Luận văn thạc sĩ: Giải pháp nâng cao chất lượng kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Chương Dương

Trường đại học

Học Viện Ngân Hàng

Người đăng

Ẩn danh

2013

102
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về kiểm soát rủi ro tín dụng Định nghĩa

Hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động kinh doanh chính của ngân hàng thương mại, mang lại nguồn thu nhập lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Kiểm soát rủi ro tín dụng là quá trình xây dựng, thực thi các chính sách và biện pháp nhằm đạt mục tiêu an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững. Mục tiêu là tìm ra nguyên nhân và xử lý các tình huống rủi ro tín dụng, tăng cường phòng ngừa, hạn chế nợ quá hạn, nợ xấu. Điều này giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động kinh doanh. Kiểm soát rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng lợi nhuận, đảm bảo khả năng thanh toán và uy tín của ngân hàng. Muốn kiểm soát rủi ro tín dụng tốt, cần có chính sách hợp lý và biện pháp quản lý phù hợp với đặc điểm của từng ngân hàng và sự phát triển của nền kinh tế. Theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN, rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ của mình. Rủi ro này là tất yếu trong hoạt động tín dụng.

1.1. Vai trò của hoạt động tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế

Hoạt động tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nó cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp và cá nhân để đầu tư, sản xuất và tiêu dùng, từ đó tạo ra việc làm và gia tăng giá trị. Tín dụng giúp luân chuyển vốn một cách hiệu quả, đảm bảo nguồn lực được phân bổ đến những nơi cần thiết nhất. NHTM tạo thu nhập chủ yếu từ hoạt động tín dụng. Thông qua hoạt động tín dụng, ngân hàng có thể mở rộng đối tượng khách hàng, tăng khả năng cạnh tranh và bán chéo các sản phẩm, tăng cường thêm thu nhập cho ngân hàng.

1.2. Các loại hình rủi ro tín dụng phổ biến trong ngân hàng thương mại

Có nhiều cách phân loại rủi ro tín dụng, việc sử dụng cách phân loại nào tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu và quản lý. Một cách phân loại phổ biến là theo nguyên nhân phát sinh, bao gồm rủi ro giao dịch (rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm, rủi ro nghiệp vụ) và rủi ro danh mục. Rủi ro giao dịch xuất phát từ hạn chế trong quá trình giao dịch và xét duyệt cho vay, đánh giá khách hàng. Rủi ro lựa chọn liên quan đến quá trình đánh giá và phân tích tín dụng. Rủi ro bảo đảm phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm. Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến công tác quản lý khoản vay. Rủi ro từ phía khách hàng bao gồm mục đích sử dụng vốn sai lệch, không trung thực trong báo cáo tài chính. Sự phân tách trách nhiệm càng rõ ràng, càng cụ thể thì càng làm cho việc kiểm soát rủi ro càng hiệu quả.

II. Phương pháp kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả nhất

Ngân hàng thực hiện kinh doanh tiền tệ, tiềm ẩn nhiều rủi ro. Kiểm soát rủi ro tín dụng là hoạt động quan trọng nhất, giúp tăng cường hiệu quả hoạt động tín dụng và kinh doanh của ngân hàng. Muốn kiểm soát tốt, cần có chính sách hợp lý và biện pháp quản lý phù hợp với đặc điểm của từng ngân hàng và sự phát triển của nền kinh tế. Kiểm soát rủi ro tín dụng giúp tăng lợi nhuận, đảm bảo khả năng thanh toán và uy tín. Khi rủi ro tín dụng xảy ra, sẽ phát sinh các khoản nợ khó thu hồi, ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng. Kiểm soát rủi ro tín dụng giúp đảm bảo mục tiêu tăng lợi nhuận.

2.1. Quy trình kiểm soát rủi ro tín dụng trước khi cấp tín dụng

Trước khi cấp tín dụng, ngân hàng cần thực hiện các bước kiểm soát kỹ lưỡng. Điều này bao gồm thu thập thông tin, phân tích tín dụng, đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và đảm bảo đầy đủ hồ sơ pháp lý. Cán bộ tín dụng cần kiểm tra tính xác thực của thông tin do khách hàng cung cấp. Ngân hàng soạn thảo bộ mẫu hợp đồng tín dụng, hợp đồng thế chấp riêng. Sau khi khách hàng được cấp tín dụng, ngân hàng soạn thảo hợp đồng tín dụng, hợp đồng thế chấp theo bộ mẫu quy đồng thời đảm bảo nội dung phê duyệt được thể hiện trong hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của ngân hàng khi phát sinh tranh chấp. Đối với các khoản vay có TSBĐ, ngân hàng tiến hành ký hợp đồng bảo đảm (công chứng) và đăng ký giao dịch bảo đảm.

2.2. Giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng trong quá trình cấp tín dụng

Trong quá trình cho vay, để đảm bảo khả năng trả nợ của khách hàng, ngân hàng cần đảm bảo giải ngân cho vay đúng đối tượng, kiểm soát mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng. Để đảm bảo được nội dung này, ngân hàng kiểm tra: - Đảm bảo số tiền cho vay nằm trong mức tín dụng đã được phê duyệt ban đầu; Đảm bảo số tiền cho vay phù hợp với giá trị TSBĐ được thế chấp (trong trường hợp cấp tín dụng bảo đảm bằng tài sản). Đối với giải ngân dự án, ngân hàng kiểm soát vốn tự có khách hàng đã tham gia vào dự án theo phê duyệt. Cung cấp đầy đủ chứng từ chứng minh mục đích phát hành bảo lãnh/mở LC/ giải ngân đồng thời kiểm tra sự phù hợp của các chứng từ này; Đảm bảo khách hàng không dùng mục đích vay vốn này để vay các TCTD khác (ngân hàng đóng dấu đã cho vay trên hóa đơn).

2.3. Kiểm soát rủi ro sau khi cấp tín dụng Đảm bảo thu hồi nợ hiệu quả

Sau khi cho vay, ngân hàng cần tiếp tục kiểm soát rủi ro tín dụng. Định kỳ kiểm tra, đánh giá lại hoạt động SXKD của khách hàng và xem xét lại hạn mức tín dụng đã cấp. Ngân hàng kiểm tra sau cho vay mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng. Để đảm bảo TSBĐ đủ để trả nợ vay cho ngân hàng khi rủi ro xảy ra, ngân hàng phải kiểm tra tình trạng, giá TSBĐ định kỳ hoặc đột xuất khi giá TSBĐ giảm. Ngoài ra, ngân hàng đôn đốc khách hàng trả nợ đúng kỳ hạn. Đối với các khoản vay có vấn đề, ngân hàng chuyển sang xử lý nợ để thu hồi.

III. Phân tích chất lượng kiểm soát rủi ro tại VietinBank Chương Dương

Chất lượng kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng được đánh giá dựa trên hai góc độ chính: từ phía xã hội và từ bản thân ngân hàng thương mại. Từ góc độ nền kinh tế, chất lượng kiểm soát rủi ro thể hiện sự đáp ứng của nhu cầu xã hội nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát được rủi ro, lợi ích đem lại cho xã hội, khả năng đáp ứng phát triển nhanh và bền vững và đóng góp bao nhiêu phần trăm vào GDP. Đối với bản thân NHTM, chất lượng kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng thể hiện việc đáp ứng kế hoạch kinh doanh về tỷ lệ nợ xấu, số tiền phải trích lập dự phòng rủi ro,..

3.1. Các chỉ tiêu đo lường chất lượng tín dụng tại ngân hàng

Chất lượng kiểm soát rủi ro tín dụng đối với NHTM có thể đánh giá bằng nhiều cách khác nhau, trước hết được thể hiện qua chất lượng tín dụng, chất lượng của bộ máy và các phương pháp kiểm soát. Một là, tình hình nợ quá hạn: Nợ quá hạn là thước đo quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả chính sách của NHNN và nó tác động tới tất cả các lĩnh vực hoạt động chính của ngân hàng. Để đo lường tình hình nợ quá hạn, nợ xấu thường dùng các chỉ tiêu: Tổng NQH / Tổng dư nợ. Tỷ lệ NQH giúp ngân hàng biết được số nợ quá hạn trong tổng dư nợ của ngân hàng.

3.2. Thực trạng nợ xấu và giải pháp xử lý nợ xấu hiệu quả

Tình hình nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng mà các nhà quản lý ngân hàng quan tâm. Nó phản ánh trung thực tình hình nợ xấu. Để đánh giá tình hình nợ xấu, ngân hàng sử dụng các chỉ số như tỷ lệ nợ xấu/tổng dư nợ, tỷ lệ nợ có khả năng mất vốn/tổng dư nợ. Phân tích tỷ lệ nợ xấu giúp ngân hàng xác định các khoản nợ có vấn đề và có biện pháp xử lý phù hợp. Các giải pháp xử lý nợ xấu bao gồm: đôn đốc thu hồi nợ, bán nợ, phát mại tài sản đảm bảo. Ngân hàng cần kết hợp nhiều giải pháp để tối ưu hóa việc thu hồi nợ.

IV. Giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro tại VietinBank

Để nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro tín dụng, VietinBank cần tập trung vào việc hoàn thiện quy trình tín dụng, nâng cao năng lực thẩm định và giám sát tín dụng, tăng cường kiểm soát nội bộ và sử dụng các công cụ quản lý rủi ro hiện đại. Cần chú trọng đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ tín dụng. Đồng thời, cần xây dựng hệ thống thông tin và báo cáo rủi ro đầy đủ, kịp thời để hỗ trợ công tác quản lý. Cần tăng cường công tác đánh giá rủi ro đối với từng khách hàng và khoản vay, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro phù hợp.

4.1. Hoàn thiện quy trình tín dụng Từ khâu thẩm định đến giải ngân

Quy trình tín dụng cần được xây dựng một cách khoa học, chặt chẽ và minh bạch. Quy trình cần bao gồm các bước: tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, phê duyệt, giải ngân, giám sát và thu hồi nợ. Cần có sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận và cá nhân trong quy trình. Các bước cần được thực hiện một cách đầy đủ và kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng của khoản vay. Quy trình cần được thường xuyên rà soát, cập nhật để phù hợp với tình hình thực tế và quy định của pháp luật.

4.2. Nâng cao năng lực thẩm định và giám sát tín dụng Đảm bảo an toàn

Năng lực thẩm định và giám sát tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro. Cán bộ tín dụng cần có kiến thức chuyên môn sâu rộng, kinh nghiệm thực tế phong phú và kỹ năng phân tích, đánh giá tốt. Cần có hệ thống thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời để hỗ trợ công tác thẩm định và giám sát. Ngân hàng cần tăng cường đầu tư vào công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả của công tác thẩm định và giám sát.

4.3. Tăng cường kiểm soát nội bộ và công tác phòng chống gian lận

Kiểm soát nội bộ là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Cần xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ toàn diện, bao gồm kiểm soát về quy trình, chính sách, con người và công nghệ. Cần có cơ chế giám sát, kiểm tra thường xuyên để phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm. Ngân hàng cần tăng cường công tác phòng chống gian lận để bảo vệ tài sản và uy tín.

20/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng giải pháp nâng cao chất lượng kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương việt nam chi nhánh chương dương
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng giải pháp nâng cao chất lượng kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương việt nam chi nhánh chương dương

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Luận văn "Giải pháp nâng cao chất lượng kiểm soát rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Chi nhánh Chương Dương)" tập trung vào việc phân tích thực trạng rủi ro tín dụng tại chi nhánh này, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro. Nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn lớn, giúp các nhà quản lý ngân hàng nhận diện được các điểm yếu trong quy trình hiện tại và áp dụng các biện pháp cải thiện nhằm giảm thiểu tổn thất do rủi ro tín dụng gây ra. Đọc giả quan tâm đến việc quản lý rủi ro tín dụng tại các chi nhánh Vietinbank có thể tham khảo thêm luận văn "Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương việt nam chi nhánh bắc ninh" tại đây để có cái nhìn so sánh và đa chiều hơn. Ngoài ra, để tìm hiểu về các giải pháp xử lý nợ xấu, một vấn đề quan trọng liên quan đến rủi ro tín dụng, bạn có thể xem "Xử lý nợ xấu tại ngân hàng tmcp công thương việt nam chi nhánh tuyên quang" tại đây. Nếu bạn quan tâm đến bức tranh toàn cảnh về rủi ro tín dụng ở các ngân hàng khác, bạn có thể xem thêm "Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại tnhh mtv dầu khí toàn cầu" tại đây.