗ trợ DSLS rà soát hàng ngày, triển khai trong 12 tháng tới.

  4. Tăng cường hoạt động dược lâm sàng với sự tham gia chủ động của DSLS trong việc rà soát, tư vấn và phối hợp với bác sĩ điều trị nhằm giảm thiểu TTT bất lợi, đặc biệt tại các phòng khám có tỷ lệ TTT cao như Nội tim mạch, Nội tổng hợp.

  5. Xây dựng quy trình chuẩn xử trí TTT rõ ràng, bao gồm hướng dẫn thay thế thuốc, điều chỉnh liều và theo dõi lâm sàng, áp dụng trong toàn bệnh viện trong vòng 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và cán bộ y tế: Nắm bắt kiến thức về TTT, áp dụng phần mềm cảnh báo và phối hợp với dược sĩ lâm sàng để nâng cao an toàn điều trị.

  2. Dược sĩ lâm sàng và dược sĩ khu cấp phát: Tham khảo quy trình rà soát, phân tích và xử trí TTT, phát triển kỹ năng tư vấn và hỗ trợ bác sĩ trong thực hành lâm sàng.

  3. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Đánh giá hiệu quả hệ thống cảnh báo TTT, xây dựng chính sách và đầu tư công nghệ hỗ trợ quản lý thuốc an toàn.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên ngành Dược, Y học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu TTT và ứng dụng công nghệ thông tin trong dược lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tương tác thuốc là gì và tại sao cần quản lý?
    Tương tác thuốc là sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các thuốc khi dùng đồng thời, có thể làm thay đổi hiệu quả hoặc gây độc tính. Quản lý giúp giảm phản ứng có hại, tăng hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

  2. Phần mềm cảnh báo tương tác thuốc hoạt động như thế nào?
    Phần mềm tích hợp danh mục TTT cần chú ý, khi bác sĩ kê đơn, hệ thống tự động cảnh báo các cặp thuốc có nguy cơ tương tác, giúp bác sĩ cân nhắc điều chỉnh hoặc theo dõi bệnh nhân.

  3. Tại sao vẫn còn TTT xuất hiện sau khi có cảnh báo?
    Nguyên nhân gồm cảnh báo quá mức gây mệt mỏi cảnh báo, đặc điểm bệnh nhân phức tạp, thói quen kê đơn và hạn chế về thời gian khám chữa bệnh. Cần phối hợp chặt chẽ giữa phần mềm và dược sĩ lâm sàng để xử trí hiệu quả.

  4. Nhóm bệnh nhân nào có nguy cơ cao gặp TTT?
    Người cao tuổi, bệnh nhân đa bệnh lý, sử dụng nhiều thuốc cùng lúc (≥5 thuốc), đặc biệt tại các khoa tim mạch, nội tổng hợp có tỷ lệ TTT cao hơn.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu TTT trong thực hành lâm sàng?
    Rà soát tiền sử dùng thuốc, sử dụng phần mềm cảnh báo, đào tạo cán bộ y tế, xây dựng danh mục TTT phù hợp, tăng cường hoạt động dược lâm sàng và tư vấn cho bệnh nhân.

Kết luận

  • Tỷ lệ tương tác thuốc bất lợi trên bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Bắc Thăng Long là khoảng 1,4%, trong đó phần lớn là tương tác nghiêm trọng.
  • Người cao tuổi, bệnh nhân đa bệnh lý và sử dụng nhiều thuốc có nguy cơ cao gặp TTT.
  • Phần mềm cảnh báo tích hợp CDSS giúp giảm tỷ lệ TTT, nhưng vẫn cần phối hợp với hoạt động dược lâm sàng để nâng cao hiệu quả.
  • Các cặp tương tác thuốc phổ biến và nghiêm trọng cần được ưu tiên quản lý và theo dõi chặt chẽ.
  • Đề xuất triển khai đào tạo, cập nhật danh mục TTT, mở rộng tích hợp phần mềm và tăng cường hoạt động dược lâm sàng trong 6-12 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng mô hình quản lý tương tác thuốc kết hợp công nghệ thông tin và dược lâm sàng để nâng cao an toàn sử dụng thuốc, đồng thời nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện hệ thống cảnh báo và xử trí tương tác thuốc phù hợp với thực tế lâm sàng.