Tổng quan nghiên cứu
Ngành vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia và hội nhập quốc tế, đặc biệt với Việt Nam – quốc gia có bờ biển dài khoảng 3.260 km và vị trí chiến lược gần các tuyến đường hàng hải quốc tế. Theo Cục Hàng hải Việt Nam, sản lượng hàng hóa qua cảng biển Việt Nam năm 2022 đạt 733 triệu tấn, tăng 3,8% so với năm 2021 và tăng 71% so với năm 2015. Lượng container thông qua cảng biển cũng tăng gấp đôi trong cùng giai đoạn, đạt trên 25 triệu TEUs năm 2022. Tuy nhiên, quý I năm 2023 ghi nhận sự sụt giảm 4% sản lượng hàng hóa qua cảng biển so với cùng kỳ năm trước, trong đó hàng container giảm 15%.
Bối cảnh mới hậu đại dịch Covid-19, khủng hoảng năng lượng toàn cầu, lạm phát phi mã và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp phát triển doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam trong bối cảnh mới, tập trung vào việc nâng cao năng lực nội tại, ứng dụng công nghệ, phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật, hợp tác quốc tế và phát triển nguồn nhân lực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp vận tải hàng hóa bằng đường biển tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2023.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với biến động thị trường và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển doanh nghiệp vận tải biển, bao gồm:
Lý thuyết phát triển doanh nghiệp: Phát triển doanh nghiệp được hiểu là quá trình liên tục cải tiến năng lực nội tại để thích ứng với môi trường bên ngoài, bao gồm phát triển chiều rộng (mở rộng quy mô, loại hình dịch vụ) và chiều sâu (nâng cao chất lượng dịch vụ, hợp tác, công nghệ).
Mô hình đánh giá phát triển doanh nghiệp vận tải biển: Bao gồm các tiêu chí phát triển theo chiều rộng (số lượng tàu, trọng tải, nhân sự, vốn, loại hình dịch vụ, thị phần) và chiều sâu (mạng lưới đối tác, cơ sở hạ tầng, chất lượng dịch vụ, kết quả kinh doanh).
Lý thuyết quản lý rủi ro và chuyển đổi số: Nhấn mạnh vai trò của quản lý rủi ro trong vận tải biển và ứng dụng công nghệ số như AI, IoT, blockchain để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Các khái niệm chính bao gồm: vận tải biển, doanh nghiệp vận tải biển, phát triển doanh nghiệp vận tải biển, chuyển đổi số trong vận tải biển, vận tải biển xanh, hợp tác quốc tế trong vận tải biển.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Bộ Giao thông Vận tải, Cục Hàng hải Việt Nam, Tổng cục Thống kê, báo cáo thường niên của các doanh nghiệp vận tải biển lớn như VIMC, VOSCO, PVTrans, các tài liệu pháp luật và nghiên cứu học thuật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập chủ yếu trong năm 2023 thông qua khảo sát, phỏng vấn các chuyên gia, doanh nghiệp vận tải biển.
Phương pháp phân tích: Tổng hợp, phân tích định tính các tài liệu, số liệu thống kê để đánh giá thực trạng phát triển doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam; so sánh với kinh nghiệm quốc tế từ các hãng tàu lớn như Maersk, Hapag-Lloyd; phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển phù hợp.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 2015 đến 2023, phân tích và tổng hợp trong năm 2023, hoàn thiện luận văn trong quý II năm 2023.
Cỡ mẫu khảo sát và phỏng vấn được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các doanh nghiệp vận tải biển quy mô lớn, vừa và nhỏ tại các vùng kinh tế trọng điểm như Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa - Vũng Tàu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát triển đội tàu và quy mô doanh nghiệp: Đội tàu biển Việt Nam năm 2022 có 1.477 tàu với tổng trọng tải khoảng 11,6 triệu DWT, tăng 41% trọng tải so với năm 2016 dù số lượng tàu giảm 17 chiếc. Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VIMC) sở hữu đội tàu lớn nhất với 122 tàu, chiếm 25% tổng trọng tải đội tàu quốc gia. Công ty VOSCO có đội tàu 13 chiếc với tổng trọng tải 460.000 DWT, đa dạng loại hình tàu.
Cơ cấu đội tàu: Tàu hàng rời và tổng hợp chiếm 70,3% đội tàu chuyên dụng, tàu container chiếm 4%, tàu dầu và hóa chất chiếm 17,6%. Xu hướng dịch chuyển tăng tỷ trọng tàu container và tàu chuyên dụng khí hóa lỏng.
Kết quả kinh doanh: Năm 2022, VIMC đạt doanh thu 14.343 tỷ đồng, tăng 29% so với 2019, lợi nhuận sau thuế 2.540 tỷ đồng. Công ty vận tải biển Việt Nam đạt doanh thu 2.420 tỷ đồng, tăng 57% so với 2019, lợi nhuận sau thuế 488 tỷ đồng. Tuy nhiên, năm 2020 chịu ảnh hưởng nặng nề bởi Covid-19 với lợi nhuận âm.
Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số: Khoảng 70% doanh nghiệp vận tải biển đã áp dụng lệnh giao hàng điện tử eDO, khối cảng biển đạt tỷ lệ gần 90% khách hàng sử dụng dịch vụ cảng điện tử. Tuy nhiên, chưa có doanh nghiệp nào áp dụng số hóa toàn diện, hệ thống kết nối cảng biển còn chưa hoàn thiện.
Hợp tác và mạng lưới đối tác: Các doanh nghiệp tích cực tham gia Hiệp hội Chủ tàu Việt Nam và các hiệp hội địa phương, hợp tác với các hãng tàu quốc tế và trong nước. VIMC hợp tác với nhiều hãng tàu lớn như Maersk, MSC, CMA CGM và các dự án cảng biển quốc tế.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng về trọng tải đội tàu và doanh thu lợi nhuận phản ánh sự phát triển tích cực của doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và phục hồi kinh tế hậu Covid-19. Tuy nhiên, tỷ lệ tàu container còn thấp so với xu hướng toàn cầu, hạn chế khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Việc ứng dụng công nghệ số còn chưa đồng bộ và toàn diện, gây khó khăn trong việc tối ưu hóa hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ. Mạng lưới hợp tác giữa các doanh nghiệp vận tải biển và các bên liên quan chưa phát triển mạnh, làm giảm hiệu quả khai thác và tận dụng lợi thế thị trường.
So sánh với kinh nghiệm của các hãng tàu lớn như Maersk và Hapag-Lloyd, các doanh nghiệp Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển đội tàu hiện đại, mở rộng hợp tác quốc tế và phát triển vận tải biển xanh để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng trọng tải đội tàu, biểu đồ cơ cấu đội tàu theo loại hình, bảng kết quả kinh doanh các doanh nghiệp tiêu biểu, biểu đồ tỷ lệ áp dụng công nghệ số và sơ đồ mạng lưới hợp tác doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số
- Triển khai hệ thống quản lý vận tải thông minh và phần mềm ERP cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong 2 năm tới.
- Phát triển ứng dụng cập nhật tình trạng vận chuyển hàng hóa theo thời gian thực, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Xây dựng nền tảng trực tuyến đa dịch vụ như đặt chỗ, thanh toán, theo dõi vận đơn trong 3 năm, chủ thể là các doanh nghiệp vận tải biển lớn và hiệp hội ngành.
Phát triển cơ sở vật chất - kỹ thuật
- Đầu tư đội tàu hiện đại, đa dạng loại hình tàu container, hàng rời, hàng nguy hiểm trong 5 năm tới, ưu tiên tàu thân thiện môi trường.
- Phát triển vận tải đa phương thức kết nối đường biển với đường bộ, đường sắt, xây dựng chuỗi cung ứng logistics toàn diện trong 3-5 năm, phối hợp với các doanh nghiệp vận tải khác và cơ quan quản lý.
Thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan
- Tăng cường liên minh giữa các doanh nghiệp vận tải biển để chia sẻ chỗ trên tàu, tối ưu hóa vận chuyển trong 2 năm.
- Hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp cảng biển, nhà cung cấp nhiên liệu, cơ sở đào tạo nhân lực và chính phủ để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
- Xây dựng kênh giao tiếp khách hàng hiệu quả để thu thập phản hồi và cải tiến dịch vụ.
Phát triển nguồn nhân lực
- Đa dạng hóa nguồn nhân lực, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, ngoại ngữ, kỹ năng phục vụ khách hàng trong 3 năm.
- Cải tiến chính sách lương thưởng, phúc lợi, thăng tiến để thu hút và giữ chân nhân tài.
- Tăng cường tuyển dụng và đào tạo ứng viên tiềm năng qua các kênh đa dạng.
Phát triển vận tải biển xanh
- Thực hiện nghiêm các quy định quốc tế về bảo vệ môi trường biển, giảm phát thải khí nhà kính.
- Khuyến khích sử dụng nhiên liệu sinh học, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và các công nghệ tiết kiệm năng lượng trên tàu.
- Xây dựng cảng biển xanh với các tiêu chí về hiệu quả kinh tế, an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng ngành, học hỏi kinh nghiệm quốc tế, áp dụng giải pháp phát triển phù hợp.
- Use case: Xây dựng chiến lược phát triển đội tàu, chuyển đổi số, phát triển nguồn nhân lực.
Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và hàng hải
- Lợi ích: Định hướng chính sách, cải cách thủ tục hành chính, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp vận tải biển.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển đội tàu quốc gia, phát triển cảng biển xanh.
Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính
- Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng và thách thức ngành vận tải biển Việt Nam, đánh giá cơ hội đầu tư.
- Use case: Đầu tư vào đội tàu, cơ sở hạ tầng cảng biển, công nghệ vận tải biển.
Các viện nghiên cứu, trường đại học và chuyên gia trong lĩnh vực quản lý kinh tế và vận tải biển
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận, dữ liệu thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phát triển đội tàu container lại quan trọng đối với doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam?
Đội tàu container giúp doanh nghiệp đa dạng hóa dịch vụ, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và tăng khả năng cạnh tranh quốc tế. Ví dụ, đội tàu container của Việt Nam chiếm tỷ lệ thấp (4%), cần tăng cường đầu tư để bắt kịp xu hướng toàn cầu.Chuyển đổi số có vai trò như thế nào trong phát triển doanh nghiệp vận tải biển?
Chuyển đổi số giúp tối ưu hóa quản lý vận tải, giảm chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng trải nghiệm khách hàng. Ví dụ, việc áp dụng lệnh giao hàng điện tử eDO đã giúp nhiều doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.Các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam đang gặp những khó khăn gì trong bối cảnh mới?
Khó khăn gồm chi phí nhiên liệu tăng, cạnh tranh gay gắt với doanh nghiệp nước ngoài, đội tàu còn nhỏ và chưa hiện đại, hạn chế trong ứng dụng công nghệ và hợp tác quốc tế.Làm thế nào để phát triển vận tải biển xanh hiệu quả?
Doanh nghiệp cần áp dụng các quy định quốc tế về môi trường, sử dụng nhiên liệu sạch như LNG, nhiên liệu sinh học, và đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, hãng tàu Maersk đã thử nghiệm nhiên liệu sinh học giảm 78% khí thải CO2.Vai trò của hợp tác giữa các doanh nghiệp vận tải biển và các bên liên quan là gì?
Hợp tác giúp chia sẻ nguồn lực, tối ưu hóa vận chuyển, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ. Ví dụ, liên minh các hãng tàu lớn trên thế giới như 2M Alliance giúp tăng hiệu quả vận hành và mở rộng thị phần.
Kết luận
- Phát triển doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam cần tập trung vào phát triển công nghệ thông tin, cơ sở vật chất kỹ thuật, hợp tác quốc tế, nguồn nhân lực và vận tải biển xanh.
- Kinh nghiệm từ các hãng tàu lớn như Maersk và Hapag-Lloyd cho thấy ứng dụng công nghệ và hợp tác là chìa khóa thành công.
- Doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam đang đối mặt với thách thức giảm nhu cầu và tăng chi phí nhưng cũng có nhiều cơ hội từ hội nhập và chuyển đổi số.
- Các giải pháp đồng bộ từ phía chính phủ và doanh nghiệp là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
- Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng và phát triển mô hình quản lý rủi ro cho doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển đội tàu hiện đại để tận dụng cơ hội phát triển trong bối cảnh mới.