Trường đại học
Học Viện Khoa Học Xã HộiChuyên ngành
Chính sách côngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sĩ2021
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Giai đoạn 2015-2020 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp (KCN) trên địa bàn tỉnh An Giang, kéo theo sự gia tăng nhanh chóng về số lượng đội ngũ công nhân. Sự phát triển này đóng vai trò quan trọng, là động lực cho tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động của tỉnh. Tuy nhiên, quá trình này cũng bộc lộ những đặc điểm riêng biệt về chất lượng nguồn nhân lực An Giang, chủ yếu xuất thân từ nông nghiệp, đặt ra nhiều thách thức trong việc đáp ứng yêu cầu của thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Các chính sách lao động đã được ban hành và triển khai nhằm định hướng và hỗ trợ quá trình này. Sự hình thành các KCN lớn như Bình Hòa, Bình Long đã góp phần thay đổi diện mạo kinh tế - xã hội địa phương, tạo ra hàng ngàn việc làm KCN An Giang. Lực lượng công nhân, dù tăng trưởng về số lượng, nhưng chất lượng và tay nghề lao động vẫn là một bài toán cần lời giải. Đa số lao động là phổ thông, chưa qua đào tạo chuyên sâu, dẫn đến năng suất chưa cao và đời sống còn nhiều bấp bênh. Việc phân tích thực trạng này là cơ sở quan trọng để hoàn thiện các chính sách phát triển đội ngũ công nhân một cách bền vững, không chỉ tập trung vào số lượng mà còn phải chú trọng nâng cao chất lượng toàn diện.
Trong những năm qua, An Giang đã có bước chuyển mình tích cực trong việc thu hút lao động vào các khu công nghiệp. Nếu năm 2018, các KCN chỉ có khoảng 600 công nhân, thì đến năm 2021, con số này đã tăng lên 13.366 công nhân làm việc tại 25 doanh nghiệp. Sự gia tăng ấn tượng này cho thấy sức hấp dẫn của các KCN và hiệu quả của chính sách mời gọi đầu tư. Lực lượng lao động khu công nghiệp tập trung chủ yếu trong các ngành thâm dụng lao động như may mặc, da giày, và chế biến thủy sản. Đa số công nhân đến từ các vùng nông thôn lân cận, chuyển đổi từ lao động nông nghiệp sang công nghiệp. Sự tăng trưởng về số lượng đã góp phần giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người dân và thúc đẩy quá trình đô thị hóa tại các địa phương có KCN.
Nguồn nhân lực An Giang tại các KCN mang đặc điểm nổi bật là phần lớn có xuất thân từ nông dân. Theo luận văn của Huỳnh Ngọc Minh (2021), đây là lực lượng lao động chuyển đổi nghề nghiệp, mang theo những đặc tính của tác phong sản xuất nhỏ lẻ, tiểu nông. Điều này dẫn đến một số hạn chế như kỷ luật lao động chưa cao, khả năng tiếp thu khoa học - kỹ thuật còn hạn chế. Mặc dù có sự cần cù, chịu khó, nhưng tay nghề lao động của họ chủ yếu dựa vào kinh nghiệm thực tế hơn là được đào tạo bài bản. Trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật của bộ phận công nhân này nhìn chung còn thấp, chưa đáp ứng được yêu cầu của các dây chuyền sản xuất hiện đại, đặc biệt tại các doanh nghiệp FDI tại An Giang.
Bên cạnh những thành tựu về số lượng, việc phát triển đội ngũ công nhân tại các KCN An Giang đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống công nhân mà còn tác động đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và toàn tỉnh. Thách thức lớn nhất là thu nhập và đời sống vật chất còn nhiều khó khăn, mức lương tối thiểu chưa đảm bảo mức sống tối thiểu. Tiếp theo là chất lượng đào tạo nghề cho công nhân còn hạn chế, dẫn đến tay nghề lao động thấp, không đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Các vấn đề về an sinh xã hội An Giang như nhà ở, thiết chế văn hóa, nơi gửi trẻ... chưa được giải quyết triệt để. Điều kiện làm việc tại một số doanh nghiệp chưa đảm bảo, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn lao động. Cuối cùng, việc thực thi chính sách lao động và vai trò của các tổ chức đoàn thể trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động vẫn còn những điểm yếu cần khắc phục. Giải quyết đồng bộ các thách thức này đòi hỏi sự chung tay của cả hệ thống chính trị, doanh nghiệp và chính người lao động.
Thực trạng đời sống công nhân tại các KCN An Giang vẫn còn nhiều khó khăn. Mức lương bình quân chỉ khoảng 4,5 triệu đồng/tháng, chưa đáp ứng được mức sống tối thiểu. Thu nhập chủ yếu dùng để trang trải các chi phí cơ bản như thuê nhà, ăn uống, đi lại, khiến khả năng tích lũy gần như không có. Một khảo sát được trích dẫn trong tài liệu cho thấy chỉ khoảng 10% công nhân có thể tiết kiệm từ thu nhập. Điều này tạo ra áp lực lớn, buộc nhiều người phải tăng ca liên tục, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đời sống tinh thần. Chất lượng cuộc sống công nhân bị hạn chế do thiếu thốn các điều kiện sinh hoạt và phúc lợi xã hội cần thiết.
Một trong những rào cản lớn nhất là chất lượng đào tạo nghề cho công nhân còn nhiều bất cập. Mặc dù tỉnh đã có nhiều nỗ lực, nhưng chương trình đào tạo vẫn chưa thực sự gắn kết với nhu cầu của doanh nghiệp. Hậu quả là phần lớn lao động khu công nghiệp là lao động phổ thông, tay nghề lao động thấp. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2014 từng đánh giá chất lượng lao động Việt Nam chỉ đạt 3,79/10 điểm, và tình hình tại An Giang cũng không nằm ngoài xu thế đó. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành thủy sản, chưa quan tâm đến việc đào tạo nâng cao tay nghề cho người lao động, khiến họ khó có cơ hội phát triển chuyên môn và cải thiện thu nhập.
Nhu cầu về nhà ở xã hội cho công nhân là vô cùng cấp bách nhưng nguồn cung vẫn chưa đáp ứng đủ. Đa số công nhân phải thuê trọ trong các khu nhà thiếu thốn về điều kiện vệ sinh, an ninh và không gian sinh hoạt. Bên cạnh đó, các thiết chế văn hóa, thể thao, khu vui chơi giải trí cho công nhân và con em họ còn rất hạn chế. Sự thiếu hụt này không chỉ ảnh hưởng đến việc tái tạo sức lao động mà còn làm giảm sút đời sống tinh thần. Chính sách về an sinh xã hội An Giang dù đã được quan tâm nhưng việc triển khai các dự án nhà ở, trường mầm non, trung tâm văn hóa còn chậm, chưa giải quyết được triệt để những bức xúc của người lao động.
Để phát triển bền vững đội ngũ công nhân, việc thực thi hiệu quả các chính sách lao động là yếu tố then chốt. Thực tế tại An Giang cho thấy, dù đã có hệ thống chính sách tương đối đầy đủ từ Trung ương đến địa phương, nhưng quá trình triển khai vẫn còn nhiều khoảng trống. Thành công trong việc thực thi chính sách đến từ sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, công đoàn An Giang, và các doanh nghiệp. Các chương trình hỗ trợ, thanh tra, kiểm tra việc tuân thủ pháp luật lao động đã góp phần cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi cho người lao động. Tuy nhiên, hiệu quả thực thi chưa đồng đều, một số doanh nghiệp vẫn chưa tuân thủ nghiêm các quy định về hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội. Tăng cường cơ chế đối thoại, thương lượng và nâng cao vai trò giám sát của tổ chức công đoàn là giải pháp quan trọng để đưa chính sách đi vào cuộc sống, đảm bảo hài hòa lợi ích giữa các bên và xây dựng quan hệ lao động tiến bộ.
Tỉnh An Giang đã triển khai nhiều chính sách cụ thể nhằm đảm bảo an sinh xã hội An Giang cho người lao động. Điển hình là việc xây dựng Trường Mầm non Công đoàn tại KCN Bình Hòa với tổng vốn đầu tư trên 14 tỷ đồng, hỗ trợ giảm học phí cho con em công nhân. Tỉnh cũng phê duyệt dự án nhà ở xã hội cho công nhân với quy mô 600 căn hộ tại KCN Bình Hòa. Các quyết định như chính sách hỗ trợ đào tạo nghề theo đơn đặt hàng (Quyết định 1593/QĐ-UBND) hay Đề án Đào tạo lao động có tay nghề (Quyết định 3373/QĐ-UBND) đã cho thấy sự quan tâm của chính quyền địa phương. Những nỗ lực này đã từng bước cải thiện chất lượng cuộc sống công nhân, giúp họ an tâm lao động và gắn bó lâu dài.
Tổ chức công đoàn An Giang đóng vai trò nòng cốt trong việc đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động. Công đoàn đã tích cực tham gia vào việc xây dựng và giám sát thực hiện thỏa ước lao động tập thể, tổ chức các cuộc đối thoại giữa người lao động và chủ doanh nghiệp. Hoạt động tuyên truyền, phổ biến pháp luật, tư vấn pháp lý cũng được đẩy mạnh. Mô hình “Tổ tự quản công nhân” ở khu nhà trọ là một sáng kiến hiệu quả, giúp nắm bắt tâm tư, nguyện vọng và kịp thời hỗ trợ công nhân. Tuy nhiên, năng lực của một số cán bộ công đoàn cơ sở còn hạn chế, cần được bồi dưỡng thêm để đáp ứng yêu cầu trong tình hình mới.
Cải thiện đời sống công nhân một cách toàn diện là nhiệm vụ trung tâm, quyết định sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực An Giang. Giải pháp không chỉ dừng lại ở việc tăng lương, mà cần một cách tiếp cận tổng thể, kết hợp giữa cải thiện điều kiện vật chất và nâng cao đời sống tinh thần. Trọng tâm là cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động, giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp. Đồng thời, cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào các thiết chế phúc lợi người lao động, xây dựng thêm nhà ở, trường học, khu sinh hoạt văn hóa, thể thao. Nghị quyết 20-NQ/TW đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho công nhân. Việc triển khai các đề án như “Xây dựng đời sống văn hóa công nhân ở các khu công nghiệp” cần được thực hiện quyết liệt hơn. Sự chung tay của doanh nghiệp trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, quan tâm đến người lao động sẽ tạo ra môi trường làm việc hài hòa và hiệu quả.
Việc cải thiện điều kiện làm việc là yêu cầu cấp thiết. Các doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật An toàn vệ sinh lao động. Theo thống kê giai đoạn 2015-2020, tại các KCN trong tỉnh đã xảy ra 05 vụ tai nạn lao động, trong đó có 03 vụ chết người, cho thấy công tác này vẫn còn lỗ hổng. Cần tăng cường hoạt động của mạng lưới an toàn vệ sinh viên, tổ chức các lớp huấn luyện định kỳ và trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân. Các cơ quan chức năng phải đẩy mạnh công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm, đặc biệt tại các doanh nghiệp ngành chế biến thủy sản, dệt may, vốn có nhiều yếu tố nguy hiểm, độc hại.
Đời sống tinh thần là một phần không thể thiếu để nâng cao chất lượng cuộc sống công nhân. Tỉnh An Giang đã có những bước đi ban đầu như xây dựng sân bóng đá, sân bóng chuyền tại KCN Bình Hòa và Bình Long. Tuy nhiên, các hoạt động này cần được tổ chức thường xuyên và đa dạng hơn. Việc xây dựng các thiết chế văn hóa theo Đề án 163/ĐA-LĐLĐ cần được đẩy nhanh tiến độ. Các hoạt động như hội diễn văn nghệ, hội thao, tọa đàm, giao lưu âm nhạc không chỉ giúp công nhân giải trí, tái tạo sức lao động mà còn tăng cường sự gắn kết trong tập thể. Tăng cường phúc lợi người lao động về mặt tinh thần cũng là một cách hiệu quả để thu hút lao động và giữ chân họ.
Nâng cao tay nghề lao động là giải pháp đột phá để tăng năng suất, cải thiện thu nhập cho công nhân và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp. Thực trạng nguồn nhân lực An Giang cho thấy tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp. Để khắc phục, cần tập trung vào ba giải pháp chính. Thứ nhất, xây dựng mô hình liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo nghề, đảm bảo chương trình đào tạo sát với thực tiễn sản xuất. Thứ hai, ban hành các chính sách lao động khuyến khích doanh nghiệp tự tổ chức đào tạo và đào tạo lại cho công nhân, đồng thời hỗ trợ chi phí cho người lao động tham gia học tập. Thứ ba, đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức của chính người lao động về tầm quan trọng của việc tự học để nâng cao trình độ. Việc trí thức hóa giai cấp công nhân, như tinh thần của các Nghị quyết Đảng, là con đường tất yếu để đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và hội nhập quốc tế.
Để công tác đào tạo nghề cho công nhân thực sự hiệu quả, cần phá bỏ rào cản giữa nhà trường và doanh nghiệp. Mô hình liên kết “ba bên”: Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp cần được phát huy mạnh mẽ. Các doanh nghiệp cần chủ động đặt hàng đào tạo với các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, tham gia vào quá trình xây dựng chương trình, giảng dạy và đánh giá kết quả. Trong năm 2018, tỉnh đã có 11 hợp đồng đào tạo theo đơn đặt hàng, đây là một hướng đi đúng đắn cần được nhân rộng. Việc này không chỉ giúp sinh viên ra trường có việc làm ngay mà còn giúp doanh nghiệp tuyển được lao động khu công nghiệp có tay nghề lao động phù hợp, giảm chi phí đào tạo lại.
Bên cạnh đào tạo, chính sách thu hút lao động chất lượng cao và giữ chân người lao động giỏi cũng rất quan trọng. Cần xây dựng một cơ chế lương, thưởng và phúc lợi người lao động cạnh tranh, dựa trên năng lực và trình độ tay nghề. Nhà nước và doanh nghiệp cần có chính sách hỗ trợ, khuyến khích công nhân tự học tập nâng cao trình độ, ví dụ như hỗ trợ học phí, tạo điều kiện về thời gian. Các cuộc thi tay nghề, thợ giỏi cần được tổ chức thường xuyên để tôn vinh những cá nhân xuất sắc, tạo động lực phấn đấu cho toàn thể đội ngũ công nhân, góp phần xây dựng lực lượng lao động chuyên nghiệp.
Phát triển đội ngũ công nhân KCN An Giang trong tương lai đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược và các giải pháp đồng bộ, bền vững. Hướng đi này phải đặt con người vào vị trí trung tâm, coi việc nâng cao chất lượng cuộc sống công nhân và phát triển tay nghề lao động là mục tiêu kép. Cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống chính sách lao động và an sinh xã hội An Giang, đảm bảo các chính sách này được thực thi một cách nghiêm túc và hiệu quả. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp FDI tại An Giang, cần có cơ chế giám sát chặt chẽ hơn việc tuân thủ pháp luật Việt Nam, đồng thời khuyến khích họ tham gia sâu hơn vào các chương trình trách nhiệm xã hội. Việc xây dựng một lực lượng công nhân hiện đại, có bản lĩnh chính trị, trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp cao, như Đại hội XIII của Đảng đã đề ra, chính là chìa khóa để An Giang thực hiện thành công sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Trong bối cảnh hội nhập và cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yêu cầu đối với nguồn nhân lực An Giang ngày càng cao. Tầm nhìn chiến lược là xây dựng một đội ngũ công nhân “vừa hồng, vừa chuyên”, có khả năng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ. Điều này đòi hỏi phải đổi mới toàn diện công tác giáo dục nghề nghiệp, tăng cường đào tạo các kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tin học. Cần định hướng, quy hoạch lại mạng lưới đào tạo nghề của tỉnh một cách hệ thống, liên kết chặt chẽ để phát huy tối đa hiệu quả, tránh đào tạo dàn trải, không đáp ứng được nhu cầu xã hội.
Các doanh nghiệp FDI tại An Giang đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm KCN An Giang. Tuy nhiên, cần có những khuyến nghị chính sách cụ thể để đảm bảo sự phát triển hài hòa. Cần yêu cầu doanh nghiệp FDI cam kết mạnh mẽ hơn trong việc cải thiện điều kiện làm việc, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại chỗ. Chính quyền cần tăng cường đối thoại, hỗ trợ doanh nghiệp tháo gỡ khó khăn nhưng cũng phải kiên quyết xử lý các hành vi vi phạm pháp luật lao động, trốn đóng bảo hiểm xã hội. Khuyến khích doanh nghiệp xây dựng các chương trình phúc lợi tốt hơn so với quy định của pháp luật sẽ là một yếu tố quan trọng để thu hút lao động và xây dựng môi trường đầu tư bền vững.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Thực hiện chính sách phát triển đội ngũ công nhân trong các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh an giang