Tổng quan nghiên cứu
Tai biến trượt lở là một trong những hiện tượng địa chất nguy hiểm, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, đặc biệt tại các vùng núi có địa hình dốc và khí hậu phức tạp như Tây Nguyên Việt Nam. Khu vực dọc theo bờ suối Đắk Năng, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và mức độ trượt lở, ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 1.500 m đường giao thông, khoảng 5.000 m² đất sản xuất và làm sập hoàn toàn cầu bê tông dẫn vào khu sản xuất của người dân. Lưu vực suối Đắk Năng có chế độ thủy văn phức tạp, chịu tác động từ sông Krông Nô, thủy điện Buôn Tua Srah và hồ thủy lợi Đắk Năng, làm biến động mực nước với biên độ dao động lên đến 1-4 m.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích nguyên nhân gây trượt lở tại khu vực này dựa trên các số liệu địa hình, địa chất, thủy văn và khí hậu, từ đó đề xuất các giải pháp xử lý trượt lở hiệu quả, phù hợp với điều kiện thi công và kinh tế địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đoạn dài khoảng 800 m dọc suối Đắk Năng, bao gồm hai khu vực thượng lưu và hạ lưu, được phân tách bởi cầu trên tỉnh lộ 684. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ an toàn giao thông, đất sản xuất, đồng thời góp phần phát triển kinh tế bền vững cho huyện Krông Nô.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tai biến trượt lở, bao gồm:
Lý thuyết cân bằng giới hạn và hệ số an toàn (Fs): Hệ số an toàn được tính bằng tỷ số giữa lực chống trượt và lực gây trượt trên mặt trượt. Khi Fs < 1, mái dốc mất ổn định và có nguy cơ trượt lở. Phương pháp tính toán phổ biến gồm Bishop và Fellenius, được tích hợp trong phần mềm Geostudio (module Slope/W).
Phân loại trượt lở theo kiểu dịch chuyển (Varnes): Bao gồm các kiểu trượt dạng đổ, lật, xoay, tịnh tiến, hỗn hợp, trượt ngang và dịch chuyển dạng dòng. Mỗi kiểu có đặc điểm hình thái và cơ chế hình thành riêng biệt.
Các yếu tố ảnh hưởng đến trượt lở: Địa chất (thành phần, tính chất cơ lý, cấu trúc), địa mạo (độ dốc, hình dạng mái dốc), thủy văn (mưa, dòng chảy mặt, mực nước ngầm), thực vật (rễ cây gia cố đất), và nhân tố nhân tạo (khai thác cát, xây dựng công trình).
Các biện pháp xử lý trượt lở: Bao gồm thay đổi hình dạng mái dốc, kiểm soát nước mặt, xử lý thấm và xói ngầm, chống giữ bằng công trình như tường chắn, tường trọng lực, rọ đá, neo cáp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu địa hình, địa chất, thủy văn từ các bản đồ địa chất tỷ lệ 1/200.000, số liệu quan trắc mực nước, lưu lượng dòng chảy, khí tượng thủy văn từ năm 1978 đến nay, kết quả khảo sát thực địa và thí nghiệm cơ lý đất đá tại các hố khoan.
Phương pháp khảo sát thực địa: Đo đạc biến động cao độ mực nước, khảo sát hiện trạng trượt lở, thu thập thông tin từ người dân địa phương về diễn biến trượt lở.
Phương pháp thí nghiệm: Xác định các chỉ tiêu cơ lý như độ ẩm, độ rỗng, sức chống cắt, giới hạn dẻo, độ thấm của các lớp đất đá tại Xí nghiệp khảo sát tổng hợp miền Nam.
Phương pháp mô hình hóa: Sử dụng phần mềm Geostudio với các module SEEP/W để phân tích tác động của dòng thấm và Slope/W để tính toán hệ số an toàn mái dốc theo các kịch bản mực nước dao động (Ah = 1-4 m). Cỡ mẫu khảo sát gồm 4 hố khoan chính, các mặt cắt địa hình dọc và ngang suối được đo vẽ tỷ lệ 1/500 đến 1/2000.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2016, bao gồm thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, thí nghiệm, mô hình hóa và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng trượt lở nghiêm trọng: Đoạn bờ suối dài khoảng 800 m bị sạt lở, trong đó có hơn 1.500 m đường giao thông bị ảnh hưởng, cầu bê tông dẫn vào khu sản xuất bị sập hoàn toàn. Tại khu vực thượng lưu, trượt lở cao 5-6 m, kéo dài 20-25 m, vận tốc dòng chảy đạt 1-1.5 m/s, vượt mức lưu tốc không xói cho phép.
Nguyên nhân địa chất và thủy văn: Thành tạo địa chất chủ yếu là đất sét mềm yếu, á sét trạng thái dẻo mềm đến dẻo cứng, có hệ số thấm từ 2 đến 8 (10⁻⁶ m/s). Mực nước suối Đắk Năng dao động lớn (biên độ 1-4 m) do ảnh hưởng của sông Krông Nô và hoạt động thủy điện Buôn Tua Srah. Lưu lượng bổ sung từ hồ thủy lợi Đắk Năng làm tăng vận tốc dòng chảy, gây xói mòn bờ suối.
Phân tích hệ số an toàn mái dốc: Kết quả mô hình hóa cho thấy hệ số an toàn Fs tại các mặt cắt 1, 2, 3&4 giảm xuống dưới 1.2 khi mực nước ngâm tăng từ 1 m đến 4 m, đặc biệt tại các vị trí có mái dốc đứng và đất mềm yếu. Điều này chứng tỏ nguy cơ trượt lở cao tại các điểm này.
Ảnh hưởng của khai thác cát: Hoạt động khai thác cát tại cửa ra suối Đắk Năng làm thay đổi chế độ dòng chảy, góp phần làm tăng biên độ dao động mực nước và gia tăng nguy cơ trượt lở.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến trượt lở là sự kết hợp giữa đặc điểm địa chất mềm yếu, địa hình dốc đứng và biến động thủy văn phức tạp. Mực nước dao động lớn làm tăng áp lực nước lỗ rỗng, giảm sức chống cắt của đất, đồng thời lưu tốc dòng chảy vượt quá ngưỡng không xói gây xói mòn chân mái dốc. Kết quả mô hình hóa hệ số an toàn phù hợp với quan sát thực tế về các điểm trượt lở nghiêm trọng.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy các yếu tố thủy văn và địa chất tương tự cũng là nguyên nhân phổ biến gây trượt lở tại các vùng núi có khí hậu nhiệt đới gió mùa. Việc khai thác cát không kiểm soát làm thay đổi chế độ dòng chảy là một yếu tố nhân tạo làm gia tăng nguy cơ trượt lở, cần được quản lý chặt chẽ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ biến động mực nước, bảng so sánh hệ số an toàn theo các kịch bản mực nước khác nhau, và bản đồ phân bố nguy cơ trượt lở dọc suối Đắk Năng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng công trình chống trượt: Thiết kế và thi công tường chắn bê tông cốt thép tại các điểm trượt nguy hiểm (mặt cắt 1, 2, 3&4) kết hợp với rọ đá chống xói chân mái dốc nhằm gia cố và bảo vệ bờ suối. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 12 tháng, do Ban Quản lý dự án huyện Krông Nô chủ trì.
Kiểm soát dòng chảy và mực nước: Lắp đặt hệ thống thoát nước mặt và giếng thu nước sâu để giảm áp lực nước trong đất, đồng thời phối hợp với thủy điện Buôn Tua Srah điều tiết mực nước ổn định, hạn chế dao động lớn. Thời gian triển khai trong 6 tháng, phối hợp giữa Sở Tài nguyên Môi trường và Công ty Thủy điện.
Quản lý khai thác cát: Áp dụng quy định nghiêm ngặt về khai thác cát tại cửa suối Đắk Năng, hạn chế khai thác vượt mức cho phép nhằm duy trì ổn định chế độ dòng chảy. Chủ thể thực hiện là UBND huyện Krông Nô và các cơ quan chức năng liên quan, giám sát liên tục.
Biện pháp phi công trình: Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống trượt lở, trồng cây phủ xanh mái dốc để tăng cường sự ổn định đất, giảm dòng chảy mặt. Thời gian thực hiện liên tục, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu địa chất và thủy văn: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về đặc điểm địa chất, thủy văn và mô hình tính toán hệ số an toàn mái dốc, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về tai biến trượt lở.
Cơ quan quản lý tài nguyên và môi trường: Thông tin về nguyên nhân và giải pháp xử lý trượt lở giúp xây dựng chính sách quản lý khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường và phòng chống thiên tai hiệu quả.
Chính quyền địa phương và đơn vị thi công: Các đề xuất kỹ thuật và biện pháp xử lý trượt lở cụ thể giúp lập kế hoạch, triển khai các công trình chống trượt phù hợp với điều kiện thực tế.
Cộng đồng dân cư vùng trượt lở: Nâng cao nhận thức về nguyên nhân, tác hại và biện pháp phòng tránh trượt lở, từ đó chủ động ứng phó và bảo vệ tài sản, tính mạng.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân chính gây trượt lở tại suối Đắk Năng là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là sự kết hợp giữa địa chất mềm yếu (đất sét, á sét), độ dốc mái đứng, biến động mực nước lớn do thủy điện và hồ thủy lợi, cùng lưu tốc dòng chảy vượt ngưỡng không xói.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá ổn định mái dốc?
Phần mềm Geostudio với module Slope/W được sử dụng để tính toán hệ số an toàn mái dốc theo các phương pháp Bishop và Fellenius, mô phỏng các kịch bản mực nước khác nhau.Các biện pháp xử lý trượt lở được đề xuất gồm những gì?
Bao gồm xây dựng tường chắn bê tông, rọ đá chống xói, kiểm soát dòng chảy và mực nước, quản lý khai thác cát, cùng các biện pháp phi công trình như trồng cây phủ xanh và tuyên truyền cộng đồng.Tác động của khai thác cát đến trượt lở như thế nào?
Khai thác cát làm thay đổi chế độ dòng chảy, tăng biên độ dao động mực nước và lưu tốc dòng chảy, từ đó làm giảm ổn định mái dốc và gia tăng nguy cơ trượt lở.Làm thế nào để cộng đồng dân cư phòng tránh trượt lở?
Cộng đồng cần được nâng cao nhận thức, tham gia trồng cây phủ xanh, không khai thác đất đá trái phép, và tuân thủ các quy định về xây dựng, đồng thời phối hợp với chính quyền trong công tác cảnh báo và ứng phó.
Kết luận
- Hiện trạng trượt lở dọc bờ suối Đắk Năng diễn biến phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao thông và sản xuất nông nghiệp với hơn 1.500 m đường và 5.000 m² đất sản xuất bị đe dọa.
- Nguyên nhân chính là địa chất mềm yếu, biến động mực nước lớn do thủy điện và hồ thủy lợi, cùng lưu tốc dòng chảy vượt ngưỡng không xói.
- Mô hình tính toán hệ số an toàn mái dốc cho thấy nguy cơ trượt lở cao tại các điểm có mái dốc đứng và đất yếu, đặc biệt khi mực nước dao động lớn.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và phi công trình nhằm xử lý trượt lở tức thời và phòng chống lâu dài, bao gồm xây dựng tường chắn, rọ đá, kiểm soát dòng chảy và quản lý khai thác cát.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quy hoạch, quản lý tài nguyên và phát triển kinh tế bền vững tại huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông.
Next steps: Triển khai thi công các công trình chống trượt, giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác cát, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đánh giá nguy cơ trượt lở.
Call to action: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, bảo vệ an toàn tính mạng và tài sản người dân vùng trượt lở.