Luận án tiến sĩ: Phân tích và đánh giá an toàn công trình đầu mối hồ chứa thủy lợi Việt Nam

Trường đại học

Trường Đại học Thủy lợi

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2017

226
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

MỤC LỤC

DANH MỤC CÁC HÌNH ẢNH

DANH MỤC BẢNG BIỂU

DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT VÀ GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ

MỞ ĐẦU

0.1. Tính cấp thiết của đề tài

0.2. Mục tiêu nghiên cứu

0.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

0.4. Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu

0.5. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài

0.6. Cấu trúc của luận án

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU HỒ CHỨA VÀ ỨNG DỤNG LÝ THUYẾT ĐỘ TIN CẬY ĐỂ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1.1. Đầu mối hồ chứa thủy lợi ở Việt Nam

1.1.1. Hiện trạng các đầu mối hồ chứa thủy lợi Việt Nam

1.1.2. Hư hỏng và sự cố của các công trình đầu mối thủy lợi ở Việt Nam

1.1.3. Sự cần thiết đảm bảo an toàn công trình đầu mối

1.2. Các phương pháp đánh giá an toàn của công trình thủy lợi

1.2.1. Phương pháp thiết kế tất định

1.2.2. Phương pháp thiết kế theo mô hình ngẫu nhiên

1.2.3. Nhận xét các phương pháp thiết kế

1.3. Các nghiên cứu về lý thuyết độ tin cậy trong lĩnh vực thủy lợi và an toàn đập

1.3.1. Các nghiên cứu trên thế giới

1.3.2. Các nghiên cứu ở Việt Nam

1.4. Kết luận Chương 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT ĐỂ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CÔNG TRÌNH ĐẦU MỐI HỒ CHỨA NƯỚC

2.1. Quan điểm về an toàn công trình thủy lợi

2.2. Cấu trúc các công trình trong đầu mối hồ chứa thủy lợi

2.2.1. Phân loại các đầu mối hồ chứa thủy lợi theo số lượng công trình trong hệ thống

2.2.2. Sự sai khác của mô hình tính toán so với hệ thống đầu mối hồ chứa thực tế

2.2.3. Cơ sở lý thuyết và thực tiễn khi đánh giá an toàn công trình đầu mối

2.2.3.1. Cơ sở thực tiễn

2.3. Phân tích các yếu tố gây hư hỏng, sự cố các công trình đầu mối hồ chứa

2.3.1. Yếu tố tự nhiên

2.3.2. Yếu tố khảo sát, thiết kế

2.3.3. Yếu tố thi công

2.3.4. Yếu tố khai thác và quản lý

2.3.5. Yếu tố chiến tranh, phá hoại có chủ ý

2.4. Đặc điểm làm việc, cơ chế phá hoại và trạng thái giới hạn của các công trình đầu mối hồ chứa

2.4.1. Đặc điểm làm việc của các công trình đầu mối hồ chứa

2.4.2. Cơ chế phá hoại, trạng thái giới hạn

2.4.3. Các quan điểm về cơ chế phá hoại

2.5. Kết luận Chương 2

3. CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CÔNG TRÌNH ĐẦU MỐI HỒ CHỨA THỦY LỢI THEO ĐỘ TIN CẬY

3.1. Phân tích và đánh giá an toàn công trình đầu mối hồ chứa theo lý thuyết độ tin cậy cấp độ II

3.1.1. Mô phỏng các sự cố của công trình đầu mối hồ chứa

3.1.2. Thiết lập hàm tin cậy

3.1.3. Tính toán xác suất an toàn cho từng cơ chế sự cố

3.1.4. Đánh giá xác suất an toàn các công trình trong đầu mối hồ chứa

3.1.5. Đánh giá xác suất an toàn của đầu mối hồ chứa

3.1.6. Phạm vi ứng dụng của bài toán cấp độ II trong luận án

3.2. Tính xác suất an toàn công trình đầu mối hồ chứa theo lý thuyết độ tin cậy cấp độ III

3.2.1. Sự cần thiết xây dựng bài toán tính xác suất an toàn công trình theo cấp độ III

3.2.2. Thiết lập hàm tin cậy Z

3.2.3. Tính xác suất an toàn các công trình trong đầu mối hồ chứa theo phương pháp Monte Carlo

3.2.4. Xác suất an toàn của đầu mối hồ chứa nước

3.2.5. Phạm vi ứng dụng của bài toán cấp độ III trong luận án

3.3. Mối quan hệ giữa chỉ số độ tin cậy và hệ số an toàn

3.4. Xây dựng chương trình tính xác suất an toàn cho đầu mối hồ chứa nước

3.4.1. Các căn cứ để xây dựng chương trình

3.4.2. Sai lệch về kết quả tính toán khi đánh giá xác suất an toàn của công trình theo cấp độ II và cấp độ III

3.4.3. Ngôn ngữ lập trình

3.4.4. Giới thiệu cấu trúc phần mềm

3.4.5. Kiểm định chương trình

3.4.6. Khả năng ứng dụng và hạn chế của chương trình

3.5. Kết luận Chương 3

4. CHƯƠNG 4: ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ AN TOÀN CÔNG TRÌNH ĐẦU MỐI HỒ CHỨA NƯỚC PHÚ NINH – QUẢNG NAM

4.1. Giới thiệu về hệ thống thủy lợi Phú Ninh – Quảng Nam

4.2. Tính xác suất an toàn của hệ thống Phú Ninh theo cấp độ II

4.2.1. Mô phỏng hệ thống tính toán

4.2.2. Nhận biết hệ thống

4.2.3. Số liệu tính toán

4.2.4. Xác suất an toàn của đầu mối hồ chứa Phú Ninh

4.2.5. Tính toán đầu mối hồ Phú Ninh theo các phương pháp thiết kế truyền thống

4.3. Tính toán kích thước cơ bản của đập chính Phú Ninh theo lý thuyết độ tin cậy

4.4. Tính xác suất an toàn của đập chính Phú Ninh theo cấp độ III

4.5. Kết luận Chương 4

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

5.1. Kết quả đạt được của luận án

5.2. Những đóng góp mới của luận án

5.3. Những khó khăn và hạn chế của các kết quả nghiên cứu trong luận án

5.4. Hướng phát triển của luận án

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ ĐÃ CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. An toàn công trình và đầu mối hồ chứa thủy lợi Việt Nam

An toàn công trình là yếu tố quan trọng trong quản lý và vận hành các đầu mối hồ chứa thủy lợi tại Việt Nam. Các công trình này đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp, phòng chống lũ lụt và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, các nguy cơ an toàn như vỡ đập, sạt lở và hư hỏng kết cấu luôn tiềm ẩn. Việc đánh giá an toàn dựa trên lý thuyết độ tin cậy giúp xác định xác suất an toàn của công trình, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và bảo trì hiệu quả.

1.1. Hiện trạng các đầu mối hồ chứa thủy lợi

Các đầu mối hồ chứa tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức do tuổi thọ công trình cao, điều kiện thời tiết khắc nghiệt và thiếu hụt trong công tác quản lý hồ chứa. Các sự cố như vỡ đập, rò rỉ nước và sạt lở đất đã gây thiệt hại lớn về kinh tế và môi trường. Việc áp dụng kỹ thuật thủy lợi hiện đại và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt là cần thiết để nâng cao độ bền vững của các công trình này.

1.2. Phương pháp đánh giá an toàn

Các phương pháp đánh giá an toàn truyền thống như thiết kế tất định đã không còn phù hợp với các yêu cầu hiện đại. Lý thuyết độ tin cậy cung cấp cách tiếp cận khoa học hơn bằng cách tính toán xác suất an toàn dựa trên các biến ngẫu nhiên. Phương pháp này giúp xác định các nguy cơ an toàn tiềm ẩn và đưa ra các giải pháp kỹ thuật phù hợp.

II. Lý thuyết độ tin cậy trong đánh giá an toàn công trình

Lý thuyết độ tin cậy là công cụ quan trọng trong việc phân tích công trình thủy lợi. Phương pháp này dựa trên việc xác định xác suất an toàn của công trình thông qua các hàm tin cậy và mô hình ngẫu nhiên. Việc áp dụng lý thuyết độ tin cậy giúp nâng cao độ chính xác trong đánh giá rủi ro và đảm bảo an toàn cho các công trình thủy lợi.

2.1. Cơ sở lý thuyết

Cơ sở của lý thuyết độ tin cậy là việc xác định các biến ngẫu nhiên ảnh hưởng đến an toàn công trình. Các biến này bao gồm tải trọng, sức chịu tải và các yếu tố môi trường. Việc thiết lập hàm tin cậy và tính toán xác suất an toàn giúp đánh giá chính xác mức độ an toàn của công trình.

2.2. Ứng dụng thực tiễn

Trong thực tiễn, lý thuyết độ tin cậy được áp dụng để đánh giá độ tin cậy của các công trình như đập, cống và tràn xả lũ. Phương pháp này giúp xác định các điểm yếu trong thiết kế và vận hành, từ đó đưa ra các biện pháp bảo trì công trình hiệu quả.

III. Phân tích và đánh giá an toàn theo lý thuyết độ tin cậy

Việc phân tích công trìnhđánh giá an toàn dựa trên lý thuyết độ tin cậy được thực hiện thông qua các bước cụ thể. Đầu tiên, các sự cố tiềm ẩn được mô phỏng và phân tích. Sau đó, hàm tin cậy được thiết lập để tính toán xác suất an toàn. Kết quả phân tích giúp đưa ra các khuyến nghị về quy trình kiểm trabảo trì công trình.

3.1. Mô phỏng sự cố

Các sự cố như vỡ đập, tràn nước và sạt lở được mô phỏng để xác định các yếu tố nguy hiểm. Việc mô phỏng giúp hiểu rõ cơ chế phá hoại và đưa ra các giải pháp kỹ thuật phù hợp.

3.2. Tính toán xác suất an toàn

Xác suất an toàn được tính toán dựa trên hàm tin cậy và các biến ngẫu nhiên. Kết quả tính toán giúp đánh giá mức độ an toàn của từng công trình và toàn bộ hệ thống đầu mối hồ chứa.

IV. Ứng dụng thực tiễn tại hồ chứa Phú Ninh Quảng Nam

Nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết độ tin cậy để đánh giá an toàn tại hồ chứa Phú Ninh – Quảng Nam. Kết quả cho thấy xác suất an toàn của các công trình như đập chính, đập phụ và cống lấy nước được cải thiện đáng kể. Việc áp dụng phương pháp này giúp nâng cao hiệu quả quản lý hồ chứa và đảm bảo an toàn cho người dân và môi trường.

4.1. Kết quả đánh giá

Kết quả đánh giá an toàn cho thấy các công trình tại hồ chứa Phú Ninh đạt tiêu chuẩn an toàn cao. Các biện pháp bảo trì công trình được đề xuất dựa trên kết quả phân tích.

4.2. Khuyến nghị

Các khuyến nghị về quy trình kiểm trabảo trì công trình được đưa ra để duy trì độ tin cậy của các công trình. Việc áp dụng lý thuyết độ tin cậy trong quản lý hồ chứa cần được nhân rộng tại các địa phương khác.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ kỹ thuật phân tích và đánh giá an toàn công trình đầu mối hồ chứa thủy lợi việt nam theo lý thuyết độ tin cậy

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ kỹ thuật phân tích và đánh giá an toàn công trình đầu mối hồ chứa thủy lợi việt nam theo lý thuyết độ tin cậy

Tài liệu "Phân tích và đánh giá an toàn công trình đầu mối hồ chứa thủy lợi Việt Nam theo lý thuyết độ tin cậy" cung cấp một cái nhìn chuyên sâu về việc áp dụng lý thuyết độ tin cậy trong đánh giá an toàn các công trình thủy lợi tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố rủi ro mà còn đề xuất các giải pháp kỹ thuật để nâng cao độ bền vững và an toàn của các hồ chứa. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các kỹ sư, nhà quản lý và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng và thủy lợi.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp phân tích và đánh giá trong lĩnh vực kỹ thuật, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng, nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện hiệu quả áp dụng các giải pháp kỹ thuật. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ hóa học phân tích và đánh giá chất lượng nước giếng khu vực phía đông vùng kinh tế dung quất huyện bình sơn tỉnh quảng ngãi cung cấp góc nhìn chi tiết về đánh giá chất lượng nước, một yếu tố quan trọng trong quản lý tài nguyên nước. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ hóa học phân tích và đánh giá chất lượng nước sông gianh tỉnh quảng bình là tài liệu hữu ích để hiểu sâu hơn về các phương pháp phân tích chất lượng nước trong bối cảnh thực tế.

Những tài liệu này không chỉ bổ sung kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến kỹ thuật và quản lý tài nguyên.