Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, dịch vụ thanh toán qua ngân hàng trở thành một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Tính đến năm 2019, tổng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre đạt gần 30 nghìn khách hàng, với doanh số thanh toán lên đến hơn 8.8 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng lần lượt 12,62% và 19,62% so với năm 2017. Tuy nhiên, dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại chi nhánh này vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ hiện đại và đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng chủ yếu là hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng quy mô dịch vụ trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, bao gồm các hình thức như ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thanh toán bằng thẻ và séc, với dữ liệu thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của chi nhánh trong ba năm liên tiếp. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp chi nhánh nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn góp phần thúc đẩy phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương, phù hợp với mục tiêu giảm tỷ trọng tiền mặt trong lưu thông theo đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt của Chính phủ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về ngân hàng thương mại và lý thuyết về dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt. Lý thuyết ngân hàng thương mại tập trung vào chức năng trung gian tín dụng và trung gian thanh toán, trong đó ngân hàng không chỉ huy động vốn mà còn cung cấp các phương tiện thanh toán qua tài khoản nhằm thúc đẩy lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế. Lý thuyết về dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt nhấn mạnh vai trò của các hình thức thanh toán qua ngân hàng như ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, séc và thẻ ngân hàng, cùng với các đặc điểm như tính an toàn, tiện lợi và khả năng kiểm soát giao dịch.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:

  • Thanh toán qua ngân hàng (TTQNH): hình thức thanh toán không sử dụng tiền mặt mà dựa trên việc chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng.
  • Dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt: các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hỗ trợ giao dịch thanh toán không sử dụng tiền mặt.
  • Hệ thống thanh toán hiện đại: bao gồm các công nghệ và kênh phân phối như ATM, POS, Internet Banking, Mobile Banking.
  • Tỷ trọng tiền mặt trên tổng phương tiện thanh toán: chỉ số đo lường mức độ sử dụng tiền mặt trong nền kinh tế, mục tiêu giảm dưới 10% đến năm 2020 theo đề án của Chính phủ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích định lượng. Nguồn dữ liệu chính là số liệu thực tế từ báo cáo hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre giai đoạn 2017-2019, bao gồm số lượng khách hàng, doanh số thanh toán, số lượng chứng từ giao dịch và các chỉ tiêu tài chính liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại chi nhánh trong giai đoạn này.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá quy mô và tốc độ tăng trưởng của các hình thức thanh toán.
  • So sánh tỷ trọng các hình thức thanh toán để nhận diện xu hướng phát triển.
  • Đối chiếu kết quả với các chính sách và đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
  • Tổng hợp, đánh giá thực trạng và rút ra các hạn chế, nguyên nhân để đề xuất giải pháp phù hợp.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 cho phân tích thực trạng, với các đề xuất giải pháp hướng tới giai đoạn 2020-2025 nhằm phù hợp với định hướng phát triển của Agribank và chính sách quốc gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô khách hàng và giao dịch: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tăng từ 23.283 khách năm 2017 lên 29.593 khách năm 2019, tương đương mức tăng 27%. Tổng số lượng chứng từ giao dịch cũng tăng từ 273.600 lên 387.120, tăng 41,5%. Doanh số thanh toán qua ngân hàng tăng từ 6.772 tỷ đồng lên 8.819 tỷ đồng, tăng 30,2%.

  2. Phân bổ hình thức thanh toán: Trong tổng doanh số thanh toán, ủy nhiệm chi chiếm tỷ trọng cao nhất, khoảng 59,29% năm 2017 và duy trì trên 56% trong các năm tiếp theo. Ủy nhiệm thu chiếm khoảng 28-30%, trong khi thanh toán bằng thẻ và séc chiếm tỷ trọng nhỏ hơn nhưng có xu hướng tăng trưởng nhanh, đặc biệt thanh toán thẻ tăng trưởng doanh số trên 30% năm 2019 so với năm trước.

  3. Hiệu quả hoạt động dịch vụ thanh toán: Thu dịch vụ của chi nhánh tăng từ 3,4 tỷ đồng năm 2017 lên 4,57 tỷ đồng năm 2019, tương đương tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 15% mỗi năm. Tỷ lệ nợ xấu duy trì ở mức 2%, cho thấy hoạt động tín dụng và thanh toán được kiểm soát tốt.

  4. Chuyển đổi số và tự động hóa: Giao dịch thanh toán tự động tăng trưởng mạnh, năm 2018 tăng 50% và năm 2019 tăng 34%, thay thế dần các giao dịch thủ công. Mạng lưới máy POS và ATM được mở rộng, với 33 đơn vị chấp nhận thẻ và 39 máy POS năm 2019, doanh số thanh toán qua POS đạt trên 14 tỷ đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi chủ yếu do sự mở rộng mạng lưới khách hàng, đặc biệt là các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực nông nghiệp, phù hợp với định hướng phát triển của chi nhánh. Việc áp dụng công nghệ hiện đại như hệ thống IPCAS, ATM, POS và các dịch vụ ngân hàng điện tử đã góp phần nâng cao hiệu quả và tiện ích cho khách hàng.

So với các nghiên cứu trong ngành, tốc độ tăng trưởng doanh số thanh toán và số lượng khách hàng của chi nhánh tương đối cao, phản ánh sự chuyển dịch tích cực sang thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương. Tuy nhiên, tỷ trọng các hình thức thanh toán truyền thống như ủy nhiệm chi vẫn chiếm ưu thế, cho thấy thói quen sử dụng dịch vụ chưa đa dạng hoàn toàn. Việc phát triển các hình thức thanh toán hiện đại như thẻ và thanh toán điện tử còn hạn chế do nhận thức và thói quen của khách hàng, cũng như sự chưa đồng đều trong hoạt động của các điểm chấp nhận thẻ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng, doanh số thanh toán theo từng hình thức và bảng phân bổ tỷ trọng các hình thức thanh toán qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt: Tăng cường phát triển các sản phẩm thẻ ngân hàng, thanh toán điện tử qua Internet và Mobile Banking nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ trọng doanh số thanh toán thẻ lên ít nhất 20% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng công nghệ thông tin.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền, quảng bá dịch vụ: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo và chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng mới sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử lên 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phòng khách hàng cá nhân.

  3. Mở rộng và phát triển kênh phân phối dịch vụ: Tăng cường mạng lưới máy POS, ATM và các điểm giao dịch điện tử tại các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa để tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận dịch vụ. Mục tiêu nâng số lượng máy POS lên 50 đơn vị trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng vận hành và phòng phát triển mạng lưới.

  4. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên: Đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thanh toán điện tử, kỹ năng tư vấn và hỗ trợ khách hàng, đồng thời trang bị kiến thức về an ninh mạng và bảo mật thông tin. Mục tiêu 100% nhân viên phòng giao dịch được đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng đào tạo.

  5. Tăng cường hợp tác với các tổ chức trung gian thanh toán: Liên kết với các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán trung gian để mở rộng phạm vi dịch vụ, nâng cao tiện ích và giảm chi phí giao dịch cho khách hàng. Mục tiêu ký kết ít nhất 3 hợp đồng hợp tác trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng quan hệ đối tác.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với xu hướng thị trường.

  2. Nhân viên phòng giao dịch và phòng dịch vụ khách hàng: Nâng cao kiến thức chuyên môn về các hình thức thanh toán qua ngân hàng, cải thiện kỹ năng tư vấn và hỗ trợ khách hàng sử dụng dịch vụ hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về phát triển dịch vụ thanh toán tại ngân hàng thương mại trong bối cảnh kinh tế nông thôn Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các chính sách phát triển thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó đề xuất các biện pháp hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy thanh toán điện tử trong nền kinh tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thanh toán qua ngân hàng là gì và có vai trò như thế nào?
    Dịch vụ thanh toán qua ngân hàng là hình thức thanh toán không sử dụng tiền mặt mà thực hiện chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng. Vai trò của dịch vụ này là giảm chi phí vận chuyển tiền mặt, tăng tính an toàn, minh bạch và hiệu quả trong giao dịch tài chính.

  2. Tại sao dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt phát triển chậm ở một số địa phương?
    Nguyên nhân chính là do thói quen sử dụng tiền mặt lâu đời, nhận thức về lợi ích của thanh toán điện tử còn hạn chế, hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ và thiếu các chương trình tuyên truyền hiệu quả.

  3. Các hình thức thanh toán qua ngân hàng phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thanh toán bằng séc, thẻ ngân hàng (ATM, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ), thanh toán qua Internet Banking và Mobile Banking.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ thanh toán qua ngân hàng?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới phân phối, tăng cường đào tạo nhân viên và đẩy mạnh công tác truyền thông, đồng thời hợp tác với các tổ chức trung gian thanh toán.

  5. Agribank Chi nhánh Đồng Khởi đã đạt được những thành tựu gì trong phát triển dịch vụ thanh toán?
    Chi nhánh đã tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ lên gần 30 nghìn, doanh số thanh toán tăng hơn 30% trong 3 năm, mở rộng mạng lưới máy POS và ATM, đồng thời nâng cao tỷ lệ giao dịch tự động, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ thanh toán qua ngân hàng và phân tích chi tiết thực trạng phát triển dịch vụ tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre giai đoạn 2017-2019.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tăng trưởng ổn định về số lượng khách hàng, doanh số thanh toán và sự chuyển dịch tích cực sang các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt.
  • Các hạn chế như tỷ trọng thanh toán thẻ còn thấp, nhận thức khách hàng chưa đồng đều và mạng lưới phân phối chưa phủ rộng hoàn toàn được chỉ ra rõ ràng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, nâng cao năng lực nhân viên và tăng cường truyền thông nhằm phát triển dịch vụ thanh toán hiệu quả hơn trong giai đoạn 2020-2025.
  • Luận văn mong muốn đóng góp thiết thực cho sự phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chiều sâu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ thanh toán qua ngân hàng trong tương lai gần.