I. Toàn cảnh tài chính vi mô Việt Nam Từ lý thuyết đến thực tiễn
Tài chính vi mô (TCVM) tại Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò trụ cột trong chiến lược xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy tài chính toàn diện. Đây là hoạt động cung ứng các dịch vụ tài chính quy mô nhỏ, đơn giản như tín dụng vi mô, tiết kiệm vi mô, và bảo hiểm vi mô cho các đối tượng có thu nhập thấp, doanh nghiệp siêu nhỏ và các hộ gia đình khó tiếp cận hệ thống ngân hàng truyền thống. Theo định nghĩa của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), TCVM là công cụ cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng cho người nghèo, giúp họ phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống. Sự phát triển của các tổ chức TCVM không chỉ là mong muốn của bản thân các tổ chức mà còn là nguyện vọng của Chính phủ, nhằm giải quyết các vấn đề an sinh xã hội. Tại Việt Nam, lĩnh vực này đã hình thành từ những năm 90 và đạt được những thành tựu nhất định, tuy nhiên hiệu quả hoạt động vẫn còn nhiều thách thức. Luận án "Phát triển các tổ chức tài chính vi mô tại Việt Nam" của Nguyễn Mạnh Hùng (2022) đã cung cấp một cơ sở lý luận và thực tiễn sâu sắc, chỉ ra rằng sự bền vững chính là nền tảng cho sự phát triển của các tổ chức này. Nghiên cứu nhấn mạnh hai khía cạnh cốt lõi để đánh giá sự phát triển của một tổ chức TCVM: mức độ tiếp cận (độ rộng và độ sâu) và mức độ bền vững (bền vững hoạt động, tài chính và thể chế). Việc hiểu rõ bản chất và vai trò của tài chính vi mô Việt Nam là bước đi đầu tiên để xây dựng các giải pháp và chính sách phát triển hiệu quả.
1.1. Vai trò của tài chính vi mô trong hỗ trợ hộ thu nhập thấp
Vai trò quan trọng nhất của tài chính vi mô là công cụ hữu hiệu trong công cuộc xóa đói giảm nghèo. Bằng cách cung cấp các khoản vay nhỏ không yêu cầu tài sản thế chấp, các tổ chức TCVM giúp các hộ gia đình thu nhập thấp và doanh nghiệp siêu nhỏ có nguồn vốn để sản xuất kinh doanh, tạo thu nhập ổn định. Đặc biệt, nhiều chương trình tập trung vào việc hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, qua đó nâng cao vị thế của người phụ nữ trong gia đình và xã hội. Bên cạnh các dịch vụ tài chính, các tổ chức này còn cung cấp các dịch vụ phi tài chính như đào tạo kiến thức quản lý tài chính, kỹ năng sản xuất, giúp người vay sử dụng vốn hiệu quả hơn. Nếu không có TCVM, những đối tượng yếu thế này có thể phải tìm đến tín dụng đen với lãi suất cao, càng lún sâu vào vòng xoáy nghèo đói. Do đó, TCVM góp phần hoàn thiện mảnh ghép tài chính toàn diện, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ tài chính an toàn, minh bạch.
1.2. Các mô hình hoạt động TCTCVM phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các mô hình hoạt động TCVM được phân thành ba khu vực chính. Khu vực chính thức bao gồm các tổ chức được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cấp phép hoạt động theo Luật các Tổ chức tín dụng, ví dụ như TYM, M7, CEP. Khu vực bán chính thức là các chương trình, dự án TCVM của các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức phi chính phủ (NGO), hoạt động theo các quy định riêng. Khu vực phi chính thức bao gồm các hình thức tự phát như hội, hụi, phường. Nghiên cứu của Nguyễn Mạnh Hùng (2022) tập trung phân tích hai khu vực đầu tiên, cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về quy mô, năng lực và hiệu quả hoạt động. Các tổ chức TCVM chính thức thường có quy mô lớn hơn, quản trị chuyên nghiệp hơn nhưng khu vực bán chính thức lại có số lượng đông đảo và linh hoạt hơn trong việc tiếp cận các cộng đồng ở vùng sâu vùng xa. Bên cạnh đó, các định chế như Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH) và Quỹ tín dụng nhân dân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính quy mô nhỏ.
II. Thách thức phát triển TCTCVM Vấn đề pháp lý và bền vững
Mặc dù có vai trò quan trọng, quá trình phát triển các tổ chức tài chính vi mô tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Trở ngại lớn nhất nằm ở việc đảm bảo sự phát triển bền vững TCVM cả về mặt tài chính và hoạt động. Theo phân tích dữ liệu giai đoạn 2008-2019 của Nguyễn Mạnh Hùng (2022), nhiều tổ chức, đặc biệt là nhóm bán chính thức, vẫn đang vật lộn với bài toán cân bằng giữa mục tiêu xã hội và hiệu quả kinh doanh. Tỷ lệ nợ quá hạn (PAR30) vẫn ở mức cần kiểm soát chặt chẽ, cho thấy công tác quản trị rủi ro trong tài chính vi mô còn nhiều hạn chế. Hơn nữa, tỷ lệ chi phí hoạt động (OER) còn cao do quy mô nhỏ, quy trình thủ công và chi phí tiếp cận khách hàng ở các địa bàn khó khăn. Một thách thức khác đến từ khung pháp lý cho tài chính vi mô chưa thực sự hoàn thiện. Các quy định hiện hành đôi khi chưa tạo đủ điều kiện thuận lợi cho các tổ chức bán chính thức chuyển đổi sang mô hình hoạt động chuyên nghiệp, chính thức. Sự thiếu vắng một cơ chế giám sát đồng bộ và hiệu quả từ Ngân hàng Nhà nước đối với toàn bộ hệ thống cũng là một rào cản. Những vấn đề này đòi hỏi phải có những giải pháp đồng bộ từ cả phía các tổ chức lẫn cơ quan quản lý nhà nước để nâng cao năng lực tổ chức tài chính vi mô và tạo ra một môi trường phát triển lành mạnh.
2.1. Phân tích thực trạng khu vực chính thức và bán chính thức
Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt lớn về hiệu quả hoạt động tài chính vi mô giữa hai nhóm tổ chức. Các tổ chức TCVM chính thức có tổng tài sản, quy mô vốn chủ sở hữu và các chỉ số sinh lời (ROA, ROE) tốt hơn đáng kể so với nhóm bán chính thức. Tuy nhiên, nhóm bán chính thức, dù quy mô nhỏ hơn, lại chiếm số lượng lớn và có vai trò quan trọng trong việc tiếp cận những đối tượng nghèo nhất. Sự chênh lệch này đặt ra câu hỏi về lộ trình phát triển và khả năng mở rộng quy mô của các tổ chức bán chính thức. Nhiều tổ chức trong nhóm này vẫn phụ thuộc vào nguồn vốn tài trợ từ các tổ chức phi chính phủ (NGO) và chưa đạt được sự tự chủ về tài chính, gây khó khăn cho việc phát triển bền vững trong dài hạn.
2.2. Rào cản trong quản trị rủi ro và chi phí hoạt động cao
Quản trị rủi ro trong tài chính vi mô là một trong những thách thức cốt lõi. Đặc thù khách hàng là người có thu nhập thấp, không ổn định và thiếu tài sản đảm bảo khiến rủi ro tín dụng luôn ở mức cao. Biểu đồ 4.6 trong luận án cho thấy tỷ lệ nợ quá hạn trên 30 ngày của các TCTCVM có những giai đoạn biến động mạnh. Bên cạnh đó, chi phí hoạt động cao cũng là một rào cản lớn. Do các khoản vay có giá trị nhỏ, chi phí giao dịch, thẩm định và thu hồi nợ trên mỗi khoản vay trở nên cao hơn so với ngân hàng thương mại. Việc thiếu ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số cho TCVM làm tăng thêm gánh nặng chi phí, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời và tính bền vững của tổ chức.
III. Giải pháp chính sách Hoàn thiện khung pháp lý cho tài chính vi mô
Để các tổ chức tài chính vi mô tại Việt Nam phát triển bền vững, giải pháp mang tính nền tảng là hoàn thiện hệ thống chính sách và pháp luật. Một khung pháp lý cho tài chính vi mô rõ ràng, minh bạch và mang tính hỗ trợ sẽ tạo ra một sân chơi bình đẳng, khuyến khích các tổ chức hoạt động hiệu quả và an toàn. Trước hết, cần có những quy định cụ thể hơn về điều kiện cấp phép, chuyển đổi và hoạt động cho các tổ chức TCVM bán chính thức. Việc tạo ra một lộ trình rõ ràng để các chương trình, dự án TCVM có thể từng bước được "chính thức hóa" sẽ giúp nâng cao tính chuyên nghiệp, minh bạch và khả năng huy động vốn của các tổ chức này. Vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng cơ chế giám sát phù hợp. Cơ chế này không nên quá cứng nhắc như đối với ngân hàng thương mại, mà cần linh hoạt, phù hợp với đặc thù quy mô nhỏ và mục tiêu xã hội của TCVM. Đồng thời, chính phủ cần có các chính sách vĩ mô hỗ trợ, chẳng hạn như tạo điều kiện cho các tổ chức TCVM tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, các quỹ phát triển, hoặc liên kết với các định chế tài chính lớn hơn như Ngân hàng Chính sách Xã hội. Việc xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi không chỉ giúp các tổ chức phát triển mà còn bảo vệ quyền lợi của khách hàng, đặc biệt là các hộ gia đình thu nhập thấp.
3.1. Vai trò của Ngân hàng Nhà nước trong giám sát hoạt động TCVM
Với tư cách là cơ quan quản lý, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần đóng vai trò chủ đạo trong việc định hình sự phát triển của ngành. Điều này bao gồm việc ban hành các tiêu chuẩn hoạt động an toàn (ví dụ: tỷ lệ an toàn vốn, hạn mức cho vay, quản lý thanh khoản) áp dụng riêng cho tổ chức TCVM. NHNN cần xây dựng một bộ phận chuyên trách giám sát, có khả năng hiểu rõ đặc thù của ngành để đưa ra những cảnh báo và hỗ trợ kịp thời. Theo lý thuyết thể chế, một khuôn khổ giám sát hiệu quả sẽ giúp tăng cường niềm tin của công chúng và các nhà đầu tư vào các tổ chức TCVM, từ đó mở ra cơ hội huy động vốn rộng rãi hơn, giảm sự phụ thuộc vào các nguồn tài trợ không bền vững.
3.2. Xây dựng lộ trình chính thức hóa các tổ chức TCVM bán chính thức
Một trong những đề xuất quan trọng từ nghiên cứu là "thúc đẩy quá trình chính thức hóa của các tổ chức tài chính vi mô bán chính thức". Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần xây dựng một lộ trình cụ thể với các tiêu chí rõ ràng (về vốn, quản trị, hệ thống kiểm soát nội bộ) để các chương trình, dự án TCVM có thể đăng ký chuyển đổi. Quá trình này có thể được chia thành nhiều giai đoạn, với các chính sách hỗ trợ đi kèm như miễn giảm thuế, đào tạo nâng cao năng lực tổ chức tài chính vi mô, và tư vấn kỹ thuật. Việc chính thức hóa không chỉ giúp các tổ chức này được phép huy động tiết kiệm vi mô từ cộng đồng một cách hợp pháp mà còn giúp chúng tiếp cận các kênh vốn đa dạng hơn, từ đó tăng quy mô và phạm vi hoạt động, phục vụ được nhiều người dân hơn.
IV. Phương pháp nâng cao năng lực cho tổ chức tài chính vi mô
Bên cạnh các giải pháp về chính sách, việc chủ động nâng cao năng lực tổ chức tài chính vi mô từ bên trong là yếu tố quyết định sự thành bại. Các tổ chức TCVM cần tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa chi phí và quản lý rủi ro một cách chuyên nghiệp. Một trong những giải pháp cấp thiết là ứng dụng công nghệ thông tin. Việc triển khai fintech trong tài chính vi mô và thực hiện chuyển đổi số cho TCVM không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc. Công nghệ giúp tự động hóa quy trình thẩm định, giải ngân, thu nợ, qua đó giảm đáng kể chi phí hoạt động và sai sót của con người. Hơn nữa, ngân hàng số và thanh toán di động cho phép các tổ chức tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa với chi phí thấp hơn. Việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro cũng là một ưu tiên hàng đầu. Các tổ chức cần xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, các quy trình giám sát khoản vay chặt chẽ và chính sách trích lập dự phòng rủi ro phù hợp. Đồng thời, phát triển các sản phẩm, dịch vụ đa dạng như tín dụng vi mô cho nông nghiệp, giáo dục, hay các sản phẩm tiết kiệm vi mô linh hoạt sẽ giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và tăng cường sự gắn bó của họ.
4.1. Ứng dụng Fintech và chuyển đổi số để tối ưu hóa chi phí
Kết quả nghiên cứu của Nguyễn Mạnh Hùng (2022) chỉ ra rằng "tỷ lệ chi phí hoạt động" và "chi phí trung bình trên một khách hàng vay" có tác động ngược chiều đến sự bền vững. Đây chính là điểm mà công nghệ có thể tạo ra sự khác biệt. Fintech trong tài chính vi mô có thể được áp dụng qua các ứng dụng di động để khách hàng đăng ký vay, nhận tiền và trả nợ. Sử dụng dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hành vi khách hàng có thể giúp đánh giá rủi ro tín dụng chính xác hơn. Việc chuyển đổi số cho TCVM không chỉ giúp giảm chi phí nhân sự và giấy tờ mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính vi mô, giúp tổ chức mở rộng quy mô nhanh chóng mà không làm tăng chi phí tương ứng.
4.2. Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng vi mô và tiết kiệm vi mô
Để tăng cường khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, các tổ chức TCVM cần thoát khỏi việc chỉ cung cấp các khoản vay nhỏ truyền thống. Cần phát triển thêm các sản phẩm tín dụng vi mô chuyên biệt như cho vay theo mùa vụ, cho vay hỗ trợ học phí, hoặc cho vay cải thiện nhà ở. Tương tự, các sản phẩm tiết kiệm vi mô cũng cần linh hoạt hơn, ví dụ như tiết kiệm có kỳ hạn ngắn, tiết kiệm tích lũy theo ngày/tuần, hoặc tiết kiệm mục tiêu. Việc phát triển thêm bảo hiểm vi mô (bảo hiểm sức khỏe, mùa màng) cũng là một hướng đi tiềm năng, giúp khách hàng quản lý rủi ro tốt hơn và tăng cường sự ổn định tài chính cho cả khách hàng và tổ chức.
V. Kết quả nghiên cứu Yếu tố tác động bền vững tài chính vi mô
Luận án của Nguyễn Mạnh Hùng (2022) đã cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững TCVM tại Việt Nam. Dựa trên phân tích dữ liệu bảng của 27 tổ chức TCVM giai đoạn 2008-2019, nghiên cứu đã chỉ ra các nhân tố then chốt quyết định đến sự bền vững về hoạt động (OSS) và tài chính (ROA, ROE) của các tổ chức. Kết quả cho thấy quy mô tổ chức (tổng tài sản) và tỷ suất lợi tức trên danh mục cho vay có tác động cùng chiều, tích cực đến sự bền vững. Điều này hàm ý rằng các tổ chức TCVM lớn hơn và có khả năng thiết lập mức lãi suất phù hợp sẽ hoạt động hiệu quả hơn. Ngược lại, 8 yếu tố khác có tác động tiêu cực, bao gồm: tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, kích cỡ khoản vay trung bình, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ chi phí hoạt động, chi phí trung bình trên một khách hàng vay và hiệu suất nhân viên. Đáng chú ý, nghiên cứu cũng phát hiện ra sự khác biệt đáng kể trong mức độ tác động của các yếu tố này giữa nhóm tổ chức chính thức và bán chính thức. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách khi xây dựng chiến lược phát triển cho ngành tài chính vi mô Việt Nam.
5.1. Các yếu tố nội tại tác động đến sự bền vững của TCTCVM
Các yếu tố nội tại đóng vai trò quyết định đến hiệu quả hoạt động tài chính vi mô. Kết quả định lượng cho thấy, việc kiểm soát chi phí (thể hiện qua OER và chi phí trên mỗi khách hàng) và chất lượng danh mục tín dụng (thể hiện qua PAR30) là hai nhiệm vụ sống còn. Một tổ chức không thể bền vững nếu để chi phí vận hành quá cao hoặc tỷ lệ nợ xấu tăng không kiểm soát. Bên cạnh đó, việc tăng quy mô và vốn chủ sở hữu cũng được xác định là giải pháp quan trọng để cải thiện sự bền vững. Quy mô lớn hơn giúp tổ chức tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, giảm chi phí đơn vị và đa dạng hóa rủi ro, trong khi vốn chủ sở hữu mạnh mẽ tạo ra một bộ đệm an toàn trước các cú sốc tài chính.
5.2. So sánh hiệu quả giữa tổ chức TCVM chính thức và bán chính thức
Một điểm mới và có giá trị thực tiễn cao của nghiên cứu là đã chỉ ra sự khác biệt trong tác động của các yếu tố lên hai nhóm tổ chức. Kết quả hồi quy cho thấy các biến như chi phí hoạt động, tỷ lệ nợ quá hạn, và kích cỡ khoản vay trung bình có tác động tiêu cực mạnh hơn đến sự bền vững của nhóm bán chính thức. Điều này có thể được lý giải bởi nhóm này thường có năng lực quản trị rủi ro trong tài chính vi mô yếu hơn và quy mô nhỏ, dễ bị tổn thương hơn. Ngược lại, các tổ chức TCVM chính thức, với khung quản trị chặt chẽ hơn, lại chịu tác động mạnh hơn từ các yếu tố liên quan đến năng suất. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp đưa ra các hàm ý chính sách phù hợp cho từng nhóm, thay vì áp dụng một giải pháp chung cho tất cả.
VI. Hướng đi tương lai cho phát triển bền vững TCVM Việt Nam
Tương lai của ngành tài chính vi mô Việt Nam gắn liền với chiến lược tài chính toàn diện quốc gia và xu hướng chuyển đổi số cho TCVM. Để đạt được sự phát triển bền vững TCVM, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan nhà nước, các tổ chức TCVM, và các đối tác phát triển. Định hướng chiến lược trong giai đoạn tới cần tập trung vào ba trụ cột chính: (1) Hoàn thiện khung pháp lý cho tài chính vi mô để tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và an toàn; (2) Tăng cường đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng lực tổ chức tài chính vi mô về quản trị, vận hành và quản lý rủi ro; (3) Thúc đẩy liên kết và hợp tác giữa các tổ chức TCVM với hệ thống ngân hàng thương mại, Ngân hàng Chính sách Xã hội và các công ty fintech. Việc cân bằng giữa mục tiêu xã hội (tiếp cận người nghèo) và mục tiêu tài chính (bền vững) vẫn là kim chỉ nam cho mọi hoạt động. Các tổ chức cần thâm nhập sâu hơn vào công cuộc xóa đói giảm nghèo nhưng đồng thời phải duy trì tư duy thương mại, đảm bảo hiệu quả hoạt động tài chính vi mô để có thể tồn tại và phát triển lâu dài, thực sự trở thành một kênh tài chính quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
6.1. Định hướng chiến lược hướng tới tài chính toàn diện quốc gia
Tài chính toàn diện là mục tiêu mà mọi người dân và doanh nghiệp đều được tiếp cận và sử dụng các sản phẩm, dịch vụ tài chính một cách thuận tiện và phù hợp. Trong đó, các tổ chức TCVM đóng vai trò là "cánh tay nối dài" của hệ thống tài chính, vươn tới những đối tượng mà ngân hàng thương mại chưa thể phục vụ. Chiến lược quốc gia cần công nhận và tích hợp vai trò của TCVM, tạo ra cơ chế để các tổ chức TCVM có thể kết nối với hệ thống thanh toán quốc gia, hệ thống thông tin tín dụng, qua đó nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro cho toàn hệ thống.
6.2. Triển vọng và thách thức của chuyển đổi số cho ngành TCVM
Triển vọng của chuyển đổi số cho TCVM là rất lớn, hứa hẹn sẽ cách mạng hóa cách thức các tổ chức hoạt động và phục vụ khách hàng. Fintech trong tài chính vi mô có thể giúp giảm chi phí, tăng tốc độ giao dịch và mở rộng phạm vi tiếp cận một cách hiệu quả. Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ, bao gồm chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ, trình độ dân trí số của khách hàng ở khu vực nông thôn còn hạn chế, và các rủi ro về an ninh mạng. Do đó, quá trình chuyển đổi số cần được thực hiện từng bước, có lộ trình rõ ràng, kết hợp với các chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức cho cả nhân viên và khách hàng để đảm bảo sự thành công và bền vững.