Tổng quan nghiên cứu

Dự án “Đầu tư tiếp nước, cải tạo, khôi phục sông Tích” có chiều dài khoảng 110 km, trải dài qua nhiều huyện thuộc thành phố Hà Nội như Ba Vì, Sơn Tây, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai và hợp lưu với sông Bùi tại huyện Chương Mỹ. Mục tiêu chính của dự án là cấp nước tưới cho khoảng 16.000 ha đất nông nghiệp, cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất công nghiệp, cải tạo môi trường sinh thái, đảm bảo tiêu thoát nước và phòng chống lũ cho lưu vực, đồng thời phát triển giao thông và kinh tế xã hội dọc hai bờ sông. Quy mô dự án bao gồm xây dựng cụm công trình đầu mối, đào mới và nạo vét lòng sông, cùng hệ thống công trình thủy lợi và giao thông đồng bộ.

Trong quá trình thi công, dự án gặp phải nhiều rủi ro do đặc thù thi công ngoài trời, địa chất phức tạp, biến động thị trường vật liệu, cũng như các khó khăn trong công tác giải phóng mặt bằng (GPMB) với diện tích lên tới hơn 300 ha ở đoạn I. Những rủi ro này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ, chi phí và chất lượng dự án. Việc nghiên cứu, đánh giá và quản lý rủi ro trong thi công xây dựng công trình thủy lợi như dự án này là cần thiết để nâng cao hiệu quả đầu tư, giảm thiểu tổn thất và đảm bảo thành công của dự án. Luận văn tập trung phân tích các rủi ro trong quá trình thi công, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao năng lực quản lý dự án xây dựng thủy lợi tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro: Quản lý rủi ro được định nghĩa là quá trình xác định, đánh giá và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa cơ hội thành công của dự án. Quá trình này bao gồm ba bước chính: xác định rủi ro, đánh giá rủi ro và ứng phó với rủi ro.

  • Mô hình quản lý rủi ro trong xây dựng: Mô hình này nhấn mạnh việc nhận dạng rủi ro từ các nguồn nội bộ và bên ngoài, đánh giá mức độ tác động và khả năng xảy ra, sau đó lựa chọn chiến lược ứng phó phù hợp như tránh, giảm thiểu, chuyển giao hoặc chấp nhận rủi ro.

  • Khái niệm rủi ro và phân loại rủi ro: Rủi ro được hiểu là sự kết hợp giữa nguy hiểm và không chắc chắn, có thể gây ra tác động tiêu cực hoặc tích cực đến dự án. Rủi ro được phân loại thành rủi ro đơn thuần, rủi ro kinh doanh, rủi ro dự án, rủi ro kỹ thuật, rủi ro chính trị và các nhóm rủi ro khác liên quan đến kinh tế xã hội, kỹ thuật, pháp lý.

Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro kỹ thuật, rủi ro do yếu tố môi trường, rủi ro do thủ tục hành chính, rủi ro tài chính, và rủi ro trong kiểm tra, giám sát thi công.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ dự án “Đầu tư tiếp nước, cải tạo, khôi phục sông Tích”, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Xây dựng, Luật Đất đai, các nghị định và thông tư hướng dẫn quản lý dự án xây dựng, cùng các báo cáo, tài liệu chuyên ngành và thống kê sự cố xây dựng tại Việt Nam.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp phân tích tổng hợp, phân tích ma trận khả năng - tác động để đánh giá các nhân tố rủi ro; sử dụng phân tích định tính để nhận dạng và phân loại rủi ro; phân tích định lượng với các công cụ như phân tích xác suất, phân tích độ nhạy, phân tích cây quyết định nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của rủi ro.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2016, tập trung vào quá trình thi công và quản lý rủi ro của dự án trong các năm triển khai thi công chính.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phân tích dựa trên dữ liệu thực tế của dự án, kết hợp khảo sát ý kiến chuyên gia, phỏng vấn các bên liên quan trong dự án và tham khảo các dự án tương tự để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Rủi ro do điều kiện địa chất phức tạp: Địa chất lòng sông Tích có nhiều đoạn xấu, gây khó khăn trong thi công móng, đặc biệt là hiện tượng cát chảy, cát đùn vào hố móng và sự cố vòng vây cọc ván thép. Việc điều chỉnh chiều dài cừ larcen và thay đổi biện pháp thi công đã làm chậm tiến độ khoảng 15-20% so với kế hoạch ban đầu.

  2. Rủi ro về tiến độ do công tác giải phóng mặt bằng (GPMB): Diện tích GPMB lớn (đoạn I khoảng 313,67 ha) và các tồn tại về hồ sơ đất đai, cùng với việc một số hộ dân chưa đồng thuận nhận tiền bồi thường, đã làm chậm tiến độ GPMB khoảng 10-12% so với dự kiến, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công tổng thể.

  3. Rủi ro kỹ thuật và biện pháp thi công thay đổi: Trong quá trình thi công, nhiều biện pháp kỹ thuật phải điều chỉnh do điều kiện thực tế không phù hợp với thiết kế ban đầu, dẫn đến phát sinh chi phí tăng khoảng 8-10% và kéo dài thời gian thi công thêm 5-7%.

  4. Rủi ro tài chính và nguồn vốn: Việc bố trí nguồn vốn không kịp thời, chậm trễ trong thanh toán cho nhà thầu đã gây ra rủi ro chậm tiến độ thi công, ước tính làm giảm hiệu quả đầu tư khoảng 6-8%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro trên xuất phát từ đặc thù công trình thủy lợi có quy mô lớn, phạm vi thi công rộng, điều kiện địa chất phức tạp và sự tham gia của nhiều bên liên quan. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng thủy lợi tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về quản lý rủi ro còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong công tác GPMB và ứng phó với biến động kỹ thuật.

Việc áp dụng ma trận khả năng - tác động giúp phân loại các rủi ro theo mức độ ưu tiên xử lý, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng của từng loại rủi ro đến tiến độ và chi phí dự án, cũng như bảng tổng hợp đánh giá mức độ rủi ro theo từng nhóm.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống quản lý rủi ro toàn diện, từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư đến thi công và vận hành, nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực và nâng cao hiệu quả đầu tư công trình thủy lợi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro chuyên nghiệp: Thiết lập văn hóa quản lý rủi ro trong toàn bộ tổ chức dự án, từ ban giám đốc đến công nhân thi công, nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong việc nhận dạng và xử lý rủi ro. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng đầu năm triển khai dự án. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và các đơn vị liên quan.

  2. Tăng cường công tác khảo sát, đánh giá địa chất và thiết kế kỹ thuật: Thực hiện khảo sát địa chất chi tiết, cập nhật thiết kế phù hợp với điều kiện thực tế, giảm thiểu các thay đổi phát sinh trong quá trình thi công. Thời gian: trước khi khởi công thi công các hạng mục chính. Chủ thể: Tư vấn thiết kế và nhà thầu thi công.

  3. Cải thiện công tác giải phóng mặt bằng và vận động người dân: Tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương, tổ chức tuyên truyền, vận động người dân đồng thuận bàn giao mặt bằng đúng tiến độ, đồng thời rà soát, hoàn thiện hồ sơ đất đai để tránh sai lệch. Thời gian: song song với giai đoạn chuẩn bị thi công. Chủ thể: Chủ đầu tư, UBND các cấp và ban quản lý dự án.

  4. Quản lý tài chính và nguồn vốn chặt chẽ: Lập kế hoạch phân bổ vốn rõ ràng, đảm bảo thanh toán kịp thời cho nhà thầu, tránh gây gián đoạn thi công. Thời gian: xuyên suốt quá trình thực hiện dự án. Chủ thể: Chủ đầu tư và các cơ quan tài chính liên quan.

  5. Áp dụng công nghệ và đào tạo nhân lực: Đào tạo kỹ thuật viên, công nhân về công nghệ thi công mới, nâng cao năng lực vận hành máy móc thiết bị, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật và tai nạn lao động. Thời gian: trước và trong quá trình thi công. Chủ thể: Nhà thầu thi công và ban quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án xây dựng thủy lợi: Giúp hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn trong thi công, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.

  2. Nhà thầu thi công và tư vấn thiết kế: Cung cấp kiến thức về các loại rủi ro kỹ thuật, biện pháp ứng phó và quản lý thi công trong điều kiện địa chất phức tạp, giúp giảm thiểu chi phí phát sinh và tăng hiệu quả thi công.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và thủy lợi: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định về quản lý rủi ro, nâng cao năng lực giám sát và kiểm tra các dự án xây dựng thủy lợi.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng, kỹ thuật thủy lợi: Là tài liệu tham khảo khoa học, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý rủi ro trong thi công xây dựng công trình thủy lợi tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rủi ro trong xây dựng thủy lợi là gì?
    Quản lý rủi ro là quá trình xác định, đánh giá và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình thi công nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa hiệu quả dự án. Ví dụ, việc dự báo và phòng tránh rủi ro địa chất giúp tránh chậm tiến độ thi công.

  2. Những loại rủi ro phổ biến trong thi công công trình thủy lợi?
    Bao gồm rủi ro kỹ thuật (địa chất, thiết kế), rủi ro môi trường (thời tiết, khí hậu), rủi ro tài chính (nguồn vốn), rủi ro pháp lý (thay đổi chính sách), và rủi ro quản lý (giải phóng mặt bằng, giám sát thi công).

  3. Phương pháp đánh giá rủi ro được sử dụng như thế nào?
    Phương pháp định tính phân loại rủi ro theo mức độ ảnh hưởng, trong khi phương pháp định lượng sử dụng các công cụ như phân tích xác suất, cây quyết định để đo lường chính xác khả năng và tác động của rủi ro.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong dự án xây dựng thủy lợi?
    Thông qua lập kế hoạch chi tiết, khảo sát kỹ lưỡng, đào tạo nhân lực, áp dụng công nghệ phù hợp, phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và xây dựng hệ thống quản lý rủi ro chuyên nghiệp.

  5. Tại sao công tác giải phóng mặt bằng lại là rủi ro lớn?
    Do diện tích lớn, nhiều hộ dân chưa đồng thuận, hồ sơ đất đai chưa chính xác và thay đổi chính sách bồi thường, dẫn đến chậm tiến độ và phát sinh chi phí. Việc vận động, tuyên truyền và phối hợp với chính quyền địa phương là cần thiết để giảm thiểu rủi ro này.

Kết luận

  • Rủi ro trong thi công dự án thủy lợi là yếu tố không thể tránh khỏi, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ, chi phí và chất lượng công trình.
  • Việc nhận dạng, đánh giá và quản lý rủi ro một cách hệ thống giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và nâng cao hiệu quả đầu tư.
  • Dự án “Đầu tư tiếp nước, cải tạo, khôi phục sông Tích” là trường hợp điển hình cho việc áp dụng quản lý rủi ro trong thi công công trình thủy lợi tại Việt Nam.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng văn hóa quản lý rủi ro, cải thiện kỹ thuật thi công, nâng cao công tác GPMB và quản lý tài chính.
  • Bước tiếp theo là triển khai áp dụng các giải pháp này trong dự án và nhân rộng kinh nghiệm cho các công trình thủy lợi khác nhằm nâng cao năng lực quản lý dự án xây dựng tại Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng và thực hiện hệ thống quản lý rủi ro toàn diện, đảm bảo thành công cho dự án và phát triển bền vững ngành xây dựng thủy lợi.