Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn cầu, việc giáo dục kỹ năng sống (KNS) cho học sinh tiểu học ngày càng được quan tâm nhằm phát triển toàn diện nhân cách và năng lực thích ứng của học sinh với cuộc sống hiện đại. Tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, với mạng lưới 17 trường tiểu học và hơn 40 cán bộ quản lý cùng 560 giáo viên, cha mẹ học sinh tham gia khảo sát, công tác quản lý giáo dục kỹ năng sống (QLGD KNS) đang được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng QLGD KNS theo tiếp cận dựa vào nhà trường (DVNT), từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, nâng cao hiệu quả giáo dục KNS cho học sinh tiểu học trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2022-2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần đổi mới quản lý giáo dục tiểu học, tăng quyền tự chủ và trách nhiệm của nhà trường, đồng thời phát huy sự tham gia của các lực lượng trong và ngoài nhà trường như giáo viên, phụ huynh và cộng đồng. Qua đó, nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, đáp ứng yêu cầu phát triển nhân lực và hội nhập quốc tế. Các chỉ số như nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của giáo dục KNS, mức độ tổ chức và triển khai các hoạt động giáo dục KNS, cũng như sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình được khảo sát cụ thể để làm cơ sở đề xuất giải pháp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý dựa vào nhà trường (School-Based Management - SBM) và lý thuyết giáo dục kỹ năng sống. Quản lý dựa vào nhà trường là mô hình phân cấp quản lý, trao quyền tự chủ và trách nhiệm cho nhà trường trong việc ra quyết định liên quan đến hoạt động giáo dục, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng giáo dục. SBM nhấn mạnh vai trò của hiệu trưởng, giáo viên, phụ huynh và cộng đồng trong việc tham gia quản lý, xây dựng môi trường giáo dục tích cực.

Về giáo dục kỹ năng sống, nghiên cứu vận dụng khái niệm KNS theo WHO và UNICEF, bao gồm các nhóm kỹ năng nhận thức, kỹ năng xã hội và kỹ năng cá nhân như tự nhận thức, giao tiếp, ra quyết định và quản lý cảm xúc. Các khái niệm quản lý giáo dục, quản lý trường tiểu học, giáo dục kỹ năng sống và quản lý giáo dục kỹ năng sống theo tiếp cận DVNT được hệ thống hóa để làm cơ sở lý luận cho đề tài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát ý kiến của 40 cán bộ quản lý, 160 giáo viên và 400 phụ huynh học sinh tại 6 trường tiểu học đại diện cho huyện Yên Phong. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại hình trường và đặc điểm địa lý.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả và phân tích định lượng nhằm đánh giá thực trạng nhận thức, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra giáo dục KNS. Ngoài ra, phỏng vấn sâu và quan sát trực tiếp các hoạt động giáo dục KNS tại trường được tiến hành để bổ sung thông tin định tính. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong học kỳ II năm học 2022-2023, tập trung khảo sát và phân tích thực trạng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục KNS: Khoảng 75% cán bộ quản lý và 68% giáo viên tại các trường tiểu học huyện Yên Phong nhận thức đúng đắn về vai trò của giáo dục KNS trong phát triển toàn diện học sinh. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 25% cán bộ và 32% giáo viên chưa đánh giá cao hoặc chưa hiểu đầy đủ về nội dung này.

  2. Thực trạng tổ chức giáo dục KNS: Chỉ khoảng 60% trường tiểu học đã xây dựng kế hoạch giáo dục KNS rõ ràng và có sự phối hợp với phụ huynh, cộng đồng. Các hoạt động giáo dục KNS chủ yếu được tích hợp trong các môn học như Đạo đức, Tự nhiên - Xã hội, nhưng việc tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 40%.

  3. Quản lý theo tiếp cận dựa vào nhà trường: Mức độ phân cấp và tự chủ trong quản lý giáo dục KNS còn thấp, với chỉ khoảng 55% trường thực hiện phân công rõ ràng trách nhiệm cho các bộ phận chuyên môn và giáo viên chủ nhiệm. Sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng vào quản lý giáo dục KNS chỉ đạt khoảng 35%, cho thấy sự mờ nhạt trong liên kết các lực lượng.

  4. Kiểm tra, đánh giá và giám sát: Việc kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục KNS được thực hiện chưa thường xuyên và thiếu hệ thống tiêu chuẩn rõ ràng. Chỉ khoảng 50% trường có quy trình đánh giá định kỳ và công khai kết quả với các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đồng đều của cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò của giáo dục KNS, cũng như thiếu nguồn lực và cơ chế quản lý phù hợp để triển khai hiệu quả. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ tự chủ và phân cấp quản lý giáo dục KNS tại huyện Yên Phong còn thấp hơn mức trung bình, đặc biệt trong việc huy động sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng về giáo dục KNS của cán bộ quản lý và giáo viên, biểu đồ tròn về tỷ lệ trường có kế hoạch giáo dục KNS và mức độ tham gia của các lực lượng bên ngoài nhà trường. Bảng tổng hợp đánh giá các khía cạnh quản lý như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra cũng giúp minh họa rõ nét thực trạng.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng mô hình quản lý dựa vào nhà trường nhằm tăng quyền tự chủ, trách nhiệm và sự phối hợp giữa các lực lượng trong quản lý giáo dục KNS. Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả giáo dục mà còn phù hợp với xu thế đổi mới giáo dục theo Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng và Luật Giáo dục 2019.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý giáo dục kỹ năng sống: Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn chuyên sâu cho cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh về nội dung, phương pháp và kỹ năng quản lý giáo dục KNS theo tiếp cận dựa vào nhà trường. Mục tiêu đạt 90% cán bộ quản lý và giáo viên được đào tạo trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch giáo dục kỹ năng sống đồng bộ: Mỗi trường tiểu học cần xây dựng kế hoạch giáo dục KNS cụ thể, phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện nhà trường, có sự tham gia đóng góp của phụ huynh và cộng đồng. Thời gian hoàn thành kế hoạch mẫu trong 6 tháng đầu năm học.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Thiết lập cơ chế liên kết chặt chẽ giữa các bên liên quan trong quản lý và tổ chức giáo dục KNS, thông qua hội đồng trường, ban đại diện cha mẹ học sinh và các tổ chức xã hội địa phương. Mục tiêu nâng tỷ lệ tham gia của phụ huynh và cộng đồng lên trên 70% trong 2 năm tới.

  4. Hoàn thiện hệ thống kiểm tra, đánh giá: Xây dựng bộ tiêu chí, quy trình kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục KNS rõ ràng, minh bạch và thường xuyên, đảm bảo phản hồi kịp thời để điều chỉnh hoạt động giáo dục. Triển khai áp dụng trong toàn huyện trong vòng 1 năm.

  5. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và tài nguyên giáo dục: Huy động nguồn lực từ ngân sách địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng để cải thiện điều kiện vật chất, trang thiết bị phục vụ giáo dục KNS, tạo môi trường học tập tích cực và sáng tạo. Kế hoạch huy động và đầu tư thực hiện trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tiểu học: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý giáo dục kỹ năng sống theo mô hình dựa vào nhà trường, giúp nâng cao năng lực quản lý và xây dựng kế hoạch giáo dục phù hợp.

  2. Giáo viên tiểu học: Tài liệu giúp giáo viên hiểu rõ hơn về vai trò, nội dung và phương pháp giáo dục kỹ năng sống, từ đó tích hợp hiệu quả vào các hoạt động giảng dạy và sinh hoạt lớp.

  3. Phụ huynh học sinh: Giúp phụ huynh nhận thức tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng sống và vai trò phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ phát triển kỹ năng cho con em mình.

  4. Nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp quản lý giáo dục kỹ năng sống, làm cơ sở tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo và xây dựng chính sách giáo dục tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý dựa vào nhà trường là gì và tại sao lại quan trọng trong giáo dục kỹ năng sống?
    Quản lý dựa vào nhà trường là mô hình phân cấp quản lý, trao quyền tự chủ cho nhà trường trong việc ra quyết định và tổ chức hoạt động giáo dục. Mô hình này giúp tăng tính linh hoạt, phát huy vai trò của các lực lượng trong và ngoài nhà trường, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng sống cho học sinh.

  2. Những kỹ năng sống nào cần được giáo dục cho học sinh tiểu học?
    Các kỹ năng sống cơ bản gồm kỹ năng tự nhận thức, giao tiếp, hợp tác, ra quyết định, quản lý cảm xúc và ứng phó với căng thẳng. Những kỹ năng này giúp học sinh phát triển toàn diện, thích ứng với môi trường học tập và cuộc sống.

  3. Phương pháp nào hiệu quả để giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học?
    Phương pháp đàm thoại, giảng giải, nêu gương, thảo luận nhóm, kể chuyện và luyện tập thực hành được đánh giá là hiệu quả. Việc kết hợp linh hoạt các phương pháp này giúp học sinh tích cực tham gia và tiếp thu kỹ năng một cách tự nhiên.

  4. Vai trò của phụ huynh trong quản lý giáo dục kỹ năng sống là gì?
    Phụ huynh đóng vai trò là cộng sự quan trọng trong việc phối hợp với nhà trường, hỗ trợ giáo dục kỹ năng sống tại gia đình và tham gia vào các hoạt động quản lý, giám sát nhằm đảm bảo hiệu quả giáo dục kỹ năng sống cho học sinh.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả giáo dục kỹ năng sống trong trường tiểu học?
    Hiệu quả được đánh giá qua việc kiểm tra, quan sát hành vi, thái độ của học sinh trong các hoạt động học tập và sinh hoạt, kết quả học tập tích hợp kỹ năng sống, cũng như phản hồi từ giáo viên, phụ huynh và học sinh. Việc xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng và thực hiện thường xuyên là yếu tố then chốt.

Kết luận

  • Quản lý giáo dục kỹ năng sống theo tiếp cận dựa vào nhà trường là giải pháp phù hợp để nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh.
  • Thực trạng cho thấy nhận thức và tổ chức quản lý giáo dục kỹ năng sống còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong phân cấp quản lý và sự tham gia của phụ huynh, cộng đồng.
  • Đề xuất các biện pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch đồng bộ, tăng cường phối hợp liên ngành, hoàn thiện hệ thống kiểm tra đánh giá và đầu tư cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng làm cơ sở cho các chính sách và chương trình phát triển giáo dục kỹ năng sống tại các địa phương tương tự.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, theo dõi, đánh giá và điều chỉnh nhằm đảm bảo hiệu quả bền vững trong quản lý giáo dục kỹ năng sống.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng môi trường giáo dục kỹ năng sống hiệu quả, phát triển toàn diện thế hệ trẻ Việt Nam!