I. Tổng quan quản lý đất nông nghiệp tại Phú Thạnh thời đô thị hóa
Quản lý đất nông nghiệp trong bối cảnh đô thị hóa là một nhiệm vụ cấp thiết, đặc biệt tại các địa phương có tốc độ phát triển nhanh như xã Phú Thạnh, huyện Nhơn Trạch. Đất đai không chỉ là tư liệu sản xuất không thể thay thế trong nông nghiệp mà còn là nguồn lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đã làm suy giảm đáng kể diện tích đất nông nghiệp, đặt ra những thách thức lớn cho công tác quản lý nhà nước. Xã Phú Thạnh, với vị trí địa lý giáp ranh Thành phố Hồ Chí Minh, đang chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ do tốc độ đô thị hóa cao. Việc thu hồi đất nông nghiệp làm dự án khu công nghiệp, khu dân cư và du lịch đã thu hẹp quỹ đất canh tác. Tình trạng đô thị hóa tự phát và đầu cơ đất đai càng gây thêm áp lực. Do đó, việc nghiên cứu và đưa ra các giải pháp quản lý hiệu quả là yêu cầu sống còn để đảm bảo phát triển đô thị bền vững, hài hòa lợi ích giữa nhà nước, nhà đầu tư và người dân, đồng thời duy trì an ninh lương thực đô thị. Quản lý nhà nước về đất đai đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định chiến lược, quy hoạch, và ban hành chính sách để sử dụng đất một cách khoa học, tiết kiệm và hiệu quả. Hoạt động này giúp điều tiết các nguồn lợi từ đất, giải quyết các mâu thuẫn phát sinh, và tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc cho sự phát triển ổn định.
1.1. Phân tích tác động của đô thị hóa đến nông nghiệp địa phương
Quá trình đô thị hóa tại Phú Thạnh đã tạo ra những tác động của đô thị hóa đến nông nghiệp một cách sâu sắc và đa chiều. Tác động rõ rệt nhất là sự suy giảm diện tích đất nông nghiệp. Theo số liệu thống kê, giai đoạn 2015-2020, hàng trăm hecta đất nông nghiệp đã được chuyển đổi mục đích sử dụng để phục vụ các dự án phát triển công nghiệp và đô thị. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến quy mô sản xuất nông nghiệp, làm giảm sản lượng và thu nhập của người nông dân. Bên cạnh đó, đô thị hóa còn làm thay đổi cơ cấu kinh tế, chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động nông thôn. Môi trường nông nghiệp cũng chịu áp lực lớn từ ô nhiễm công nghiệp và sinh hoạt đô thị. Tuy nhiên, đô thị hóa cũng mở ra cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp đô thị, cung cấp sản phẩm cho thị trường lớn tại các khu dân cư mới. Việc tiếp cận khoa học kỹ thuật và thị trường tiêu thụ cũng thuận lợi hơn.
1.2. Vai trò của quản lý nhà nước trong việc điều tiết sử dụng đất
Trong bối cảnh đất đai trở thành nguồn lực khan hiếm, vai trò quản lý nhà nước trở nên vô cùng quan trọng. Nhà nước, với tư cách là đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai, thực hiện chức năng định hướng, điều tiết và giám sát quá trình sử dụng đất. Các công cụ quản lý chính bao gồm: lập quy hoạch sử dụng đất Phú Thạnh, ban hành các văn bản pháp luật, chính sách tài chính về đất đai, và thực hiện thanh tra, kiểm tra. Thông qua quy hoạch, nhà nước phân bổ quỹ đất một cách hợp lý, đảm bảo cân bằng giữa phát triển và bảo tồn. Các chính sách về giá đất nông nghiệp Phú Thạnh và thuế giúp điều tiết lợi ích, hạn chế đầu cơ. Đặc biệt, công tác thanh tra, giám sát giúp ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật đất đai, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất, góp phần ổn định xã hội.
II. Thách thức lớn trong quản lý đất nông nghiệp tại xã Phú Thạnh
Công tác quản lý đất nông nghiệp tại xã Phú Thạnh đối mặt với nhiều thách thức trong giai đoạn đô thị hóa. Một trong những vấn đề nổi cộm là sự thiếu đồng bộ trong quy hoạch và thực thi quy hoạch. Chất lượng các bản đồ quy hoạch đôi khi chưa theo kịp tốc độ phát triển thực tế, dẫn đến tình trạng quy hoạch treo hoặc điều chỉnh tùy tiện. Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất diễn ra ồ ạt nhưng thiếu kiểm soát chặt chẽ đã phá vỡ cấu trúc sản xuất nông nghiệp truyền thống. Bên cạnh đó, chính sách đền bù đất nông nghiệp và giải phóng mặt bằng còn nhiều bất cập. Mức giá đền bù thường thấp hơn giá thị trường, gây thiệt thòi cho người dân. Các phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư chưa thực sự đảm bảo cuộc sống ổn định cho người bị thu hồi đất, dẫn đến các vụ tranh chấp đất đai tại Phú Thạnh kéo dài và phức tạp. Vấn đề sinh kế cho nông dân bị thu hồi đất là một bài toán nan giải, khi phần lớn lao động nông nghiệp gặp khó khăn trong việc chuyển đổi nghề nghiệp. Hơn nữa, bộ máy quản lý đất đai cấp xã còn hạn chế về nhân lực và chuyên môn, gây khó khăn trong việc cập nhật hồ sơ địa chính, xử lý vi phạm và giải quyết khiếu nại của người dân một cách hiệu quả.
2.1. Thực trạng thu hồi đất nông nghiệp làm dự án và biến động quỹ đất
Giai đoạn 2015-2020 chứng kiến sự biến động mạnh mẽ của quỹ đất nông nghiệp tại Phú Thạnh. Theo báo cáo của UBND xã, tổng diện tích đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp là 138,49 ha. Trong đó, đất trồng cây lâu năm bị thu hồi nhiều nhất với 85,45 ha. Việc thu hồi đất nông nghiệp làm dự án phát triển hạ tầng, khu công nghiệp và khu dân cư là nguyên nhân chính gây ra sự sụt giảm này. Quá trình thu hồi đất, mặc dù tuân thủ quy trình pháp luật, vẫn bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt trong khâu định giá và tham vấn cộng đồng. Sự sụt giảm quỹ đất nông nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất mà còn đe dọa đến mục tiêu bảo vệ quỹ đất nông nghiệp chiến lược của địa phương. Tình trạng đất nông nghiệp bị bỏ hoang do nằm trong vùng quy hoạch cũng gây lãng phí tài nguyên nghiêm trọng.
2.2. Vấn đề tranh chấp đất đai và đảm bảo sinh kế cho nông dân
Các tranh chấp đất đai tại Phú Thạnh thường phát sinh từ quá trình thu hồi đất, đền bù và xác định ranh giới. Nguyên nhân sâu xa đến từ việc hồ sơ địa chính chưa được cập nhật đầy đủ, lịch sử sử dụng đất phức tạp và nhận thức pháp luật của một bộ phận người dân còn hạn chế. Khiếu nại, tố cáo liên quan đến giá đền bù và chính sách tái định cư chiếm tỷ lệ cao. Quan trọng hơn, vấn đề sinh kế cho nông dân bị thu hồi đất chưa được giải quyết triệt để. Các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ chuyển đổi việc làm còn mang tính hình thức, chưa thực sự phù hợp với năng lực và nguyện vọng của người lao động. Mất đất sản xuất, nhiều hộ gia đình rơi vào tình trạng khó khăn, tạo ra những hệ lụy xã hội phức tạp, ảnh hưởng đến an ninh trật tự tại địa phương.
2.3. Hạn chế trong công tác lập và quản lý bản đồ quy hoạch Phú Thạnh
Công tác lập và quản lý bản đồ quy hoạch Phú Thạnh còn tồn tại một số hạn chế. Chất lượng quy hoạch chưa cao, thiếu tầm nhìn dài hạn và chưa dự báo chính xác các xu hướng phát triển. Việc công khai thông tin quy hoạch chưa được thực hiện minh bạch và kịp thời, khiến người dân và doanh nghiệp khó tiếp cận, tạo điều kiện cho tin đồn và đầu cơ đất đai. Sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong việc giám sát thực hiện quy hoạch chưa chặt chẽ. Điều này dẫn đến tình trạng xây dựng trái phép trên đất nông nghiệp, phá vỡ quy hoạch đã được phê duyệt và gây khó khăn cho công tác quản lý sau này. Việc thiếu một hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai hiện đại, tích hợp và liên thông cũng là một rào cản lớn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý quy hoạch.
III. Giải pháp hoàn thiện quy hoạch sử dụng đất Phú Thạnh hiệu quả
Để nâng cao hiệu quả quản lý đất nông nghiệp, giải pháp trọng tâm là hoàn thiện công tác quy hoạch sử dụng đất Phú Thạnh. Quy hoạch cần được xây dựng trên cơ sở khoa học, có tầm nhìn dài hạn và tích hợp đa ngành. Quá trình lập quy hoạch phải xuất phát từ việc điều tra, khảo sát, đánh giá tiềm năng đất đai một cách toàn diện, bao gồm cả các yếu tố về kinh tế, xã hội và môi trường. Việc lập kế hoạch sử dụng đất hàng năm phải bám sát quy hoạch đã được duyệt, đảm bảo tính khả thi và linh hoạt. Một yếu tố quan trọng là phải tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào quá trình lập và giám sát thực hiện quy hoạch. Công khai, minh bạch thông tin quy hoạch thông qua các kênh đa dạng giúp người dân nắm bắt và thực hiện đúng, đồng thời ngăn chặn các hành vi tiêu cực. Bên cạnh đó, cần ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai số hóa, hiện đại để phục vụ công tác quản lý. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một kế hoạch sử dụng đất hài hòa, vừa đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị bền vững, vừa đảm bảo bảo vệ quỹ đất nông nghiệp cho mục tiêu an ninh lương thực đô thị và giữ gìn bản sắc không gian nông thôn.
3.1. Đẩy mạnh điều tra khảo sát để lập kế hoạch sử dụng đất chi tiết
Công tác điều tra, khảo sát, đo đạc, đánh giá và phân hạng đất là bước đi nền tảng và không thể thiếu trong quản lý đất đai. Việc này giúp nhà nước nắm chắc về số lượng, chất lượng và hiện trạng sử dụng của toàn bộ quỹ đất. Kết quả điều tra là cơ sở khoa học để khoanh định các vùng đất cần bảo vệ nghiêm ngặt, đặc biệt là đất trồng lúa, và các khu vực có thể chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Cần đầu tư nguồn lực thỏa đáng để thực hiện công tác này một cách thường xuyên, cập nhật các biến động kịp thời. Xây dựng bản đồ địa chính chính xác, hiện đại theo đơn vị hành chính cấp xã là công cụ thiết yếu để hạn chế tranh chấp và phục vụ quản lý hiệu quả. Dựa trên dữ liệu chính xác, kế hoạch sử dụng đất chi tiết sẽ được lập ra, phân bổ hợp lý cho các ngành, lĩnh vực, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo đúng định hướng.
3.2. Hướng tới phát triển đô thị bền vững gắn với an ninh lương thực
Quy hoạch sử dụng đất phải hướng đến mục tiêu kép: phát triển đô thị bền vững và đảm bảo an ninh lương thực đô thị. Điều này đòi hỏi phải xác định và bảo vệ nghiêm ngặt diện tích đất nông nghiệp, đặc biệt là đất lúa, không được tự ý chuyển đổi. Các dự án phát triển đô thị cần được bố trí một cách tập trung, tiết kiệm đất, ưu tiên phát triển theo chiều cao và khai thác không gian ngầm. Khuyến khích các mô hình nông nghiệp đô thị, nông nghiệp công nghệ cao trong các khu vực ven đô để cung cấp thực phẩm sạch tại chỗ, giảm áp lực lên hệ thống logistics. Quy hoạch cũng cần dành quỹ đất thỏa đáng cho không gian xanh, mặt nước và các công trình hạ tầng xã hội, tạo ra môi trường sống chất lượng cao cho cư dân. Sự cân bằng này là chìa khóa để Phú Thạnh phát triển một cách hài hòa và bền vững trong dài hạn.
IV. Bí quyết tối ưu chính sách đền bù hỗ trợ và tái định cư
Một trong những nguyên nhân chính gây ra khiếu kiện và bất ổn xã hội là các bất cập trong chính sách đền bù đất nông nghiệp. Để giải quyết gốc rễ vấn đề, cần có một cơ chế bồi thường, hỗ trợ, tái định cư công bằng, minh bạch và đảm bảo người dân có đất bị thu hồi có cuộc sống bằng hoặc tốt hơn nơi ở cũ. Nguyên tắc cốt lõi là giá đền bù phải sát với giá thị trường tại thời điểm thu hồi. Việc xác định giá đất nông nghiệp Phú Thạnh cần có sự tham gia của các tổ chức định giá độc lập và hội đồng thẩm định giá với sự góp mặt của đại diện người dân. Ngoài bồi thường bằng tiền, cần đa dạng hóa các hình thức hỗ trợ như giao đất ở tại các khu tái định cư có hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới hoàn chỉnh, hỗ trợ đào tạo nghề, giới thiệu việc làm và cho vay vốn ưu đãi để sản xuất kinh doanh. Toàn bộ quy trình từ khi công bố dự án, kiểm đếm, lên phương án đền bù đến chi trả và bàn giao mặt bằng phải được công khai, minh bạch. Tăng cường đối thoại, lắng nghe và giải quyết kịp thời các kiến nghị của người dân là yếu tố quyết định sự thành công của công tác giải phóng mặt bằng, tạo đồng thuận xã hội.
4.1. Xây dựng chính sách bồi thường hỗ trợ tái định cư minh bạch
Minh bạch hóa chính là chìa khóa để xây dựng lòng tin và giảm thiểu tranh chấp. Chính quyền địa phương cần công khai toàn bộ thông tin liên quan đến dự án: quyết định thu hồi đất, bản đồ quy hoạch Phú Thạnh chi tiết, phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư dự kiến, và khung giá đất áp dụng. Các cuộc họp tham vấn cộng đồng cần được tổ chức thực chất, không chỉ để thông báo mà còn để lắng nghe, tiếp thu và giải trình các ý kiến của người dân. Thành lập các tổ công tác, ban giám sát cộng đồng để người dân có thể trực tiếp tham gia vào quá trình kiểm đếm, xác minh tài sản và giám sát việc thực hiện chính sách. Mọi thắc mắc, khiếu nại phải được tiếp nhận và giải quyết nhanh chóng, dứt điểm theo đúng quy định pháp luật, tránh tình trạng đùn đẩy trách nhiệm.
4.2. Giải quyết triệt để bài toán sinh kế cho nông dân bị thu hồi đất
Giải quyết sinh kế cho nông dân bị thu hồi đất là nhiệm vụ trọng tâm và lâu dài. Chính sách hỗ trợ không nên chỉ dừng lại ở việc đền bù một lần. Cần xây dựng các đề án hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cụ thể, phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương và năng lực của người lao động. Các chương trình đào tạo nghề phải gắn liền với nhu cầu của các doanh nghiệp trong khu công nghiệp trên địa bàn. Ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương vào làm việc tại các dự án được triển khai trên chính mảnh đất bị thu hồi. Bên cạnh đó, cần có chính sách hỗ trợ người dân sử dụng tiền đền bù một cách hiệu quả, ví dụ như tư vấn đầu tư, cho vay vốn ưu đãi để phát triển các mô hình kinh doanh, dịch vụ nhỏ. Đảm bảo người dân có thu nhập ổn định và bền vững sau khi mất đất là thước đo thành công của chính sách.
V. Phân tích thực trạng quản lý đất Phú Thạnh giai đoạn 2015 2020
Giai đoạn 2015-2020 là một giai đoạn có nhiều biến động trong công tác quản lý và sử dụng đất tại xã Phú Thạnh. Dưới tác động mạnh mẽ của đô thị hóa, cơ cấu sử dụng đất đã có sự thay đổi rõ rệt. Theo số liệu từ UBND xã Phú Thạnh, diện tích đất phi nông nghiệp đã tăng lên đáng kể để đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp và xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới. Cụ thể, diện tích đất khu công nghiệp và đất cơ sở sản xuất kinh doanh đã tăng mạnh. Ngược lại, diện tích đất nông nghiệp giảm đi nhanh chóng, đặc biệt là đất trồng cây lâu năm và đất lúa. Báo cáo cho thấy, trong kỳ kế hoạch, đã có 138,49 ha đất nông nghiệp được phê duyệt chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang phi nông nghiệp. Năm 2016 là năm có diện tích chuyển đổi cao nhất, lên tới 70,91 ha. Những con số này phản ánh thực tế áp lực phát triển đang đè nặng lên quỹ đất nông nghiệp của xã. Công tác quản lý trong giai đoạn này đã đạt được một số kết quả tích cực trong việc đáp ứng nhu cầu đất cho các dự án, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, những thách thức về bảo vệ quỹ đất, giải quyết khiếu nại và đảm bảo sinh kế cho người dân vẫn còn là những vấn đề lớn cần tiếp tục giải quyết.
5.1. Thống kê chi tiết biến động diện tích các loại đất tại Phú Thạnh
Số liệu thống kê giai đoạn 2010-2020 cho thấy một bức tranh rõ nét về sự thay đổi cơ cấu đất đai tại Phú Thạnh. Đất trồng cây lâu năm giảm mạnh nhất, từ 789,55 ha (năm 2010) xuống còn 420,91 ha (năm 2020), tức giảm tới 368,64 ha. Đất lâm nghiệp cũng giảm từ 103,22 ha xuống còn 59,81 ha. Ở chiều ngược lại, đất phát triển hạ tầng tăng vọt từ 56,55 ha lên 264,17 ha. Đáng chú ý, đất khu công nghiệp từ không có đã tăng lên 118,66 ha và đất cơ sở sản xuất kinh doanh tăng lên 24,21 ha vào năm 2020. Sự dịch chuyển này cho thấy định hướng phát triển theo hướng công nghiệp, dịch vụ của địa phương. Tuy nhiên, sự sụt giảm nhanh của đất nông nghiệp cũng là một lời cảnh báo về nguy cơ mất an ninh lương thực và các vấn đề xã hội liên quan.
5.2. Đánh giá hiệu quả việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp đã đóng góp tích cực vào việc thu hút đầu tư, tạo việc làm và tăng nguồn thu cho ngân sách địa phương. Các dự án khu công nghiệp, khu dân cư đã làm thay đổi diện mạo của xã, từng bước hình thành vóc dáng của một đô thị hiện đại. Tuy nhiên, hiệu quả của việc chuyển đổi chưa thực sự toàn diện. Một số dự án sau khi được giao đất triển khai chậm, gây lãng phí tài nguyên. Hiệu quả kinh tế - xã hội của việc chuyển đổi đôi khi chưa tương xứng với giá trị của đất nông nghiệp bị mất đi, đặc biệt là các giá trị về môi trường và văn hóa. Công tác quản lý sau khi chuyển đổi cũng còn bộc lộ yếu kém, dẫn đến tình trạng xây dựng không phép, không theo quy hoạch. Cần có cơ chế đánh giá tác động toàn diện trước khi phê duyệt các dự án chuyển đổi để đảm bảo hiệu quả và sự phát triển bền vững.
VI. Hướng đi tương lai Quản lý đất đai theo Luật Đất đai 2024
Để giải quyết các tồn tại và hướng tới một hệ thống quản lý đất đai hiệu quả, minh bạch và bền vững, việc áp dụng các quy định mới của Luật Đất đai 2024 là yêu cầu cấp thiết. Luật mới với nhiều điểm đột phá sẽ tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc hơn cho công tác quản lý đất nông nghiệp trong bối cảnh đô thị hóa. Các quy định về quy hoạch sử dụng đất đa mục tiêu, về phương pháp định giá đất theo nguyên tắc thị trường, và về cơ chế thỏa thuận trong thu hồi đất cho các dự án thương mại sẽ giúp giải quyết các bất cập hiện nay. Định hướng tương lai cho Phú Thạnh là phải tập trung vào việc bảo vệ quỹ đất nông nghiệp một cách nghiêm ngặt, đặc biệt là diện tích đất lúa đã được quy hoạch. Đồng thời, cần đẩy nhanh việc xây dựng và hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới để đảm bảo chất lượng sống cho người dân, bao gồm cả các khu tái định cư. Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý đất đai, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Mục tiêu cuối cùng là đạt được sự phát triển đô thị bền vững, nơi tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
6.1. Định hướng bảo vệ quỹ đất nông nghiệp cho phát triển bền vững
Trong định hướng dài hạn, việc bảo vệ quỹ đất nông nghiệp phải được xem là ưu tiên hàng đầu. Cần xác định rõ ranh giới các khu vực đất nông nghiệp cần bảo vệ nghiêm ngặt và công khai trên bản đồ quy hoạch Phú Thạnh. Mọi hành vi chuyển đổi mục đích sử dụng đất trồng lúa phải được kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ các điều kiện khắt khe của pháp luật. Khuyến khích áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật để tăng năng suất và giá trị trên một đơn vị diện tích đất nông nghiệp. Hỗ trợ nông dân phát triển các mô hình nông nghiệp sạch, nông nghiệp hữu cơ, gắn với chuỗi giá trị và thị trường tiêu thụ ổn định. Bảo vệ đất nông nghiệp không chỉ là đảm bảo an ninh lương thực đô thị mà còn là giữ gìn không gian xanh, cân bằng sinh thái và duy trì bản sắc văn hóa nông thôn trong lòng một đô thị đang phát triển.
6.2. Hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật và xã hội tại các khu dân cư mới
Quá trình đô thị hóa đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ vào hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới. Các khu dân cư, đặc biệt là khu tái định cư, phải được quy hoạch và xây dựng với đầy đủ các tiện ích như đường giao thông, hệ thống cấp thoát nước, điện, viễn thông, trường học, trạm y tế và khu vui chơi công cộng. Việc phát triển hạ tầng phải đi trước một bước để tạo động lực thu hút người dân đến sinh sống và thúc đẩy các hoạt động kinh tế. Quản lý xây dựng theo quy hoạch phải được siết chặt để đảm bảo không gian đô thị phát triển một cách có trật tự, văn minh. Sự đầu tư vào hạ tầng không chỉ nâng cao chất lượng sống của người dân mà còn làm tăng giá trị của đất đai, góp phần vào sự phát triển chung của toàn xã.