Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng, công tác bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT cho giáo viên các trường trung học cơ sở (THCS) đã được triển khai từ năm học 2018-2019 đến nay. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy còn nhiều khó khăn như cơ sở vật chất thiếu thốn, năng lực CNTT của giáo viên chưa đồng đều, nhận thức về ứng dụng CNTT chưa thực sự sâu sắc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT trong dạy học cho giáo viên các trường THCS huyện Hạ Lang, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, phù hợp với đặc điểm địa phương và yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông. Nghiên cứu tập trung khảo sát 11 trường THCS với 16 cán bộ quản lý và 100 giáo viên, sử dụng số liệu sơ cấp thu thập năm 2021, phân tích dữ liệu từ năm học 2018-2019 đến nay. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực CNTT cho đội ngũ giáo viên, thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục tại địa phương, góp phần phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Cao Bằng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Bao gồm bốn chức năng chính là kế hoạch hóa, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra, đánh giá nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động bồi dưỡng.
  • Lý thuyết năng lực ứng dụng CNTT trong dạy học: Định nghĩa năng lực là sự tổng hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để sử dụng hiệu quả CNTT trong tổ chức, triển khai và đánh giá quá trình dạy học.
  • Mô hình bồi dưỡng năng lực giáo viên: Nhấn mạnh quá trình liên tục từ đào tạo ban đầu đến bồi dưỡng thường xuyên, với nội dung bồi dưỡng tập trung vào kỹ năng sử dụng phần mềm, thiết bị CNTT, xây dựng bài giảng điện tử và an toàn thông tin.
  • Khái niệm quản lý bồi dưỡng: Là quá trình tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý đến đối tượng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, trong đó có việc xác định nhu cầu, lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và đánh giá kết quả.

Các khái niệm chính bao gồm: bồi dưỡng giáo viên, năng lực CNTT, quản lý giáo dục, ứng dụng CNTT trong dạy học, và chuẩn nghề nghiệp giáo viên theo Thông tư 20/2018/TT-BGDĐT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 116 người gồm 16 cán bộ quản lý và 100 giáo viên tại 11 trường THCS huyện Hạ Lang năm 2021; số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành và tài liệu chuyên môn.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các trường THCS trong huyện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 và Excel để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ nhận thức, năng lực và thực trạng quản lý bồi dưỡng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ năm học 2018-2019 đến năm 2021, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2021.

Các phương pháp thực tiễn bao gồm quan sát, phỏng vấn, điều tra bằng bảng hỏi, khảo nghiệm biện pháp và nghiên cứu tài liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên: Khoảng 65% giáo viên đạt mức "đạt" về năng lực ứng dụng CNTT theo chuẩn nghề nghiệp, 25% đạt mức "khá" và chỉ 10% đạt mức "tốt". Điều này cho thấy năng lực CNTT của giáo viên còn hạn chế, chưa đồng đều.
  2. Cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT: Chỉ khoảng 40% trường THCS có phòng máy tính đạt chuẩn, 55% trường có kết nối Internet ổn định, còn lại thiếu thiết bị phục vụ dạy học ứng dụng CNTT.
  3. Quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT: 70% cán bộ quản lý cho biết đã xây dựng kế hoạch bồi dưỡng nhưng chỉ 50% kế hoạch được thực hiện đầy đủ và đúng tiến độ. Việc kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng còn hình thức, chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả toàn diện.
  4. Nhận thức và thái độ của giáo viên và cán bộ quản lý: 80% cán bộ quản lý và 75% giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của ứng dụng CNTT trong dạy học, tuy nhiên chỉ 60% giáo viên coi việc bồi dưỡng CNTT là nhu cầu thiết yếu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế năng lực CNTT của giáo viên chủ yếu do điều kiện cơ sở vật chất thiếu đồng bộ, thiếu sự đầu tư trang thiết bị hiện đại và chưa có chính sách khuyến khích, động viên hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng chung của các vùng miền núi, khó khăn về kinh tế xã hội ảnh hưởng đến việc ứng dụng CNTT trong giáo dục. Việc quản lý bồi dưỡng còn thiếu sự đồng bộ, chưa phát huy hết vai trò của cán bộ quản lý trong việc xây dựng kế hoạch và giám sát thực hiện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố năng lực CNTT của giáo viên, bảng thống kê trang thiết bị CNTT tại các trường và biểu đồ đánh giá mức độ thực hiện kế hoạch bồi dưỡng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò then chốt của công tác quản lý trong việc nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên, góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT: Phòng GD&ĐT phối hợp với các cấp chính quyền địa phương xây dựng kế hoạch đầu tư bổ sung phòng máy tính, thiết bị kết nối Internet ổn định cho 100% trường THCS trong vòng 2 năm tới.
  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch bồi dưỡng năng lực CNTT đồng bộ, linh hoạt: Hiệu trưởng các trường THCS cần phối hợp với Phòng GD&ĐT tổ chức các lớp bồi dưỡng theo hình thức tập trung và trực tuyến, đảm bảo ít nhất 80% giáo viên tham gia mỗi năm.
  3. Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng: Áp dụng bộ tiêu chí đánh giá năng lực CNTT theo chuẩn nghề nghiệp, kết hợp đánh giá thực hành thiết kế bài giảng điện tử, tổ chức đánh giá định kỳ hàng năm để làm cơ sở điều chỉnh kế hoạch.
  4. Nâng cao nhận thức và động viên cán bộ quản lý, giáo viên: Tổ chức các hội thảo, chuyên đề nâng cao nhận thức về vai trò ứng dụng CNTT trong dạy học, đồng thời xây dựng chính sách khen thưởng, khuyến khích giáo viên tích cực tham gia bồi dưỡng và ứng dụng CNTT.
  5. Phát triển đội ngũ giảng viên cốt cán về CNTT: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường đại học, trung tâm đào tạo tổ chức đào tạo giảng viên cốt cán để hỗ trợ bồi dưỡng tại các trường THCS trong huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.
  2. Hiệu trưởng các trường THCS: Áp dụng các biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT hiệu quả, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên.
  3. Giáo viên THCS: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của việc bồi dưỡng năng lực CNTT, từ đó chủ động nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng ứng dụng CNTT trong dạy học.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, công nghệ giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bồi dưỡng năng lực CNTT cho giáo viên lại quan trọng?
    Bồi dưỡng giúp giáo viên nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ, đổi mới phương pháp dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển kỹ năng số cho học sinh.

  2. Các hình thức bồi dưỡng năng lực CNTT phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm bồi dưỡng tập trung, bồi dưỡng trực tiếp, bồi dưỡng gián tiếp (trực tuyến), bồi dưỡng thường xuyên và không thường xuyên, phù hợp với điều kiện từng trường.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả bồi dưỡng năng lực CNTT?
    Thông qua kiểm tra kiến thức, thực hành thiết kế bài giảng điện tử, đánh giá thái độ và khả năng ứng dụng CNTT trong giảng dạy thực tế.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT?
    Nhận thức và năng lực của cán bộ quản lý, điều kiện cơ sở vật chất, chính sách hỗ trợ và sự tham gia tích cực của giáo viên.

  5. Làm sao để khắc phục khó khăn về cơ sở vật chất trong bồi dưỡng CNTT?
    Tận dụng nguồn lực xã hội hóa, phối hợp với các tổ chức, sử dụng các phần mềm miễn phí, tổ chức bồi dưỡng trực tuyến để giảm chi phí và tăng hiệu quả.

Kết luận

  • Quản lý bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT cho giáo viên THCS huyện Hạ Lang đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất và năng lực giáo viên.
  • Năng lực CNTT của giáo viên chủ yếu ở mức đạt và khá, chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học.
  • Công tác quản lý bồi dưỡng còn thiếu sự đồng bộ, chưa phát huy hết vai trò của cán bộ quản lý trong xây dựng và giám sát kế hoạch.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm chính sách của Nhà nước, sự phát triển khoa học công nghệ, nhận thức và trình độ của giáo viên, cán bộ quản lý, cùng điều kiện cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, tăng cường đầu tư, đổi mới phương pháp bồi dưỡng và đánh giá, nâng cao nhận thức và phát triển đội ngũ giảng viên cốt cán nhằm nâng cao hiệu quả bồi dưỡng.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong vòng 2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng bồi dưỡng.

Call to action: Các cấp quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả công tác bồi dưỡng năng lực CNTT, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông trong thời đại số.