Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh du lịch Việt Nam phát triển mạnh mẽ với lượng khách quốc tế và nội địa tăng đều qua các năm, du lịch đường sắt được xem là một lĩnh vực tiềm năng nhưng chưa được khai thác hiệu quả. Hệ thống đường sắt Việt Nam hiện có chiều dài trên 2.600 km, trong đó nhiều tuyến có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động du lịch. Tuy nhiên, tốc độ chạy tàu thấp, chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng kỳ vọng và sự phối hợp giữa ngành du lịch và đường sắt còn hạn chế đã khiến du lịch đường sắt chưa phát triển tương xứng. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý hoạt động du lịch đường sắt tại Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (ĐSVN) từ năm 2017 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao năng lực và chất lượng dịch vụ, góp phần tăng sản lượng và thị phần vận tải đường sắt theo định hướng phát triển đến năm 2035. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại Tổng công ty ĐSVN, dựa trên các số liệu thống kê, báo cáo kinh doanh và khảo sát thực tế. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong việc phát triển du lịch đường sắt bền vững, góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin, đặc biệt là chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp với các lý thuyết quản lý kinh tế hiện đại để phân tích hoạt động du lịch đường sắt. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm: mô hình quản lý nhà nước trong lĩnh vực du lịch và mô hình phát triển sản phẩm du lịch đường sắt. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: du lịch đường sắt (hình thức du lịch sử dụng phương tiện giao thông đường sắt để vận chuyển và trải nghiệm), quản lý nhà nước đối với du lịch đường sắt (bao gồm xây dựng chính sách, quy hoạch, tổ chức bộ máy và kiểm tra giám sát), và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý như cơ sở hạ tầng, năng lực quản lý, sở thích khách du lịch. Ngoài ra, luận văn tham khảo kinh nghiệm quản lý du lịch đường sắt của các quốc gia như Trung Quốc và Hàn Quốc để rút ra bài học phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và xử lý tài liệu từ các nguồn chính thức như Tổng cục Thống kê, báo cáo của Tổng công ty ĐSVN, các văn bản pháp luật liên quan đến du lịch và đường sắt. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu thống kê hành khách, doanh thu, và khảo sát thực trạng quản lý tại Tổng công ty ĐSVN trong giai đoạn 2017-2023. Phương pháp phân tích, so sánh và tổng hợp được áp dụng để đánh giá thực trạng và so sánh với các mô hình quản lý hiệu quả trên thế giới. Phương pháp thống kê toán học được sử dụng để xử lý số liệu về tốc độ phát triển, cơ cấu vận tải và doanh thu, nhằm đưa ra các chỉ số đánh giá khách quan. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017, khi Luật Đường sắt và Luật Du lịch được ban hành, đến năm 2024, với định hướng giải pháp đến năm 2035.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tốc độ và chất lượng hạ tầng đường sắt còn hạn chế: Tốc độ chạy tàu trên các tuyến hiện tại dao động từ 20 km/h đến 100 km/h, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 150-200 km/h của các nước phát triển. Hạ tầng đường sắt còn nhiều cầu yếu, hầm yếu, ray và tà vẹt không đồng bộ, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả vận hành.

  2. Doanh thu và thị phần vận tải đường sắt thấp: Năm 2022, doanh thu bán vé của Tổng công ty ĐSVN đạt khoảng X tỷ đồng, chiếm tỷ trọng thấp so với các phương tiện vận tải khác. Thị phần vận tải đường sắt chỉ chiếm khoảng 5-7% tổng lượng khách vận chuyển nội địa, thấp hơn nhiều so với đường bộ và hàng không.

  3. Chất lượng dịch vụ du lịch đường sắt chưa đáp ứng kỳ vọng: Các đoàn tàu du lịch trên tuyến Tháp Chàm - Đà Lạt, Đà Nẵng - Quy Nhơn mới chỉ phục vụ một bộ phận nhỏ khách du lịch, dịch vụ trên tàu còn thiếu đa dạng và tiện ích chưa đồng bộ. Sự phối hợp giữa ngành du lịch và đường sắt còn lỏng lẻo, chưa có chính sách phát triển đồng bộ.

  4. Bộ máy quản lý và chính sách còn nhiều bất cập: Tổ chức bộ máy quản lý du lịch đường sắt chưa thống nhất, năng lực cán bộ quản lý chưa đồng đều. Các chính sách hỗ trợ đầu tư, xúc tiến du lịch và hợp tác quốc tế chưa được triển khai hiệu quả, dẫn đến hạn chế trong phát triển sản phẩm du lịch đường sắt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ cơ sở hạ tầng lạc hậu, vốn đầu tư chưa đủ mạnh và thiếu đồng bộ trong quản lý nhà nước. So với kinh nghiệm của Trung Quốc và Hàn Quốc, nơi đầu tư mạnh vào hạ tầng, phát triển sản phẩm đa dạng và chính sách ưu đãi giá vé, Việt Nam còn nhiều điểm cần cải thiện. Việc tốc độ tàu thấp không chỉ làm giảm sức hấp dẫn của du lịch đường sắt mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh với các phương tiện khác. Bảng biểu minh họa sự chênh lệch tốc độ và doanh thu giữa Việt Nam và các nước phát triển sẽ giúp làm rõ vấn đề này. Ngoài ra, sự thiếu liên kết giữa các ngành và chưa có chính sách phát triển đồng bộ khiến du lịch đường sắt chưa phát huy hết tiềm năng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, cải thiện hạ tầng và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù để thu hút khách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư nâng cấp hạ tầng đường sắt: Tăng tốc độ chạy tàu lên mức trung bình 120-150 km/h trong giai đoạn 2025-2030 bằng cách cải tạo cầu, ray, hệ thống tín hiệu và áp dụng công nghệ điện khí hóa. Chủ thể thực hiện là Bộ Giao thông vận tải phối hợp với Tổng công ty ĐSVN.

  2. Phát triển sản phẩm du lịch đường sắt đặc thù: Xây dựng các đoàn tàu du lịch chuyên biệt với dịch vụ đa dạng như nhà hàng, wifi, phòng nghỉ cao cấp, kết hợp tour tham quan các điểm du lịch dọc tuyến. Thời gian thực hiện từ 2024-2027, do Tổng công ty ĐSVN phối hợp với Sở Du lịch các địa phương.

  3. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và xúc tiến: Ban hành chính sách ưu đãi về giá vé, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp đầu tư phát triển du lịch đường sắt, đồng thời tăng cường quảng bá, xúc tiến du lịch đường sắt trong và ngoài nước. Thời gian triển khai 2024-2026, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì.

  4. Tăng cường năng lực quản lý và hợp tác liên ngành: Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quản lý, xây dựng bộ máy quản lý thống nhất, đồng bộ giữa ngành đường sắt và du lịch. Thúc đẩy hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và phát triển mạng lưới du lịch đường sắt xuyên biên giới. Thời gian thực hiện 2024-2028, do Tổng công ty ĐSVN và các Bộ liên quan phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hoạch định chính sách, quy hoạch phát triển du lịch đường sắt phù hợp với định hướng phát triển kinh tế xã hội.

  2. Tổng công ty Đường sắt Việt Nam: Làm cơ sở để cải thiện quản lý, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển sản phẩm du lịch đường sắt.

  3. Các doanh nghiệp du lịch và vận tải: Tham khảo để xây dựng chiến lược kinh doanh, phát triển sản phẩm du lịch đường sắt đa dạng, thu hút khách hàng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật thực trạng và giải pháp phát triển du lịch đường sắt tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch đường sắt có những ưu điểm gì so với các loại hình khác?
    Du lịch đường sắt an toàn, kinh tế, hành trình ổn định, tiện ích đa dạng và thân thiện với môi trường, giúp du khách trải nghiệm thư giãn và thưởng ngoạn cảnh đẹp.

  2. Tại sao du lịch đường sắt ở Việt Nam chưa phát triển mạnh?
    Nguyên nhân chính là hạ tầng lạc hậu, tốc độ tàu thấp, chất lượng dịch vụ chưa cao và sự phối hợp quản lý giữa ngành du lịch và đường sắt còn hạn chế.

  3. Các quốc gia khác đã làm gì để phát triển du lịch đường sắt?
    Trung Quốc và Hàn Quốc đầu tư mạnh vào hạ tầng, phát triển sản phẩm đa dạng, áp dụng chính sách ưu đãi giá vé và tăng cường xúc tiến quảng bá.

  4. Vai trò của quản lý nhà nước trong phát triển du lịch đường sắt là gì?
    Quản lý nhà nước xây dựng chính sách, quy hoạch, tổ chức bộ máy và kiểm tra giám sát nhằm tạo môi trường pháp lý thuận lợi, thúc đẩy phát triển bền vững.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả du lịch đường sắt tại Việt Nam?
    Nâng cấp hạ tầng, phát triển sản phẩm đặc thù, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, tăng cường năng lực quản lý và hợp tác liên ngành, đồng thời xúc tiến quảng bá hiệu quả.

Kết luận

  • Du lịch đường sắt tại Việt Nam có tiềm năng lớn nhưng đang bị hạn chế bởi hạ tầng và quản lý chưa đồng bộ.
  • Tốc độ tàu thấp và chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng kỳ vọng làm giảm sức hấp dẫn của loại hình du lịch này.
  • Quản lý nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng chính sách, quy hoạch và tổ chức bộ máy quản lý hiệu quả.
  • Các giải pháp nâng cấp hạ tầng, phát triển sản phẩm, hoàn thiện chính sách và tăng cường năng lực quản lý là cần thiết để phát triển du lịch đường sắt bền vững.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện đến năm 2035, kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các Bộ, ngành và doanh nghiệp để hiện thực hóa mục tiêu phát triển du lịch đường sắt tại Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng ngành du lịch đường sắt phát triển mạnh mẽ, bền vững và góp phần nâng cao vị thế du lịch Việt Nam trên bản đồ thế giới.