Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành ngân hàng Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Tính đến ngày 31/12/2023, tổng huy động vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) trên địa bàn thành phố Đà Nẵng đạt khoảng 192.954 tỷ đồng, trong đó nguồn huy động vốn tại địa phương chiếm 32,55%, tương đương 62.488 tỷ đồng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nguồn vốn huy động tại địa phương có xu hướng giảm do lãi suất huy động giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp vốn cho phát triển kinh tế địa phương.

Hoạt động huy động vốn của các NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ổn định thị trường tài chính và hỗ trợ công nghiệp hóa – hiện đại hóa. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước (QLNN) đối với hoạt động này còn tồn tại nhiều hạn chế như khung pháp lý chưa đồng bộ, tổ chức bộ máy quản lý chưa hiệu quả, quy trình cấp phép và thanh tra giám sát còn nhiều bất cập.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng QLNN về hoạt động huy động vốn của các NHTM trên địa bàn Đà Nẵng giai đoạn 2019-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo an toàn hệ thống tài chính và quyền lợi khách hàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các NHTM hoạt động trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo chính thức, khảo sát 150 cán bộ nhân viên của 10/29 NHTM trong 15 ngày đầu tháng 7/2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước và các ngân hàng thương mại nâng cao năng lực quản lý, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, tập trung vào:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước được hiểu là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động xã hội theo pháp luật nhằm đạt mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội. Trong đó, QLNN về huy động vốn của NHTM là sự tác động của các cơ quan nhà nước bằng các biện pháp pháp lý và hành chính để đảm bảo hoạt động huy động vốn diễn ra an toàn, hiệu quả và minh bạch.

  • Mô hình quản lý rủi ro ngân hàng: Bao gồm các nguyên tắc đảm bảo an toàn vốn, kiểm soát rủi ro tín dụng, thanh khoản và rủi ro pháp lý nhằm bảo vệ hệ thống tài chính và quyền lợi khách hàng.

  • Khái niệm huy động vốn ngân hàng: Huy động vốn là việc các NHTM thu hút các nguồn vốn trong xã hội thông qua các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, phát hành giấy tờ có giá, vay vốn liên ngân hàng... nhằm phục vụ hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế.

Các khái niệm chính bao gồm: huy động vốn ngắn hạn, trung hạn, dài hạn; nguyên tắc quản lý nhà nước (an toàn, hiệu quả, minh bạch, cạnh tranh lành mạnh); công tác phòng chống rửa tiền; thanh tra giám sát và xử lý vi phạm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Chi nhánh Đà Nẵng, các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu học thuật và các nguồn thông tin công khai khác.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 150 cán bộ, nhân viên của 10/29 NHTM trên địa bàn Đà Nẵng trong 15 ngày từ 1/7 đến 15/7/2024, sử dụng phương pháp ngẫu nhiên thuận tiện.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về huy động vốn, tổ chức bộ máy, cấp phép và thanh tra giám sát.
    • Phương pháp so sánh để đánh giá sự thay đổi và hiệu quả quản lý qua các năm 2019-2023.
    • Phương pháp tổng hợp và khái quát hóa nhằm rút ra các kết luận về thực trạng và đề xuất giải pháp.
    • Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để đảm bảo độ chính xác và trực quan trong phân tích.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và phân tích số liệu thứ cấp từ 2019-2023.
    • Khảo sát và xử lý số liệu sơ cấp trong năm 2024.
    • Đề xuất giải pháp và tổ chức thực hiện đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phổ biến, tuyên truyền và triển khai văn bản pháp luật
    NHNN Chi nhánh Đà Nẵng đã ban hành khoảng 65 văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến huy động vốn mỗi năm trong giai đoạn 2019-2023. Thời gian trung bình để các quy định được triển khai đến các NHTM giảm từ 5,4 ngày năm 2019 xuống còn 2,1 ngày năm 2023. Tỷ lệ các NHTM gặp vướng mắc trong triển khai cũng giảm từ 50,2% xuống còn 32,1%. Khảo sát 150 cán bộ nhân viên cho thấy đa số đồng ý rằng các văn bản được ban hành tuân thủ pháp luật, rõ ràng và kịp thời, tuy nhiên việc tham vấn ý kiến các NHTM trong soạn thảo văn bản còn hạn chế (điểm trung bình 3,13/5).

  2. Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước
    Bộ máy quản lý nhà nước về huy động vốn tại Đà Nẵng do NHNN Chi nhánh Đà Nẵng trực tiếp quản lý với 5 chuyên viên phụ trách, trong đó 2 người có trình độ thạc sĩ. Khảo sát cho thấy 81,3% đánh giá bộ máy quản lý gọn nhẹ và cán bộ quản lý nắm chắc quy định pháp luật. Tuy nhiên, thủ tục hành chính liên quan vẫn chưa được đánh giá cao về tính gọn nhẹ (điểm trung bình 3,52/5).

  3. Cấp phép huy động vốn
    Tính đến cuối năm 2023, 29/29 NHTM trên địa bàn được cấp phép huy động vốn với tổng nguồn vốn huy động lũy kế đạt khoảng 192.954 tỷ đồng. Quy trình cấp phép được đánh giá đơn giản, dễ thực hiện (điểm trung bình 4,01/5), cán bộ cấp phép nắm chắc quy định pháp luật (3,84/5), nhưng việc tham vấn ý kiến các NHTM trong quy trình còn hạn chế (3,11/5).

  4. Bảo đảm an toàn hệ thống tài chính và khách hàng
    Từ năm 2019 đến 2023, các NHTM trên địa bàn đã phát hiện và trả lại tiền thừa cho khách hàng khoảng 1.762 món với tổng giá trị trên 5 tỷ đồng mỗi năm. Số tiền giả thu giữ tăng từ 145,3 triệu đồng năm 2019 lên 223,3 triệu đồng năm 2021, sau đó giảm còn 176,5 triệu đồng năm 2023. Công tác quản trị rủi ro, bảo vệ kho quỹ và an ninh thanh toán được tăng cường, góp phần nâng cao niềm tin khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác QLNN về huy động vốn tại Đà Nẵng đã có nhiều tiến bộ rõ rệt trong việc ban hành và triển khai văn bản pháp luật, tổ chức bộ máy quản lý và cấp phép huy động vốn. Việc rút ngắn thời gian triển khai văn bản và giảm tỷ lệ vướng mắc phản ánh sự cải thiện trong hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, việc thiếu sự tham vấn ý kiến từ các NHTM trong quá trình soạn thảo và cấp phép có thể làm giảm tính thực tiễn và sự đồng thuận trong thực thi chính sách.

Bộ máy quản lý hiện tại với 5 chuyên viên cho 29 NHTM là khá mỏng, gây khó khăn trong việc giám sát sát sao toàn diện. Thủ tục hành chính chưa thực sự gọn nhẹ cũng là rào cản cần khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý.

Về bảo đảm an toàn tài chính, việc phát hiện và xử lý tiền giả, trả lại tiền thừa cho khách hàng cho thấy sự kiểm soát chặt chẽ, góp phần củng cố niềm tin của người gửi tiền. Tuy nhiên, số tiền giả thu giữ có xu hướng tăng trong giai đoạn 2019-2021, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát cần được tăng cường hơn nữa.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng, kết quả này phù hợp với xu hướng tăng cường quản lý nhà nước nhằm đảm bảo an toàn hệ thống tài chính trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong giám sát và thanh toán cũng là điểm mạnh của Đà Nẵng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện số lượng văn bản ban hành, thời gian triển khai, tỷ lệ vướng mắc, số tiền giả thu giữ qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tham vấn ý kiến các NHTM trong xây dựng văn bản pháp luật và quy trình cấp phép

    • Động từ hành động: Tổ chức hội thảo, lấy ý kiến rộng rãi.
    • Target metric: Tăng điểm đánh giá tham vấn lên trên 4/5 trong khảo sát.
    • Timeline: Triển khai ngay trong năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN Chi nhánh Đà Nẵng phối hợp với các NHTM.
  2. Mở rộng và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước về huy động vốn

    • Động từ hành động: Tuyển dụng thêm chuyên viên, đào tạo nâng cao trình độ.
    • Target metric: Tăng số lượng cán bộ quản lý lên ít nhất 10 người, 80% có trình độ thạc sĩ trở lên.
    • Timeline: Giai đoạn 2024-2026.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN Chi nhánh Đà Nẵng.
  3. Đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến quản lý huy động vốn

    • Động từ hành động: Rà soát, cắt giảm thủ tục không cần thiết, áp dụng công nghệ số.
    • Target metric: Giảm thời gian xử lý thủ tục xuống dưới 2 ngày.
    • Timeline: 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN Chi nhánh Đà Nẵng phối hợp với UBND thành phố.
  4. Tăng cường công tác phòng chống rửa tiền và bảo đảm an toàn tài chính

    • Động từ hành động: Nâng cấp hệ thống giám sát giao dịch, đào tạo nhân viên PCRT.
    • Target metric: Giảm số tiền giả thu giữ và các vụ việc mất an toàn tiền gửi.
    • Timeline: 2024-2027.
    • Chủ thể thực hiện: Các NHTM phối hợp với NHNN Chi nhánh Đà Nẵng.
  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giám sát hoạt động huy động vốn

    • Động từ hành động: Triển khai hệ thống báo cáo điện tử, thanh toán điện tử.
    • Target metric: 100% NHTM trên địa bàn sử dụng hệ thống báo cáo điện tử.
    • Timeline: 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN Chi nhánh Đà Nẵng và các NHTM.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng và tài chính

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động huy động vốn.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch thanh tra, giám sát và cải cách thủ tục hành chính.
  2. Ban lãnh đạo và quản lý các ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Hiểu rõ các quy định pháp luật, nâng cao năng lực quản lý rủi ro và phát triển sản phẩm huy động vốn phù hợp.
    • Use case: Định hướng chiến lược huy động vốn, cải thiện quy trình nội bộ.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về quản lý nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  4. Các tổ chức tài chính, hiệp hội ngân hàng và các đơn vị tư vấn

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và xu hướng quản lý nhà nước để tư vấn, hỗ trợ các NHTM nâng cao hiệu quả hoạt động.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về huy động vốn của ngân hàng thương mại là gì?
    Quản lý nhà nước về huy động vốn là quá trình các cơ quan nhà nước sử dụng các biện pháp pháp lý và hành chính để điều chỉnh, giám sát hoạt động thu hút vốn của các ngân hàng thương mại nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

  2. Tại sao việc phổ biến và tuyên truyền văn bản pháp luật lại quan trọng?
    Việc phổ biến giúp các ngân hàng và khách hàng hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy định pháp luật, từ đó thực hiện đúng và hiệu quả, góp phần ổn định thị trường tài chính và bảo vệ quyền lợi người gửi tiền.

  3. Những khó khăn chính trong công tác cấp phép huy động vốn hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm thủ tục hành chính còn phức tạp, thiếu sự tham vấn ý kiến từ các ngân hàng, đội ngũ cán bộ quản lý còn hạn chế về số lượng và trình độ, gây ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  4. Làm thế nào để đảm bảo an toàn hệ thống tài chính và quyền lợi khách hàng?
    Bằng cách xây dựng hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả, kiểm soát nội bộ chặt chẽ, minh bạch thông tin, phòng chống rửa tiền, và tăng cường thanh tra giám sát hoạt động huy động vốn.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào trong quản lý huy động vốn?
    Công nghệ giúp nâng cao hiệu quả giám sát, giảm thiểu rủi ro, tăng tính minh bạch và nhanh chóng trong xử lý thông tin, đồng thời hỗ trợ thanh toán điện tử và báo cáo điện tử, góp phần hiện đại hóa hoạt động ngân hàng.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về hoạt động huy động vốn của các ngân hàng thương mại tại Đà Nẵng đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2019-2023, thể hiện qua việc ban hành và triển khai văn bản pháp luật, tổ chức bộ máy quản lý và cấp phép huy động vốn.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về thủ tục hành chính, năng lực đội ngũ quản lý và sự tham vấn ý kiến trong xây dựng chính sách.
  • Công tác bảo đảm an toàn tài chính và phòng chống rửa tiền được chú trọng, góp phần nâng cao niềm tin của khách hàng và ổn định hệ thống tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm bao gồm tăng cường tham vấn, mở rộng đội ngũ quản lý, đơn giản hóa thủ tục, ứng dụng công nghệ và nâng cao công tác phòng chống rửa tiền.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2030 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững hoạt động huy động vốn của các NHTM trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, ngân hàng thương mại và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách phù hợp với diễn biến thị trường và yêu cầu phát triển kinh tế xã hội.