Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế của các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đến việc ký kết các hiệp định thương mại tự do, Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Theo số liệu thống kê, doanh số thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) chi nhánh Đồng Nai tăng từ 246,10 triệu USD năm 2017 lên 257,78 triệu USD năm 2019, tuy nhiên năm 2020 lại giảm 15,23%. Điều này cho thấy hoạt động TTQT tại chi nhánh còn nhiều thách thức cần giải quyết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng phát triển hoạt động TTQT tại Agribank chi nhánh Đồng Nai giai đoạn 2018-2020, xác định những mặt đạt được, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động TTQT tại chi nhánh Đồng Nai, dựa trên số liệu tài chính, khảo sát khách hàng và phân tích so sánh với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp thực tiễn giúp Agribank Đồng Nai nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng doanh thu từ dịch vụ TTQT, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia thông qua hoạt động ngân hàng hiện đại, an toàn và hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động thanh toán quốc tế và phát triển ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm thanh toán quốc tế: Là hoạt động thanh toán các nghĩa vụ tiền tệ phát sinh từ quan hệ kinh tế, thương mại giữa các tổ chức, cá nhân ở các quốc gia khác nhau, được thực hiện chủ yếu qua hệ thống ngân hàng thương mại với các phương thức như chuyển tiền, nhờ thu, tín dụng chứng từ.

  • Lý thuyết phát triển hoạt động ngân hàng: Phát triển được hiểu là sự gia tăng cả về lượng và chất trong hoạt động TTQT, thể hiện qua các chỉ tiêu như số lượng giao dịch, thu dịch vụ, thị phần và hoàn thành kế hoạch.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển TTQT: Bao gồm năng lực tài chính, quản trị điều hành, nguồn nhân lực, công nghệ thông tin, uy tín và mạng lưới đại lý của ngân hàng, cùng với môi trường kinh tế, chính trị, pháp lý và năng lực khách hàng.

  • Mô hình đánh giá phát triển TTQT: Sử dụng các chỉ tiêu như tốc độ tăng trưởng thu dịch vụ, số món giao dịch, tỷ lệ thu dịch vụ trong tổng thu ngân hàng, mức độ hoàn thành kế hoạch thu dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp thống kê mô tả: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của Agribank chi nhánh Đồng Nai giai đoạn 2018-2020, bao gồm số liệu doanh số TTQT, thu dịch vụ, số lượng giao dịch.

  • Phương pháp khảo sát: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua phiếu khảo sát khách hàng giao dịch TTQT tại chi nhánh nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ và nhu cầu khách hàng.

  • Phương pháp so sánh và phân tích: So sánh các chỉ tiêu TTQT của Agribank Đồng Nai với các ngân hàng thương mại lớn như Vietcombank, BIDV, Vietinbank để xác định điểm mạnh, điểm yếu.

  • Phương pháp tổng hợp: Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết, kinh nghiệm thực tiễn và kết quả phân tích để đề xuất giải pháp phát triển hoạt động TTQT.

Cỡ mẫu khảo sát khách hàng được lựa chọn dựa trên số lượng khách hàng giao dịch TTQT tại chi nhánh trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel, tập trung vào các chỉ tiêu tài chính và đánh giá chất lượng dịch vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số TTQT không ổn định: Doanh số TTQT tại Agribank Đồng Nai tăng từ 246,10 triệu USD năm 2017 lên 257,78 triệu USD năm 2019, tương ứng tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 2,4%/năm. Tuy nhiên, năm 2020 giảm 15,23% do ảnh hưởng của dịch bệnh và cạnh tranh thị trường.

  2. Tỷ suất lợi nhuận từ TTQT thấp: Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu hoạt động TTQT chỉ đạt dưới 10%, cụ thể 7,89% năm 2018, 7,85% năm 2019 và 8,18% năm 2020, thấp hơn nhiều so với các ngân hàng thương mại lớn trên địa bàn.

  3. Phân bố phương thức thanh toán chưa đa dạng: Hoạt động TTQT chủ yếu tập trung vào hình thức tín dụng chứng từ, trong khi các phương thức chuyển tiền và nhờ thu chưa được khai thác hiệu quả, làm hạn chế khả năng thu hút khách hàng và tăng doanh thu dịch vụ.

  4. Chất lượng dịch vụ và năng lực nhân sự còn hạn chế: Khảo sát khách hàng cho thấy mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ TTQT tại Agribank Đồng Nai chưa cao, nguyên nhân chính là trình độ chuyên môn của cán bộ còn hạn chế, quy trình xử lý giao dịch chưa tối ưu, và thiếu các chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến những hạn chế trên bao gồm năng lực tài chính và quản trị điều hành của chi nhánh chưa tương xứng với quy mô và tiềm năng thị trường; nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản về nghiệp vụ TTQT; công nghệ thông tin chưa được ứng dụng tối đa để nâng cao hiệu quả xử lý giao dịch; mạng lưới đại lý quốc tế còn hạn chế so với các ngân hàng lớn như Vietcombank và BIDV.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về hoạt động TTQT tại các ngân hàng thương mại lớn, Agribank Đồng Nai còn nhiều điểm yếu về đa dạng sản phẩm, chất lượng dịch vụ và chính sách khách hàng. Ví dụ, Vietcombank có mạng lưới đại lý rộng khắp với hơn 1.800 ngân hàng đại lý tại 155 quốc gia, trong khi Agribank Đồng Nai chưa phát triển tương tự. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và độ an toàn của các giao dịch TTQT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số TTQT theo năm, bảng so sánh tỷ suất lợi nhuận và thị phần TTQT giữa các ngân hàng, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng khách hàng về chất lượng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ TTQT cho cán bộ, đồng thời hợp tác với các trường đại học để thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao. Mục tiêu đạt 80% cán bộ TTQT được đào tạo bài bản trong vòng 12 tháng.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ TTQT: Phát triển thêm các phương thức thanh toán như chuyển tiền điện tử, nhờ thu điện tử, tín dụng chứng từ đa dạng để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Triển khai trong 18 tháng tới với sự phối hợp của phòng sản phẩm và công nghệ.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT, áp dụng các giải pháp thanh toán điện tử, tự động hóa quy trình xử lý giao dịch nhằm tăng tốc độ và độ chính xác. Mục tiêu đạt tỷ lệ điện chuẩn trên 98% trong 24 tháng.

  4. Tăng cường marketing và chăm sóc khách hàng: Xây dựng các chương trình khuyến mãi, quảng bá dịch vụ TTQT qua các kênh truyền thông số như Zalo, Facebook, đồng thời cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiện hữu. Thực hiện liên tục và đánh giá hiệu quả hàng quý.

  5. Mở rộng mạng lưới đại lý quốc tế: Thiết lập quan hệ đại lý với các ngân hàng nước ngoài tại các thị trường trọng điểm nhằm nâng cao khả năng thanh toán nhanh chóng và an toàn. Kế hoạch thực hiện trong 36 tháng với sự hỗ trợ từ trụ sở chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo Agribank chi nhánh Đồng Nai: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển hoạt động TTQT, nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế trên thị trường.

  2. Các cán bộ quản lý và nhân viên phòng TTQT: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực chuyên môn, cải tiến quy trình nghiệp vụ và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo để hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển hoạt động TTQT tại ngân hàng thương mại trong bối cảnh hội nhập.

  4. Các ngân hàng thương mại khác và cơ quan quản lý nhà nước: Học hỏi kinh nghiệm, so sánh thực trạng và xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển hoạt động TTQT trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán quốc tế là gì và tại sao quan trọng?
    Thanh toán quốc tế là hoạt động thanh toán các nghĩa vụ tiền tệ phát sinh từ giao dịch thương mại giữa các quốc gia, chủ yếu qua hệ thống ngân hàng. Nó quan trọng vì đảm bảo giao dịch xuất nhập khẩu diễn ra an toàn, nhanh chóng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

  2. Những phương thức thanh toán quốc tế phổ biến hiện nay?
    Các phương thức chính gồm chuyển tiền, nhờ thu và tín dụng chứng từ. Mỗi phương thức có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại giao dịch và mức độ tin cậy giữa các bên.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển hoạt động TTQT tại ngân hàng?
    Năng lực tài chính, quản trị điều hành, nguồn nhân lực chuyên môn cao, công nghệ thông tin hiện đại và mạng lưới đại lý quốc tế rộng khắp là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển của TTQT.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ TTQT?
    Đào tạo nhân viên chuyên sâu, ứng dụng công nghệ tự động hóa, đa dạng hóa sản phẩm, cải tiến