Tổng quan nghiên cứu

Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (PTGTPNN) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động giao tiếp của con người, chiếm khoảng 55% thông tin trao đổi theo nghiên cứu của Albert Maerabian. Trong bối cảnh giao tiếp, PTGTPNN không chỉ bổ sung cho ngôn ngữ lời nói mà còn có thể hoạt động độc lập để truyền tải thông điệp, cảm xúc và tính cách. Luận văn tập trung nghiên cứu PTGTPNN trong tác phẩm của nhà văn Vũ Trọng Phụng, một cây bút tiêu biểu của văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX, nhằm làm rõ vai trò và giá trị nghệ thuật của các phương tiện này trong việc khắc họa chân dung nhân vật.

Nghiên cứu khảo sát 5 tiểu thuyết tiêu biểu của Vũ Trọng Phụng gồm Giông tố, Làm đĩ, Số đỏ, Trúng số độc đắcVỡ đê, với tổng cộng 799 hình thức PTGTPNN được thống kê. Mục tiêu chính là phân tích hình thức biểu đạt và nội dung biểu đạt của PTGTPNN, từ đó làm rõ ý nghĩa và đóng góp nghệ thuật của chúng trong tác phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, hành động của nhân vật trong các cuộc hội thoại, phản ánh đặc trưng văn hóa giao tiếp Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ phong cách nghệ thuật độc đáo của Vũ Trọng Phụng mà còn cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho giáo viên, học sinh và những người nghiên cứu ngôn ngữ học, đặc biệt trong việc khai thác tác phẩm văn học dưới góc độ giao tiếp phi ngôn ngữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết tín hiệu ngôn ngữ và giao tiếp, trong đó tín hiệu được hiểu là sự kết hợp giữa hình thức vật chất (cái biểu đạt) và nội dung ý nghĩa (cái được biểu đạt), có tính quy ước và nằm trong hệ thống tín hiệu nhất định. PTGTPNN được xem là loại tín hiệu phi lời, bao gồm các cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, tư thế, hành vi động chạm, điệu cười, hành vi khóc, hoạt động thở dài,... được tiếp nhận chủ yếu qua giác quan thị giác, thính giác và xúc giác.

Lý thuyết về giao tiếp của Bùi Minh Toán và các nhà ngôn ngữ học như Đỗ Hữu Châu, Nguyễn Thiện Giáp, Nguyễn Quang được vận dụng để phân tích quá trình giao tiếp, các nhân tố ảnh hưởng và chức năng giao tiếp. Đặc biệt, luận văn sử dụng quan niệm về PTGTPNN như một hệ thống tín hiệu phi ngôn ngữ có tính văn hóa, có thể bổ sung hoặc thay thế lời nói trong giao tiếp.

Các khái niệm chính bao gồm: tín hiệu ngôn ngữ, giao tiếp, quá trình giao tiếp, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, hình thức biểu đạt và nội dung biểu đạt của PTGTPNN.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp hệ thống để tổng hợp và phân tích các tài liệu lý thuyết liên quan đến PTGTPNN và giao tiếp. Phương pháp miêu tả và phân tích được áp dụng để nhận diện, phân loại và giải thích các hình thức PTGTPNN trong tác phẩm của Vũ Trọng Phụng.

Phương pháp thống kê - phân loại được sử dụng để thu thập và phân loại 799 hình thức PTGTPNN trong 5 tiểu thuyết, từ đó phân tích tần suất và tỷ lệ xuất hiện của từng loại PTGTPNN theo giác quan tiếp nhận và bộ phận cơ thể biểu đạt.

Nguồn dữ liệu chính là các tác phẩm Giông tố, Làm đĩ, Số đỏ, Trúng số độc đắcVỡ đê của Vũ Trọng Phụng, tái bản từ năm 2015 đến 2017. Cỡ mẫu gồm toàn bộ PTGTPNN được miêu tả trong các tác phẩm này. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ ngữ liệu có liên quan trong phạm vi tác phẩm của tác giả.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và viết luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và phân bố PTGTPNN theo hình thức biểu đạt: Tổng cộng 799 PTGTPNN được thống kê trong 5 tác phẩm, trong đó PTGTPNN biểu đạt bằng đầu chiếm tỷ lệ cao nhất với 18,3% (146 lần), tiếp theo là biểu đạt bằng mắt 14% (112 lần), biểu cảm khuôn mặt 15,6% (125 lần), chân tay 16,5% (132 lần), tư thế 11,1% (89 lần), điệu cười 10,1% (81 lần), hành vi động chạm 5% (40 lần), hành vi khóc 1,9% (15 lần) và hoạt động thở dài 5,6% (45 lần).

  2. Nội dung biểu đạt đa dạng và phong phú: PTGTPNN thể hiện nhiều nội dung biểu đạt như đồng ý, phản đối, tức giận, buồn bã, vui vẻ, ngạc nhiên, khinh bỉ, yêu thương, tán thưởng, bối rối, xúc động,... Một hình thức PTGTPNN có thể mang nhiều nội dung khác nhau tùy theo ngữ cảnh giao tiếp (tính đa nghĩa), đồng thời nhiều PTGTPNN khác nhau có thể biểu đạt cùng một nội dung (tính đồng nghĩa).

  3. Vai trò nghệ thuật trong khắc họa nhân vật: PTGTPNN được Vũ Trọng Phụng sử dụng để thể hiện tính cách, vị thế xã hội, sự tha hóa, chân thực và sinh động của nhân vật. Ví dụ, hành động "đập đồng hào ván" thể hiện sự huênh hoang của Xuân Tóc Đỏ; ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt và điệu cười được dùng để biểu thị thái độ mỉa mai, xấu hổ, ngượng ngùng hay lạnh lùng của các nhân vật.

  4. Tính văn hóa và quy ước trong PTGTPNN: PTGTPNN chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi văn hóa Việt Nam, thể hiện qua cách sử dụng các cử chỉ, điệu bộ trong giao tiếp. Ví dụ, gật đầu biểu thị đồng ý trong văn hóa Việt, nhưng có thể mang ý nghĩa khác ở nền văn hóa khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy PTGTPNN là phương tiện giao tiếp không thể thiếu trong tác phẩm của Vũ Trọng Phụng, góp phần làm tăng tính chân thực và sinh động cho các cuộc hội thoại. Việc phân tích tần suất và nội dung biểu đạt cho thấy nhà văn đã vận dụng linh hoạt các hình thức PTGTPNN để thể hiện đa dạng trạng thái tâm lý và tính cách nhân vật.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp phi ngôn ngữ, luận văn khẳng định PTGTPNN không chỉ là yếu tố bổ trợ mà còn là phương tiện giao tiếp độc lập có giá trị nghệ thuật cao trong văn học. Việc sử dụng PTGTPNN trong tác phẩm văn học phản ánh sự am hiểu sâu sắc của tác giả về văn hóa giao tiếp Việt Nam và kỹ năng xây dựng nhân vật điển hình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố tần suất PTGTPNN theo hình thức biểu đạt và bảng phân loại nội dung biểu đạt, giúp minh họa rõ nét vai trò và sự đa dạng của PTGTPNN trong tác phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy PTGTPNN trong chương trình Ngữ văn phổ thông: Đưa nội dung về PTGTPNN vào bài giảng để học sinh hiểu sâu sắc hơn về giao tiếp phi ngôn ngữ và cách khai thác tác phẩm văn học toàn diện. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường phổ thông.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về PTGTPNN trong văn học: Biên soạn sách, bài viết chuyên khảo về PTGTPNN trong các tác phẩm văn học Việt Nam, đặc biệt là các tác phẩm kinh điển. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: các nhà nghiên cứu, giảng viên đại học.

  3. Tổ chức hội thảo, tập huấn về PTGTPNN cho giáo viên Ngữ văn: Nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích PTGTPNN trong giảng dạy và nghiên cứu văn học. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: các trường đại học, Sở Giáo dục.

  4. Khuyến khích nghiên cứu sâu về PTGTPNN trong các lĩnh vực liên quan: Mở rộng nghiên cứu PTGTPNN trong giao tiếp xã hội, tâm lý học, truyền thông và nghệ thuật biểu diễn để phát huy giá trị đa ngành. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn phổ thông: Giúp nâng cao kỹ năng giảng dạy, khai thác tác phẩm văn học một cách toàn diện, đặc biệt trong việc phân tích nhân vật qua PTGTPNN.

  2. Học viên, sinh viên ngành Ngôn ngữ học và Văn học: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về giao tiếp phi ngôn ngữ và phương pháp phân tích tác phẩm văn học từ góc độ ngôn ngữ học.

  3. Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học: Là tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu liên quan đến giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn học và xã hội.

  4. Người làm công tác truyền thông, tâm lý học và nghệ thuật biểu diễn: Hỗ trợ hiểu rõ hơn về vai trò của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp và biểu đạt cảm xúc, từ đó ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?
    PTGTPNN là các tín hiệu cơ thể - vận động như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, tư thế, hành vi động chạm,... được tiếp nhận chủ yếu qua thị giác, thính giác và xúc giác, có thể bổ sung hoặc thay thế lời nói trong giao tiếp.

  2. Tại sao nghiên cứu PTGTPNN trong tác phẩm văn học lại quan trọng?
    PTGTPNN giúp khắc họa chân dung nhân vật sinh động, thể hiện tâm trạng, tính cách và mối quan hệ xã hội, từ đó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nội dung và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

  3. PTGTPNN có tính văn hóa không?
    Có. PTGTPNN chịu ảnh hưởng bởi văn hóa, quy ước xã hội, nên cùng một cử chỉ có thể mang ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích PTGTPNN trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hệ thống, miêu tả, phân tích và thống kê - phân loại dựa trên ngữ liệu từ 5 tiểu thuyết của Vũ Trọng Phụng.

  5. Làm thế nào để vận dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy Ngữ văn?
    Giáo viên có thể tích hợp phân tích PTGTPNN vào bài giảng để giúp học sinh nhận diện và hiểu sâu sắc các yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp và tác phẩm văn học, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu và cảm thụ văn học.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò và đặc điểm của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong tác phẩm của Vũ Trọng Phụng, với 799 hình thức PTGTPNN được thống kê và phân tích chi tiết.
  • PTGTPNN không chỉ bổ sung mà còn là phương tiện giao tiếp độc lập, góp phần khắc họa chân dung nhân vật sinh động, thể hiện tính cách và tâm trạng đa dạng.
  • Nghiên cứu khẳng định phong cách nghệ thuật độc đáo của Vũ Trọng Phụng trong việc sử dụng PTGTPNN để phản ánh hiện thực xã hội và con người Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho giáo viên, học sinh, nhà nghiên cứu và các chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ học, văn học và giao tiếp.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và ứng dụng PTGTPNN trong giảng dạy, nghiên cứu và thực tiễn giao tiếp, góp phần phát triển ngành Ngôn ngữ học và Văn học Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở giáo dục và nghiên cứu triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo và xuất bản tài liệu chuyên sâu về PTGTPNN để phát huy tối đa giá trị của nghiên cứu này.