Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 1995 – 2013, Việt Nam đối mặt với những biến động phức tạp về chính sách tài khóa, tài khoản vãng lai và tỷ giá hối đoái thực. Tình trạng thâm hụt kép – tức thâm hụt ngân sách chính phủ kéo theo thâm hụt tài khoản vãng lai – đã trở thành vấn đề kinh tế nổi bật, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích mối quan hệ giữa chính sách tài khóa, tài khoản vãng lai và tỷ giá hối đoái thực, đồng thời xác định liệu hiện tượng thâm hụt kép hay biến động trái chiều kép (phân kỳ kép) tồn tại ở Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu quý từ năm 1995 đến 2013, sử dụng các số liệu về GDP thực, thâm hụt ngân sách, tài khoản vãng lai, lãi suất thực và tỷ giá hối đoái thực được thu thập từ IMF, ADB, GSO và Bộ Tài chính Việt Nam. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ động giữa các biến kinh tế vĩ mô quan trọng, từ đó hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh chính sách tài khóa và tỷ giá nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và cải thiện cán cân thanh toán quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế về thâm hụt kép và mô hình kinh tế mở, trong đó:

  • Mô hình Keynes truyền thống: Phương trình thu nhập quốc gia mở $Y = C + I + G + X - M$ và công thức tài khoản vãng lai $CA = Sp + Sg - I$, trong đó tiết kiệm chính phủ (Sg) và thâm hụt ngân sách (BD) có mối quan hệ cùng chiều với tài khoản vãng lai.
  • Mô hình Mundell-Fleming: Tăng thâm hụt ngân sách làm tăng lãi suất, thu hút vốn nước ngoài, gây tăng giá đồng nội tệ và thâm hụt tài khoản vãng lai.
  • Học thuyết tương đương Ricardo: Thâm hụt ngân sách không ảnh hưởng đến tiết kiệm tư nhân và tài khoản vãng lai do sự điều chỉnh tiết kiệm của cá nhân.
  • Khái niệm “phân kỳ kép”: Mối quan hệ trái chiều giữa thâm hụt ngân sách và tài khoản vãng lai, được giải thích bởi các cú sốc sản lượng và tài khóa.

Các khái niệm chính bao gồm: thâm hụt ngân sách (GOV), tài khoản vãng lai (CUR), tỷ giá hối đoái thực (RER), cú sốc sản lượng, cú sốc tài khóa, và mô hình VAR (Vector Autoregression).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng mô hình VAR tự hồi quy vectơ để kiểm soát tính nội sinh của các biến và nhận dạng các cú sốc ngoại sinh trong cán cân ngân sách chính phủ. Dữ liệu chuỗi thời gian quý từ Q1/1995 đến Q4/2013 được thu thập từ các nguồn chính thức như IMF, ADB, GSO và Bộ Tài chính Việt Nam. Các biến chính gồm GDP thực (RGDP), thâm hụt ngân sách (GOV), tài khoản vãng lai (CUR), lãi suất thực (RIR), tỷ giá thực hiệu lực (RER) và tỷ giá danh nghĩa hiệu lực (NER). Dữ liệu năm được nội suy thành dữ liệu quý bằng phương pháp Cubic Spline để phù hợp với mô hình. Kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu được thực hiện bằng kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF), kết quả cho thấy các biến dừng ở sai phân bậc 1. Độ trễ của mô hình VAR được lựa chọn dựa trên các tiêu chí LR, FPE, AIC, SC và HQ, với độ trễ tối ưu là 4 quý. Ngoài ra, phân tích phương sai sai số dự báo tổng quát được áp dụng để đánh giá đóng góp của từng cú sốc cấu trúc vào biến động đồng thời của các biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xu hướng biến động đồng thời giữa thâm hụt ngân sách và tài khoản vãng lai:

    • Giai đoạn 1991-1996, Việt Nam thể hiện hiện tượng thâm hụt kép với tỷ lệ thâm hụt ngân sách khoảng 3,73% GDP và thâm hụt tài khoản vãng lai khoảng 7,76% GDP.
    • Giai đoạn 1997-2001 xuất hiện xu hướng biến động trái chiều, đặc biệt trong các năm 1998-1999, khi thâm hụt ngân sách duy trì nhưng tài khoản vãng lai cải thiện rõ rệt.
    • Giai đoạn 2002-2007, thâm hụt kép vẫn chiếm ưu thế với bội chi ngân sách trung bình 4,95% GDP và thâm hụt tài khoản vãng lai tăng lên mức 10% GDP vào năm 2010.
    • Giai đoạn 2008-2013, xuất hiện dấu hiệu phân kỳ kép khi thâm hụt ngân sách duy trì ở mức xấp xỉ 5% GDP trong khi tài khoản vãng lai chuyển từ thâm hụt sang thặng dư 5,6% GDP vào năm 2013.
  2. Mối tương quan giữa các biến:

    • Hệ số tương quan giữa thâm hụt ngân sách (GOV) và tài khoản vãng lai (CUR) là -0.71, cho thấy mối quan hệ ngược chiều mạnh mẽ.
    • Hệ số tương quan giữa thâm hụt ngân sách và tỷ giá hối đoái thực (RER) cũng âm (-0.71), nghĩa là thâm hụt ngân sách tăng đi kèm với sự tăng giá trị đồng nội tệ theo tỷ giá thực.
  3. Phản ứng của các biến với cú sốc trong mô hình VAR:

    • Cú sốc sản lượng làm tăng sản lượng thực, cải thiện ngân sách chính phủ, giảm tài khoản vãng lai, tăng lãi suất thực và làm tăng giá đồng nội tệ trong ngắn hạn.
    • Cú sốc thâm hụt ngân sách làm tăng thâm hụt ngân sách, tăng sản lượng kinh tế nhẹ, cải thiện tài khoản vãng lai, tăng nhẹ lãi suất thực và giảm tỷ giá hối đoái thực sau khoảng 2 quý.
  4. Đóng góp của các cú sốc vào biến động thâm hụt ngân sách:

    • Cú sốc thâm hụt ngân sách đóng góp khoảng 47% vào biến động tổng thể thâm hụt ngân sách trong 4 quý đầu.
    • Cú sốc sản lượng đóng góp 28%, cú sốc lãi suất thực đóng góp 19%, các cú sốc khác đóng góp phần còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hiện tượng phân kỳ kép – biến động trái chiều giữa thâm hụt ngân sách và tài khoản vãng lai – là mẫu hình phổ biến hơn thâm hụt kép ở Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Điều này tương tự với các phát hiện ở nền kinh tế Mỹ và các quốc gia phát triển khác. Nguyên nhân có thể do tác động nội sinh của các cú sốc sản lượng và tài khóa, cũng như sự phản ứng của tiết kiệm tư nhân và đầu tư tư nhân trước các biến động kinh tế. Việc thâm hụt ngân sách tăng nhưng tài khoản vãng lai cải thiện có thể được giải thích bởi sự gia tăng tiết kiệm tư nhân và giảm đầu tư tư nhân, cùng với sự giảm giá đồng nội tệ theo tỷ giá thực, làm tăng sức cạnh tranh xuất khẩu. Mặt khác, sự tăng giá trị đồng nội tệ theo tỷ giá thực trong bối cảnh thâm hụt ngân sách tăng là hiện tượng khác biệt so với các nghiên cứu trước đây, có thể do đặc thù lạm phát cao và chính sách tiền tệ của Việt Nam trong giai đoạn này. Các biểu đồ hàm phản ứng xung và bảng phân tích phương sai sai số dự báo minh họa rõ ràng các tác động và đóng góp của từng cú sốc, giúp làm sáng tỏ cơ chế truyền dẫn của chính sách tài khóa đến cán cân thanh toán quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát thâm hụt ngân sách

    • Hành động: Rà soát và điều chỉnh chính sách chi tiêu công, ưu tiên các khoản đầu tư hiệu quả.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ thâm hụt ngân sách xuống dưới 3% GDP trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể: Bộ Tài chính phối hợp với các bộ ngành liên quan.
  2. Khuyến khích tiết kiệm tư nhân và đầu tư hiệu quả

    • Hành động: Xây dựng các chính sách ưu đãi thuế, phát triển thị trường tài chính để huy động vốn cho đầu tư sản xuất.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tiết kiệm quốc gia lên trên 30% GDP trong 5 năm tới.
    • Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  3. Ổn định và điều hành linh hoạt tỷ giá hối đoái

    • Hành động: Áp dụng chính sách tỷ giá linh hoạt có kiểm soát, kết hợp với chính sách tiền tệ thận trọng để kiểm soát lạm phát.
    • Mục tiêu: Giữ tỷ lệ biến động tỷ giá trong phạm vi hợp lý, giảm áp lực lên tỷ giá thực.
    • Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
  4. Tăng cường giám sát và quản lý các cú sốc kinh tế vĩ mô

    • Hành động: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm các cú sốc sản lượng và tài khóa, nâng cao năng lực phân tích và dự báo kinh tế.
    • Mục tiêu: Phát hiện và ứng phó kịp thời với các biến động kinh tế bất lợi.
    • Chủ thể: Viện Nghiên cứu Kinh tế, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách tài chính và tiền tệ

    • Lợi ích: Hiểu rõ mối quan hệ giữa chính sách tài khóa, tài khoản vãng lai và tỷ giá để xây dựng chính sách hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế các gói kích cầu hoặc thắt chặt tài khóa phù hợp với tình hình kinh tế.
  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế vĩ mô và tài chính quốc tế

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình phân tích VAR ứng dụng trong nghiên cứu kinh tế mở.
    • Use case: So sánh và phát triển các nghiên cứu về thâm hụt kép và phân kỳ kép ở các nền kinh tế khác nhau.
  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng

    • Lợi ích: Đánh giá tác động của chính sách tài khóa và biến động tỷ giá đến thị trường tài chính và đầu tư.
    • Use case: Xây dựng chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro tỷ giá.
  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về mô hình kinh tế vĩ mô và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
    • Use case: Tham khảo để phát triển luận văn, đề tài nghiên cứu liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và tài khoản vãng lai ở Việt Nam là gì?
    Mối quan hệ chủ yếu là ngược chiều, tức khi thâm hụt ngân sách tăng thì tài khoản vãng lai có xu hướng cải thiện, phản ánh hiện tượng phân kỳ kép. Ví dụ, giai đoạn 2011-2013, thâm hụt ngân sách duy trì nhưng tài khoản vãng lai chuyển sang thặng dư.

  2. Tại sao tỷ giá thực lại tăng giá khi thâm hụt ngân sách tăng?
    Nguyên nhân chính là do lạm phát cao và chính sách tiền tệ thắt chặt, khiến tỷ giá danh nghĩa giảm nhưng tỷ giá thực tăng do mức giá trong nước tăng nhanh hơn so với đối tác thương mại.

  3. Mô hình VAR giúp gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình VAR cho phép kiểm soát tính nội sinh của các biến, nhận dạng các cú sốc ngoại sinh và phân tích tác động động của các biến kinh tế vĩ mô qua thời gian, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa chính sách tài khóa, tài khoản vãng lai và tỷ giá.

  4. Các cú sốc sản lượng và tài khóa ảnh hưởng thế nào đến kinh tế Việt Nam?
    Cú sốc sản lượng làm tăng sản lượng và cải thiện ngân sách nhưng làm giảm tài khoản vãng lai; cú sốc tài khóa làm tăng thâm hụt ngân sách, cải thiện tài khoản vãng lai và giảm tỷ giá thực, thể hiện sự phức tạp trong cơ chế truyền dẫn chính sách.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để giảm thâm hụt kép ở Việt Nam?
    Giải pháp bao gồm kiểm soát chặt chẽ chi tiêu công, khuyến khích tiết kiệm và đầu tư hiệu quả, ổn định tỷ giá hối đoái và tăng cường giám sát các cú sốc kinh tế vĩ mô nhằm duy trì cân bằng tài chính và ổn định kinh tế.

Kết luận

  • Phân tích thực nghiệm cho thấy hiện tượng phân kỳ kép giữa thâm hụt ngân sách và tài khoản vãng lai phổ biến hơn thâm hụt kép ở Việt Nam trong giai đoạn 1995-2013.
  • Cú sốc sản lượng và cú sốc tài khóa đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích các biến động đồng thời và trái chiều giữa các biến kinh tế vĩ mô.
  • Tỷ giá thực tại Việt Nam có xu hướng tăng giá khi thâm hụt ngân sách tăng, khác biệt với các nghiên cứu quốc tế, do đặc thù lạm phát và chính sách tiền tệ.
  • Mô hình VAR với dữ liệu quý và phương pháp phân tích phương sai sai số dự báo cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ động giữa chính sách tài khóa, tài khoản vãng lai và tỷ giá.
  • Các kết quả nghiên cứu là cơ sở quan trọng để đề xuất các chính sách tài khóa và tiền tệ phù hợp nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và cải thiện cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu nên tiếp tục theo dõi, cập nhật dữ liệu và áp dụng mô hình phân tích để điều chỉnh chính sách kịp thời, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các yếu tố kinh tế vĩ mô khác như dòng vốn FDI, thị trường tài chính và biến động toàn cầu.