Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, dịch vụ ngân hàng số (NHS) đã trở thành một yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại các tỉnh miền núi như Hà Giang, việc phát triển dịch vụ ngân hàng số không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng mà còn thúc đẩy tài chính toàn diện, giảm thiểu tín dụng đen và hỗ trợ phát triển nông nghiệp, nông thôn. Theo số liệu của Agribank Hà Giang, từ năm 2021 đến 2023, tổng vốn huy động tăng từ 5.091 tỷ đồng lên 6.391 tỷ đồng, tương ứng tốc độ tăng trưởng 14,35% năm 2023 so với năm trước. Dư nợ tín dụng cũng tăng từ 6.650 tỷ đồng lên 7.761 tỷ đồng, với tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 0,5%. Tuy nhiên, dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh Hà Giang vẫn còn nhiều hạn chế như mạng lưới kênh phân phối chưa phủ rộng, doanh số giao dịch và thu nhập từ dịch vụ số còn thấp, tỷ lệ hoàn thành kế hoạch dưới 74%. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Agribank Hà Giang trong giai đoạn 2021-2023 và đề xuất các giải pháp phát triển đến năm 2028. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại chi nhánh Hà Giang, sử dụng dữ liệu từ báo cáo nội bộ, khảo sát khách hàng và các văn bản pháp luật liên quan. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số, thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính ngân hàng tại khu vực miền núi, đồng thời hỗ trợ chính sách phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng số và phát triển dịch vụ ngân hàng số. Khái niệm ngân hàng số được hiểu là mô hình hoạt động ngân hàng dựa trên nền tảng số hóa, tích hợp toàn bộ các dịch vụ truyền thống trên nền tảng công nghệ hiện đại, bao gồm eKYC, thanh toán điện tử, trí tuệ nhân tạo và blockchain. Dịch vụ ngân hàng số được định nghĩa là các dịch vụ ngân hàng cung cấp qua internet và thiết bị di động, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi mà không cần đến chi nhánh. Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển dịch vụ ngân hàng số bao gồm quy mô khách hàng sử dụng, số lượng máy ATM, POS, doanh số giao dịch và thu nhập từ dịch vụ số. Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ ngân hàng số được phân tích theo hai nhóm: nhân tố chủ quan (quảng bá tiếp thị, công nghệ, quản lý rủi ro, nguồn nhân lực, tài chính) và nhân tố khách quan (cơ sở pháp lý, môi trường kinh tế, xã hội, hạ tầng công nghệ, áp lực cạnh tranh, thói quen sử dụng tiền mặt).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh, báo cáo ngân hàng điện tử của Agribank Hà Giang giai đoạn 2021-2023, các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và các nguồn thông tin chính thức của Ngân hàng Nhà nước và tỉnh Hà Giang. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 200 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh Hà Giang, với 195 phiếu hợp lệ, sử dụng thang đo Likert 5 cấp độ để đánh giá sự hài lòng. Cỡ mẫu được xác định theo công thức Slovin với sai số 7,5%. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích quy mô, xu hướng, cơ cấu và so sánh số liệu. Công cụ Microsoft Excel và Word được sử dụng để xử lý và trình bày dữ liệu. Nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn nhằm làm rõ thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số, đánh giá chất lượng dịch vụ và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc điểm địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Số khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại Agribank Hà Giang tăng từ năm 2021 đến 2023, với tốc độ tăng trưởng lần lượt là 4,62% năm 2022 và 8,87% năm 2023 so với năm 2021. Khách hàng cá nhân chiếm trên 95% tổng số khách hàng sử dụng dịch vụ số.

  2. Mở rộng mạng lưới kênh phân phối: Số lượng máy POS tăng từ 50 lên 57 chiếc trong giai đoạn 2021-2023, với tốc độ tăng trưởng 6-7% mỗi năm. Máy ATM cũng được bổ sung tại các huyện trọng điểm như Vị Xuyên và Bắc Quang, nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng số.

  3. Doanh số giao dịch dịch vụ ngân hàng số: Doanh số giao dịch qua các dịch vụ số như Agribank Plus, SMS Banking, Internet Banking và dịch vụ thẻ đều tăng trưởng qua các năm. Ví dụ, doanh số Agribank Plus đạt 1.668 tỷ đồng năm 2021, tăng trưởng 14,8%, tuy nhiên tỷ lệ hoàn thành kế hoạch chỉ đạt khoảng 85%. Dịch vụ Internet Banking có doanh số lớn và tỷ lệ hoàn thành kế hoạch trên 86%.

  4. Thu nhập từ dịch vụ ngân hàng số còn thấp: Thu nhập từ dịch vụ ngân hàng số chiếm dưới 1,5% tổng thu nhập của chi nhánh, tốc độ tăng trưởng thu nhập từ dịch vụ số còn chậm, phản ánh tiềm năng phát triển chưa được khai thác hết.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù địa bàn Hà Giang là tỉnh miền núi, dân tộc thiểu số chiếm 89,4%, với nhiều vùng sâu vùng xa khó tiếp cận công nghệ. Mạng lưới kênh phân phối còn tập trung chủ yếu tại các trung tâm thành phố và thị trấn, chưa phủ rộng đến các xã có dân cư đông đúc mới phát triển. So với các nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại khác, tốc độ tăng trưởng khách hàng và doanh số dịch vụ số tại Agribank Hà Giang thấp hơn do điều kiện kinh tế xã hội và hạ tầng công nghệ hạn chế. Tuy nhiên, việc tăng trưởng ổn định qua các năm cho thấy nỗ lực của chi nhánh trong việc quảng bá, nâng cao chất lượng dịch vụ và áp dụng công nghệ mới như eKYC, QR Pay. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số khách hàng, số lượng máy ATM/POS, biểu đồ doanh số giao dịch và tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ số để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối dịch vụ ngân hàng số: Tăng cường lắp đặt máy ATM, POS tại các xã trung tâm mới phát triển và vùng sâu vùng xa, triển khai các điểm giao dịch lưu động bằng xe ngân hàng chuyên dụng. Mục tiêu tăng số lượng máy POS lên ít nhất 70 chiếc và máy ATM lên 10 chiếc tại các huyện trọng điểm trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Agribank Hà Giang phối hợp với Agribank Trung ương.

  2. Tăng cường hoạt động quảng bá, tiếp thị dịch vụ ngân hàng số: Triển khai các chương trình truyền thông, hội thảo, đào tạo trực tuyến và trực tiếp nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng dịch vụ số cho khách hàng, đặc biệt là người dân dân tộc thiểu số. Mục tiêu nâng tỷ lệ khách hàng mới sử dụng dịch vụ số tăng 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Khách hàng và Phòng Kế hoạch & Quản lý rủi ro.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, kỹ năng chăm sóc khách hàng và quản lý rủi ro cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ tại các phòng giao dịch và điểm giao dịch lưu động. Mục tiêu 100% nhân viên được đào tạo bài bản trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  4. Tăng cường quản lý, kiểm soát rủi ro và bảo mật thông tin: Đầu tư nâng cấp hệ thống bảo mật, áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến như mã OTP đa lớp, giám sát giao dịch bất thường để bảo vệ khách hàng và ngân hàng. Mục tiêu giảm thiểu sai sót và khiếu nại liên quan đến dịch vụ số xuống dưới 1% tổng giao dịch. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch & Quản lý rủi ro và Phòng Kiểm tra, giám sát nội bộ.

  5. Phát triển các tiện ích mới trên nền tảng ngân hàng số: Nâng cấp ứng dụng Agribank Plus với các tính năng như đặt lịch chuyển tiền tự động, gửi tiền mừng nhiều người, đặt vé tàu thủy, khám y tế trực tuyến nhằm tăng trải nghiệm khách hàng và thu hút người dùng mới. Mục tiêu tăng doanh số giao dịch qua Agribank Plus lên 20% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với bộ phận công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Agribank Hà Giang: Nhận diện thực trạng, điểm mạnh, điểm yếu trong phát triển dịch vụ ngân hàng số để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các cán bộ phòng ban chuyên trách về công nghệ và dịch vụ khách hàng: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, quản lý rủi ro và cải tiến quy trình nghiệp vụ dựa trên kết quả nghiên cứu.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngân hàng số tại các vùng miền núi, dân tộc thiểu số, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại một chi nhánh ngân hàng thương mại lớn ở vùng khó khăn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ ngân hàng số là gì và có vai trò như thế nào?
    Dịch vụ ngân hàng số là các dịch vụ ngân hàng được cung cấp qua nền tảng công nghệ số, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch trực tuyến mọi lúc mọi nơi. Vai trò của dịch vụ này là nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng, tiết kiệm thời gian, chi phí cho khách hàng và ngân hàng, đồng thời thúc đẩy tài chính toàn diện.

  2. Tại sao phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Hà Giang gặp nhiều khó khăn?
    Hà Giang là tỉnh miền núi với đa số dân tộc thiểu số chiếm 89,4%, hạ tầng công nghệ và mạng lưới kênh phân phối còn hạn chế, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến, gây khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  3. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá sự phát triển dịch vụ ngân hàng số?
    Các chỉ tiêu chính gồm số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ số, số lượng máy ATM và POS, doanh số giao dịch qua dịch vụ số, thu nhập từ dịch vụ số, chất lượng kênh phân phối, tiện ích dịch vụ và mức độ bảo mật, an toàn.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
    Cần cải tiến giao diện ứng dụng thân thiện, tăng tính tiện ích, đảm bảo an toàn bảo mật thông tin, nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, quảng bá để khách hàng hiểu và tin tưởng sử dụng dịch vụ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Agribank Hà Giang?
    Bao gồm mở rộng kênh phân phối, tăng cường quảng bá tiếp thị, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, quản lý rủi ro và bảo mật, phát triển tiện ích mới trên nền tảng số, với mục tiêu cụ thể và lộ trình thực hiện rõ ràng đến năm 2028.

Kết luận

  • Dịch vụ ngân hàng số tại Agribank Hà Giang đã có sự tăng trưởng ổn định về số lượng khách hàng, mạng lưới kênh phân phối và doanh số giao dịch trong giai đoạn 2021-2023.
  • Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế như mạng lưới phân phối chưa phủ rộng, thu nhập từ dịch vụ số còn thấp, và tỷ lệ hoàn thành kế hoạch chưa cao.
  • Các nhân tố ảnh hưởng bao gồm đặc thù địa phương, hạ tầng công nghệ, nhận thức khách hàng và nguồn lực ngân hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm mở rộng kênh phân phối, nâng cao chất lượng dịch vụ, quản lý rủi ro và phát triển tiện ích mới để thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng số đến năm 2028.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoạch định chiến lược phát triển ngân hàng số tại các chi nhánh ngân hàng thương mại ở vùng miền núi, hỗ trợ chuyển đổi số ngành ngân hàng Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Agribank Hà Giang cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn.