I. Toàn cảnh quản lý cho vay tín chấp tại TTTCMB VPBank
Hoạt động cho vay tín chấp là nghiệp vụ cốt lõi, đóng góp phần lớn vào doanh thu của các ngân hàng thương mại (NHTM). Tại Trung tâm Tín chấp Miền Bắc (TTTCMB) thuộc VPBank, dư nợ từ mảng này chiếm tỷ trọng rất cao, do đó, công tác quản lý hoạt động này trở thành nhiệm vụ cấp thiết. Quản lý hoạt động cho vay tín chấp được định nghĩa là quá trình tác động có hệ thống của ngân hàng, bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức thực thi và kiểm soát, nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả và an toàn. Mục tiêu chính không chỉ là mở rộng quy mô tín dụng mà còn là đảm bảo an toàn vốn, nâng cao chất lượng tín dụng, và tối đa hóa lợi nhuận. Đề án nghiên cứu của tác giả Hàn Đức Biên (2024) đã chỉ rõ, sự thành công của hoạt động này phụ thuộc lớn vào một quy trình quản lý chặt chẽ và khoa học. Một hệ thống quản lý hiệu quả giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro, đặc biệt là quản lý rủi ro tín dụng và kiểm soát chỉ số nợ xấu (NPL) ở mức an toàn. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa lợi ích của ngân hàng và sự hài lòng của khách hàng, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý của Ngân hàng Nhà nước. Việc xây dựng một quy trình cho vay tiêu dùng minh bạch và hiệu quả là nền tảng để TTTCMB có thể khai thác tối đa tiềm năng từ thị trường miền Bắc, một khu vực có nhu cầu vay vốn tiêu dùng và kinh doanh nhỏ lẻ rất lớn. Do đó, việc phân tích và hoàn thiện công tác quản lý là yếu tố sống còn, quyết định đến sự phát triển bền vững của Trung tâm trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
1.1. Vai trò cốt lõi của hoạt động tín dụng không tài sản đảm bảo
Cho vay tín chấp, hay tín dụng không có tài sản đảm bảo, giữ một vị trí chiến lược trong danh mục sản phẩm của TTTCMB. Đây là công cụ hiệu quả để tiếp cận một phân khúc khách hàng rộng lớn, bao gồm cán bộ công nhân viên, người lao động có thu nhập ổn định nhưng không có tài sản thế chấp. Theo đề án gốc, hoạt động này không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn thu, mà còn là phương tiện để tăng độ phủ thương hiệu và mở rộng thị phần cho VPBank. Khác với cho vay thế chấp, cho vay tín chấp dựa chủ yếu vào uy tín và khả năng trả nợ của khách hàng, được thể hiện qua lịch sử tín dụng và nguồn thu nhập. Do đó, việc thẩm định hồ sơ vay tín chấp phải được thực hiện cực kỳ cẩn trọng. Một hiệu quả hoạt động tín dụng cao trong mảng này sẽ trực tiếp cải thiện kết quả kinh doanh chung của toàn trung tâm.
1.2. Các nguyên tắc vàng trong quản trị danh mục tín dụng cá nhân
Để quản trị danh mục tín dụng cá nhân hiệu quả, đặc biệt là các khoản vay tín chấp có độ rủi ro cao, TTTCMB cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản. Thứ nhất, tuân thủ tuyệt đối quy định của pháp luật và chính sách của VPBank Hội sở. Thứ hai, phải có sự cân bằng hài hòa giữa lợi ích của ngân hàng và khách hàng. Lãi suất và các điều khoản phải cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo biên lợi nhuận và bù đắp rủi ro. Thứ ba, nguyên tắc tiết kiệm và hiệu quả phải được đặt lên hàng đầu trong mọi khâu, từ marketing, thẩm định đến thu hồi nợ tín chấp. Cuối cùng, việc phân tích danh mục cho vay một cách định kỳ là bắt buộc để nhận diện sớm các rủi ro tiềm ẩn, điều chỉnh chính sách kịp thời và duy trì một danh mục cho vay lành mạnh, tăng trưởng bền vững.
II. Thách thức quản lý cho vay tín chấp Rủi ro và Hạn chế
Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, công tác quản lý hoạt động cho vay tín chấp tại Trung tâm Tín chấp Miền Bắc vẫn đối mặt với không ít thách thức và tồn tại. Theo tài liệu nghiên cứu, một trong những hạn chế lớn nhất là kế hoạch hoạt động chưa được xây dựng chi tiết, chủ yếu dựa trên số liệu cũ mà thiếu sự nghiên cứu thị trường sâu sắc. Công tác tổ chức thực hiện còn nhiều bất cập, đặc biệt là khâu thu thập và xác minh thông tin khách hàng. Nhiều trường hợp vẫn mang nặng tính hình thức, chưa đánh giá đúng mức sự ổn định về thu nhập của người vay. Thêm vào đó, bộ máy quản lý chưa có sự phối hợp thực sự hiệu quả và thông suốt. Năng lực của một bộ phận Cán bộ tín dụng (CBTD) còn hạn chế, đặc biệt là kinh nghiệm xử lý tình huống và kỹ năng thẩm định hồ sơ vay tín chấp phức tạp. Báo cáo cũng chỉ ra rằng, công tác kiểm soát nội bộ ở một số khâu còn chưa chặt chẽ. Việc kiểm soát trước và sau giải ngân chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến rủi ro trong việc khách hàng sử dụng vốn sai mục đích. Thống kê cho thấy tỷ lệ sai sót hồ sơ trong quá trình giải ngân vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả hoạt động tín dụng. Những hạn chế này không chỉ làm gia tăng nguy cơ nợ xấu mà còn làm giảm sức cạnh tranh của TTTCMB trên thị trường.
2.1. Phân tích rủi ro và thực trạng chỉ số nợ xấu NPL
Rủi ro cố hữu của cho vay tín chấp là rủi ro tín dụng, xuất phát từ việc không có tài sản đảm bảo. Tại TTTCMB, thách thức này càng trở nên rõ rệt khi các yếu tố chủ quan và khách quan cùng tác động. Nguyên nhân chủ quan đến từ chất lượng thẩm định chưa đồng đều và quy trình giám sát sau vay chưa chặt chẽ. Nguyên nhân khách quan đến từ biến động kinh tế và rủi ro đạo đức từ phía khách hàng. Mặc dù đề án không nêu con số NPL cụ thể, nhưng việc nhấn mạnh sự cần thiết phải kiểm soát chặt chẽ chỉ số nợ xấu (NPL) cho thấy đây là một mối quan tâm lớn. Một tỷ lệ nợ xấu cao sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự an toàn của cả hệ thống.
2.2. Hạn chế trong quy trình thẩm định hồ sơ vay tín chấp hiện tại
Quy trình thẩm định hồ sơ vay tín chấp là “cửa ải” quan trọng nhất để sàng lọc khách hàng và phòng ngừa rủi ro. Tuy nhiên, tại TTTCMB, quy trình này vẫn còn những điểm yếu. Việc xác minh tính ổn định của thu nhập và nơi làm việc của khách hàng đôi khi chưa được thực hiện triệt để. Đội ngũ CBTD, phần lớn còn trẻ, đôi khi thiếu kinh nghiệm để nhận diện các dấu hiệu gian lận tinh vi trong hồ sơ. Hơn nữa, áp lực về chỉ số KPI cho vay có thể dẫn đến việc một số khâu trong quy trình bị bỏ qua hoặc thực hiện sơ sài. Đây là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến những sai sót trong hồ sơ và tiềm ẩn nguy cơ cho các khoản vay không đủ tiêu chuẩn được phê duyệt.
III. Giải pháp hoàn thiện quản lý cho vay Tái cấu trúc bộ máy
Để khắc phục những hạn chế, việc hoàn thiện công tác quản lý là yêu cầu cấp bách. Giải pháp đầu tiên và mang tính nền tảng là hoàn thiện bộ máy quản lý và công tác lập kế hoạch. Theo đề xuất trong nghiên cứu, bộ máy cần được cơ cấu lại theo hướng chuyên môn hóa. Mỗi vị trí, từ chuyên viên tư vấn đến cán bộ thẩm định, cần phụ trách chuyên sâu một mảng hoạt động cụ thể và chịu trách nhiệm rõ ràng. Điều này giúp tránh sự chồng chéo nhiệm vụ và nâng cao hiệu quả công việc. Việc bố trí nhân sự phải dựa trên nguyên tắc phù hợp giữa năng lực chuyên môn và yêu cầu công việc. Song song đó, công tác lập kế hoạch cho vay tín chấp phải được cải thiện triệt để. Thay vì chỉ dựa vào số liệu quá khứ, TTTCMB cần đầu tư vào nghiên cứu thị trường, dự báo nhu cầu khách hàng và phân tích đối thủ cạnh tranh. Bản kế hoạch hàng năm cần bổ sung các nội dung quan trọng như phương pháp triển khai cụ thể, phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng cá nhân, bộ phận. Cần xây dựng các chỉ số KPI cho vay không chỉ tập trung vào doanh số mà còn phải đo lường chất lượng tín dụng và mức độ hài lòng của khách hàng. Việc tối ưu hóa quy trình cho vay từ khâu lập kế hoạch sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho các hoạt động sau này.
3.1. Chuyên môn hóa nhiệm vụ để tối ưu hóa quy trình cho vay
Việc tối ưu hóa quy trình cho vay bắt đầu từ việc phân công nhiệm vụ khoa học. Thay vì một CBTD phải đảm nhiệm quá nhiều công đoạn, TTTCMB có thể phân chia thành các nhóm chuyên trách: nhóm phát triển khách hàng, nhóm thẩm định hồ sơ, nhóm quản lý và thu hồi nợ tín chấp. Sự chuyên môn hóa này giúp nhân viên đào sâu nghiệp vụ, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý hồ sơ. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện chất lượng của từng khâu, đặc biệt là khâu thẩm định – yếu tố quyết định đến việc quản lý rủi ro tín dụng.
3.2. Xây dựng chính sách cho vay khách hàng cá nhân linh hoạt hơn
Một trong những nguyên nhân hạn chế được chỉ ra là chính sách cho vay khách hàng cá nhân từ Hội sở đôi khi còn cứng nhắc, chưa phù hợp với đặc thù từng khu vực. TTTCMB cần chủ động nghiên cứu và đề xuất với Hội sở để có những điều chỉnh linh hoạt hơn. Chính sách cần được thiết kế đa dạng, phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khác nhau (công chức, giáo viên, công nhân...). Việc áp dụng các chính sách linh hoạt về lãi suất, hạn mức, và thời gian vay sẽ giúp tăng sức cạnh tranh, thu hút được nhiều khách hàng tốt hơn, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động tín dụng.
IV. Cách nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động cho vay tín chấp
Bên cạnh việc tái cấu trúc bộ máy, việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng đòi hỏi phải hoàn thiện công tác tổ chức thực hiện và kiểm soát. Trước hết, TTTCMB cần đẩy mạnh công tác đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ CBNV. Các chương trình tập huấn cần được tổ chức thường xuyên, tập trung vào các kỹ năng trọng yếu như thẩm định hồ sơ vay tín chấp, nhận diện rủi ro, và kỹ năng đàm phán thu hồi nợ tín chấp. Theo đề án, số lượng các chương trình tập huấn cần được tăng lên và phải có cơ chế đánh giá hiệu quả sau đào tạo. Tiếp theo, hoạt động truyền thông và marketing cần được đầu tư bài bản hơn. Trung tâm cần đa dạng hóa các kênh tiếp cận khách hàng, từ trực tiếp tại điểm giao dịch đến các kênh online, mạng xã hội. Quan trọng nhất là công tác kiểm soát nội bộ phải được siết chặt. Quy trình kiểm soát cần bao phủ cả ba giai đoạn: trước, trong và sau khi giải ngân. Việc kiểm tra chéo, kiểm tra đột xuất cần được tăng cường để kịp thời phát hiện và ngăn chặn sai phạm, đảm bảo việc nâng cao chất lượng tín dụng là một mục tiêu xuyên suốt và thực chất.
4.1. Tăng cường đào tạo nghiệp vụ để nâng cao chất lượng tín dụng
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định đến việc nâng cao chất lượng tín dụng. TTTCMB cần xây dựng một lộ trình đào tạo bài bản. Nội dung đào tạo không chỉ dừng lại ở quy trình, sản phẩm mà còn phải đi sâu vào phân tích tài chính cá nhân, kỹ năng phỏng vấn khách hàng, và các phương pháp phòng chống gian lận. Việc tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ những chuyên gia hoặc cán bộ lâu năm sẽ rất hữu ích. Đầu tư vào con người chính là đầu tư bền vững nhất để giảm thiểu rủi ro và đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách chính xác.
4.2. Hoàn thiện công tác kiểm soát và quản lý rủi ro tín dụng
Công tác kiểm soát cần được thực hiện một cách toàn diện. Giai đoạn trước cho vay, cần kiểm soát chặt chẽ việc tuân thủ quy trình thẩm định. Giai đoạn trong khi cho vay, cần đảm bảo hồ sơ, chứng từ giải ngân đầy đủ và chính xác. Giai đoạn sau cho vay là quan trọng nhất, đòi hỏi phải giám sát việc sử dụng vốn và theo dõi khả năng trả nợ của khách hàng một cách thường xuyên. Việc xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm rủi ro, dựa trên các dấu hiệu bất thường trong lịch sử trả nợ hoặc thông tin bên ngoài, là giải pháp cần thiết để công tác quản lý rủi ro tín dụng chủ động và hiệu quả hơn.
V. Hướng đi tương lai cho quản lý cho vay tín chấp tại VPBank
Để phát triển bền vững, định hướng quản lý hoạt động cho vay tín chấp tại TTTCMB đến năm 2030 phải tập trung vào cả chiều rộng và chiều sâu. Mục tiêu hàng đầu là tiếp tục tăng trưởng dư nợ một cách lành mạnh, an toàn và hiệu quả, đồng thời tăng dần tỷ trọng cho vay tín chấp trên tổng dư nợ. Để làm được điều này, việc nâng cao chất lượng tín dụng thông qua việc cải thiện năng lực đội ngũ và xây dựng các công cụ kiểm soát hiệu quả là không thể thiếu. Trung tâm cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào quy trình nghiệp vụ. Các công nghệ như chấm điểm tín dụng tự động (Credit Scoring), xác thực khách hàng điện tử (eKYC) sẽ giúp tối ưu hóa quy trình cho vay, giảm thời gian xử lý và tăng độ chính xác trong thẩm định. Việc thường xuyên rà soát và cập nhật thông tin khách hàng sẽ giúp nhận diện sớm rủi ro, từ đó giảm thiểu nợ xấu. Bên cạnh đó, TTTCMB cần đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng đối tượng khách hàng, tìm kiếm các phân khúc tiềm năng có tình hình tài chính minh bạch. Việc đánh giá hiệu quả kinh doanh sẽ không chỉ dựa trên doanh số mà còn dựa trên các chỉ số về chất lượng danh mục và sự bền vững trong tăng trưởng.
5.1. Định hướng đánh giá hiệu quả kinh doanh dựa trên KPI cho vay
Trong tương lai, việc đánh giá hiệu quả kinh doanh cần chuyển dịch từ chỉ tiêu số lượng sang chất lượng. Hệ thống chỉ số KPI cho vay cần được thiết kế lại một cách toàn diện. Ngoài chỉ tiêu về dư nợ, cần bổ sung các KPI về tỷ lệ phê duyệt hồ sơ chất lượng, tỷ lệ nợ xấu trên từng CBTD, thời gian xử lý trung bình một hồ sơ, và chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT). Một hệ thống KPI cân bằng sẽ khuyến khích nhân viên không chỉ chạy theo doanh số mà còn chú trọng đến việc quản lý rủi ro tín dụng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
5.2. Ứng dụng công nghệ mới trong phân tích danh mục cho vay
Công nghệ là chìa khóa cho sự phát triển trong tương lai. TTTCMB cần đề xuất và phối hợp với Hội sở để triển khai các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI). Các công nghệ này sẽ hỗ trợ đắc lực trong việc phân tích danh mục cho vay, nhận diện các xu hướng rủi ro, phân khúc khách hàng chính xác hơn và đưa ra các dự báo về khả năng trả nợ. Việc tự động hóa các báo cáo quản trị danh mục tín dụng cũng giúp ban lãnh đạo có cái nhìn tổng quan, kịp thời để đưa ra các quyết định chiến lược một cách nhanh chóng và chính xác.