Tổng quan nghiên cứu

Quan hệ thương mại Mỹ - Trung Quốc là một trong những mối quan hệ thương mại quan trọng nhất thế giới, với quy mô kinh tế của hai nước chiếm phần lớn GDP toàn cầu. Từ năm 2016 đến 2021, dưới thời Tổng thống Donald Trump, quan hệ này trải qua nhiều biến động lớn, đặc biệt là cuộc chiến tranh thương mại với các biện pháp thuế quan và hạn chế xuất khẩu công nghệ. Trong giai đoạn này, thâm hụt thương mại của Mỹ với Trung Quốc vẫn duy trì ở mức cao, với giá trị thâm hụt lên tới khoảng 310 tỷ USD năm 2020. Chiến tranh thương mại đã ảnh hưởng sâu sắc đến cán cân thương mại, chuỗi cung ứng toàn cầu và cả các nền kinh tế khu vực, trong đó có Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích toàn diện quan hệ thương mại Mỹ - Trung Quốc trong giai đoạn 2016-2021, làm rõ các chính sách thương mại của hai bên, đánh giá tác động kinh tế - chính trị và đề xuất các giải pháp phù hợp cho Việt Nam trong bối cảnh biến động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ khi Donald Trump bắt đầu chiến dịch tranh cử đến khi kết thúc nhiệm kỳ, với trọng tâm là các chính sách thương mại và tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng thương mại toàn cầu, giúp các nhà hoạch định chính sách Việt Nam tận dụng cơ hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng và căng thẳng thương mại giữa hai cường quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong quan hệ quốc tế và kinh tế thương mại quốc tế, bao gồm:

  • Lý thuyết lợi thế so sánh: Giải thích sự phân công lao động quốc tế dựa trên lợi thế chi phí và năng lực sản xuất của từng quốc gia.
  • Lý thuyết chiến tranh thương mại (Trade War Theory): Phân tích tác động của các biện pháp thuế quan và rào cản thương mại trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các quốc gia.
  • Mô hình phân tích chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Value Chain Analysis): Đánh giá sự dịch chuyển sản xuất và tác động của các chính sách thương mại đến chuỗi giá trị toàn cầu.
  • Các khái niệm chính: thâm hụt thương mại, thuế quan trả đũa, bảo hộ thương mại, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), chỉ số quản lý thu mua (PMI).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu sơ cấp từ các báo cáo chính thức của Chính phủ Mỹ, Trung Quốc, các tổ chức quốc tế như IMF, WTO, Ngân hàng Thế giới, cùng các báo cáo nghiên cứu chuyên ngành và số liệu thống kê thương mại, đầu tư.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích hệ thống để đánh giá chính sách thương mại và tác động kinh tế; phân tích tổng hợp các nguồn tài liệu; so sánh quan hệ thương mại Mỹ - Trung trước và sau chiến tranh thương mại; nghiên cứu trường hợp về tác động đến Việt Nam.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn 2016-2021, từ khi Donald Trump bắt đầu chiến dịch tranh cử đến khi kết thúc nhiệm kỳ, phân tích các chính sách thương mại và biến động kinh tế trong giai đoạn này.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu thương mại và đầu tư được thu thập từ các nguồn chính thức, bao gồm số liệu hàng năm về xuất nhập khẩu, thuế quan, FDI, chỉ số PMI, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kinh tế Mỹ giảm tốc và áp lực chính sách thương mại
    Tăng trưởng kinh tế dài hạn của Mỹ giảm từ khoảng 4,2% trong những năm 1950-1960 xuống còn khoảng 1,9% giai đoạn 2002-2017. Áp lực tăng trưởng chậm đã thúc đẩy chính quyền Trump áp dụng chính sách bảo hộ thương mại nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước.

  2. Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung với các biện pháp thuế quan mạnh mẽ
    Mỹ áp thuế quan lên hơn 550 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc, trong khi Trung Quốc trả đũa với hơn 185 tỷ USD hàng hóa Mỹ. Mức thuế quan trung bình của Mỹ đối với hàng Trung Quốc tăng từ 3,8% lên 20% trong giai đoạn 2018-2021, trong khi Trung Quốc tăng thuế trả đũa lên hơn 18%. Thuế quan ảnh hưởng đến khoảng 66% hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc vào Mỹ và 58% hàng hóa Mỹ xuất sang Trung Quốc chịu thuế trả đũa.

  3. Ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại và sản xuất của hai nước
    Giá trị nhập khẩu của Mỹ từ Trung Quốc giảm 25% từ 364,3 tỷ USD năm 2018 xuống 274,1 tỷ USD năm 2019. Tương tự, nhập khẩu của Trung Quốc từ Mỹ giảm 20,9% trong năm 2019. Chỉ số PMI sản xuất của Trung Quốc giảm xuống dưới 50% từ năm 2018, cho thấy sự suy giảm hoạt động sản xuất do tác động của chiến tranh thương mại.

  4. Tác động đến Việt Nam và chuỗi cung ứng khu vực
    Việt Nam hưởng lợi từ việc dịch chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang, với xuất khẩu sang Mỹ tăng 64,3% trong nhóm thiết bị di động và phụ kiện năm 2019 so với năm trước. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với thâm hụt thương mại lớn với Trung Quốc, lên tới 32 tỷ USD năm 2019, chủ yếu do nhập khẩu nguyên liệu và tư liệu sản xuất.

Thảo luận kết quả

Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung không chỉ là cuộc đối đầu kinh tế mà còn phản ánh sự cạnh tranh chiến lược toàn diện giữa hai cường quốc. Mặc dù các biện pháp thuế quan làm giảm giá trị thương mại song phương trong ngắn hạn, nhưng cơ cấu thâm hụt và thặng dư thương mại giữa hai nước vẫn duy trì ổn định, phản ánh lợi thế so sánh và sự phụ thuộc lẫn nhau sâu sắc.

Việc Mỹ tập trung vào các ngành công nghệ cao nhằm kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc đã tạo ra những tác động rõ rệt trong lĩnh vực này, thể hiện qua sự giảm sút giá trị xuất nhập khẩu hàng công nghệ cao. Trung Quốc, mặc dù chịu ảnh hưởng, vẫn duy trì chính sách phát triển công nghệ và mở rộng thị trường quốc tế thông qua sáng kiến “Vành đai và Con đường”.

Đối với Việt Nam, chiến tranh thương mại tạo ra cơ hội tăng trưởng xuất khẩu sang Mỹ, đồng thời cũng đặt ra thách thức về sự lệ thuộc vào nguồn cung từ Trung Quốc và nguy cơ bị Mỹ áp dụng các biện pháp thương mại tiêu cực. Dữ liệu thương mại cho thấy Việt Nam đã tận dụng được cơ hội này, nhưng cần có chính sách điều chỉnh phù hợp để giảm thiểu rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng thuế quan, giá trị xuất nhập khẩu theo năm, chỉ số PMI sản xuất của Trung Quốc, và bảng số liệu thương mại Việt Nam với Mỹ và Trung Quốc để minh họa rõ nét các biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Theo dõi sát diễn biến chiến tranh thương mại và nghiên cứu đa cấp độ
    Tổ chức các nghiên cứu chuyên sâu, cập nhật thường xuyên diễn biến quan hệ thương mại Mỹ - Trung để có đánh giá chính xác, từ đó xây dựng các kịch bản ứng phó phù hợp. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách; thời gian: liên tục hàng năm.

  2. Tái cơ cấu và đa dạng hóa cơ cấu thương mại
    Giảm dần sự phụ thuộc vào nguyên liệu và tư liệu sản xuất từ Trung Quốc, tăng cường nhập khẩu từ Mỹ và các đối tác khác nhằm cân bằng cán cân thương mại và giảm rủi ro. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu; thời gian: 3-5 năm.

  3. Tăng cường tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA)
    Chủ động tham gia và tận dụng các FTA khu vực và toàn cầu như CPTPP, RCEP để mở rộng thị trường, nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời tạo ràng buộc pháp lý bảo vệ lợi ích quốc gia. Chủ thể thực hiện: Bộ Ngoại giao, Bộ Công Thương; thời gian: 1-3 năm.

  4. Xây dựng chính sách thương mại minh bạch, công bằng và tăng cường hợp tác quốc tế
    Đảm bảo chính sách thương mại rõ ràng, minh bạch, phù hợp với các cam kết quốc tế, đồng thời tăng cường đối thoại và hợp tác với các đối tác để giảm thiểu rủi ro bị áp dụng các biện pháp thương mại tiêu cực. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Bộ Tài chính; thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
    Giúp xây dựng chiến lược thương mại, điều chỉnh chính sách phù hợp với bối cảnh quốc tế và khu vực, đặc biệt trong việc ứng phó với biến động quan hệ Mỹ - Trung.

  2. Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và đầu tư nước ngoài
    Cung cấp thông tin về xu hướng thị trường, rủi ro và cơ hội trong quan hệ thương mại Mỹ - Trung, hỗ trợ hoạch định kế hoạch kinh doanh và đầu tư.

  3. Học giả và nghiên cứu sinh ngành Quan hệ quốc tế, Kinh tế quốc tế
    Là tài liệu tham khảo quan trọng để nghiên cứu sâu về chiến tranh thương mại, chính sách bảo hộ và tác động kinh tế - chính trị toàn cầu.

  4. Cơ quan truyền thông và phân tích kinh tế
    Hỗ trợ phân tích, đánh giá các diễn biến thương mại quốc tế, cung cấp thông tin chính xác cho công chúng và các nhà đầu tư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung bắt đầu từ khi nào và nguyên nhân chính là gì?
    Chiến tranh thương mại bắt đầu từ năm 2018 khi Mỹ áp thuế quan lên hàng hóa Trung Quốc nhằm giảm thâm hụt thương mại và bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Nguyên nhân sâu xa là sự cạnh tranh chiến lược và lo ngại về sự trỗi dậy kinh tế, công nghệ của Trung Quốc.

  2. Thuế quan ảnh hưởng như thế nào đến thương mại song phương?
    Thuế quan làm tăng chi phí nhập khẩu, giảm giá trị trao đổi thương mại. Ví dụ, nhập khẩu của Mỹ từ Trung Quốc giảm 25% trong năm 2019 so với năm trước, trong khi Trung Quốc cũng giảm nhập khẩu từ Mỹ 20,9%.

  3. Việt Nam hưởng lợi gì từ chiến tranh thương mại này?
    Việt Nam tận dụng cơ hội dịch chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang, tăng xuất khẩu sang Mỹ, đặc biệt trong các ngành công nghệ và may mặc. Năm 2019, xuất khẩu thiết bị di động sang Mỹ tăng 64,3%.

  4. Chiến tranh thương mại có ảnh hưởng tiêu cực gì đến Việt Nam?
    Việt Nam đối mặt với thâm hụt thương mại lớn với Trung Quốc, nguy cơ bị Mỹ áp dụng các biện pháp thương mại tiêu cực do tăng thặng dư thương mại với Mỹ, và rủi ro từ sự lệ thuộc vào nguồn cung Trung Quốc.

  5. Việt Nam cần làm gì để giảm thiểu rủi ro từ chiến tranh thương mại?
    Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường nhập khẩu, tăng cường tham gia các FTA, xây dựng chính sách thương mại minh bạch và chủ động theo dõi diễn biến quan hệ Mỹ - Trung để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Nhiệm kỳ Tổng thống Donald Trump đánh dấu sự thay đổi lớn trong chính sách thương mại Mỹ, với chiến tranh thương mại Mỹ - Trung là điểm nhấn quan trọng.
  • Chiến tranh thương mại phản ánh sự cạnh tranh chiến lược sâu sắc giữa hai cường quốc, ảnh hưởng đa chiều đến kinh tế toàn cầu và khu vực.
  • Các biện pháp thuế quan làm giảm giá trị thương mại song phương, nhưng cơ cấu thâm hụt và thặng dư vẫn duy trì ổn định theo lợi thế so sánh.
  • Việt Nam tận dụng được cơ hội tăng trưởng xuất khẩu sang Mỹ, nhưng cũng đối mặt với thách thức từ sự lệ thuộc vào Trung Quốc và nguy cơ bị áp dụng biện pháp thương mại tiêu cực.
  • Việt Nam cần tiếp tục theo dõi, nghiên cứu và điều chỉnh chính sách thương mại, đồng thời tăng cường hội nhập quốc tế để bảo vệ và phát triển kinh tế trong bối cảnh biến động quan hệ Mỹ - Trung.

Next steps: Tiếp tục cập nhật dữ liệu thương mại, nghiên cứu tác động dài hạn, và xây dựng các kịch bản chính sách ứng phó phù hợp.

Call to action: Các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và học giả cần phối hợp chặt chẽ để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ quan hệ thương mại Mỹ - Trung trong tương lai.