Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ thông tin, thương mại điện tử (TMĐT) đã trở thành một hình thức kinh doanh không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại. Tại Việt Nam, tốc độ tăng trưởng TMĐT bán lẻ đạt 18% năm 2020 với doanh thu 11,8 tỷ USD, tiếp tục tăng 16% năm 2021, đạt 13,7 tỷ USD, và dự kiến đạt 20 tỷ USD vào năm 2021 theo báo cáo của Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam. Sự phát triển này đặt ra thách thức lớn trong công tác quản lý thuế nhằm đảm bảo thu thuế đúng, đủ đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành TMĐT. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về quản lý thuế đối với hoạt động kinh doanh TMĐT tại Việt Nam, đặc biệt là các mô hình kinh doanh qua sàn TMĐT và TMĐT xuyên biên giới, trong giai đoạn từ năm 2019 đến nay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng pháp luật quản lý thuế, xác định các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo công bằng và minh bạch trong nghĩa vụ thuế của các chủ thể tham gia TMĐT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng chính sách thuế phù hợp với đặc thù TMĐT, góp phần phát triển kinh tế số và nâng cao nguồn thu ngân sách quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý thuế và lý thuyết về thương mại điện tử. Lý thuyết quản lý thuế được tiếp cận theo nghĩa hẹp, tập trung vào việc tổ chức thực thi pháp luật thuế nhằm đảm bảo việc tuân thủ nghĩa vụ thuế của người nộp thuế (NNT). Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của pháp luật quản lý thuế như một công cụ hành chính nhà nước, sử dụng các biện pháp kỹ thuật và pháp lý để thu thuế đúng và đủ. Lý thuyết về TMĐT tập trung vào đặc trưng của TMĐT so với thương mại truyền thống, bao gồm phạm vi giao dịch không biên giới, sự tham gia của bên thứ ba trung gian, và tính kỹ thuật cao trong quản lý giao dịch. Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý thuế, TMĐT, mô hình kinh doanh TMĐT (B2B, B2C, C2C, TMĐT xuyên biên giới), người nộp thuế, và các chủ thể trung gian trong TMĐT như sàn giao dịch TMĐT, ngân hàng thương mại, tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp pháp luật để đánh giá các quy định hiện hành về quản lý thuế đối với TMĐT, kết hợp với phương pháp quy nạp và diễn giải nhằm làm rõ các đặc trưng và yêu cầu của quản lý thuế trong TMĐT. Phương pháp so sánh luật học được áp dụng để tham khảo kinh nghiệm quản lý thuế TMĐT của các quốc gia và tổ chức quốc tế như OECD, G20. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật Việt Nam (Luật Quản lý thuế 2019, Nghị định 126/2020, Thông tư 40/2021, Thông tư 80/2021), báo cáo của Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam, các công văn hướng dẫn của Tổng cục Thuế, và các tài liệu nghiên cứu khoa học trong nước và quốc tế. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các văn bản pháp luật và tài liệu liên quan từ năm 2019 đến 2023, được chọn lọc theo tiêu chí phù hợp với phạm vi nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 10/2023, bao gồm thu thập tài liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Pháp luật quản lý thuế TMĐT đã được hoàn thiện rõ rệt từ năm 2019: Luật Quản lý thuế 2019 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 126/2020, Thông tư 40/2021, Thông tư 80/2021 đã quy định cụ thể về đăng ký, kê khai, nộp thuế điện tử, trách nhiệm của các chủ thể trung gian như sàn TMĐT và ngân hàng thương mại. Ví dụ, Thông tư 40/2021 quy định sàn TMĐT có trách nhiệm kê khai, nộp thuế thay cho cá nhân kinh doanh trên sàn nếu được ủy quyền. Tỷ lệ doanh nghiệp tham gia sàn TMĐT tăng đều qua các năm, đạt khoảng 60% năm 2021.

  2. Quản lý thuế qua các chủ thể trung gian là giải pháp hiệu quả: Việc ghi nhận trách nhiệm cung cấp thông tin, kê khai và nộp thuế thay của các chủ sở hữu sàn TMĐT và ngân hàng thương mại giúp cơ quan thuế kiểm soát doanh thu tính thuế hiệu quả hơn. Ví dụ, ngân hàng thương mại phải cung cấp thông tin tài khoản thanh toán của NNT định kỳ hàng tháng, giúp theo dõi luồng tiền trong các giao dịch TMĐT.

  3. Thách thức lớn trong quản lý thuế TMĐT xuyên biên giới: Do đặc thù không có biên giới, các nhà cung cấp nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam khó bị quản lý thuế trực tiếp. Luật đã quy định hình thức đăng ký thuế điện tử cho nhà cung cấp nước ngoài và trách nhiệm kê khai, khấu trừ thuế thay của tổ chức mua hàng trong nước. Tuy nhiên, việc thực thi còn gặp khó khăn do thiếu cơ chế phối hợp quốc tế và sự phức tạp của mô hình kinh doanh.

  4. Công tác kiểm tra, thanh tra thuế TMĐT đòi hỏi kỹ năng công nghệ cao: Do giao dịch TMĐT diễn ra trên môi trường ảo với số lượng lớn và giá trị nhỏ, cán bộ thuế cần có kiến thức về công nghệ thông tin để phát hiện rủi ro và xử lý thông tin. Việc đánh giá rủi ro thuế giúp ưu tiên kiểm tra các nhóm giao dịch có nguy cơ cao.

Thảo luận kết quả

Pháp luật quản lý thuế TMĐT tại Việt Nam đã có bước tiến đáng kể, thể hiện qua việc xây dựng hành lang pháp lý chi tiết, phù hợp với đặc thù TMĐT và các mô hình kinh doanh đa dạng. Việc áp dụng quản lý thuế qua các chủ thể trung gian như sàn TMĐT và ngân hàng thương mại là phù hợp với xu hướng quốc tế và giúp giảm thiểu chi phí quản lý. So sánh với các nghiên cứu của OECD và các quốc gia phát triển, Việt Nam đã tiếp cận kịp thời các giải pháp quản lý thuế trong nền kinh tế số. Tuy nhiên, thách thức trong quản lý thuế TMĐT xuyên biên giới vẫn còn lớn do hạn chế về cơ chế phối hợp quốc tế và sự đa dạng phức tạp của mô hình kinh doanh. Việc đầu tư vào công nghệ thông tin và nâng cao năng lực cán bộ thuế là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kiểm tra, thanh tra thuế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ doanh nghiệp tham gia sàn TMĐT qua các năm và bảng thống kê số lượng giao dịch TMĐT xuyên biên giới để minh họa xu hướng và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý quản lý thuế TMĐT xuyên biên giới: Cần xây dựng các quy định pháp luật rõ ràng hơn về trách nhiệm kê khai, nộp thuế của nhà cung cấp nước ngoài và các chủ thể trung gian quốc tế, đồng thời thúc đẩy ký kết các hiệp định hợp tác thuế quốc tế nhằm chia sẻ thông tin và phối hợp quản lý. Thời gian thực hiện: 2024-2025; Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế, Bộ Ngoại giao.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Đầu tư phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu lớn, tích hợp thông tin từ các cơ quan quản lý, ngân hàng, sàn TMĐT để tự động hóa việc nhận dạng NNT và doanh thu tính thuế. Thời gian: 2023-2024; Chủ thể: Tổng cục Thuế, Bộ Thông tin và Truyền thông.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ thuế về công nghệ và nghiệp vụ TMĐT: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu và các mô hình TMĐT mới cho cán bộ thuế nhằm nâng cao hiệu quả kiểm tra, thanh tra. Thời gian: 2023-2025; Chủ thể: Tổng cục Thuế, các trường đào tạo chuyên ngành.

  4. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan thuế, Bộ Công thương, Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức trung gian để chia sẻ thông tin, giám sát và xử lý vi phạm trong TMĐT. Thời gian: 2023-2024; Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Công thương, Ngân hàng Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, pháp luật quản lý thuế TMĐT, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế số phát triển nhanh.

  2. Cơ quan thuế và cán bộ quản lý thuế: Giúp nâng cao hiểu biết về đặc thù TMĐT, các mô hình kinh doanh và phương pháp quản lý thuế hiệu quả, từ đó áp dụng trong công tác kiểm tra, thanh tra.

  3. Doanh nghiệp và chủ sở hữu sàn TMĐT: Hiểu rõ trách nhiệm pháp lý về nghĩa vụ thuế, cơ chế phối hợp với cơ quan thuế, từ đó tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành Luật Kinh tế, Quản lý thuế: Cung cấp tài liệu tham khảo toàn diện về pháp luật quản lý thuế TMĐT, các thách thức và giải pháp, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thuế TMĐT khác gì so với thương mại truyền thống?
    Quản lý thuế TMĐT đòi hỏi áp dụng công nghệ thông tin để nhận dạng NNT và doanh thu trên môi trường số, quản lý qua các chủ thể trung gian như sàn TMĐT, ngân hàng, và xử lý các giao dịch xuyên biên giới phức tạp hơn. Ví dụ, sàn TMĐT có thể kê khai, nộp thuế thay cho cá nhân kinh doanh trên sàn.

  2. Pháp luật Việt Nam đã quy định thế nào về nghĩa vụ thuế của nhà cung cấp nước ngoài trong TMĐT?
    Nhà cung cấp nước ngoài có thể đăng ký thuế điện tử trực tiếp hoặc ủy quyền đại lý thuế tại Việt Nam. Nếu không đăng ký, tổ chức mua hàng trong nước có trách nhiệm kê khai, khấu trừ thuế thay. Ngân hàng thương mại cũng có trách nhiệm khấu trừ thuế khi cá nhân mua hàng.

  3. Làm thế nào để cơ quan thuế quản lý doanh thu TMĐT hiệu quả?
    Cơ quan thuế phối hợp với các chủ thể trung gian như sàn TMĐT, ngân hàng để thu thập thông tin giao dịch và luồng tiền, sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn để nhận dạng doanh thu tính thuế, đồng thời áp dụng kiểm tra, thanh tra dựa trên đánh giá rủi ro.

  4. Những khó khăn lớn nhất trong quản lý thuế TMĐT là gì?
    Khó khăn gồm xác định NNT trong các giao dịch xuyên biên giới, thiếu cơ chế phối hợp quốc tế, đa dạng mô hình kinh doanh, và yêu cầu cao về công nghệ thông tin và năng lực cán bộ thuế.

  5. Các chủ thể trung gian đóng vai trò gì trong quản lý thuế TMĐT?
    Chủ thể trung gian như sàn TMĐT, ngân hàng thương mại có trách nhiệm cung cấp thông tin NNT, doanh thu, kê khai và nộp thuế thay trong một số trường hợp, giúp cơ quan thuế kiểm soát hiệu quả hơn các giao dịch TMĐT.

Kết luận

  • Pháp luật quản lý thuế TMĐT tại Việt Nam đã có bước phát triển quan trọng từ năm 2019, với các quy định chi tiết về đăng ký, kê khai, nộp thuế điện tử và trách nhiệm của các chủ thể trung gian.
  • Quản lý thuế qua các chủ thể trung gian như sàn TMĐT và ngân hàng thương mại là giải pháp hiệu quả, góp phần nâng cao tính minh bạch và công bằng trong thu thuế.
  • Thách thức lớn nhất là quản lý thuế TMĐT xuyên biên giới do tính phức tạp và thiếu cơ chế phối hợp quốc tế đồng bộ.
  • Nâng cao năng lực công nghệ thông tin và nghiệp vụ cho cán bộ thuế là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kiểm tra, thanh tra thuế TMĐT.
  • Đề xuất hoàn thiện pháp luật, tăng cường ứng dụng công nghệ, xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành và quốc tế nhằm phát triển quản lý thuế TMĐT bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu các mô hình kinh doanh TMĐT mới và cập nhật pháp luật phù hợp.

Call to action: Các nhà làm luật, cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường TMĐT minh bạch, công bằng và phát triển bền vững.