Tổng quan nghiên cứu

Công tác giải phóng mặt bằng (GPMB) là một trong những bước then chốt trong quá trình thực hiện các dự án phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt tại các khu vực có tốc độ đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh như huyện Bến Lức, tỉnh Long An. Giai đoạn 2015-2022, huyện Bến Lức đã quy hoạch 48 dự án và thực hiện 38 dự án, với diện tích thu hồi đất lên đến 74,47 ha, tương ứng với 1.918 hộ dân bị ảnh hưởng, tổng số tiền chi trả bồi thường lên đến hàng trăm tỷ đồng. Tuy nhiên, công tác GPMB vẫn còn nhiều khó khăn, như tỷ lệ cưỡng chế chiếm khoảng 4,17%, số đơn khiếu nại liên quan đến thu hồi đất chiếm 17,10%, trong đó khiếu nại về giá bồi thường chiếm tới 42,38%. Những vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và hiệu quả của các dự án phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác GPMB tại huyện Bến Lức, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này. Nghiên cứu tập trung vào dự án Giải phóng mặt bằng tạo quỹ đất sạch để bố trí tái định cư Đường tỉnh 830E và phát triển khu đô thị trên địa bàn xã Thanh Phú, với diện tích thu hồi gần 1 triệu m² và 444 hộ gia đình, cá nhân bị ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu sơ cấp được thực hiện từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2023, kết hợp với dữ liệu thứ cấp từ giai đoạn 2015-2022.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các bên liên quan trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả công tác GPMB, giảm thiểu khiếu nại và cưỡng chế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại huyện Bến Lức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình nghiên cứu tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến công tác GPMB, kế thừa từ các nghiên cứu trong và ngoài nước. Bốn nhân tố chính được xác định gồm:

  • Chính sách (CS): Bao gồm các chính sách về giá bồi thường, hỗ trợ đào tạo chuyển đổi nghề nghiệp, ổn định sản xuất và sử dụng đất đền bù hợp lý.
  • Công tác thực hiện giải phóng mặt bằng (CTTH): Quy trình bồi thường, khảo sát, đo đạc, kiểm đếm, lập phương án bồi thường, thời gian chi trả và năng lực xử lý vướng mắc.
  • Sự phối hợp giữa các bên tham gia (SPH): Mức độ hợp tác giữa người dân, chính quyền địa phương, chủ đầu tư và các đơn vị liên quan trong quá trình GPMB.
  • Đặc thù riêng của các hộ dân phải di dời (DTR): Khả năng thích ứng, đặc điểm kinh tế, văn hóa, tín ngưỡng và trình độ hiểu biết pháp luật của các hộ dân bị ảnh hưởng.

Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng nhằm kiểm định mối quan hệ thuận chiều giữa từng nhân tố với hiệu quả công tác GPMB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý nhà nước, các báo cáo dự án, văn bản pháp luật và số liệu thống kê giai đoạn 2015-2022. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 120 phiếu điều tra với các cá nhân, hộ gia đình có đất thu hồi và cán bộ quản lý liên quan đến dự án tại xã Thanh Phú, huyện Bến Lức.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, cỡ mẫu tối thiểu 120 phiếu nhằm đảm bảo độ tin cậy cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm:

  • Thống kê mô tả đặc điểm mẫu.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến công tác GPMB.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: tổng hợp tài liệu, phỏng vấn sâu, xây dựng bảng câu hỏi, khảo sát, xử lý và phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Công tác thực hiện giải phóng mặt bằng (CTTH) có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số hồi quy B = 0,344. Điều này cho thấy quy trình bồi thường minh bạch, thời gian chi trả nhanh chóng và năng lực xử lý vướng mắc là yếu tố quyết định đến hiệu quả GPMB.

  2. Đặc thù riêng của các hộ dân phải di dời (DTR) đứng thứ hai với hệ số B = 0,254. Các hộ dân có khả năng thích ứng tốt, ít đặc thù văn hóa, tín ngưỡng phức tạp và hiểu biết pháp luật sẽ đồng thuận hơn, góp phần đẩy nhanh tiến độ GPMB.

  3. Sự phối hợp giữa các bên tham gia (SPH) có tác động thứ ba với hệ số B = 0,212. Mức độ hợp tác chặt chẽ giữa chính quyền, chủ đầu tư và người dân giúp giảm thiểu tranh chấp, khiếu nại và tăng hiệu quả công tác.

  4. Chính sách (CS) có ảnh hưởng yếu nhất với hệ số B = 0,152, tuy nhiên vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự đồng thuận và ổn định lâu dài cho người dân bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, số liệu thống kê cho thấy trong giai đoạn 2015-2022, tỷ lệ dự án GPMB chậm tiến độ chiếm 73,68%, tỷ lệ cưỡng chế chiếm 4,17%, và tỷ lệ khiếu nại liên quan đến giá bồi thường chiếm 42,38%. Các biểu đồ phân tích có thể minh họa rõ sự phân bố tỷ lệ khiếu nại theo loại và tiến độ dự án theo năm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò then chốt của công tác thực hiện GPMB và sự phối hợp giữa các bên. Nguyên nhân chính của các khó khăn là do giá bồi thường chưa sát với giá thị trường, chính sách hỗ trợ việc làm và tái định cư chưa thực sự hiệu quả, cùng với đặc thù văn hóa và trình độ hiểu biết pháp luật của người dân còn hạn chế.

So với các nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, huyện Bến Lức có đặc thù vùng nông thôn với nhiều hộ dân có đất nông nghiệp, do đó các chính sách hỗ trợ sinh kế và tái định cư cần được thiết kế phù hợp hơn. Việc tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức pháp luật và cải thiện quy trình bồi thường sẽ góp phần giảm thiểu khiếu nại và cưỡng chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng hồi quy đa biến, biểu đồ phân tích tỷ lệ khiếu nại theo loại và biểu đồ tiến độ dự án theo năm để minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực và minh bạch trong công tác thực hiện GPMB: Chủ đầu tư và các cơ quan liên quan cần nâng cao chất lượng khảo sát, đo đạc, lập phương án bồi thường rõ ràng, minh bạch và đẩy nhanh tiến độ chi trả tiền bồi thường. Thời gian thực hiện nên được rút ngắn trong vòng 30 ngày kể từ quyết định thu hồi đất. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Trung tâm Phát triển quỹ đất. Thời gian: 6-12 tháng.

  2. Xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp với đặc thù hộ dân: Cần thiết kế các chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng và ổn định sinh kế cho các hộ dân bị ảnh hưởng, đặc biệt là các hộ có đất nông nghiệp. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND huyện. Thời gian: 12-24 tháng.

  3. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, chủ đầu tư, các đơn vị tư vấn và người dân để giải quyết kịp thời các vướng mắc, giảm thiểu tranh chấp và khiếu nại. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các phòng ban liên quan. Thời gian: liên tục trong quá trình dự án.

  4. Cải thiện chính sách bồi thường và tái định cư: Cập nhật giá bồi thường sát với giá thị trường, công khai minh bạch các phương án bồi thường, đồng thời nâng cao chất lượng các khu tái định cư để đảm bảo đời sống ổn định cho người dân. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND tỉnh. Thời gian: 12-18 tháng.

  5. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật: Nâng cao nhận thức pháp luật về đất đai, quyền lợi và nghĩa vụ của người dân trong quá trình thu hồi đất để giảm thiểu khiếu nại và cưỡng chế. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức đoàn thể. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về đất đai và quy hoạch: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy trình và nâng cao hiệu quả công tác GPMB tại địa phương.

  2. Chủ đầu tư và các đơn vị thực hiện dự án: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ GPMB, từ đó xây dựng kế hoạch thực hiện phù hợp, giảm thiểu rủi ro và tranh chấp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản lý đất đai: Cung cấp mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và dữ liệu thực tiễn để tham khảo và phát triển nghiên cứu tiếp theo.

  4. Người dân và các tổ chức xã hội liên quan đến quyền sử dụng đất: Nâng cao nhận thức về quyền lợi, chính sách bồi thường và hỗ trợ, từ đó tham gia tích cực và có trách nhiệm trong quá trình GPMB.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác giải phóng mặt bằng là gì và tại sao quan trọng?
    Giải phóng mặt bằng là quá trình di dời nhà cửa, cây cối, công trình và dân cư trên diện tích đất thu hồi để phục vụ dự án phát triển. Đây là bước then chốt để đảm bảo tiến độ và hiệu quả dự án, đồng thời ảnh hưởng đến quyền lợi người dân.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến công tác GPMB tại huyện Bến Lức?
    Theo nghiên cứu, công tác thực hiện GPMB, đặc thù hộ dân phải di dời, sự phối hợp giữa các bên và chính sách bồi thường là các yếu tố chính, trong đó công tác thực hiện có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số B = 0,344.

  3. Tại sao tỷ lệ khiếu nại về giá bồi thường lại cao?
    Giá bồi thường thường thấp hơn giá thị trường, chưa phản ánh đúng giá trị thực tế của đất và tài sản, dẫn đến người dân không đồng thuận và phát sinh khiếu nại chiếm 42,38% tổng số đơn khiếu nại.

  4. Giải pháp nào giúp giảm thiểu cưỡng chế trong GPMB?
    Tăng cường minh bạch, nâng cao năng lực thực hiện, phối hợp chặt chẽ giữa các bên và cải thiện chính sách hỗ trợ, đặc biệt là hỗ trợ sinh kế và tái định cư, sẽ giúp giảm thiểu cưỡng chế.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 120 phiếu, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến bằng phần mềm SPSS.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến công tác giải phóng mặt bằng tại huyện Bến Lức: công tác thực hiện, đặc thù hộ dân, sự phối hợp các bên và chính sách bồi thường.
  • Công tác thực hiện giải phóng mặt bằng có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số hồi quy B = 0,344, cho thấy tầm quan trọng của quy trình và năng lực thực thi.
  • Tỷ lệ khiếu nại và cưỡng chế còn cao, chủ yếu do giá bồi thường chưa sát với giá thị trường và chính sách hỗ trợ chưa phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác GPMB, giảm thiểu tranh chấp và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực hiện và nghiên cứu mở rộng phạm vi để áp dụng cho các địa phương khác.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và chủ đầu tư cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công tác giải phóng mặt bằng, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững tại huyện Bến Lức và tỉnh Long An.