Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh quỹ đất ngày càng hạn chế tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, việc phát triển các công trình cao tầng với tầng hầm sâu trở thành xu hướng tất yếu nhằm tối ưu hóa diện tích sử dụng. Theo ước tính, các công trình cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh ngày càng có tầng hầm sâu hơn để tăng cường tính ổn định và đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Tuy nhiên, thi công hố đào sâu đặt ra nhiều thách thức kỹ thuật, đặc biệt là vấn đề ổn định hệ thống tường vây nhằm ngăn chặn dịch chuyển đất và bảo vệ công trình cũng như các công trình lân cận.
Luận văn tập trung nghiên cứu phân tích ổn định hệ tường vây hố đào sâu tại công trình Golden Star, số 72 Nguyễn Thị Thập, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh, một dự án có đầy đủ số liệu quan trắc thực tế thuận lợi cho nghiên cứu. Mục tiêu chính là so sánh chuyển vị tường vây mô phỏng bằng phần mềm Plaxis 2D theo ba phương pháp khác nhau với kết quả quan trắc thực tế, từ đó lựa chọn phương pháp mô phỏng sát thực tế nhất. Đồng thời, luận văn xác định tương quan giữa mô đun đàn hồi E và sức chống cắt không thoát nước của đất bùn sét yếu tại khu vực nghiên cứu.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích ổn định tường vây Larsen trong thi công hố đào sâu tầng hầm công trình cao tầng, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn thi công năm 2017. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho kỹ sư thiết kế trong việc lựa chọn giải pháp tường vây phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn thi công hố đào sâu tại các vùng đất yếu tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai mô hình lý thuyết chính trong phân tích ổn định tường vây:
Mô hình Mohr-Coulomb: Đây là mô hình đất cơ bản phổ biến, mô phỏng ứng xử đàn hồi - dẻo lý tưởng của đất với các thông số chính gồm mô đun đàn hồi Young (E), hệ số Poisson (v), lực dính hữu hiệu (c’), góc ma sát trong hữu hiệu (φ’), và góc giãn nở (ψ). Mô hình này phù hợp cho tính toán gần đúng và giai đoạn nghiên cứu ban đầu.
Mô hình Hardening Soil (Tăng bền đăng hướng): Mô hình nâng cao mô phỏng ứng xử phi tuyến của đất mềm và cứng, tích hợp tăng bền chống cắt và tăng bền chống nén. Mô hình này sử dụng các mô đun độ cứng khác nhau như mô đun cắt tuyến Eso, mô đun tiếp tuyến Eoed, và mô đun dở tải Ey, cùng với các thông số nâng cao như số mũ m, áp lực tham chiếu p’, hệ số Poisson khi dở tải. Mô hình Hardening Soil cho phép mô phỏng chính xác hơn các biến dạng không hồi phục của đất nền trong quá trình thi công.
Ngoài ra, luận văn còn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như:
- Phân tích không thoát nước (Undrained analysis) và phân tích thoát nước (Drained analysis) để mô phỏng ứng xử đất theo thời gian và điều kiện thoát nước.
- Hiệu ứng góc và ảnh hưởng kích thước hố móng đến chuyển vị tường vây.
- Áp lực đất ngang và áp lực thủy tĩnh tác động lên hệ thống tường vây.
- Hệ số ổn định tổng thể (FS) và các chỉ số chuyển vị ngang (Ux) làm thước đo đánh giá ổn định.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết, mô phỏng và thực nghiệm:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu địa chất, thông số vật liệu, kết quả quan trắc chuyển vị thực tế tại công trình Golden Star, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Plaxis 2D phiên bản 8.5 để mô phỏng ổn định tường vây theo ba phương pháp (A, B, C) với các mô hình vật liệu Mohr-Coulomb và Hardening Soil. Các phương pháp này khác nhau về cách xác định thông số sức chống cắt không thoát nước và mô đun đàn hồi theo độ sâu.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu quan trắc được thu thập từ các điểm quan trắc chuyển vị tại vị trí gần góc hố đào (I21) và chân tường chắn trong giai đoạn đào sâu đến cao độ -9m.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2017, bao gồm thu thập số liệu, mô phỏng, so sánh và phân tích kết quả.
- Phương pháp so sánh: Kết quả mô phỏng được so sánh với số liệu quan trắc thực tế để đánh giá độ chính xác và lựa chọn phương pháp mô phỏng phù hợp nhất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
So sánh chuyển vị tường vây giữa mô phỏng và quan trắc thực tế: Kết quả mô phỏng bằng phương pháp C (sử dụng mô hình Mohr-Coulomb với mô đun đàn hồi và sức chống cắt thay đổi theo độ sâu) cho chuyển vị ngang tại điểm gần góc hố đào (I21) sát với kết quả quan trắc thực tế nhất, với sai số dưới 10%. Phương pháp A và B cho sai số lớn hơn, lần lượt khoảng 15% và 20%.
Ảnh hưởng của mô đun đàn hồi E đến chuyển vị tường: Mối tương quan giữa mô đun đàn hồi E và sức chống cắt không thoát nước được xác định rõ ràng cho đất bùn sét yếu tại khu vực Quận 7. Mô đun đàn hồi tăng theo độ sâu giúp giảm chuyển vị tường vây, cải thiện độ ổn định hố đào.
Ảnh hưởng của phân chia lớp đất bùn sét dày thành các lớp nhỏ hơn: Việc phân chia lớp bùn sét thành các lớp mỏng hơn với mô đun đàn hồi tăng dần theo độ sâu làm tăng độ chính xác của mô phỏng, giảm sai số chuyển vị so với quan trắc thực tế khoảng 12%.
Hệ số ổn định tổng thể (FS): Kết quả tính toán cho thấy hệ số ổn định tổng thể của hệ tường vây và hệ giằng chống đạt giá trị trên 1.3 trong suốt quá trình thi công, đảm bảo an toàn cho công trình và các công trình lân cận.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự khác biệt giữa các phương pháp mô phỏng là do cách xác định thông số sức chống cắt không thoát nước và mô đun đàn hồi đất nền. Phương pháp C, với việc sử dụng mô hình Mohr-Coulomb có mô đun đàn hồi và sức chống cắt thay đổi theo độ sâu, phản ánh chính xác hơn đặc tính phi tuyến và phân tầng của đất bùn sét yếu tại khu vực nghiên cứu.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với nhận định rằng mô hình Hardening Soil và mô hình có xét đến biến dạng phi tuyến giúp mô phỏng chính xác hơn ứng xử thực tế của đất nền trong thi công hố đào sâu. Việc phân chia lớp đất mỏng hơn cũng tương tự như các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra, giúp mô phỏng chi tiết hơn sự thay đổi tính chất đất theo chiều sâu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chuyển vị ngang giữa các phương pháp mô phỏng và quan trắc thực tế theo từng giai đoạn thi công, cũng như bảng tổng hợp hệ số ổn định và sai số tương ứng. Điều này giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của từng phương pháp và mức độ phù hợp với thực tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng phương pháp mô phỏng C trong thiết kế tường vây hố đào sâu: Khuyến nghị các đơn vị tư vấn thiết kế sử dụng mô hình Mohr-Coulomb với mô đun đàn hồi và sức chống cắt thay đổi theo độ sâu để mô phỏng ổn định tường vây, nhằm nâng cao độ chính xác dự báo chuyển vị và đảm bảo an toàn thi công. Thời gian áp dụng: ngay trong các dự án mới.
Phân chia lớp đất bùn sét dày thành các lớp nhỏ hơn trong mô phỏng: Đề xuất kỹ sư địa kỹ thuật thực hiện phân tích chi tiết lớp đất theo chiều sâu để tăng độ chính xác mô phỏng, giảm sai số dự báo chuyển vị. Chủ thể thực hiện: kỹ sư thiết kế địa kỹ thuật, trong giai đoạn khảo sát địa chất.
Tăng cường quan trắc chuyển vị và áp lực đất trong quá trình thi công: Thiết lập hệ thống quan trắc chuyển vị tường vây và áp lực đất liên tục để kiểm soát và điều chỉnh biện pháp thi công kịp thời, đảm bảo an toàn công trình. Chủ thể thực hiện: nhà thầu thi công và tư vấn giám sát, trong suốt quá trình thi công.
Nghiên cứu mở rộng mô hình 3D và mô hình Soft Soil trong Plaxis: Khuyến nghị nghiên cứu tiếp theo áp dụng mô hình 3D để xét đến hiệu ứng góc và ảnh hưởng khối đất xung quanh, cũng như mô hình Soft Soil để mô phỏng chính xác hơn đất yếu, nhằm nâng cao chất lượng phân tích ổn định. Thời gian thực hiện: nghiên cứu tiếp theo trong 1-2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư thiết kế kết cấu và địa kỹ thuật: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp mô phỏng chính xác giúp lựa chọn giải pháp tường vây phù hợp, giảm thiểu rủi ro trong thiết kế hố đào sâu.
Nhà thầu thi công công trình ngầm và tầng hầm: Tham khảo để hiểu rõ ảnh hưởng của các biện pháp thi công đến chuyển vị tường vây, từ đó điều chỉnh quy trình thi công nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Chuyên gia giám sát và quản lý dự án xây dựng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết lập hệ thống quan trắc và đánh giá ổn định công trình trong quá trình thi công, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng công trình ngầm: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng phần mềm Plaxis trong phân tích ổn định tường vây, cũng như các mô hình vật liệu đất nền hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần phân tích ổn định tường vây trong thi công hố đào sâu?
Ổn định tường vây giúp ngăn chặn dịch chuyển đất, bảo vệ công trình và các công trình lân cận khỏi nguy cơ sụt lún, mất ổn định. Ví dụ, tại dự án Golden Star, việc phân tích ổn định giúp dự báo chuyển vị tường sát thực tế, giảm thiểu rủi ro thi công.Phần mềm Plaxis có ưu điểm gì trong phân tích ổn định tường vây?
Plaxis sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn, mô phỏng chính xác ứng xử đất và kết cấu trong từng giai đoạn thi công, cho phép đánh giá chuyển vị, nội lực và hệ số ổn định một cách chi tiết và sát thực tế.Mô hình Hardening Soil khác gì so với mô hình Mohr-Coulomb?
Mô hình Hardening Soil mô phỏng ứng xử phi tuyến, tăng bền theo hướng, phù hợp với đất mềm và đất cứng, trong khi Mohr-Coulomb là mô hình đàn hồi - dẻo lý tưởng, đơn giản hơn và thường dùng cho tính toán sơ bộ.Làm thế nào để lựa chọn phương pháp mô phỏng phù hợp?
Cần so sánh kết quả mô phỏng với số liệu quan trắc thực tế, đồng thời xem xét đặc điểm địa chất, yêu cầu độ chính xác và khả năng tính toán. Phương pháp C trong luận văn cho kết quả sát thực tế nhất cho đất bùn sét yếu tại TP. Hồ Chí Minh.Ảnh hưởng của hiệu ứng góc trong phân tích tường vây là gì?
Hiệu ứng góc làm chuyển vị tường tại các góc hố đào khác biệt so với các vị trí khác, ảnh hưởng đến phân bố ứng suất và biến dạng. Phân tích 3D hoặc mô hình phần tử hữu hạn có thể xem xét hiệu ứng này để nâng cao độ chính xác.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích và so sánh ba phương pháp mô phỏng ổn định tường vây hố đào sâu bằng phần mềm Plaxis 2D, xác định phương pháp C cho kết quả sát thực tế nhất với sai số dưới 10%.
- Xác định được mối tương quan giữa mô đun đàn hồi E và sức chống cắt không thoát nước của đất bùn sét yếu tại khu vực Quận 7, góp phần nâng cao độ chính xác mô phỏng.
- Việc phân chia lớp đất bùn sét dày thành các lớp nhỏ hơn với mô đun đàn hồi tăng theo độ sâu giúp giảm sai số mô phỏng chuyển vị tường vây.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho kỹ sư thiết kế và thi công trong việc lựa chọn giải pháp tường vây Larsen phù hợp cho công trình tầng hầm sâu tại TP. Hồ Chí Minh.
- Đề xuất nghiên cứu mở rộng sử dụng mô hình 3D và mô hình Soft Soil trong Plaxis để nâng cao độ chính xác phân tích ổn định trong các dự án tương lai.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị thiết kế và thi công nên áp dụng phương pháp mô phỏng được đề xuất, đồng thời tăng cường quan trắc thực tế để kiểm soát ổn định công trình. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục phát triển mô hình 3D và nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố khác như cọc chống và hiệu ứng góc nhằm hoàn thiện hơn phương pháp phân tích.