Tổng quan nghiên cứu

Tính đến ngày 31/12/2020, Việt Nam có khoảng 684.260 doanh nghiệp đang hoạt động với kết quả sản xuất kinh doanh tích cực. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đóng góp trung bình 14,4% tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN) trong giai đoạn 2016-2020, thể hiện vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội. Mục tiêu phát triển doanh nghiệp Việt Nam theo Văn kiện Đại hội XIII của Đảng là đến năm 2025 có khoảng 1,5 triệu doanh nghiệp hoạt động, đóng góp 55% GDP, và đến năm 2030 có ít nhất 2 triệu doanh nghiệp với tỷ trọng đóng góp 60-65% GDP. Để đạt được mục tiêu này, việc hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNDN là cấp thiết.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp từ thực tiễn thực hiện tại Cục Thuế tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn 2020-2022. Bắc Giang là tỉnh có nhiều dự án đầu tư lớn, đặc biệt là các khu công nghiệp mới được thành lập và mở rộng, thu hút lượng lớn doanh nghiệp sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế TNDN tại địa phương còn nhiều hạn chế như việc tuân thủ pháp luật chưa cao, thủ tục hành chính phức tạp, đội ngũ cán bộ quản lý thuế chưa được đào tạo bài bản, và các biện pháp cưỡng chế nợ thuế chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn quản lý thuế TNDN tại Bắc Giang, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần cải cách chính sách thuế, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo nguồn thu NSNN ổn định và bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, kết hợp với các khái niệm pháp luật thuế thu nhập doanh nghiệp và quản lý thuế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý thuế hiện đại: Nhấn mạnh vai trò của quản lý rủi ro, tự khai tự nộp (SAS), và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế nhằm nâng cao hiệu quả và giảm chi phí tuân thủ cho người nộp thuế.

  • Lý thuyết pháp luật quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp: Xác định các nguyên tắc pháp luật như tuân thủ pháp luật, công khai minh bạch, thúc đẩy ý thức tự giác của người nộp thuế, và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Các khái niệm chính bao gồm: thuế thu nhập doanh nghiệp, quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp, pháp luật quản lý thuế, nguyên tắc quản lý thuế, thủ tục hành chính thuế, quản lý rủi ro trong thuế, và biện pháp cưỡng chế thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử kết hợp với các phương pháp nghiên cứu truyền thống như tổng hợp, hệ thống hóa, phân tích, so sánh, thống kê và dự báo. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thực tế thu thập từ Cục Thuế tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2020-2022, các văn bản pháp luật hiện hành, tài liệu chuyên khảo, sách tham khảo và các báo cáo ngành.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng các quy định pháp luật, thực trạng thực hiện, so sánh với các địa phương khác và chuẩn mực quốc tế. Phân tích số liệu thu ngân sách, tỷ lệ nợ thuế, kết quả kiểm tra, thanh tra thuế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào toàn bộ doanh nghiệp thuộc diện quản lý thuế tại Cục Thuế tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra trong năm 2023, tập trung đánh giá dữ liệu từ 2020 đến 2022, đồng thời khảo sát thực tiễn và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng thu thuế TNDN tại Bắc Giang tăng trưởng ổn định: Giai đoạn 2020-2022, tổng thu NSNN từ thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Giang tăng khoảng 12% mỗi năm, đóng góp quan trọng vào ngân sách địa phương.

  2. Tỷ lệ nợ thuế TNDN còn cao: Số tiền nợ thuế TNDN tại Bắc Giang chiếm khoảng 8-10% tổng số thu thuế TNDN hàng năm, phản ánh tình trạng chây ỳ, gian lận thuế và khó khăn trong công tác cưỡng chế.

  3. Hiệu quả công tác kiểm tra, thanh tra thuế chưa đồng đều: Tỷ lệ doanh nghiệp bị kiểm tra, thanh tra chiếm khoảng 15% tổng số doanh nghiệp, trong đó phát hiện nhiều vi phạm về kê khai thuế không chính xác, sử dụng hóa đơn không hợp pháp.

  4. Thủ tục hành chính thuế còn phức tạp, gây khó khăn cho doanh nghiệp: Mặc dù đã áp dụng công nghệ thông tin, nhưng nhiều doanh nghiệp phản ánh thủ tục đăng ký, kê khai và nộp thuế còn rườm rà, mất nhiều thời gian.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do hệ thống pháp luật quản lý thuế TNDN còn chưa hoàn thiện, thiếu các quy định chi tiết về quản lý rủi ro và biện pháp cưỡng chế hiệu quả. So với các địa phương khác, Bắc Giang có mức độ áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế thấp hơn, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao. Việc nợ thuế cao cũng phản ánh ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận doanh nghiệp chưa tốt, đồng thời đội ngũ cán bộ quản lý thuế còn thiếu kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm xử lý các trường hợp phức tạp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thu thuế TNDN hàng năm, bảng phân tích tỷ lệ nợ thuế theo từng năm, biểu đồ so sánh tỷ lệ kiểm tra, thanh tra thuế giữa Bắc Giang và các tỉnh lân cận, cũng như bảng khảo sát mức độ hài lòng của doanh nghiệp về thủ tục hành chính thuế.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật quản lý thuế TNDN và nâng cao năng lực thực thi tại địa phương nhằm đảm bảo nguồn thu NSNN ổn định, đồng thời tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy phát triển doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật quản lý thuế TNDN: Rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định về quản lý rủi ro, biện pháp cưỡng chế nợ thuế và thủ tục hành chính thuế nhằm tăng tính minh bạch, hiệu quả và phù hợp với thực tiễn. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Triển khai hệ thống quản lý thuế điện tử toàn diện, nâng cấp phần mềm kê khai, nộp thuế trực tuyến, tích hợp dữ liệu liên ngành để giảm thiểu thủ tục và tăng cường kiểm soát. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Tổng cục Thuế, Cục Thuế tỉnh Bắc Giang.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý thuế: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thuế, kỹ năng kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm, đồng thời tăng cường đạo đức nghề nghiệp và ý thức trách nhiệm. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh Bắc Giang, các cơ sở đào tạo.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Xây dựng các chương trình đào tạo, hướng dẫn thủ tục thuế, phổ biến chính sách mới, đồng thời thiết lập kênh hỗ trợ trực tuyến và trực tiếp để giải đáp thắc mắc. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh Bắc Giang, các tổ chức doanh nghiệp.

  5. Thực hiện kiểm tra, thanh tra có trọng tâm, trọng điểm: Áp dụng quản lý rủi ro để lựa chọn đối tượng kiểm tra, tập trung vào các doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm, nhằm nâng cao hiệu quả và giảm phiền hà cho doanh nghiệp tuân thủ tốt. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh Bắc Giang.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và các cán bộ thuế: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến công tác quản lý thuế, nâng cao hiệu quả thu ngân sách và xử lý các vấn đề phát sinh trong quản lý thuế TNDN.

  2. Các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế: Giúp hiểu rõ hơn về quy định pháp luật thuế TNDN, thủ tục hành chính thuế, quyền và nghĩa vụ khi thực hiện nghĩa vụ thuế, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành Luật Kinh tế, Tài chính - Thuế: Cung cấp tài liệu tham khảo có giá trị về pháp luật quản lý thuế TNDN, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản lý thuế tại địa phương.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan lập pháp: Hỗ trợ trong việc xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật thuế phù hợp với thực tiễn, góp phần phát triển kinh tế bền vững và công bằng xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế thu nhập doanh nghiệp là gì và vai trò của nó trong nền kinh tế?
    Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế trực thu đánh trên phần thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp trong kỳ tính thuế. Vai trò của thuế này là đảm bảo nguồn thu NSNN, điều tiết thu nhập, thúc đẩy phát triển doanh nghiệp và góp phần công bằng xã hội.

  2. Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp gồm những nội dung chính nào?
    Quản lý thuế TNDN bao gồm đăng ký thuế, kê khai thuế, nộp thuế, ấn định thuế, hoàn thuế, miễn giảm thuế, quản lý nợ thuế, kiểm tra, thanh tra thuế, xử lý vi phạm và hỗ trợ người nộp thuế.

  3. Tại sao quản lý rủi ro trong quản lý thuế lại quan trọng?
    Quản lý rủi ro giúp cơ quan thuế tập trung nguồn lực vào các đối tượng có nguy cơ vi phạm cao, nâng cao hiệu quả kiểm tra, giảm chi phí quản lý và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.

  4. Những khó khăn chính trong công tác quản lý thuế TNDN tại Bắc Giang là gì?
    Khó khăn gồm tỷ lệ nợ thuế còn cao, thủ tục hành chính phức tạp, đội ngũ cán bộ quản lý thuế chưa đồng đều về năng lực, và việc áp dụng công nghệ thông tin chưa toàn diện.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNDN?
    Các giải pháp gồm hoàn thiện pháp luật, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ thuế, tăng cường tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế, và thực hiện kiểm tra, thanh tra có trọng tâm.

Kết luận

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp là công cụ quan trọng trong tái phân phối thu nhập và phát triển kinh tế xã hội.
  • Quản lý thuế TNDN tại Bắc Giang đã đạt được những kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Hệ thống pháp luật quản lý thuế cần được hoàn thiện, đặc biệt về quản lý rủi ro và biện pháp cưỡng chế.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực cán bộ quản lý thuế là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện quản lý thuế TNDN tại Bắc Giang trong giai đoạn 2024-2026.

Để góp phần phát triển kinh tế bền vững và đảm bảo nguồn thu NSNN, các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất. Hành động ngay hôm nay để xây dựng môi trường thuế minh bạch, hiệu quả và công bằng!