Tổng quan nghiên cứu

Du lịch biển, đảo đang trở thành một trong những chiến lược phát triển trọng điểm của ngành du lịch Việt Nam, góp phần tăng thu nhập cho người dân và nguồn ngân sách địa phương. Theo số liệu của Tổng cục Du lịch, trong giai đoạn 2006-2010, khách du lịch quốc tế đến các tỉnh ven biển chiếm trên 70% tổng lượng khách quốc tế, trong đó doanh thu từ du lịch biển, đảo chiếm tới 70% tổng doanh thu ngành du lịch. Tỉnh Kiên Giang với bờ biển dài khoảng 200 km và 143 đảo, trong đó 43 đảo có cư dân sinh sống, sở hữu tiềm năng lớn để phát triển du lịch biển, đảo. Tuy nhiên, thực trạng phát triển du lịch biển, đảo tại Kiên Giang còn nhiều hạn chế như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch thiếu đa dạng và sáng tạo, lực lượng lao động thiếu chuyên môn, và các dự án đầu tư phát triển du lịch còn chậm triển khai.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển du lịch biển, đảo tỉnh Kiên Giang trong xu thế hội nhập quốc tế, đánh giá lợi thế cạnh tranh dựa trên mô hình viên kim cương của Michael Porter, khảo sát nhu cầu và đánh giá của khách du lịch quốc tế, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm đẩy mạnh phát triển du lịch biển, đảo tỉnh Kiên Giang. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các biển, đảo thuộc tỉnh Kiên Giang, khảo sát khách du lịch quốc tế trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2014. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp du lịch trong việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển du lịch biển, đảo tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế quốc tế và du lịch, trong đó nổi bật là mô hình lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter. Mô hình viên kim cương của Porter gồm bốn nhóm yếu tố chính: các yếu tố sản xuất (tài nguyên thiên nhiên, lao động có kỹ năng, cơ sở hạ tầng), điều kiện cầu (quy mô và đặc tính nhu cầu thị trường), các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan, cùng chiến lược, cơ cấu và mức độ cạnh tranh của ngành. Mô hình này giúp phân tích lợi thế cạnh tranh của ngành du lịch biển, đảo tỉnh Kiên Giang trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Ngoài ra, luận văn hệ thống hóa các khái niệm cơ bản về du lịch, du lịch biển, đảo, cầu và cung du lịch, sản phẩm du lịch, tài nguyên du lịch, cũng như tác động của du lịch biển, đảo đến kinh tế, xã hội và môi trường. Các khái niệm này làm nền tảng lý luận để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển du lịch biển, đảo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Kiên Giang, các văn bản pháp luật như Luật Du lịch 2005, các tài liệu khoa học, báo cáo tổng kết và các nguồn thông tin chính thống khác. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát thực địa và điều tra xã hội học.

Phương pháp khảo sát thực địa được tiến hành tại các bãi tắm nổi tiếng như Bãi Sao, Bãi Khem, Mũi Nai và quần đảo Bà Lụa trong hai đợt khảo sát vào tháng 4 và tháng 11 năm 2014 nhằm đánh giá tiềm năng và thực trạng cơ sở vật chất, hạ tầng du lịch. Phương pháp điều tra xã hội học sử dụng bảng hỏi khảo sát 400 khách du lịch quốc tế, trong đó 384 phiếu hợp lệ được chọn ngẫu nhiên có hệ thống để phân tích. Các câu hỏi tập trung vào đặc điểm, động cơ, sở thích, đánh giá chất lượng sản phẩm du lịch và nhu cầu của khách quốc tế.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các thang đo định danh, tỷ lệ và Likert để xử lý và mô tả số liệu. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với độ tin cậy 95% và sai số ±5%. Phương pháp phân tích bao gồm mô tả thống kê, phân tích SWOT và áp dụng mô hình viên kim cương của Michael Porter để đánh giá lợi thế cạnh tranh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượt khách du lịch quốc tế đến Kiên Giang tăng nhẹ nhưng chưa tương xứng tiềm năng: Từ năm 2008 đến 2014, số lượt khách quốc tế đến Kiên Giang dao động từ khoảng 3.000 đến hơn 94.000 lượt, chiếm tỷ trọng thấp so với các điểm du lịch biển nổi tiếng như Nha Trang (chỉ bằng khoảng 1/3 số lượt khách quốc tế đến Nha Trang). Năm 2013 và 2014, số lượt khách quốc tế có xu hướng giảm nhẹ, phản ánh những khó khăn trong thu hút khách.

  2. Thời gian lưu trú bình quân còn thấp: Thời gian lưu trú bình quân của khách quốc tế tại các điểm du lịch biển, đảo Kiên Giang tăng từ 2,1 ngày năm 2011 lên 2,65 ngày năm 2015, nhưng vẫn còn thấp so với các điểm du lịch khác. Khách chủ yếu lưu trú tại đảo Phú Quốc với thời gian 2-3 ngày, các điểm khác chỉ 1-2 đêm.

  3. Sản phẩm du lịch còn hạn chế, thiếu đa dạng và hấp dẫn: 53,9% khách quốc tế cho rằng sản phẩm du lịch biển, đảo Kiên Giang còn ít, 37,5% cho rằng thiếu khu mua sắm, 31,25% cho rằng thiếu khu vui chơi giải trí. Các tour du lịch chủ yếu tập trung tham quan đảo Phú Quốc, gây cảm giác nhàm chán và đơn điệu cho du khách.

  4. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ chưa đồng bộ: Cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch như khách sạn, nhà hàng, hệ thống giao thông, điện nước còn hạn chế. Lực lượng lao động du lịch thiếu chuyên môn và kỹ năng, công tác quản lý nhà nước và truyền thông xúc tiến đầu tư chưa hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do sự thiếu đồng bộ trong phát triển cơ sở hạ tầng, sản phẩm du lịch chưa đa dạng và chưa khai thác hết tiềm năng tài nguyên biển, đảo. So với các điểm du lịch biển nổi tiếng trong khu vực như Nha Trang, Kiên Giang chưa tận dụng hiệu quả các lợi thế tự nhiên và văn hóa để tạo ra sản phẩm du lịch đặc sắc, hấp dẫn khách quốc tế. Kết quả khảo sát cho thấy khách quốc tế chủ yếu biết đến Kiên Giang qua internet (77,34%), trong khi hoạt động xúc tiến quảng bá còn hạn chế.

Việc thời gian lưu trú thấp cũng phản ánh sự thiếu các hoạt động giải trí về đêm và các sản phẩm du lịch bổ trợ, khiến khách không muốn ở lại lâu. Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về phát triển du lịch biển đảo tại Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượt khách quốc tế, biểu đồ phân bố thời gian lưu trú và bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách về các sản phẩm du lịch. Phân tích SWOT cho thấy Kiên Giang có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng, nhưng gặp thách thức về hạ tầng, nhân lực và cạnh tranh từ các điểm đến khác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa và mở rộng sản phẩm du lịch biển, đảo: Phát triển các loại hình du lịch mới như du lịch sinh thái, thể thao dưới nước, du lịch văn hóa, làng nghề truyền thống nhằm tăng thời gian lưu trú và thu hút khách quốc tế. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch phối hợp với các doanh nghiệp du lịch.

  2. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất kỹ thuật và hạ tầng du lịch: Nâng cấp hệ thống giao thông, khách sạn, nhà hàng, khu vui chơi giải trí và các dịch vụ hỗ trợ. Đẩy mạnh đầu tư các dự án trọng điểm như trung tâm thể thao dưới nước, công viên hải dương. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, nhà đầu tư tư nhân.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch: Tổ chức đào tạo chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ, ngoại ngữ cho đội ngũ hướng dẫn viên, nhân viên khách sạn và dịch vụ du lịch. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên 1-2 năm đầu. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, các trường đào tạo nghề.

  4. Đẩy mạnh truyền thông, quảng bá và xúc tiến đầu tư du lịch: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông, đặc biệt là internet và mạng xã hội để quảng bá hình ảnh du lịch biển, đảo Kiên Giang. Tổ chức các sự kiện, lễ hội văn hóa đặc sắc để thu hút khách quốc tế. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các doanh nghiệp truyền thông.

  5. Bảo tồn và phát triển tài nguyên môi trường du lịch: Xây dựng các chính sách quản lý môi trường, bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và di tích lịch sử, đảm bảo phát triển du lịch bền vững. Thời gian thực hiện: dài hạn, song song với các giải pháp khác. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các cơ quan quản lý môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Kiên Giang và các cơ quan liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách, chiến lược phát triển du lịch biển, đảo phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế.

  2. Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Các công ty lữ hành, khách sạn, nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch có thể khai thác thông tin về nhu cầu, xu hướng và tiềm năng phát triển sản phẩm du lịch biển, đảo để xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả.

  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu khoa học: Trường đại học, viện nghiên cứu chuyên ngành kinh tế quốc tế, du lịch có thể tham khảo luận văn để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về phát triển du lịch biển, đảo trong bối cảnh hội nhập.

  4. Cộng đồng địa phương và người lao động trong ngành du lịch: Người dân và lực lượng lao động tại các khu vực biển, đảo tỉnh Kiên Giang có thể hiểu rõ hơn về vai trò, tiềm năng và thách thức của ngành du lịch, từ đó nâng cao nhận thức và tham gia tích cực vào phát triển du lịch bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao du lịch biển, đảo Kiên Giang chưa thu hút được nhiều khách quốc tế?
    Nguyên nhân chính là do cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch còn hạn chế và thiếu đa dạng, hoạt động quảng bá chưa hiệu quả. Ví dụ, khách quốc tế chủ yếu biết đến Kiên Giang qua internet nhưng thiếu các tour du lịch hấp dẫn và dịch vụ giải trí về đêm.

  2. Thời gian lưu trú bình quân của khách quốc tế tại Kiên Giang là bao lâu?
    Thời gian lưu trú bình quân tăng từ 2,1 ngày năm 2011 lên 2,65 ngày năm 2015, chủ yếu tập trung tại đảo Phú Quốc. Tuy nhiên, thời gian này vẫn thấp so với các điểm du lịch biển khác do thiếu các hoạt động giải trí và sản phẩm du lịch đa dạng.

  3. Mô hình viên kim cương của Michael Porter được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình giúp phân tích lợi thế cạnh tranh của du lịch biển, đảo Kiên Giang qua bốn yếu tố: điều kiện sản xuất, điều kiện cầu, các ngành hỗ trợ và chiến lược cạnh tranh. Qua đó, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp phát triển phù hợp.

  4. Các giải pháp chính để phát triển du lịch biển, đảo Kiên Giang là gì?
    Bao gồm đa dạng hóa sản phẩm du lịch, nâng cấp cơ sở hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, đẩy mạnh truyền thông quảng bá và bảo tồn tài nguyên môi trường. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và có lộ trình cụ thể.

  5. Làm thế nào để tăng thời gian lưu trú của khách quốc tế tại Kiên Giang?
    Cần phát triển các sản phẩm du lịch bổ trợ như du lịch văn hóa, thể thao dưới nước, tổ chức lễ hội đặc sắc và nâng cao chất lượng dịch vụ giải trí về đêm để tạo sự hấp dẫn, giữ chân khách ở lại lâu hơn.

Kết luận

  • Du lịch biển, đảo tỉnh Kiên Giang có tiềm năng lớn với bờ biển dài 200 km và 143 đảo, nhưng hiện tại còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, sản phẩm du lịch và nguồn nhân lực.
  • Số lượt khách quốc tế đến Kiên Giang tăng nhẹ nhưng chưa tương xứng với tiềm năng, thời gian lưu trú bình quân còn thấp, phản ánh sự thiếu đa dạng và hấp dẫn của sản phẩm du lịch.
  • Mô hình viên kim cương của Michael Porter giúp phân tích lợi thế cạnh tranh và chỉ ra các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của du lịch biển, đảo Kiên Giang trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ gồm đa dạng hóa sản phẩm, nâng cấp hạ tầng, đào tạo nhân lực, đẩy mạnh quảng bá và bảo tồn môi trường nhằm phát triển du lịch bền vững.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan và theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để khai thác tối đa tiềm năng du lịch biển, đảo Kiên Giang, góp phần phát triển kinh tế địa phương và nâng cao vị thế du lịch quốc tế của Việt Nam.