Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển giáo dục mầm non tại Việt Nam, việc phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong chăm sóc, giáo dục trẻ đóng vai trò then chốt nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện cho trẻ. Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, với 12 trường mầm non công lập và 1 trường ngoài công lập, có tổng số 131 lớp với gần 4.000 học sinh, là địa bàn nghiên cứu điển hình cho vấn đề này. Tỷ lệ huy động trẻ đến trường mầm non đạt 57,9% đối với nhà trẻ và 100% đối với mẫu giáo, trong khi tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân và thấp còi lần lượt là 2% và 2,9%, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của phụ huynh và nhà trường đối với giáo dục mầm non.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong chăm sóc, giáo dục trẻ tại các trường mầm non trên địa bàn thành phố Cao Bằng, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp này. Khảo sát được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2022, với đối tượng gồm 70 cán bộ quản lý, giáo viên và 350 phụ huynh học sinh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện của trẻ, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, đặc biệt là lý thuyết về quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong chăm sóc, giáo dục trẻ. Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến đối tượng nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Trong bối cảnh giáo dục mầm non, quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình là sự tổ chức, điều khiển các hoạt động phối hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ.

  2. Lý thuyết phối hợp giáo dục gia đình và nhà trường: Hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình là quá trình liên kết các lực lượng nhằm thống nhất mục tiêu, nội dung và phương pháp giáo dục trẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Mô hình “tam giác vàng” giáo dục gồm gia đình, nhà trường và cộng đồng được UNICEF và OECD đề xuất nhấn mạnh vai trò phối hợp này.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc, giáo dục trẻ; nhà trường mầm non; gia đình; hoạt động phối hợp; quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 5 trường mầm non công lập tại thành phố Cao Bằng, với 70 cán bộ quản lý, giáo viên và 350 phụ huynh học sinh tham gia khảo sát. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi, phỏng vấn sâu, và nghiên cứu các văn bản quản lý liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 20.0 để xử lý số liệu, áp dụng các phép thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình) và phân tích so sánh để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2022, bao gồm các giai đoạn thiết kế công cụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, phỏng vấn bổ sung và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của phối hợp: 88,6% cán bộ quản lý và giáo viên (CB-GV) đánh giá hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình là “rất cần thiết”, với điểm trung bình 4,89/5. Tương tự, 83,1% phụ huynh cũng đánh giá cao tầm quan trọng này (điểm trung bình 4,83/5).

  2. Thực trạng nội dung phối hợp: Các hoạt động phối hợp chủ yếu bao gồm họp phụ huynh định kỳ, trao đổi thông tin qua sổ liên lạc và điện thoại, tổ chức các sự kiện chung. Tuy nhiên, mức độ thực hiện các nội dung phối hợp chưa đồng đều, với khoảng 70% CB-GV và 65% phụ huynh tham gia tích cực.

  3. Hình thức và phương pháp phối hợp: Hình thức phổ biến nhất là họp phụ huynh đầu và cuối năm học (đạt 90% sự tham gia), tiếp theo là trao đổi trực tiếp khi đón trẻ (85%). Phương pháp truyền thông qua nhóm zalo và fanpage trường được đánh giá hiệu quả nhưng mới được áp dụng ở mức 60%.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý phối hợp: Nhận thức của CB-GV và phụ huynh, điều kiện cơ sở vật chất, sự quan tâm của lãnh đạo nhà trường và mức độ tham gia của phụ huynh là những yếu tố chủ chốt. Khoảng 75% CB-GV cho rằng sự thiếu đồng bộ trong kế hoạch phối hợp là nguyên nhân chính gây hạn chế hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự nhận thức cao về tầm quan trọng của phối hợp giữa nhà trường và gia đình tại các trường mầm non thành phố Cao Bằng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tuy nhiên, thực tế triển khai còn nhiều hạn chế do thiếu kế hoạch chi tiết, chưa đa dạng hình thức phối hợp và chưa có hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả thường xuyên.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, mức độ phối hợp tại Cao Bằng tương đối tốt nhưng vẫn cần cải thiện về tính đồng bộ và sự chủ động của các bên. Việc sử dụng các công cụ truyền thông hiện đại như mạng xã hội chưa được khai thác triệt để, trong khi đây là kênh hiệu quả để tăng cường liên lạc và chia sẻ thông tin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia các hình thức phối hợp của CB-GV và phụ huynh, bảng phân tích điểm trung bình nhận thức và mức độ thực hiện các nội dung phối hợp, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về vai trò và phương pháp phối hợp trong chăm sóc, giáo dục trẻ nhằm nâng điểm trung bình nhận thức lên trên 4,9 trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Cao Bằng phối hợp với các trường.

  2. Xây dựng kế hoạch phối hợp chi tiết theo năm học: Mỗi trường cần xây dựng kế hoạch phối hợp cụ thể, phù hợp với điều kiện thực tế, đảm bảo tính đồng bộ và liên tục. Thời gian hoàn thành kế hoạch trước năm học mới, có sự tham gia của Ban đại diện cha mẹ học sinh.

  3. Đổi mới hình thức và phương pháp phối hợp: Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin như nhóm zalo, fanpage, website trường để trao đổi thông tin thường xuyên, nâng tỷ lệ sử dụng lên trên 80% trong 2 năm tới. Đồng thời tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giao lưu kinh nghiệm giữa nhà trường và gia đình.

  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và khen thưởng: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ hoạt động phối hợp, sử dụng các tiêu chí cụ thể để đánh giá hiệu quả. Khen thưởng kịp thời các cá nhân, tập thể thực hiện tốt nhằm tạo động lực phát triển. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường mầm non.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng và điều chỉnh chính sách quản lý hoạt động phối hợp, nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Giáo viên mầm non: Giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong phối hợp với gia đình, từ đó áp dụng các phương pháp giao tiếp, tư vấn phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ.

  3. Phụ huynh học sinh: Nắm bắt được tầm quan trọng của việc phối hợp với nhà trường, từ đó chủ động tham gia các hoạt động giáo dục, góp phần phát triển toàn diện cho con em mình.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý trong lĩnh vực giáo dục mầm non.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình lại quan trọng trong giáo dục mầm non?
    Hoạt động phối hợp giúp thống nhất nội dung, phương pháp giáo dục, tạo môi trường phát triển toàn diện cho trẻ. Theo nghiên cứu, 88,6% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá đây là yếu tố “rất cần thiết”.

  2. Những hình thức phối hợp phổ biến hiện nay là gì?
    Các hình thức chính gồm họp phụ huynh định kỳ, trao đổi qua sổ liên lạc, điện thoại, nhóm zalo và tham gia các hoạt động ngoại khóa tại trường.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả phối hợp?
    Nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh, cùng với sự đồng bộ trong kế hoạch phối hợp và điều kiện cơ sở vật chất là những yếu tố then chốt.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phối hợp giữa nhà trường và gia đình?
    Cần nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch chi tiết, đổi mới hình thức phối hợp và tăng cường kiểm tra, đánh giá thường xuyên.

  5. Phụ huynh có thể tham gia phối hợp như thế nào?
    Phụ huynh nên chủ động liên hệ với giáo viên, tham gia họp phụ huynh, các hoạt động của trường, đồng thời hỗ trợ giáo dục trẻ tại nhà theo hướng dẫn của nhà trường.

Kết luận

  • Hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình tại các trường mầm non thành phố Cao Bằng được đánh giá là rất cần thiết với mức nhận thức cao từ cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh.
  • Thực trạng phối hợp còn tồn tại hạn chế về tính đồng bộ, đa dạng hình thức và hệ thống kiểm tra, đánh giá.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như nhận thức, điều kiện cơ sở vật chất và sự quan tâm của lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả phối hợp.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch chi tiết, đổi mới hình thức phối hợp và tăng cường kiểm tra, đánh giá nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện công tác quản lý phối hợp giữa nhà trường và gia đình, góp phần phát triển giáo dục mầm non tại địa phương.

Call-to-action: Các cơ sở giáo dục mầm non và các đơn vị quản lý giáo dục cần nhanh chóng áp dụng các biện pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả phối hợp, tạo môi trường giáo dục toàn diện cho trẻ em ngay từ những năm đầu đời.