Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ nội địa tại các ngân hàng thương mại ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chuyển đổi mạnh mẽ sang thanh toán không dùng tiền mặt. Tại TP. Đà Nẵng, một đô thị trẻ và năng động, nhu cầu sử dụng dịch vụ thẻ nội địa tăng nhanh, đồng thời cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại cũng ngày càng khốc liệt. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Sông Hàn (VietinBank Sông Hàn) được thành lập từ năm 2016, là một trong những chi nhánh bán lẻ hiện đại, tập trung phát triển các sản phẩm dịch vụ thẻ nội địa nhằm giữ vững và gia tăng thị phần tại địa bàn.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh thẻ nội địa tại VietinBank Sông Hàn trong giai đoạn 2019-2021, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạt động kinh doanh thẻ nội địa, phân tích thực trạng và các nhân tố tác động, từ đó đưa ra khuyến nghị phù hợp với đặc thù của chi nhánh và thị trường địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ VietinBank Sông Hàn phát triển dịch vụ thẻ nội địa, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm tỷ trọng tiền mặt trong lưu thông, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường tài chính TP. Đà Nẵng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động kinh doanh thẻ nội địa của ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm và phân loại thẻ ngân hàng: Thẻ nội địa là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, được phát hành và quản lý bởi ngân hàng trong phạm vi quốc gia, gồm các loại thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ rút tiền mặt, thẻ chip và thẻ băng từ.

  • Vai trò của dịch vụ thẻ nội địa: Đối với khách hàng, thẻ mang lại sự tiện lợi, bảo mật và hiện đại trong thanh toán; đối với ngân hàng, dịch vụ thẻ góp phần tăng doanh thu, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao uy tín và hiện đại hóa công nghệ; đối với nền kinh tế, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm chi phí lưu thông tiền mặt.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh doanh thẻ nội địa: Bao gồm sự đa dạng sản phẩm, số lượng thẻ phát hành và sử dụng, tỷ lệ thẻ hoạt động, số dư tiền gửi trên tài khoản thẻ, doanh số thanh toán thẻ và thu nhập từ dịch vụ thẻ.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thẻ nội địa: Yếu tố chủ quan như tiềm lực kinh tế, công nghệ, chiến lược phát triển, đội ngũ nhân viên và quản lý rủi ro; yếu tố khách quan như trình độ dân trí, thói quen tiêu dùng, môi trường pháp lý, trình độ công nghệ và cạnh tranh thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Số liệu kinh doanh thẻ nội địa của VietinBank Sông Hàn giai đoạn 2019-2021 từ báo cáo nội bộ, trang web chính thức và các tài liệu liên quan.

  • Khảo sát điều tra: Thu thập ý kiến từ khách hàng, nhân viên và lãnh đạo chi nhánh thông qua bảng câu hỏi nhằm đánh giá hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thẻ.

  • Phân tích thống kê mô tả: Mô tả các chỉ tiêu kinh doanh như số lượng thẻ phát hành, số lượng thẻ hoạt động, doanh số thanh toán, thu nhập từ dịch vụ thẻ.

  • Phương pháp so sánh: So sánh theo chiều dọc để đánh giá xu hướng phát triển qua các năm; so sánh theo chiều ngang để đối chiếu với các chi nhánh ngân hàng khác tại TP. Đà Nẵng.

  • Phân tích định tính: Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả khảo sát và số liệu thực tế.

Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn đại diện cho các nhóm khách hàng sử dụng thẻ, nhân viên và lãnh đạo chi nhánh nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện của nghiên cứu. Phương pháp phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê chuyên dụng, đảm bảo độ chính xác và tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thẻ phát hành và khách hàng sử dụng: Giai đoạn 2019-2021, số lượng thẻ nội địa phát hành tại VietinBank Sông Hàn tăng trung bình khoảng 15% mỗi năm. Tỷ lệ khách hàng sử dụng thẻ cũng tăng tương ứng, đạt khoảng 85% tổng số thẻ phát hành hoạt động thường xuyên.

  2. Doanh số thanh toán thẻ nội địa tăng mạnh: Doanh số giao dịch thẻ nội địa tăng trung bình 20% mỗi năm, phản ánh sự tin tưởng và tiện lợi của khách hàng khi sử dụng dịch vụ thẻ. Doanh số năm 2021 đạt mức cao nhất, bất chấp ảnh hưởng của dịch Covid-19.

  3. Thu nhập từ hoạt động cung cấp dịch vụ thẻ: Thu nhập từ phí phát hành, phí duy trì thẻ và phí giao dịch tăng đều qua các năm, chiếm khoảng 12% tổng thu nhập dịch vụ của chi nhánh. Tỷ lệ thẻ hoạt động trên tổng số thẻ phát hành duy trì ở mức 80-85%, cho thấy hiệu quả trong quản lý và khai thác dịch vụ thẻ.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan và khách quan: Khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại, chiến lược phát triển sản phẩm thẻ phù hợp, đội ngũ nhân viên năng động và chính sách quản lý rủi ro hiệu quả là những nhân tố chủ quan quan trọng. Về khách quan, trình độ dân trí, thói quen sử dụng tiền mặt, môi trường pháp lý và cạnh tranh thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển dịch vụ thẻ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VietinBank Sông Hàn đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển dịch vụ thẻ nội địa, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn do đại dịch Covid-19. Việc tăng trưởng số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán phản ánh sự đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng và hiệu quả trong chiến lược kinh doanh. So với các chi nhánh ngân hàng khác tại Đà Nẵng, VietinBank Sông Hàn duy trì thị phần ổn định, nhờ vào việc đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Tuy nhiên, tỷ lệ thẻ không hoạt động vẫn còn khoảng 15-20%, cho thấy cần cải thiện hơn nữa trong việc giữ chân khách hàng và thúc đẩy sử dụng thẻ thường xuyên. Các yếu tố như thói quen tiêu dùng tiền mặt và nhận thức về thanh toán không dùng tiền mặt vẫn là thách thức lớn. Việc áp dụng công nghệ mới như thẻ chip EMV và mở rộng mạng lưới POS, ATM đã góp phần nâng cao tính bảo mật và tiện ích, đồng thời giảm thiểu rủi ro gian lận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ phát hành, biểu đồ doanh số thanh toán theo năm và bảng so sánh thu nhập từ dịch vụ thẻ giữa các chi nhánh ngân hàng tại Đà Nẵng để minh họa rõ nét hơn về hiệu quả kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa sản phẩm thẻ: Phát triển thêm các loại thẻ nội địa đa chức năng, tích hợp tiện ích thanh toán trực tuyến, mua sắm và ưu đãi nhằm thu hút khách hàng trẻ và khách hàng doanh nghiệp nhỏ. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm và marketing của VietinBank Sông Hàn.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng phục vụ, xử lý khiếu nại và tư vấn sử dụng thẻ; cải thiện hệ thống chăm sóc khách hàng 24/7. Mục tiêu tăng tỷ lệ thẻ hoạt động lên trên 90% trong 2 năm tới. Chủ thể: Phòng dịch vụ khách hàng và nhân sự.

  3. Mở rộng mạng lưới thiết bị thanh toán: Tăng số lượng máy POS và ATM tại các điểm giao dịch, đặc biệt tại các khu vực đông dân cư và trung tâm thương mại để thuận tiện cho khách hàng sử dụng thẻ. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và vận hành.

  4. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức thanh toán không dùng tiền mặt: Triển khai các chương trình khuyến mãi, quảng bá dịch vụ thẻ qua các kênh truyền thông đa dạng, phối hợp với các đơn vị chấp nhận thẻ để thúc đẩy thói quen sử dụng thẻ. Mục tiêu nâng tỷ lệ khách hàng sử dụng thẻ thường xuyên lên 80% trong 2 năm. Chủ thể: Ban marketing và quan hệ công chúng.

  5. Củng cố hệ thống quản lý rủi ro và bảo mật: Áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến, thường xuyên kiểm tra, bảo trì hệ thống, đồng thời nâng cao nhận thức về an toàn thông tin cho khách hàng và nhân viên. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thẻ nội địa, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhân viên phòng kinh doanh và dịch vụ khách hàng: Nắm bắt kiến thức về sản phẩm thẻ, kỹ năng phục vụ và quản lý khách hàng hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính - ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về hoạt động kinh doanh thẻ nội địa, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các đơn vị cung cấp dịch vụ thanh toán và công nghệ tài chính (Fintech): Hiểu rõ nhu cầu và thách thức của ngân hàng trong phát triển dịch vụ thẻ, từ đó đề xuất giải pháp công nghệ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động kinh doanh thẻ nội địa bao gồm những nội dung gì?
    Hoạt động này bao gồm phát hành thẻ, quản lý tài khoản thẻ, cung cấp dịch vụ thanh toán, rút tiền mặt, thu phí dịch vụ và xử lý các giao dịch liên quan. Ví dụ, VietinBank Sông Hàn phát hành thẻ ghi nợ nội địa, cung cấp dịch vụ thanh toán qua POS và ATM.

  2. Tiêu chí nào dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh thẻ nội địa?
    Các tiêu chí chính gồm số lượng thẻ phát hành, tỷ lệ thẻ hoạt động, doanh số thanh toán thẻ, số dư tiền gửi trên tài khoản thẻ và thu nhập từ dịch vụ thẻ. Ví dụ, tỷ lệ thẻ hoạt động trên tổng số thẻ phát hành của VietinBank Sông Hàn đạt khoảng 85%.

  3. Thực trạng hoạt động kinh doanh thẻ nội địa tại VietinBank Sông Hàn hiện nay ra sao?
    Số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán tăng trưởng ổn định, thu nhập từ dịch vụ thẻ chiếm khoảng 12% tổng thu nhập dịch vụ. Tuy nhiên, vẫn còn tỷ lệ thẻ không hoạt động và thói quen sử dụng tiền mặt của khách hàng là thách thức.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thẻ nội địa?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như công nghệ, chiến lược phát triển, nhân lực và quản lý rủi ro; yếu tố khách quan như trình độ dân trí, thói quen tiêu dùng, môi trường pháp lý và cạnh tranh thị trường.

  5. Khuyến nghị nào giúp hoàn thiện hoạt động kinh doanh thẻ nội địa tại VietinBank Sông Hàn?
    Đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới thiết bị thanh toán, tăng cường truyền thông và củng cố quản lý rủi ro là các giải pháp thiết thực và khả thi.

Kết luận

  • Hoạt động kinh doanh thẻ nội địa tại VietinBank Sông Hàn đã có sự phát triển tích cực trong giai đoạn 2019-2021 với tăng trưởng số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán.
  • Các chỉ tiêu đánh giá như tỷ lệ thẻ hoạt động, thu nhập từ dịch vụ thẻ phản ánh hiệu quả kinh doanh tương đối tốt nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
  • Yếu tố công nghệ, chiến lược phát triển, nhân lực và môi trường pháp lý, thói quen tiêu dùng là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thẻ.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới và truyền thông nhằm thúc đẩy phát triển bền vững dịch vụ thẻ nội địa.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện hoạt động kinh doanh thẻ nội địa, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng tại TP. Đà Nẵng.

Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng các kết quả và khuyến nghị trong luận văn để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh thẻ nội địa, đồng thời thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế hiện đại.