## Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động mua bán qua mạng xã hội tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với hơn 72,7 triệu người sử dụng mạng xã hội, chiếm khoảng 73,3% dân số tính đến tháng 1/2024. Đây là một xu hướng kinh doanh mới, thu hút đông đảo cá nhân và doanh nghiệp tham gia. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này đã đặt ra nhiều thách thức trong việc quản lý thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với hoạt động mua bán qua mạng xã hội. Hiện nay, các quy định pháp luật về thuế TNCN còn lạc hậu, chưa phù hợp với đặc thù kinh doanh trực tuyến, dẫn đến tình trạng thất thu thuế, ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách nhà nước.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn trong việc áp dụng pháp luật thuế TNCN đối với hoạt động mua bán qua mạng xã hội tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng từ năm 2014 đến nay, tại Việt Nam, đặc biệt là các hoạt động mua bán trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến như Facebook, Zalo, Instagram.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách thuế, góp phần tăng cường quản lý thuế, hạn chế thất thu và tạo môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch trên nền tảng mạng xã hội.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- **Lý thuyết thuế thu nhập cá nhân**: Thuế TNCN là sắc thuế trực thu đánh vào thu nhập thực nhận của cá nhân, có vai trò quan trọng trong huy động nguồn thu cho ngân sách và điều tiết công bằng xã hội. Thuế TNCN được xây dựng trên nguyên tắc thuế suất lũy tiến, người có thu nhập cao phải đóng thuế nhiều hơn.
- **Lý thuyết quản lý thuế trong thương mại điện tử**: Quản lý thuế trong môi trường kinh doanh trực tuyến đòi hỏi sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin, và các quy định pháp luật phù hợp với đặc thù giao dịch điện tử.
- **Khái niệm mua bán qua mạng xã hội**: Hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ thông qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram, không bao gồm sàn thương mại điện tử hay website thương mại điện tử truyền thống. Đặc điểm nổi bật là giao dịch diễn ra trên không gian mạng, không giới hạn về thời gian và địa lý.
- **Khái niệm nghĩa vụ thuế và đăng ký kinh doanh**: Đăng ký kinh doanh là thủ tục pháp lý nhằm hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh, trong khi nghĩa vụ thuế là trách nhiệm của cá nhân, tổ chức trong việc kê khai, nộp thuế theo quy định.
### Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
- **Phân tích, tổng hợp, bình luận**: Được áp dụng để làm rõ các vấn đề lý luận về pháp luật thuế TNCN và hoạt động mua bán qua mạng xã hội.
- **Thu thập, so sánh, diễn giải**: Thu thập dữ liệu từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, số liệu thống kê và so sánh thực trạng áp dụng pháp luật thuế TNCN trong hoạt động mua bán qua mạng xã hội tại Việt Nam và một số quốc gia.
- **Phương pháp tổng hợp, quy nạp, phân tích**: Được sử dụng để đánh giá thực trạng, nhận diện các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật.
- **Cỡ mẫu và nguồn dữ liệu**: Dữ liệu được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo của cơ quan thuế, các nghiên cứu học thuật và khảo sát thực tế tại các địa phương có hoạt động mua bán qua mạng xã hội sôi động như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung phân tích các quy định và thực tiễn từ năm 2014 đến 2024, giai đoạn có nhiều thay đổi quan trọng trong chính sách thuế và sự phát triển của thương mại điện tử.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Quy định pháp luật về thuế TNCN đối với hoạt động mua bán qua mạng xã hội còn nhiều bất cập**: Hiện nay, cá nhân kinh doanh qua mạng xã hội có doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở lên phải nộp thuế TNCN và lệ phí môn bài. Tuy nhiên, việc đăng ký kinh doanh không bắt buộc đối với các cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ, gây khó khăn trong quản lý và kiểm soát thuế.
2. **Thực tế thu thuế còn hạn chế, thất thu lớn**: Theo khảo sát năm 2017 tại TP. Hồ Chí Minh, có hơn 13.500 tài khoản Facebook kinh doanh, nhưng chỉ khoảng 3.000 cá nhân, tổ chức thực hiện kê khai thuế. Cơ quan thuế phát hiện hơn 575 tỷ đồng chưa kê khai, truy thu và xử phạt 19,5 tỷ đồng.
3. **Khó khăn trong việc xác định doanh thu và giao dịch thực tế**: Giao dịch qua mạng xã hội mang tính ảo, dễ thay đổi, xóa bỏ thông tin, khiến cơ quan thuế khó kiểm soát. Người bán thường không xuất hóa đơn dù giá trị giao dịch trên 200.000 đồng, người mua cũng ít lấy hóa đơn, tạo điều kiện trốn thuế.
4. **Ứng dụng công nghệ thông tin và phối hợp liên ngành còn hạn chế**: Mặc dù có các quy định về hóa đơn điện tử và khai thuế điện tử, nhưng việc áp dụng công nghệ trong quản lý thuế đối với hoạt động mua bán qua mạng xã hội chưa đồng bộ, thiếu bộ phận chuyên trách và công cụ phân tích dữ liệu hiện đại.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế là do pháp luật chưa có quy định riêng biệt, chặt chẽ cho hoạt động mua bán qua mạng xã hội, dẫn đến khó khăn trong việc đăng ký kinh doanh và quản lý thuế. So với các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Đức, Úc, Trung Quốc, Việt Nam còn thiếu các quy định bắt buộc các nền tảng mạng xã hội cung cấp thông tin giao dịch cho cơ quan thuế, cũng như chưa áp dụng rộng rãi công nghệ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để phát hiện gian lận thuế.
Việc không bắt buộc đăng ký kinh doanh và khai thuế đối với cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ trên mạng xã hội tạo ra sự bất bình đẳng với các hình thức kinh doanh khác, đồng thời làm thất thu nguồn thu lớn cho ngân sách. Các vấn đề này được minh họa qua trường hợp cá nhân kinh doanh mỳ phẩm tại TP. Hồ Chí Minh với doanh thu lên đến 344 tỷ đồng trong năm 2016 nhưng chỉ bị phát hiện và truy thu thuế sau khi có tố cáo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ cá nhân kinh doanh qua mạng xã hội thực hiện kê khai thuế so với tổng số tài khoản kinh doanh, cũng như bảng thống kê số tiền thuế truy thu qua các năm để minh họa hiệu quả quản lý thuế hiện tại.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Hoàn thiện khung pháp lý riêng biệt cho hoạt động mua bán qua mạng xã hội**: Ban hành các quy định bắt buộc đăng ký cung cấp thông tin kinh doanh qua mạng xã hội, không phân biệt quy mô, nhằm tạo cơ sở dữ liệu quản lý thuế đầy đủ và minh bạch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Công Thương.
2. **Phát triển hệ thống thanh toán điện tử và giám sát giao dịch**: Phối hợp giữa Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước xây dựng hệ thống thanh toán quốc gia, tích hợp các tiện ích thanh toán điện tử và giám sát các giao dịch mua bán qua mạng xã hội. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.
3. **Áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý thuế**: Xây dựng kho dữ liệu lớn (Big Data), ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích, phát hiện rủi ro trốn thuế, đồng thời thành lập bộ phận chuyên trách quản lý thuế thương mại điện tử. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính.
4. **Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và phối hợp liên ngành**: Thiết lập quy trình thanh tra, kiểm tra chuyên biệt cho hoạt động mua bán qua mạng xã hội, phối hợp với các ngân hàng, công ty vận chuyển để kiểm soát dòng tiền và hàng hóa. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Tổng cục Thuế, Bộ Công an, Bộ Công Thương.
5. **Nâng cao nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật của người kinh doanh**: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo, hỗ trợ người nộp thuế, áp dụng chatbot hỗ trợ giải đáp thắc mắc về thuế. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Cơ quan thuế, các tổ chức xã hội.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Cơ quan quản lý nhà nước về thuế và thương mại điện tử**: Luận văn cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với hoạt động mua bán qua mạng xã hội.
2. **Các nhà nghiên cứu, học viên, sinh viên ngành Luật và Kinh tế**: Tài liệu tham khảo quan trọng về pháp luật thuế TNCN, thương mại điện tử và các vấn đề pháp lý liên quan đến kinh doanh trực tuyến.
3. **Doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh trên mạng xã hội**: Hiểu rõ nghĩa vụ thuế, quy định pháp luật để thực hiện đúng và tránh rủi ro pháp lý, đồng thời nâng cao ý thức tuân thủ.
4. **Các tổ chức, hiệp hội thương mại điện tử và mạng xã hội**: Tham khảo để phối hợp với cơ quan quản lý trong việc cung cấp thông tin, hỗ trợ quản lý thuế và phát triển môi trường kinh doanh minh bạch.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Cá nhân kinh doanh qua mạng xã hội có phải đăng ký kinh doanh không?**
Theo quy định hiện hành, cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ, không có địa điểm cố định và doanh thu thấp không bắt buộc đăng ký kinh doanh, nhưng vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế nếu doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở lên.
2. **Người kinh doanh qua mạng xã hội phải nộp những loại thuế nào?**
Người kinh doanh phải nộp thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân và lệ phí môn bài nếu doanh thu đạt ngưỡng quy định. Việc kê khai và nộp thuế phải tuân thủ theo Thông tư 40/2021/TT-BTC.
3. **Làm thế nào để cơ quan thuế kiểm soát thu nhập từ hoạt động mua bán qua mạng xã hội?**
Cơ quan thuế phối hợp với các ngân hàng, công ty vận chuyển và các nền tảng mạng xã hội để thu thập thông tin giao dịch, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo nhằm phát hiện các trường hợp trốn thuế.
4. **Tại sao việc thu thuế từ hoạt động mua bán qua mạng xã hội còn nhiều khó khăn?**
Do đặc thù giao dịch ảo, dễ thay đổi, xóa bỏ thông tin, người bán không xuất hóa đơn, người mua không lấy hóa đơn, cùng với việc chưa có quy định bắt buộc các nền tảng mạng xã hội cung cấp thông tin cho cơ quan thuế.
5. **Có giải pháp nào để nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với hoạt động này?**
Hoàn thiện khung pháp lý, áp dụng công nghệ hiện đại, tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao nhận thức người nộp thuế và xây dựng bộ phận chuyên trách quản lý thuế thương mại điện tử là các giải pháp thiết thực.
## Kết luận
- Luật thuế thu nhập cá nhân đối với hoạt động mua bán qua mạng xã hội hiện còn nhiều bất cập, gây khó khăn trong quản lý và thất thu thuế.
- Việc đăng ký kinh doanh chưa bắt buộc đối với cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ trên mạng xã hội làm giảm hiệu quả quản lý thuế.
- Ứng dụng công nghệ thông tin và phối hợp liên ngành trong quản lý thuế còn hạn chế, cần được tăng cường.
- Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc bắt buộc các nền tảng cung cấp thông tin và áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu là yếu tố then chốt.
- Cần sớm hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý và ý thức tuân thủ pháp luật của người kinh doanh để đảm bảo nguồn thu ngân sách và môi trường kinh doanh công bằng.
**Next steps**: Triển khai các đề xuất hoàn thiện pháp luật, xây dựng hệ thống công nghệ quản lý thuế hiện đại, tổ chức đào tạo cán bộ và tuyên truyền nâng cao nhận thức người nộp thuế.
**Call to action**: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và người kinh doanh cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường kinh doanh trực tuyến minh bạch, hiệu quả và bền vững.