Tổng quan nghiên cứu
Phép so sánh là một biện pháp tu từ quan trọng trong văn học dân gian Việt Nam, đặc biệt trong tục ngữ, ca dao. Theo thống kê từ cuốn Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam của nhà sưu tầm Vũ Ngọc Phan, có khoảng 500 câu tục ngữ, ca dao chứa nội dung so sánh được khảo sát. Phép so sánh trong tục ngữ, ca dao không chỉ giúp thể hiện tư tưởng, tình cảm mà còn làm nổi bật giá trị nhận thức và thẩm mỹ của tác phẩm. Nghiên cứu này tập trung phân tích đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa của phép so sánh trong tục ngữ, ca dao Việt Nam, với phạm vi nghiên cứu là các câu tục ngữ, ca dao cổ truyền hình thành và lưu truyền đến hết thời kỳ phong kiến.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các mô hình cấu trúc so sánh, các kiểu quan hệ ngữ nghĩa giữa các yếu tố so sánh, đồng thời khẳng định giá trị nghệ thuật và nhận thức của biện pháp so sánh trong văn học dân gian. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy văn học dân gian, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ dân tộc. Thời gian nghiên cứu tập trung vào các tài liệu sưu tầm và phân tích từ năm 2017 trở về trước, chủ yếu dựa trên cuốn sách của Vũ Ngọc Phan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về phép so sánh tu từ, trong đó mô hình cấu trúc so sánh của Nguyễn Thế Lịch được sử dụng làm cơ sở chính. Mô hình này gồm bốn yếu tố: đối tượng được so sánh (A), tính chất trạng thái của A (t), từ biểu thị quan hệ so sánh (tss), và đối tượng làm chuẩn so sánh (B). Ngoài ra, các dạng cấu trúc so sánh khác như so sánh đầy đủ, so sánh không đầy đủ, so sánh chìm, so sánh đối chọi cũng được tham khảo.
Về phân loại, phép so sánh được phân chia theo cấu trúc, quan hệ ngữ nghĩa giữa A và B, trường ngữ nghĩa của B, và mục đích so sánh (đánh giá, miêu tả, biểu lộ cảm xúc). Các khái niệm về từ loại (danh từ, động từ, tính từ, đại từ) và cụm từ (cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ, cụm chủ-vị) cũng được làm rõ để phục vụ phân tích cấu trúc câu tục ngữ, ca dao.
Ngoài ra, luận văn kế thừa quan điểm của các nhà nghiên cứu như Hồng Dân, Cù Đình Tú về phép so sánh là biện pháp tu từ dựa trên liên tưởng tương đồng giữa các đối tượng khác loại nhằm diễn tả đặc điểm của đối tượng được so sánh một cách hình ảnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phối hợp các phương pháp sau:
- Phương pháp miêu tả: Khảo sát, mô tả các kiểu cấu trúc và đặc điểm ngữ nghĩa của phép so sánh trong tục ngữ, ca dao.
- Thủ pháp thống kê, phân loại: Thống kê tần suất xuất hiện các kiểu cấu trúc so sánh, từ ngữ biểu thị quan hệ so sánh trong khoảng 500 câu tục ngữ, ca dao được chọn lọc từ cuốn sách của Vũ Ngọc Phan.
- Thủ pháp so sánh, đối chiếu: So sánh đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa giữa các yếu tố trong câu tục ngữ, ca dao để làm rõ vai trò và giá trị nghệ thuật của phép so sánh.
Cỡ mẫu nghiên cứu là khoảng 500 câu tục ngữ, ca dao có chứa phép so sánh, được chọn lọc từ cuốn Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam (NXB Văn học, 2017). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các kiểu cấu trúc và quan hệ so sánh phổ biến. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm cấu trúc của yếu tố được so sánh (A):
- Đại từ chiếm tỷ lệ cao nhất với 27,7%, tiếp theo là cụm danh từ 21,4%, cụm chủ-vị 17,2%, danh từ 11,3%, động từ 7,1%, tính từ 8%.
- Ví dụ: "Mình ơi! Có nhớ ta chăng ta? Ta như sao vượt chờ trăng giữa trời" (đại từ); "Con gái như thể hàng săng" (danh từ); "Chuông già đồng điếu chuông kêu" (cụm chủ-vị).
Đặc điểm cấu trúc của yếu tố thể hiện quan hệ so sánh (tss):
- Có 20 từ ngữ được sử dụng để biểu thị quan hệ so sánh, trong đó "như" xuất hiện nhiều nhất với 219 lượt (chiếm 74% tổng số từ so sánh).
- Các từ khác như "là" (13 lượt), "bằng" (14 lượt), "hơn" (12 lượt), "còn hơn" (10 lượt) cũng phổ biến.
- Từ ngữ thể hiện quan hệ so sánh ngang bằng chiếm khoảng 12,3%, tương tự chiếm 74%, dị biệt hơn chiếm 7,5%, dị biệt kém chiếm 4,5%.
Đặc điểm cấu trúc của yếu tố làm chuẩn so sánh (B):
- Cụm danh từ chiếm tỷ lệ cao nhất với 43,4%, danh từ 24%, cụm chủ-vị 19,1%, động từ 8%, tính từ 2,1%.
- Ví dụ: "Như hoa thơm mà mọc góc rừng" (cụm động từ), "Trăng mờ còn tỏ hơn sao" (tính từ), "Đời người có một gang tay" (danh từ).
Giá trị nghệ thuật của phép so sánh:
- Phép so sánh trong tục ngữ, ca dao giúp tạo hình ảnh sinh động, giàu sức gợi cảm, phản ánh đời sống xã hội, thiên nhiên, con người một cách mộc mạc nhưng sâu sắc.
- So sánh thường sử dụng các hình ảnh gần gũi như loài vật, thực vật, đồ dùng sinh hoạt, hiện tượng tự nhiên, không gian và con người, tạo nên sự liên tưởng phong phú và đa chiều.
Thảo luận kết quả
Kết quả thống kê cho thấy phép so sánh trong tục ngữ, ca dao Việt Nam chủ yếu sử dụng đại từ và cụm danh từ làm yếu tố được so sánh, phản ánh tính giản dị, gần gũi trong ngôn ngữ dân gian. Từ "như" là từ ngữ phổ biến nhất để biểu thị quan hệ so sánh, phù hợp với quan niệm về phép so sánh tu từ là sự đối chiếu công khai giữa các đối tượng có nét tương đồng.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này đồng nhất với nhận định của Đinh Gia Khánh và Đỗ Bình Trị về việc sử dụng cảnh vật thiên nhiên, đồ vật gần gũi làm chất liệu so sánh trong ca dao dân tộc. Việc phân loại các kiểu quan hệ so sánh (ngang bằng, tương tự, dị biệt hơn, dị biệt kém) giúp làm rõ cách thức biểu đạt và mục đích nghệ thuật của từng loại so sánh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tần suất xuất hiện các loại từ ngữ so sánh và cấu trúc A, B để minh họa rõ ràng sự phân bố và ưu thế của từng loại. Bảng thống kê chi tiết cũng hỗ trợ việc phân tích sâu sắc về mặt ngữ nghĩa và hình thái.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy phép so sánh trong chương trình Ngữ văn:
- Động từ hành động: tích hợp các bài học về phép so sánh trong tục ngữ, ca dao vào chương trình phổ thông và đại học.
- Target metric: nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích biện pháp tu từ của học sinh, sinh viên trong vòng 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường phổ thông và đại học.
Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về phép so sánh trong văn học dân gian:
- Soạn thảo sách, bài viết chuyên khảo dựa trên kết quả nghiên cứu để phục vụ giảng dạy và nghiên cứu.
- Timeline: 1 năm.
- Chủ thể: các nhà nghiên cứu, giảng viên đại học.
Tổ chức hội thảo, tọa đàm về biện pháp tu từ trong tục ngữ, ca dao:
- Động viên các nhà nghiên cứu, giáo viên trao đổi kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy.
- Target metric: ít nhất 2 hội thảo/năm.
- Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.
Ứng dụng công nghệ số trong bảo tồn và phổ biến tục ngữ, ca dao có phép so sánh:
- Xây dựng kho dữ liệu số, ứng dụng di động giúp người học tiếp cận dễ dàng.
- Timeline: 2 năm.
- Chủ thể: các tổ chức văn hóa, công nghệ giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn các cấp học:
- Lợi ích: Nắm vững kiến thức về phép so sánh trong tục ngữ, ca dao để thiết kế bài giảng sinh động, hấp dẫn.
- Use case: Soạn bài giảng, hướng dẫn học sinh phân tích biện pháp tu từ.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học, Văn học:
- Lợi ích: Có tài liệu tham khảo khoa học, hệ thống về phép so sánh trong văn học dân gian.
- Use case: Tham khảo cho luận văn, luận án, nghiên cứu chuyên sâu.
Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và ngôn ngữ học:
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thống kê, phân tích chi tiết về biện pháp so sánh trong tục ngữ, ca dao.
- Use case: Phát triển các công trình nghiên cứu tiếp theo.
Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu học tập:
- Lợi ích: Tích hợp nội dung về phép so sánh trong tục ngữ, ca dao vào sách giáo khoa, tài liệu tham khảo.
- Use case: Soạn thảo sách giáo khoa, tài liệu giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Phép so sánh trong tục ngữ, ca dao có vai trò gì?
Phép so sánh giúp tạo hình ảnh sinh động, làm nổi bật đặc điểm của đối tượng được nói đến, đồng thời truyền tải tư tưởng, tình cảm một cách tinh tế và dễ nhớ. Ví dụ: "Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng" thể hiện sự nổi bật qua hình ảnh so sánh.Các kiểu quan hệ so sánh phổ biến trong tục ngữ, ca dao là gì?
Bao gồm so sánh ngang bằng, tương tự, dị biệt hơn và dị biệt kém. Từ "như" thường dùng cho so sánh tương tự, còn "hơn", "còn hơn" dùng cho so sánh dị biệt hơn.Yếu tố cấu trúc A và B trong phép so sánh có đặc điểm gì?
Yếu tố A thường là đại từ hoặc cụm danh từ, còn yếu tố B chủ yếu là cụm danh từ hoặc danh từ đơn, tạo nên sự cân đối và rõ ràng trong câu so sánh.Tại sao từ "như" lại phổ biến nhất trong các câu tục ngữ, ca dao?
Vì "như" biểu thị quan hệ so sánh tương tự một cách rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với ngôn ngữ dân gian giản dị, mộc mạc.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy?
Giáo viên có thể sử dụng các câu tục ngữ, ca dao có phép so sánh làm ví dụ minh họa, giúp học sinh nhận biết và phân tích biện pháp tu từ, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và cảm thụ văn học.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa các mô hình cấu trúc và kiểu quan hệ ngữ nghĩa của phép so sánh trong tục ngữ, ca dao Việt Nam dựa trên khoảng 500 câu được khảo sát.
- Đại từ và cụm danh từ là các kết cấu phổ biến nhất trong yếu tố được so sánh (A), trong khi cụm danh từ chiếm ưu thế trong yếu tố làm chuẩn so sánh (B).
- Từ "như" là từ ngữ biểu thị quan hệ so sánh được sử dụng nhiều nhất, chiếm tới 74% tổng số từ so sánh.
- Phép so sánh góp phần làm phong phú ngôn ngữ dân gian, phản ánh đời sống xã hội và tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc trong tục ngữ, ca dao.
- Các bước tiếp theo bao gồm phát triển tài liệu giảng dạy, tổ chức hội thảo chuyên đề và ứng dụng công nghệ số để bảo tồn, phổ biến giá trị của phép so sánh trong văn học dân gian.
Các nhà nghiên cứu và giảng viên được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu về văn học dân gian Việt Nam, đồng thời góp phần bảo tồn di sản văn hóa quý báu của dân tộc.