Hoàn thiện quản lý chi sự nghiệp giáo dục qua Kho bạc Nhà nước tại Sốp Cộp

Trường đại học

Trường Đại học Lâm nghiệp

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2020

94
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh quản lý chi sự nghiệp giáo dục tại Sốp Cộp

Giáo dục và đào tạo được xác định là quốc sách hàng đầu, là động lực quan trọng thúc đẩy sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Để thực hiện mục tiêu này, ngân sách nhà nước cho giáo dục đóng vai trò là nguồn lực tài chính cốt lõi, đảm bảo duy trì và phát triển toàn bộ hệ thống. Tại huyện Sốp Cộp, một huyện vùng cao biên giới của tỉnh Sơn La, công tác quản lý chi sự nghiệp giáo dục càng trở nên cấp thiết do đặc thù kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn. Nguồn kinh phí hoạt động sự nghiệp giáo dục chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, trong đó các khoản chi thường xuyên chiếm trên 80%. Việc quản lý hiệu quả nguồn kinh phí này không chỉ đảm bảo chi đúng, chi đủ, chi hợp lý mà còn trực tiếp tác động đến chất lượng dạy và học, góp phần nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực tại địa phương. Luận văn Thạc sĩ của tác giả Ngô Thị Mai Lân (2020) đã chỉ rõ, công tác quản lý các khoản chi này qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) là một khâu then chốt. KBNN thực hiện chức năng kiểm soát chi ngân sách nhà nước, đảm bảo các khoản chi tuân thủ đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức do cơ quan có thẩm quyền ban hành. Quy trình này bao gồm ba giai đoạn chính: lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán ngân sách. Mỗi giai đoạn đều có những yêu cầu và quy định chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công. Tuy nhiên, thực tiễn tại Sốp Cộp cho thấy công tác này vẫn còn nhiều bất cập, đòi hỏi phải có những nghiên cứu sâu sắc và giải pháp đồng bộ để hoàn thiện, đáp ứng yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới.

1.1. Vai trò của ngân sách nhà nước cho giáo dục miền núi

Tại các khu vực đặc biệt khó khăn như huyện Sốp Cộp, ngân sách nhà nước cho giáo dục không chỉ là nguồn tài chính cơ bản mà còn là công cụ thực thi chính sách an sinh xã hội của Đảng và Nhà nước. Nguồn ngân sách này đảm bảo duy trì hoạt động của các cơ sở giáo dục công lập, chi trả lương và các chế độ phụ cấp cho đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý. Đặc biệt, các chính sách tài chính cho giáo dục miền núi như phụ cấp thu hút, phụ cấp ưu đãi giúp ổn định đội ngũ nhà giáo, thu hút nhân tài về công tác tại địa phương. Bên cạnh đó, ngân sách còn được dùng để đầu tư xây dựng, sửa chữa cơ sở vật chất, mua sắm trang thiết bị dạy học, tạo điều kiện học tập tốt hơn cho học sinh. Sự đầu tư của Nhà nước tạo tiền đề, là đòn bẩy thu hút các nguồn lực xã hội hóa khác, góp phần phát triển giáo dục toàn diện.

1.2. Quy trình quản lý chi ngân sách giáo dục qua Kho bạc

Công tác quản lý chi sự nghiệp giáo dục qua KBNN là một chu trình khép kín, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật Ngân sách Nhà nước. Quy trình bắt đầu từ khâu lập dự toán, nơi các đơn vị trường học căn cứ vào chỉ tiêu, định mức để xây dựng kế hoạch chi tiêu năm. Dự toán này sau khi được các cấp có thẩm quyền phê duyệt sẽ được giao cho các đơn vị thực hiện. Trong giai đoạn chấp hành, KBNN thực hiện kiểm soát chi ngân sách nhà nước trước khi thanh toán. Mọi khoản chi phải đảm bảo có trong dự toán, đúng chế độ, tiêu chuẩn và có đầy đủ chứng từ hợp lệ. Cuối cùng là khâu quyết toán ngân sách trường học, tổng kết lại toàn bộ hoạt động thu chi trong năm, đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm cho các chu trình ngân sách tiếp theo. Việc tuân thủ chặt chẽ quy trình này giúp đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và ngăn ngừa lãng phí, tiêu cực.

II. Khó khăn trong quản lý tài chính giáo dục tại Sốp Cộp

Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, công tác quản lý chi sự nghiệp giáo dục tại Sốp Cộp vẫn đối mặt với không ít thách thức, đặc biệt là những khó khăn trong quản lý tài chính giáo dục tại vùng khó khăn. Theo nghiên cứu của Ngô Thị Mai Lân (2020), một trong những hạn chế lớn nhất nằm ở khâu lập và phân bổ dự toán. Dự toán thường được lập chưa đầy đủ, có sự sai lệch giữa các mục chi, gây khó khăn cho việc kiểm tra, kiểm soát của KBNN. Công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước cũng bộc lộ nhiều yếu kém. Một số khoản chi chỉ được kiểm soát trên bảng kê chứng từ mà không đối chiếu với chứng từ gốc, dẫn đến không bao quát được toàn bộ nội dung chi. Hồ sơ, chứng từ do các đơn vị sự nghiệp giáo dục gửi lên KBNN thường xuyên có sai sót như thiếu giấy tờ cần thiết, ghi sai thông tin, số tiền bằng số và bằng chữ không khớp. Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý còn chậm trễ do thiếu thốn máy móc hiện đại và nhân lực có trình độ. Cán bộ kế toán tại nhiều đơn vị chưa nắm vững quy trình hạch toán trên hệ thống TABMIS, làm chậm tiến độ công việc và ảnh hưởng đến hiệu quả chung. Những hạn chế này không chỉ làm giảm hiệu quả sử dụng kinh phí giáo dục mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây thất thoát, lãng phí ngân sách nhà nước, đòi hỏi cần có các giải pháp khắc phục kịp thời.

2.1. Bất cập trong công tác lập và quyết toán ngân sách

Công tác lập dự toán tại các đơn vị trường học ở Sốp Cộp chưa thực sự khoa học và sát với thực tế. Nhiều đơn vị xây dựng dự toán không dựa trên định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên mà mang tính ước lệ, dẫn đến việc phải điều chỉnh, bổ sung nhiều lần trong năm. Tình trạng này gây bị động cho cơ quan tài chính và KBNN trong việc điều hành ngân sách. Ở khâu cuối cùng, việc quyết toán ngân sách trường học cũng gặp nhiều vướng mắc. Việc tổng hợp số liệu, đối chiếu với KBNN đôi khi còn chậm trễ, số liệu chưa khớp đúng. Các báo cáo quyết toán chưa phản ánh đầy đủ, toàn diện tình hình sử dụng kinh phí, làm giảm tính minh bạch và erschweren việc đánh giá hiệu quả chi tiêu.

2.2. Hạn chế trong kiểm soát chứng từ và thanh toán

Hoạt động kiểm soát chứng từ chi tiêu của KBNN Sốp Cộp đôi khi còn mang tính hình thức. Việc kiểm tra chủ yếu dựa trên tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ mà chưa đi sâu vào tính hợp lý, hiệu quả của khoản chi. Đặc biệt, tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt còn khá cao, nhất là ở các xã vùng sâu, vùng xa. Nhiều cán bộ, giáo viên chưa có tài khoản ngân hàng, buộc KBNN phải thanh toán tiền mặt cho đơn vị để tự chi trả. Điều này làm giảm khả năng kiểm soát chi ngân sách nhà nước một cách trực tiếp, không theo dõi được dòng tiền đến người hưởng lợi cuối cùng và tiềm ẩn rủi ro trong quản lý tài chính.

2.3. Trình độ nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin

Yếu tố con người và công nghệ là hai rào cản lớn. Một bộ phận cán bộ làm công tác kế toán tại các trường học còn hạn chế về chuyên môn, chưa cập nhật kịp thời các văn bản, chế độ tài chính mới. Việc vận hành Hệ thống thông tin quản lý Ngân sách và Kho bạc (TABMIS) còn lúng túng. Bên cạnh đó, cơ sở vật chất, trang thiết bị công nghệ thông tin tại cả KBNN và các đơn vị trường học chưa được đầu tư đồng bộ. Tình trạng thiếu máy móc hiện đại, đường truyền internet không ổn định đã ảnh hưởng không nhỏ đến việc triển khai các ứng dụng quản lý tài chính hiện đại, làm chậm quá trình nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

III. Phương pháp tối ưu hóa phân bổ ngân sách giáo dục

Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công trong lĩnh vực giáo dục tại Sốp Cộp, việc tối ưu hóa quy trình phân bổ và quản lý ngân sách là giải pháp nền tảng. Quá trình này cần bắt đầu từ việc hoàn thiện công tác lập dự toán. Các đơn vị trường học cần xây dựng dự toán chi một cách khoa học, dựa trên căn cứ pháp lý rõ ràng. Cần áp dụng triệt để các định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, đồng thời bám sát kế hoạch phát triển giáo dục và tình hình thực tế của đơn vị. Cơ quan tài chính và Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện cần tăng cường hướng dẫn, kiểm tra, thẩm định dự toán của các đơn vị trực thuộc, đảm bảo tính hợp lý và khả thi trước khi trình HĐND huyện phê duyệt. Trong quá trình chấp hành dự toán, cần siết chặt kỷ luật tài chính. KBNN phải thực hiện nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chi ngân sách nhà nước, đảm bảo mọi khoản chi đều đúng mục đích, đúng chế độ và tiết kiệm. Việc phân bổ ngân sách giáo dục cần được thực hiện công khai, minh bạch, giao quyền tự chủ cho các đơn vị nhưng phải đi đôi với trách nhiệm giải trình. Kinh nghiệm từ các địa phương khác cho thấy, việc tổ chức các lớp bồi dưỡng, tập huấn nghiệp vụ thường xuyên cho đội ngũ kế toán trường học là vô cùng cần thiết, giúp họ nắm vững các quy định mới và nâng cao kỹ năng thực hành.

3.1. Hoàn thiện quy trình lập và giao dự toán chi

Quy trình lập dự toán cần được chuẩn hóa theo hướng từ dưới lên. Các trường học là đơn vị trực tiếp sử dụng ngân sách, do đó phải chủ động xác định nhu cầu chi tiêu thực tế, chi tiết cho từng hoạt động. Dự toán cần được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn, định mức cụ thể về sĩ số học sinh, biên chế giáo viên, và điều kiện cơ sở vật chất. Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện có trách nhiệm tổng hợp, thẩm định và làm việc trực tiếp với từng đơn vị để điều chỉnh dự toán cho phù hợp trước khi tổng hợp trình cấp có thẩm quyền. Việc giao dự toán phải đảm bảo kịp thời, trước ngày 31/12 hàng năm, để các đơn vị chủ động triển khai nhiệm vụ ngay từ đầu năm mới, tránh tình trạng bị động hoặc chi tiêu không có kế hoạch.

3.2. Tăng cường kiểm tra giám sát quá trình chấp hành

Kiểm tra, giám sát là công cụ quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng kinh phí giáo dục. Cơ quan tài chính cần phối hợp chặt chẽ với KBNN và thanh tra huyện để tổ chức các cuộc kiểm tra định kỳ và đột xuất tại các đơn vị sử dụng ngân sách. Nội dung kiểm tra không chỉ dừng lại ở chứng từ sổ sách mà cần đi sâu vào việc đánh giá hiệu quả thực tế của các khoản chi. Cần phát hiện và xử lý nghiêm các trường hợp chi sai chế độ, chi không đúng mục đích, gây lãng phí. Đồng thời, cần phát huy vai trò giám sát của cộng đồng, thông qua việc thực hiện tốt quy chế công khai tài chính trong trường học, tạo điều kiện cho phụ huynh và xã hội cùng tham gia giám sát việc sử dụng ngân sách.

IV. Bí quyết đổi mới cơ chế tài chính giáo dục tại Sốp Cộp

Bên cạnh việc hoàn thiện các quy trình nghiệp vụ, đổi mới cơ chế tài chính giáo dục là một giải pháp mang tính đột phá nhằm giải quyết tận gốc những hạn chế trong công tác quản lý chi sự nghiệp giáo dục tại Sốp Cộp. Trọng tâm của sự đổi mới này là đẩy mạnh thực hiện cơ chế tự chủ tài chính đơn vị sự nghiệp công lập theo tinh thần Nghị định 16/2015/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn. Việc giao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm cho các trường học sẽ giúp phát huy tính năng động, sáng tạo của đơn vị trong việc sử dụng ngân sách. Các trường có thể chủ động sắp xếp, sử dụng kinh phí một cách linh hoạt để thực hiện nhiệm vụ, miễn là đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật và hoàn thành chỉ tiêu được giao. Để thực hiện thành công cơ chế này, cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc (KPIs) rõ ràng, làm cơ sở để giao kinh phí và đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ. Song song đó, việc tăng cường công khai tài chính trong trường học là yêu cầu bắt buộc. Mọi thông tin về dự toán, quyết toán, các khoản thu chi, mua sắm tài sản công phải được công bố rộng rãi để cán bộ, giáo viên, phụ huynh và xã hội giám sát. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công mà còn góp phần xây dựng một môi trường giáo dục minh bạch, lành mạnh.

4.1. Đẩy mạnh cơ chế tự chủ tự chịu trách nhiệm

Việc chuyển đổi từ cơ chế cấp phát theo hạn mức sang giao dự toán gắn với kết quả đầu ra là một bước tiến quan trọng. Theo cơ chế tự chủ tài chính đơn vị sự nghiệp công lập, hiệu trưởng và ban lãnh đạo nhà trường được trao nhiều quyền hơn trong việc quyết định các khoản chi tiêu, từ chi trả lương theo hiệu quả công việc đến đầu tư, mua sắm trang thiết bị. Điều này khuyến khích các đơn vị tìm cách tiết kiệm chi thường xuyên để tăng chi cho các hoạt động chuyên môn, nâng cao chất lượng giáo dục. Hơn nữa, cơ chế này cũng thúc đẩy các trường tìm kiếm và phát triển các nguồn thu sự nghiệp của các trường học từ các hoạt động dịch vụ, liên kết đào tạo phù hợp với quy định, từng bước giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.

4.2. Hiện đại hóa công tác quản lý tài chính công nghệ số

Ứng dụng công nghệ thông tin là xu thế tất yếu để hiện đại hóa công tác quản lý tài chính. Cần ưu tiên đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, trang bị máy tính và đảm bảo đường truyền internet ổn định cho cả KBNN và các đơn vị trường học. Đẩy mạnh việc triển khai các phần mềm quản lý tài chính - kế toán thống nhất, kết nối trực tiếp với hệ thống TABMIS của Kho bạc. Việc này giúp tự động hóa nhiều quy trình, giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công, rút ngắn thời gian xử lý chứng từ và tạo ra một cơ sở dữ liệu tài chính tập trung, minh bạch. Đồng thời, cần đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt, khuyến khích 100% cán bộ, giáo viên mở tài khoản và nhận lương qua ngân hàng, giúp việc kiểm soát chi ngân sách nhà nước trở nên chặt chẽ và hiệu quả hơn.

V. Đánh giá hiệu quả sử dụng kinh phí giáo dục tại Sốp Cộp

Việc phân tích thực trạng quản lý chi sự nghiệp giáo dục tại Sốp Cộp trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy những kết quả và hạn chế đan xen. Về mặt tích cực, nguồn ngân sách nhà nước cho giáo dục đã cơ bản đảm bảo được các khoản chi thiết yếu, đặc biệt là chi cho con người (lương, phụ cấp), góp phần duy trì và ổn định hoạt động của toàn ngành. Quy mô trường lớp được mở rộng, cơ sở vật chất từng bước được cải thiện, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại trà. Công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước qua KBNN đã phát huy tác dụng, ngăn chặn được nhiều khoản chi sai chế độ, tiêu chuẩn, góp phần thực hành tiết kiệm, chống lãng phí. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng kinh phí giáo dục vẫn chưa đạt như kỳ vọng. Cơ cấu chi còn chưa hợp lý, nặng về chi thường xuyên, tỷ lệ chi cho đầu tư phát triển, mua sắm trang thiết bị hiện đại còn thấp. Việc phân bổ ngân sách đôi khi còn dàn trải, chưa tập trung vào các lĩnh vực trọng điểm, mũi nhọn. Công tác quyết toán ngân sách trường học vẫn còn những tồn tại, chưa thực sự trở thành công cụ hữu hiệu để phân tích, đánh giá và đề ra các giải pháp quản lý cho năm tiếp theo. Những hạn chế này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan, đòi hỏi một sự nhìn nhận thẳng thắn để có những điều chỉnh phù hợp.

5.1. Những thành tựu đạt được trong quản lý ngân sách

Trong bối cảnh một huyện còn nhiều khó khăn, việc đảm bảo nguồn kinh phí hoạt động sự nghiệp giáo dục ổn định đã là một thành công lớn. Ngân sách đã đáp ứng kịp thời các chế độ, chính sách mới của Nhà nước đối với nhà giáo và học sinh, đặc biệt là các chính sách tài chính cho giáo dục miền núi. Công tác cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực tài chính, kho bạc đã có những bước tiến, giảm bớt phiền hà cho các đơn vị. Việc giao dự toán ngày càng được thực hiện sớm hơn, giúp các trường chủ động trong chi tiêu. Công tác thanh tra, kiểm tra tài chính được tăng cường, góp phần nâng cao ý thức chấp hành kỷ luật tài chính của các đơn vị.

5.2. Hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân sâu xa

Hạn chế lớn nhất là hiệu quả cuối cùng của đồng vốn ngân sách. Nguồn lực đầu tư chưa tương xứng với sự cải thiện về chất lượng giáo dục mũi nhọn. Nguyên nhân sâu xa đến từ hệ thống định mức, tiêu chuẩn chi tiêu còn một số điểm chưa phù hợp với thực tiễn vùng cao. Năng lực quản lý tài chính của một bộ phận cán bộ quản lý, kế toán trường học còn yếu. Cơ chế phối hợp giữa các cơ quan (Tài chính - Giáo dục - Kho bạc) đôi khi còn chưa đồng bộ, thiếu chặt chẽ. Hơn nữa, ý thức trách nhiệm, tính chủ động của một số đơn vị trong việc quản lý, sử dụng ngân sách chưa cao, vẫn còn tư tưởng trông chờ, ỷ lại vào sự cấp phát của nhà nước. Đây là những nút thắt cần được tháo gỡ để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

VI. Hoàn thiện chính sách tài chính cho giáo dục miền núi

Để công tác quản lý chi sự nghiệp giáo dục tại Sốp Cộp thực sự đi vào chiều sâu và hiệu quả, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ, trong đó trọng tâm là hoàn thiện các cơ chế, chính sách. Dựa trên những bài học kinh nghiệm và phân tích thực trạng, việc xây dựng và thực thi các chính sách tài chính cho giáo dục miền núi mang tính đặc thù là yêu cầu cấp bách. Các chính sách này cần giải quyết được những khó khăn trong quản lý tài chính giáo dục tại vùng khó khăn. Cần rà soát, điều chỉnh hệ thống định mức phân bổ ngân sách cho phù hợp hơn với điều kiện địa hình chia cắt, dân cư phân tán, quy mô lớp học nhỏ lẻ. Cần có cơ chế ưu đãi đặc biệt trong đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học cho các điểm trường vùng sâu, vùng xa. Bên cạnh đó, cần tiếp tục đổi mới cơ chế tài chính giáo dục, tăng cường phân cấp mạnh mẽ hơn nữa, gắn liền quyền hạn với trách nhiệm của người đứng đầu đơn vị. Đồng thời, công tác đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ làm công tác tài chính-kế toán phải được xem là nhiệm vụ thường xuyên. Chỉ khi có một hành lang pháp lý phù hợp và một đội ngũ thực thi đủ năng lực, công tác quản lý ngân sách nhà nước cho giáo dục tại Sốp Cộp mới có thể tạo ra bước đột phá, phục vụ đắc lực cho sự nghiệp trồng người.

6.1. Đề xuất điều chỉnh định mức phân bổ và cơ chế chi

Cần nghiên cứu và ban hành định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên riêng cho các huyện miền núi, biên giới như Sốp Cộp. Định mức này cần tính đến các yếu tố đặc thù như chi phí vận chuyển cao, chi phí duy tu, bảo dưỡng cơ sở vật chất lớn do tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nên cho phép các đơn vị được linh hoạt sử dụng một tỷ lệ nhất định kinh phí chi thường xuyên để sửa chữa nhỏ, mua sắm cấp thiết mà không cần phải thực hiện quy trình phức tạp như chi đầu tư. Điều này giúp các trường chủ động hơn trong việc khắc phục các hư hỏng nhỏ, đảm bảo điều kiện dạy và học liên tục.

6.2. Nâng cao năng lực đội ngũ và tăng cường phối hợp

Con người là yếu tố quyết định. Cần xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng dài hạn cho đội ngũ cán bộ quản lý và kế toán các trường học. Nội dung đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng thực tế như lập dự toán, quản lý chi tiêu theo cơ chế tự chủ, sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý. Đồng thời, cần xây dựng quy chế phối hợp chặt chẽ, rõ ràng giữa Phòng Tài chính - Kế hoạch, Phòng Giáo dục & Đào tạo và KBNN huyện. Việc thiết lập một cơ chế chia sẻ thông tin, tổ chức họp giao ban định kỳ sẽ giúp giải quyết kịp thời các vướng mắc, tạo sự thống nhất trong chỉ đạo và điều hành công tác quản lý tài chính giáo dục trên toàn địa bàn.

04/10/2025
Hoàn thiện công tác quản lý chi sự nghiệp giáo dục qua kho bạc nhà nước tại huyện sốp cộp tỉnh sơn la

Bạn đang xem trước tài liệu:

Hoàn thiện công tác quản lý chi sự nghiệp giáo dục qua kho bạc nhà nước tại huyện sốp cộp tỉnh sơn la