Tổng quan nghiên cứu

Vắc xin Quinvaxem, một loại vắc xin phối hợp 5 trong 1, được đưa vào chương trình Tiêm chủng mở rộng (TCMR) tại Việt Nam từ tháng 6 năm 2011 nhằm phòng ngừa các bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B và các bệnh do vi khuẩn Haemophilus influenzae týp b (Hib). Với hơn 1,6 triệu trẻ dưới 1 tuổi sinh ra mỗi năm, Việt Nam cần sử dụng khoảng 4,5 triệu liều vắc xin Quinvaxem hàng năm. Việc đánh giá thực trạng phản ứng sau tiêm chủng và thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm của các bà mẹ là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của chương trình tiêm chủng.

Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2011, với cỡ mẫu 185 cặp mẹ con. Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả thực trạng các phản ứng sau tiêm vắc xin Quinvaxem, đánh giá thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng của các bà mẹ, đồng thời tìm hiểu các yếu tố liên quan đến thực hành này. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ tiêm chủng, đảm bảo an toàn cho trẻ em và hỗ trợ các nhà quản lý trong việc triển khai vắc xin một cách hiệu quả.

Theo báo cáo, tỷ lệ phản ứng sau tiêm chủng chủ yếu ở mức độ nhẹ, không có trường hợp phản ứng nặng. Các phản ứng phổ biến gồm đau (59,5%), sưng (49,2%) và sốt (84,3%, trong đó 86,5% là sốt nhẹ). Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng của bà mẹ cũng được ghi nhận với nhiều điểm tích cực như bảo quản sổ tiêm chủng đạt 100%, theo dõi trẻ tại nhà đủ 24 giờ đạt 91,4%, và xử trí sốt đúng cách đạt 98%. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như thời gian theo dõi trẻ tại trạm y tế không đủ (60,5%) và xử trí phản ứng tại chỗ chưa đúng (27,2%). Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của tư vấn và thái độ tích cực của bà mẹ trong việc nâng cao thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết miễn dịch học vắc xin: Vắc xin kích thích hệ miễn dịch tạo ra miễn dịch chủ động, giúp phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm. Phản ứng sau tiêm chủng là biểu hiện của quá trình đáp ứng miễn dịch hoặc do các yếu tố liên quan đến vắc xin và kỹ thuật tiêm chủng.
  • Mô hình chăm sóc sức khỏe cộng đồng: Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng của bà mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và an toàn của tiêm chủng, bao gồm việc theo dõi, xử trí các phản ứng và phối hợp với cán bộ y tế.
  • Khái niệm phản ứng sau tiêm chủng (PƯSTC): Phản ứng được phân loại theo vị trí (tại chỗ, toàn thân) và mức độ (nhẹ, nặng), dựa trên hướng dẫn của WHO và chương trình TCMR quốc gia.
  • Mô hình hành vi sức khỏe: Thái độ, kiến thức và truyền thông về PƯSTC ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc của bà mẹ.

Các khái niệm chính bao gồm: phản ứng tại chỗ (đau, sưng, đỏ), phản ứng toàn thân (sốt, quấy khóc), thực hành chăm sóc sau tiêm (theo dõi tại trạm y tế và tại nhà, xử trí sốt và phản ứng tại chỗ), kiến thức và thái độ của bà mẹ về PƯSTC.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu dịch tễ học mô tả, sử dụng kỹ thuật điều tra cắt ngang có phân tích.
  • Đối tượng nghiên cứu: 185 cặp mẹ con tại thành phố Hạ Long, trẻ dưới 1 tuổi đã tiêm vắc xin Quinvaxem trong chương trình TCMR năm 2011.
  • Thời gian và địa điểm: Từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2011 tại 20 phường của thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
  • Chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên đơn dựa trên danh sách trẻ dưới 1 tuổi cần tiêm chủng tại các trạm y tế, tỷ lệ mẫu phân bổ theo số lượng trẻ từng phường.
  • Thu thập số liệu:
    • Theo dõi phản ứng sau tiêm trong vòng 3 ngày tại điểm tiêm chủng và tại nhà.
    • Phỏng vấn bà mẹ về thực hành chăm sóc, kiến thức, thái độ và các yếu tố liên quan bằng bộ câu hỏi chuẩn dựa trên hướng dẫn của WHO và chương trình TCMR.
  • Xử lý và phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epi Data 3 để nhập liệu và SPSS 16 để phân tích thống kê. Các biến số được phân loại rõ ràng, đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành theo thang điểm chuẩn.
  • Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy tắc đạo đức, đảm bảo tự nguyện, bảo mật thông tin và không gây tổn hại cho đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 185 bà mẹ, nhóm tuổi 20-30 chiếm 67,6%, dân tộc Kinh chiếm 89,2%, 80,5% có trình độ học vấn THPT trở lên. Trẻ trong mẫu nghiên cứu gồm 48,6% nam và 51,4% nữ, 35,7% trẻ tiêm 1 liều, 35,1% tiêm 2 liều và 29,2% tiêm đủ 3 liều vắc xin Quinvaxem.

  2. Phản ứng sau tiêm chủng:

    • Phản ứng tại chỗ phổ biến gồm đau (59,5%), sưng (49,2%), đỏ (33,5%) và nổi cục cứng (25,4%).
    • Tỷ lệ sưng và đau cao nhất ở liều tiêm đầu tiên (sưng 66,7%, đau 54,5%) giảm nhẹ ở các liều tiếp theo, tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p>0,05).
    • Phản ứng toàn thân chủ yếu là sốt (84,3%, trong đó 86,5% là sốt nhẹ) và quấy khóc nhẹ (81,1%). Các phản ứng nặng như sốc phản vệ không ghi nhận trong mẫu nghiên cứu.
    • 100% trẻ có phản ứng đều khỏi hoàn toàn, không để lại di chứng.
  3. Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng của bà mẹ:

    • 100% bà mẹ giữ gìn và bảo quản sổ tiêm chủng cá nhân cho trẻ.
    • 91,4% bà mẹ theo dõi trẻ tại nhà đủ 24 giờ sau tiêm.
    • 60,5% bà mẹ không theo dõi đủ 30 phút tại điểm tiêm chủng.
    • 11,4% bà mẹ không chủ động cung cấp thông tin sức khỏe và tiền sử phản ứng trước cho cán bộ y tế.
    • 98% bà mẹ xử trí sốt đúng cách, nhưng 27,2% xử trí phản ứng tại chỗ chưa đúng.
  4. Yếu tố liên quan đến thực hành chăm sóc:

    • Bà mẹ có thái độ tích cực về PƯSTC có tỷ lệ thực hành đạt cao gấp 2,15 lần so với bà mẹ có thái độ không tích cực (p<0,05).
    • Bà mẹ được tư vấn về PƯSTC có tỷ lệ thực hành đạt cao gấp 3,99 lần so với bà mẹ không được tư vấn (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vắc xin Quinvaxem được sử dụng tại thành phố Hạ Long là an toàn với các phản ứng sau tiêm chủng chủ yếu ở mức độ nhẹ, phù hợp với tiêu chuẩn của WHO. Tỷ lệ sốt và phản ứng tại chỗ tương tự hoặc thấp hơn so với các nghiên cứu quốc tế về vắc xin phối hợp 5 trong 1. Việc không ghi nhận phản ứng nặng trong mẫu nghiên cứu 185 trẻ phù hợp với tỷ lệ rất thấp của các phản ứng nặng trên toàn cầu.

Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng của bà mẹ có nhiều điểm tích cực, đặc biệt là việc bảo quản sổ tiêm chủng và theo dõi trẻ tại nhà. Tuy nhiên, việc theo dõi trẻ tại điểm tiêm chủng chưa đạt yêu cầu, có thể do áp lực thời gian và thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc này. Việc một số bà mẹ không cung cấp đầy đủ thông tin sức khỏe cho cán bộ y tế cũng làm giảm hiệu quả giám sát và xử trí kịp thời các phản ứng.

Phân tích các yếu tố liên quan cho thấy thái độ tích cực và được tư vấn kỹ về PƯSTC là những yếu tố then chốt giúp nâng cao thực hành chăm sóc của bà mẹ. Điều này nhấn mạnh vai trò của truyền thông và tư vấn trong chương trình tiêm chủng. Kết quả cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của kiến thức và thái độ đến hành vi chăm sóc sức khỏe.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ các phản ứng tại chỗ và toàn thân theo từng liều tiêm, bảng phân tích mối liên hệ giữa thái độ, tư vấn và thực hành chăm sóc của bà mẹ, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo cán bộ y tế

    • Nâng cao kỹ năng khám phân loại trước tiêm, kỹ thuật tiêm chủng và tư vấn về phản ứng sau tiêm.
    • Mục tiêu: Giảm sai sót kỹ thuật, nâng cao chất lượng dịch vụ tiêm chủng.
    • Thời gian: Triển khai đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Quảng Ninh.
  2. Củng cố hoạt động truyền thông và tư vấn cho bà mẹ

    • Tăng cường cung cấp thông tin về phản ứng sau tiêm, cách chăm sóc và xử trí tại nhà.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ bà mẹ có kiến thức và thái độ tích cực, nâng cao thực hành chăm sóc trẻ.
    • Thời gian: Liên tục trong các buổi tiêm chủng và qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
    • Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế tại trạm y tế, các tổ chức cộng đồng.
  3. Nâng cao giám sát và theo dõi trẻ sau tiêm chủng tại điểm tiêm

    • Đảm bảo bà mẹ và trẻ được theo dõi đủ tối thiểu 30 phút tại điểm tiêm chủng.
    • Mục tiêu: Phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng nặng nếu có.
    • Thời gian: Ngay lập tức và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Nhân viên y tế tại các điểm tiêm chủng.
  4. Mở rộng nghiên cứu và giám sát phản ứng sau tiêm trên quy mô lớn hơn

    • Thu thập dữ liệu toàn diện hơn để đánh giá an toàn vắc xin Quinvaxem trên toàn tỉnh và quốc gia.
    • Mục tiêu: Cung cấp cơ sở khoa học cho chính sách tiêm chủng và quản lý rủi ro.
    • Thời gian: Kế hoạch nghiên cứu dài hạn 3-5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các viện nghiên cứu y tế công cộng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và nhân viên tiêm chủng

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức về phản ứng sau tiêm, cải thiện kỹ năng chăm sóc và tư vấn cho bà mẹ.
    • Use case: Đào tạo, xây dựng quy trình tiêm chủng an toàn.
  2. Nhà quản lý y tế và chính sách

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách tiêm chủng, giám sát an toàn vắc xin.
    • Use case: Lập kế hoạch chương trình TCMR, đánh giá hiệu quả và an toàn vắc xin.
  3. Các nhà nghiên cứu y tế công cộng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực địa về phản ứng sau tiêm vắc xin phối hợp.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về an toàn vắc xin và hành vi chăm sóc sức khỏe.
  4. Bà mẹ và cộng đồng dân cư

    • Lợi ích: Hiểu rõ về phản ứng sau tiêm, cách chăm sóc trẻ, tăng cường sự phối hợp với cán bộ y tế.
    • Use case: Tham gia tích cực vào chương trình tiêm chủng, nâng cao nhận thức về an toàn tiêm chủng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vắc xin Quinvaxem có an toàn không?
    Vắc xin Quinvaxem được đánh giá là an toàn với các phản ứng sau tiêm chủng chủ yếu nhẹ như đau, sưng tại chỗ và sốt nhẹ. Nghiên cứu tại Hạ Long không ghi nhận trường hợp phản ứng nặng nào, phù hợp với tiêu chuẩn của WHO.

  2. Phản ứng sau tiêm chủng thường xuất hiện khi nào?
    Các phản ứng thường xuất hiện trong vòng 48 giờ sau tiêm chủng, chủ yếu là trong 3 ngày đầu. Do đó, việc theo dõi trẻ trong thời gian này là rất quan trọng để phát hiện và xử trí kịp thời.

  3. Bà mẹ cần làm gì khi trẻ có phản ứng sau tiêm?
    Bà mẹ nên theo dõi trẻ tại nhà ít nhất 24 giờ, xử trí sốt bằng cách dùng thuốc hạ sốt đúng liều và giữ ấm cho trẻ. Nếu xuất hiện dấu hiệu nặng như co giật, khó thở, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay.

  4. Tại sao cần theo dõi trẻ tại điểm tiêm chủng sau khi tiêm?
    Theo dõi tại điểm tiêm chủng tối thiểu 30 phút giúp phát hiện sớm các phản ứng nặng như sốc phản vệ để xử trí kịp thời, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

  5. Làm thế nào để nâng cao thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm của bà mẹ?
    Tăng cường tư vấn, truyền thông về phản ứng sau tiêm và cách chăm sóc trẻ, đồng thời nâng cao thái độ tích cực của bà mẹ thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe tại cộng đồng.

Kết luận

  • Vắc xin Quinvaxem được sử dụng tại thành phố Hạ Long là an toàn, với các phản ứng sau tiêm chủng chủ yếu nhẹ và không để lại di chứng.
  • Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm của bà mẹ có nhiều điểm tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về theo dõi tại điểm tiêm và xử trí phản ứng tại chỗ.
  • Thái độ tích cực và tư vấn kỹ về phản ứng sau tiêm là yếu tố quan trọng giúp nâng cao thực hành chăm sóc của bà mẹ.
  • Cần tiếp tục đào tạo cán bộ y tế, tăng cường truyền thông và giám sát phản ứng sau tiêm trên quy mô rộng hơn.
  • Khuyến khích các nhà quản lý, cán bộ y tế và cộng đồng cùng phối hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả của chương trình tiêm chủng mở rộng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế địa phương và trung ương nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật dữ liệu mới, góp phần nâng cao chất lượng tiêm chủng và bảo vệ sức khỏe trẻ em Việt Nam.