Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, hoạt động kinh doanh ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh quyết liệt trong lĩnh vực thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt là dịch vụ thẻ thanh toán. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, trong 6 tháng đầu năm 2023, giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng trưởng 55% về số lượng, trong đó thanh toán qua điện thoại di động tăng 65% về số lượng và 77% về giá trị; thanh toán qua mã QR tăng 152% về số lượng và 30% về giá trị so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, thanh toán qua thẻ vẫn giữ vị trí quan trọng trong hệ sinh thái thanh toán, dù đang chịu áp lực cạnh tranh từ các phương thức mới như QR Pay, ví điện tử.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) là một trong những ngân hàng thương mại lớn, có vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng Việt Nam với lịch sử phát triển từ năm 1988. Dịch vụ thẻ thanh toán dành cho khách hàng cá nhân tại VietinBank chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số thẻ phát hành và doanh số thanh toán thẻ, với 98% thẻ phát hành là thẻ cá nhân và doanh số thanh toán thẻ cá nhân chiếm hơn 99% tổng doanh số năm 2022. Tuy nhiên, dịch vụ thẻ của VietinBank vẫn còn tồn tại một số hạn chế như sản phẩm thẻ chưa đa dạng, mạng lưới ATM chưa đồng đều, quy trình giải quyết khiếu nại chưa nhanh chóng, và chưa tạo được sự khác biệt rõ ràng so với các ngân hàng khác.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ thanh toán dành cho khách hàng cá nhân tại VietinBank trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và giữ vững thị phần dịch vụ thẻ trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại VietinBank và phạm vi thời gian từ năm 2020 đến 2022, tập trung vào dịch vụ thẻ thanh toán dành cho khách hàng cá nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ thẻ thanh toán và chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Mô hình chất lượng dịch vụ SERVPERF của Parasuraman và cộng sự (1988), bao gồm 5 thành phần đánh giá chất lượng dịch vụ: độ tin cậy, năng lực phục vụ, khả năng đáp ứng, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này giúp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ thẻ thanh toán.
Lý thuyết phát triển dịch vụ thẻ trong ngân hàng thương mại, tập trung vào các tiêu chí đánh giá sự phát triển dịch vụ thẻ như số lượng thẻ phát hành, số lượng thẻ hoạt động, mạng lưới ATM/POS, doanh số thanh toán thẻ, thị phần dịch vụ thẻ và thu nhập từ dịch vụ thẻ. Lý thuyết này cũng đề cập đến các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ như công nghệ, nguồn vốn, nguồn nhân lực, môi trường pháp lý và cạnh tranh.
Các khái niệm chính bao gồm: thẻ thanh toán (thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thẻ liên kết), chất lượng dịch vụ thẻ, phát triển dịch vụ thẻ, và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động phát triển thẻ trong ngân hàng thương mại.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Phương pháp định tính: Thu thập và phân tích các tài liệu, nghiên cứu trước đây, báo cáo ngành, văn bản pháp luật liên quan đến dịch vụ thẻ và phát triển dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt là VietinBank.
Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ VietinBank về số lượng thẻ phát hành, số lượng máy ATM và POS, doanh số thanh toán thẻ, thu nhập từ dịch vụ thẻ trong giai đoạn 2020-2022. Đồng thời, tiến hành khảo sát khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ thẻ tại VietinBank bằng bảng câu hỏi với cỡ mẫu 160 phiếu, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ thẻ.
Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, đảm bảo tính đại diện cho tổng thể khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ thẻ tại VietinBank. Khách hàng được tiếp cận qua các diễn đàn, mạng xã hội và giao dịch trực tiếp tại ngân hàng.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để làm sạch dữ liệu, kiểm định thang đo, phân tích thống kê mô tả và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 10/2022 đến tháng 3/2023; phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng thẻ phát hành và thẻ hoạt động: VietinBank đã phát hành khoảng 3 triệu thẻ cá nhân trong giai đoạn 2020-2022, trong đó tỷ lệ thẻ hoạt động trên tổng số thẻ phát hành đạt khoảng 85%, cho thấy mức độ sử dụng thẻ tương đối cao. So sánh với một số ngân hàng lớn khác, VietinBank giữ vị trí thứ ba về số lượng thẻ phát hành và hoạt động.
Mạng lưới ATM và POS phát triển chưa đồng đều: Số lượng máy ATM và POS của VietinBank tăng trưởng trung bình 10% mỗi năm, nhưng phân bố chưa đồng đều giữa các vùng miền, ảnh hưởng đến tiện ích sử dụng thẻ của khách hàng cá nhân. So với Vietcombank, VietinBank có số lượng máy POS thấp hơn khoảng 20%.
Doanh số thanh toán thẻ tăng trưởng ổn định: Doanh số thanh toán thẻ cá nhân của VietinBank tăng trung bình 15% mỗi năm, đạt khoảng 50 nghìn tỷ đồng năm 2022. Thu nhập từ hoạt động thanh toán thẻ cũng tăng tương ứng, chiếm khoảng 12% tổng thu nhập dịch vụ của ngân hàng.
Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ thẻ: Khảo sát 160 khách hàng cho thấy điểm trung bình mức độ hài lòng chung là 3.8/5. Trong đó, yếu tố được đánh giá cao nhất là độ tin cậy (4.1/5) và năng lực phục vụ của nhân viên (4.0/5). Yếu tố thấp nhất là sự đa dạng sản phẩm thẻ (3.2/5) và tốc độ xử lý khiếu nại (3.0/5).
Rủi ro và an toàn bảo mật: Số lượng các vụ lừa đảo qua thẻ tại VietinBank tăng nhẹ trong giai đoạn 2020-2022, với khoảng 150 vụ mỗi năm, chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng giao dịch nhưng gây ảnh hưởng đến uy tín và tâm lý khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VietinBank đã đạt được những bước tiến quan trọng trong phát triển dịch vụ thẻ thanh toán dành cho khách hàng cá nhân, thể hiện qua tăng trưởng số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán và thu nhập từ dịch vụ thẻ. Tuy nhiên, sự phân bố chưa đồng đều của mạng lưới ATM/POS và hạn chế về đa dạng sản phẩm thẻ là những điểm cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
So với các ngân hàng dẫn đầu như Vietcombank và Techcombank, VietinBank còn có khoảng cách về công nghệ thanh toán không tiếp xúc và các tiện ích số hóa như thẻ phi vật lý, thanh toán qua ứng dụng di động. Điều này đặt ra thách thức trong bối cảnh thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh gay gắt.
Ngoài ra, việc gia tăng các vụ lừa đảo công nghệ cao đòi hỏi VietinBank phải nâng cao các biện pháp bảo mật và quản lý rủi ro để bảo vệ khách hàng và duy trì uy tín. Dữ liệu khảo sát cũng cho thấy khách hàng mong muốn ngân hàng cải thiện tốc độ xử lý khiếu nại và đa dạng hóa sản phẩm thẻ để phù hợp với nhu cầu ngày càng đa dạng.
Các biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán thẻ và tỷ lệ thẻ hoạt động sẽ minh họa rõ nét xu hướng phát triển dịch vụ thẻ tại VietinBank trong giai đoạn nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ thẻ: Phát triển thêm các loại thẻ mới phù hợp với từng phân khúc khách hàng cá nhân, bao gồm thẻ phi vật lý, thẻ liên kết với các đối tác thương mại điện tử, thẻ ưu đãi dành cho nhóm khách hàng trẻ và khách hàng cao cấp. Mục tiêu tăng số lượng sản phẩm thẻ mới lên ít nhất 3 loại trong vòng 12 tháng tới. Bộ phận phát triển sản phẩm và marketing chịu trách nhiệm triển khai.
Mở rộng và đồng bộ mạng lưới ATM/POS: Tăng cường đầu tư mở rộng mạng lưới máy ATM và POS tại các khu vực chưa được phủ sóng đầy đủ, đặc biệt là vùng nông thôn và các tỉnh thành mới nổi. Đặt mục tiêu tăng số lượng máy POS lên 20% trong 18 tháng tới. Phòng kỹ thuật và vận hành phối hợp với các chi nhánh địa phương thực hiện.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và xử lý khiếu nại: Rút ngắn thời gian giải quyết khiếu nại xuống dưới 48 giờ, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng chăm sóc khách hàng và xử lý tình huống. Áp dụng hệ thống quản lý khiếu nại tự động để theo dõi và phản hồi nhanh chóng. Bộ phận chăm sóc khách hàng và công nghệ thông tin chịu trách nhiệm.
Tăng cường ứng dụng công nghệ bảo mật và phòng chống rủi ro: Áp dụng công nghệ thẻ chip không tiếp xúc, triển khai các giải pháp xác thực đa yếu tố (2FA, OTP, 3D Secure 2.0) cho giao dịch trực tuyến và thanh toán thẻ. Đầu tư hệ thống giám sát giao dịch bất thường và nâng cao năng lực phòng chống gian lận. Phòng an ninh mạng và quản lý rủi ro phối hợp thực hiện trong 12 tháng tới.
Đẩy mạnh hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng: Tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi liên kết với các đối tác lớn trong lĩnh vực thương mại điện tử, du lịch, giải trí để tăng sức hấp dẫn của sản phẩm thẻ. Tăng cường truyền thông trên các kênh số và mạng xã hội nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu dịch vụ thẻ. Phòng marketing và quan hệ khách hàng chịu trách nhiệm triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VietinBank: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong phát triển dịch vụ thẻ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
Phòng phát triển sản phẩm và marketing ngân hàng: Tham khảo các phân tích về nhu cầu khách hàng, xu hướng thị trường và các giải pháp đổi mới sản phẩm, dịch vụ thẻ để thiết kế các chương trình phù hợp, tăng cường thu hút khách hàng.
Nhân viên chăm sóc khách hàng và quản lý rủi ro: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động thẻ để nâng cao chất lượng phục vụ và đảm bảo an toàn giao dịch.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp phát triển dịch vụ thẻ tại một ngân hàng thương mại lớn, cung cấp dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết áp dụng trong nghiên cứu học thuật.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ thẻ thanh toán tại VietinBank có những loại thẻ nào phổ biến?
VietinBank phát hành chủ yếu thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng dành cho khách hàng cá nhân, bao gồm thẻ nội địa và thẻ quốc tế Visa, Mastercard. Ngoài ra, ngân hàng đang phát triển thẻ phi vật lý và thẻ liên kết để đa dạng hóa sản phẩm.Làm thế nào để VietinBank đảm bảo an toàn cho giao dịch thẻ?
Ngân hàng áp dụng công nghệ thẻ chip EMV, thẻ không tiếp xúc, xác thực đa yếu tố như OTP và 3D Secure 2.0, đồng thời sử dụng hệ thống giám sát giao dịch để phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận.Khách hàng có thể phản ánh khiếu nại về dịch vụ thẻ như thế nào?
Khách hàng có thể liên hệ tổng đài 24/7, đến trực tiếp chi nhánh hoặc sử dụng các kênh trực tuyến để gửi phản ánh. VietinBank cam kết xử lý khiếu nại trong vòng 48 giờ nhằm đảm bảo quyền lợi khách hàng.VietinBank có các chương trình ưu đãi nào dành cho chủ thẻ?
Ngân hàng thường xuyên tổ chức các chương trình hoàn tiền, giảm giá khi mua sắm tại các đối tác thương mại điện tử, nhà hàng, khách sạn, giúp tăng giá trị sử dụng thẻ cho khách hàng.Tại sao dịch vụ thẻ thanh toán lại quan trọng đối với ngân hàng?
Dịch vụ thẻ giúp ngân hàng tăng doanh thu từ phí dịch vụ, thu hút và giữ chân khách hàng, hiện đại hóa kênh phân phối, đồng thời góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả quản lý tài chính.
Kết luận
- VietinBank đã đạt được sự phát triển ổn định về số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán và thu nhập từ dịch vụ thẻ trong giai đoạn 2020-2022.
- Chất lượng dịch vụ thẻ được khách hàng đánh giá tích cực về độ tin cậy và năng lực phục vụ, nhưng còn hạn chế về đa dạng sản phẩm và tốc độ xử lý khiếu nại.
- Mạng lưới ATM và POS cần được mở rộng và đồng bộ hơn để nâng cao tiện ích cho khách hàng cá nhân.
- Ngân hàng cần tăng cường ứng dụng công nghệ bảo mật và phòng chống rủi ro để bảo vệ khách hàng và uy tín thương hiệu.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng mạng lưới, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường bảo mật và đẩy mạnh marketing nhằm giữ vững và phát triển thị phần dịch vụ thẻ trong thời gian tới.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng.
Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tại VietinBank cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp phát triển dịch vụ thẻ, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên và nâng cao nhận thức khách hàng về tiện ích và an toàn của dịch vụ thẻ thanh toán.