Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29/NQ của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2023) và chương trình Giáo dục phổ thông 2018, việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh tiểu học trở thành yêu cầu cấp thiết. Chủ đề "Số và phép tính" trong chương trình Toán lớp 2 chiếm tới 70% tổng thời gian học môn Toán, với 123 tiết trên tổng số 175 tiết/năm học, đóng vai trò trọng tâm trong việc hình thành tư duy toán học. Tuy nhiên, khảo sát tại huyện An Lão, Hải Phòng cho thấy phương pháp dạy học hiện tại chưa phát huy tối đa khả năng tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề của học sinh. Giáo viên còn gặp khó khăn trong việc áp dụng các phương pháp phát triển năng lực do hạn chế về thời gian, tài liệu hướng dẫn và thói quen giảng dạy truyền thống.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phát triển các yếu tố của tư duy sáng tạo (thuần thục, mềm dẻo, độc đáo) để bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp 2 thông qua dạy học chủ đề "Số và phép tính". Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2023 đến tháng 6/2024 tại Trường Tiểu học Bát Trang, huyện An Lão, Hải Phòng. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm phát triển toàn diện năng lực học sinh tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề. Theo Torrance (1962), tư duy sáng tạo được đặc trưng bởi năm yếu tố: tính thuần thục (fluency), tính mềm dẻo (flexibility), tính độc đáo (originality), tính hoàn thiện và tính nhạy cảm vấn đề. Trong đó, ba yếu tố đầu đóng vai trò quan trọng trong phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.

Mô hình năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo được xây dựng dựa trên chương trình giáo dục phổ thông 2018, bao gồm các biểu hiện như nhận ra ý tưởng mới, phát hiện và làm rõ vấn đề, hình thành và triển khai ý tưởng, đề xuất và lựa chọn giải pháp, thiết kế và tổ chức hoạt động, cùng tư duy độc lập. Các thao tác tư duy cơ bản gồm phân tích, tổng hợp, so sánh, trừu tượng hóa và khái quát hóa được vận dụng trong quá trình giải toán.

Khái niệm năng lực được hiểu là sự tổng hợp kiến thức, kỹ năng và phẩm chất cá nhân để thực hiện thành công một hoạt động trong điều kiện cụ thể. Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo không chỉ là khả năng tìm ra giải pháp mà còn là khả năng đổi mới, sáng tạo trong các tình huống đa dạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:

  • Nghiên cứu lý thuyết: Tổng hợp, phân tích tài liệu về giáo dục học, tâm lý học, phương pháp dạy học Toán lớp 2 theo chương trình GDPT 2018.
  • Khảo sát thực trạng: Thu thập dữ liệu từ 350 giáo viên tại 10 trường tiểu học huyện An Lão, Hải Phòng, đánh giá nhận thức và thực hành dạy học phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.
  • Thực nghiệm sư phạm: Thực hiện tại Trường Tiểu học Bát Trang với các lớp thực nghiệm và đối chứng, soạn giáo án phát triển các yếu tố tư duy sáng tạo qua chủ đề "Số và phép tính".
  • Phân tích thống kê: Sử dụng thống kê mô tả và so sánh để xử lý số liệu khảo sát và kết quả thực nghiệm.

Cỡ mẫu khảo sát là 350 giáo viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2023 đến tháng 6/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo: 100% giáo viên khảo sát xác định phát triển năng lực này là quan trọng. Trong đó, 29% cho rằng tính thuần thục ảnh hưởng nhiều nhất, 26% nhấn mạnh tính mềm dẻo, 22% tập trung vào tính độc đáo, và 22,7% cho rằng cả ba yếu tố đều quan trọng.

  2. Phương pháp dạy học được sử dụng: 46,6% giáo viên ít khi vận dụng dạy học theo nhóm nhỏ; 42% ít khi sử dụng phương pháp phát hiện và giải quyết vấn đề; 44,1% ít khi dùng sơ đồ tư duy; 47,2% ít khi áp dụng phương pháp gợi mở - vấn đáp. Điều này cho thấy mức độ áp dụng các phương pháp phát triển năng lực còn hạn chế.

  3. Khó khăn trong dạy học phát triển năng lực: 90% giáo viên cho rằng thời gian tiết học (35 phút) không đủ để phát triển năng lực; 56,3% không biết cách hướng dẫn phát triển năng lực; 36,2% cho rằng bài tập trong sách giáo khoa đơn điệu, không kích thích tư duy sáng tạo; 27,9% nhận thức về tư duy sáng tạo và năng lực còn chung chung, mơ hồ.

  4. Biểu hiện năng lực của học sinh: Qua khảo sát, 94,7% học sinh biết xác định và làm rõ thông tin mới; 89,8% nhận ra vấn đề đơn giản và đặt câu hỏi; 92,6% hình thành ý tưởng mới; 95,1% biết giải quyết vấn đề theo hướng dẫn; 100% không ngại nêu ý kiến cá nhân và sẵn sàng thay đổi khi nhận ra sai sót.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh tiểu học, nhất là qua chủ đề "Số và phép tính". Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan như thời gian, tài liệu hướng dẫn và thói quen giảng dạy truyền thống. Điều này dẫn đến việc học sinh chưa được phát huy tối đa các yếu tố tư duy sáng tạo như tính mềm dẻo và tính độc đáo.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc phát triển tư duy sáng tạo cần được thực hiện một cách hệ thống, có mục tiêu rõ ràng và phù hợp với đặc điểm nhận thức của học sinh lớp 2. Việc vận dụng các thao tác tư duy như phân tích, tổng hợp, so sánh, trừu tượng hóa trong giải toán giúp học sinh phát triển tính mềm dẻo và thuần thục, từ đó nâng cao năng lực giải quyết vấn đề.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ sử dụng phương pháp dạy học và biểu đồ thể hiện mức độ biểu hiện năng lực của học sinh, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa thực trạng và mục tiêu giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học phát triển tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề, đặc biệt là kỹ năng vận dụng các thao tác tư duy trong giải toán. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng và cung cấp tài liệu hướng dẫn cụ thể: Soạn thảo bộ tài liệu hướng dẫn dạy học chủ đề "Số và phép tính" theo hướng phát triển các yếu tố tư duy sáng tạo, kèm theo các bài tập phát triển năng lực. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, trường Đại học Hải Phòng.

  3. Áp dụng phương pháp dạy học tích cực trong lớp học: Khuyến khích giáo viên sử dụng phương pháp nhóm nhỏ, phát hiện và giải quyết vấn đề, sơ đồ tư duy, gợi mở - vấn đáp để tăng cường sự chủ động, sáng tạo của học sinh. Thời gian: áp dụng liên tục trong năm học; Chủ thể: Giáo viên tiểu học.

  4. Tăng thời lượng và linh hoạt tổ chức tiết học: Nhà trường cần xem xét điều chỉnh thời gian học môn Toán hoặc tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ toán học nhằm tạo điều kiện cho học sinh phát triển năng lực tư duy sáng tạo. Thời gian: triển khai từ năm học tiếp theo; Chủ thể: Ban giám hiệu trường tiểu học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng các phương pháp phát triển tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề trong dạy học môn Toán lớp 2, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và điều chỉnh chương trình, tài liệu phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Tiểu học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành sư phạm, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển năng lực học sinh.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa các yếu tố tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tư duy sáng tạo là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục tiểu học?
    Tư duy sáng tạo là khả năng tạo ra ý tưởng mới, giải pháp mới và cách tiếp cận độc đáo trong học tập và cuộc sống. Nó giúp học sinh phát triển năng lực giải quyết vấn đề, tăng cường khả năng linh hoạt và độc lập trong tư duy, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Các yếu tố chính của tư duy sáng tạo là gì?
    Bao gồm tính thuần thục (khả năng tạo ra nhiều ý tưởng), tính mềm dẻo (khả năng chuyển đổi và linh hoạt trong tư duy), tính độc đáo (khả năng tìm ra giải pháp mới lạ), tính hoàn thiện và tính nhạy cảm vấn đề. Ba yếu tố đầu được coi là quan trọng nhất trong phát triển năng lực học sinh.

  3. Làm thế nào để phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp 2?
    Thông qua việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như dạy học theo nhóm nhỏ, phát hiện và giải quyết vấn đề, sử dụng sơ đồ tư duy, gợi mở - vấn đáp, kết hợp với việc rèn luyện các thao tác tư duy trong giải toán chủ đề "Số và phép tính".

  4. Khó khăn phổ biến của giáo viên khi phát triển năng lực này là gì?
    Thời gian tiết học hạn chế, thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể, thói quen giảng dạy truyền thống, và chưa có kỹ năng áp dụng các phương pháp phát triển tư duy sáng tạo một cách hiệu quả.

  5. Kết quả thực nghiệm cho thấy việc áp dụng biện pháp mới có hiệu quả như thế nào?
    Học sinh được rèn luyện các thao tác tư duy có biểu hiện tích cực trong việc nhận ra ý tưởng mới, phát hiện và làm rõ vấn đề, hình thành và triển khai ý tưởng, đề xuất và lựa chọn giải pháp, đồng thời tăng cường tư duy độc lập và sáng tạo trong giải toán.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề, sáng tạo cho học sinh lớp 2 qua chủ đề "Số và phép tính".
  • Khảo sát thực trạng cho thấy giáo viên nhận thức tốt nhưng còn hạn chế trong áp dụng phương pháp phát triển năng lực cho học sinh.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể, khả thi nhằm phát triển các yếu tố tư duy sáng tạo, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán tiểu học.
  • Thực nghiệm sư phạm khẳng định tính hiệu quả của biện pháp trong việc nâng cao năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh.
  • Khuyến nghị triển khai đào tạo giáo viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn và điều chỉnh tổ chức dạy học để phát huy tối đa năng lực học sinh.

Next steps: Triển khai đào tạo giáo viên, áp dụng biện pháp trong thực tế giảng dạy và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp để đổi mới phương pháp dạy học, tạo môi trường học tập sáng tạo cho học sinh tiểu học.