Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) trở thành một lĩnh vực trọng yếu, đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng và ổn định của các ngân hàng thương mại. Tại Việt Nam, với dân số trẻ và tỷ lệ người dân chưa tiếp cận đầy đủ các sản phẩm tài chính, thị trường NHBL tiềm năng ngày càng mở rộng. Đặc biệt, trong giai đoạn 2017-2021, Vietcombank Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM) đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với dư nợ tín dụng bán lẻ đạt 24.745 tỷ đồng, hoàn thành 121% kế hoạch, và huy động vốn bán lẻ đạt 110.906 tỷ đồng, vượt 106,6% kế hoạch. Tuy nhiên, chi nhánh vẫn đối mặt với thách thức trong việc giữ chân khách hàng và phát triển các dịch vụ mới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ NHBL tại Vietcombank Chi nhánh TP HCM, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu kinh doanh từ năm 2017 đến 2021 và khảo sát 250 khách hàng trong tháng 3/2022 tại TP HCM. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch vụ ngân hàng bán lẻ, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng. Đầu tiên, định nghĩa dịch vụ ngân hàng bán lẻ theo Peter S. Rose và WTO nhấn mạnh dịch vụ này tập trung vào cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ, với đặc điểm số lượng khách hàng lớn, giao dịch nhỏ lẻ và chi phí bình quân trên mỗi giao dịch cao.

Tiếp theo, mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry (1988) được áp dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố: hữu hình, độ tin cậy, sự phản hồi, sự đảm bảo và thấu cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng (Monferrer et al., 2019; Han et al., 2019) cũng được tham khảo để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ NHBL.

Các khái niệm chính bao gồm: dịch vụ ngân hàng bán lẻ, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng khách hàng, kênh phân phối dịch vụ và chiến lược phát triển dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Vietcombank Chi nhánh TP HCM trong giai đoạn 2017-2021, bao gồm các chỉ tiêu huy động vốn, tín dụng, doanh số mua bán ngoại tệ, số lượng khách hàng mới và lợi nhuận trước thuế.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 250 khách hàng sử dụng dịch vụ NHBL tại chi nhánh trong tháng 3/2022. Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê như phân tích Cronbach Alpha để kiểm tra độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng.

Timeline nghiên cứu gồm hai giai đoạn: giai đoạn 1 phân tích dữ liệu thứ cấp từ 2017-2021; giai đoạn 2 khảo sát và phân tích dữ liệu sơ cấp trong quý 1 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng huy động vốn và tín dụng bán lẻ: Huy động vốn bán lẻ tăng từ 90.906 tỷ đồng năm 2017 lên 110.906 tỷ đồng năm 2021, đạt mức tăng trưởng bình quân 7%/năm. Dư nợ tín dụng bán lẻ tăng gần gấp đôi, từ 13.315 tỷ đồng lên 24.745 tỷ đồng, chiếm gần 35% tổng dư nợ cho vay của chi nhánh.

  2. Mức độ hài lòng khách hàng: Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng trung bình của khách hàng về dịch vụ NHBL đạt khoảng 78%, trong đó các yếu tố hữu hình và độ tin cậy được đánh giá cao nhất, còn sự phản hồi và thấu cảm có điểm số thấp hơn, phản ánh nhu cầu cải thiện dịch vụ khách hàng.

  3. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ: Mặc dù số lượng khách hàng mới tăng gấp đôi từ hơn 31.000 lên gần 70.000 CIF mới trong giai đoạn 2017-2021, chi nhánh vẫn gặp khó khăn trong việc giữ chân khách hàng, với tỷ lệ khách hàng ngưng sử dụng dịch vụ hàng năm ở mức khoảng 15%.

  4. Ảnh hưởng của công nghệ và kênh phân phối: Việc ứng dụng công nghệ ngân hàng số như VCB Digibank, VCB iB@nking đã thu hút đông đảo khách hàng, tuy nhiên mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ khách hàng chưa quen với công nghệ, đặc biệt tại các quận trung tâm TP HCM.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về huy động vốn và tín dụng bán lẻ phản ánh hiệu quả chiến lược phát triển dịch vụ NHBL của Vietcombank Chi nhánh TP HCM trong giai đoạn nghiên cứu. Tuy nhiên, tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ cho thấy còn tồn tại hạn chế trong việc duy trì sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Các yếu tố như sự phản hồi chậm trễ và thiếu thấu cảm trong dịch vụ có thể là nguyên nhân chính.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với mô hình SERVQUAL khi độ tin cậy và yếu tố hữu hình là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng. Việc ứng dụng công nghệ số đã tạo ra lợi thế cạnh tranh, nhưng vẫn cần kết hợp với mạng lưới phân phối truyền thống để phục vụ đa dạng khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng huy động vốn và tín dụng, bảng điểm đánh giá sự hài lòng theo từng yếu tố chất lượng dịch vụ, và biểu đồ tỷ lệ khách hàng rời bỏ theo năm để minh họa rõ nét các xu hướng và vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng chăm sóc khách hàng: Nâng cao kỹ năng phản hồi và thấu cảm nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng, giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với phòng dịch vụ khách hàng.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối dịch vụ số: Phát triển thêm các tính năng trên nền tảng ngân hàng điện tử, đồng thời tăng cường quảng bá để thu hút khách hàng trẻ và khách hàng hiện đại. Kế hoạch triển khai trong 18 tháng, do phòng công nghệ thông tin và marketing thực hiện.

  3. Xây dựng chính sách khách hàng cá nhân hóa: Áp dụng phân tích dữ liệu khách hàng để thiết kế các gói sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng, tăng cường bán chéo sản phẩm. Thời gian thực hiện 12 tháng, do phòng marketing và phòng phát triển sản phẩm chủ trì.

  4. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch tại các khu vực tiềm năng: Đặc biệt tập trung vào các quận trung tâm và khu vực có mật độ dân cư cao để nâng cao khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng chưa sử dụng dịch vụ số. Kế hoạch trong 24 tháng, do ban giám đốc chi nhánh quyết định và triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng Vietcombank: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ NHBL, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhân viên phòng dịch vụ khách hàng và marketing: Nắm bắt các yếu tố tạo nên sự hài lòng và nhu cầu khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng hiệu quả bán hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về phát triển dịch vụ NHBL trong bối cảnh chuyển đổi số và đại dịch.

  4. Các ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam: Tham khảo kinh nghiệm và giải pháp phát triển dịch vụ NHBL, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ ngân hàng bán lẻ là gì?
    Dịch vụ ngân hàng bán lẻ là các sản phẩm và dịch vụ tài chính được cung cấp cho cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm huy động vốn, tín dụng, thẻ, thanh toán và ngân hàng điện tử.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng khách hàng?
    Theo nghiên cứu, độ tin cậy và yếu tố hữu hình (cơ sở vật chất, trang thiết bị) là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ NHBL.

  3. Vietcombank Chi nhánh TP HCM đã đạt được những thành tựu gì trong phát triển NHBL?
    Chi nhánh đã tăng dư nợ tín dụng bán lẻ gần gấp đôi từ 13.315 tỷ đồng năm 2017 lên 24.745 tỷ đồng năm 2021, đồng thời huy động vốn bán lẻ đạt hơn 110.000 tỷ đồng, vượt kế hoạch đề ra.

  4. Khách hàng có xu hướng sử dụng dịch vụ ngân hàng số như thế nào?
    Dịch vụ ngân hàng số như VCB Digibank ngày càng được khách hàng ưa chuộng nhờ tính tiện lợi, nhanh chóng và an toàn, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 hạn chế tiếp xúc trực tiếp.

  5. Giải pháp nào giúp giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ?
    Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng chăm sóc khách hàng, cải thiện sự phản hồi và thấu cảm, đồng thời cá nhân hóa sản phẩm dịch vụ dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng là những giải pháp hiệu quả.

Kết luận

  • Vietcombank Chi nhánh TP HCM đã đạt được tăng trưởng ấn tượng về huy động vốn và tín dụng bán lẻ trong giai đoạn 2017-2021.
  • Mức độ hài lòng khách hàng đạt khoảng 78%, với các yếu tố hữu hình và độ tin cậy được đánh giá cao.
  • Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ còn cao, phản ánh nhu cầu cải thiện chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng.
  • Ứng dụng công nghệ số là lợi thế cạnh tranh, nhưng cần kết hợp với mạng lưới chi nhánh truyền thống để phục vụ đa dạng khách hàng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo nhân viên, phát triển kênh phân phối số, cá nhân hóa sản phẩm và mở rộng mạng lưới chi nhánh nhằm nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ NHBL.

Tiếp theo, Vietcombank Chi nhánh TP HCM cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để duy trì và nâng cao vị thế trên thị trường. Các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của dịch vụ ngân hàng bán lẻ.