Tổng quan nghiên cứu
Việc nắm vững từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai (L2), đặc biệt là trong lĩnh vực học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL). Theo ước tính, việc học từ vựng chiếm phần quan trọng ngang bằng hoặc hơn cả ngữ pháp trong quá trình giao tiếp hiệu quả. Trong đó, các cụm từ cố định (collocations) được xem là cầu nối giữa thành ngữ và tổ hợp từ tự do, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ của người học. Động từ “make” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng khi kết hợp với các từ khác tạo thành collocations, người học tiếng Việt thường gặp khó khăn do sự khác biệt ngữ nghĩa so với động từ tương đương “làm” trong tiếng Việt.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các đặc điểm ngữ nghĩa của các collocations với động từ “make” trong tiếng Anh và so sánh với các collocations tương ứng với động từ “làm” trong tiếng Việt. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi collocations của hai động từ này, dựa trên dữ liệu thu thập từ các từ điển, tác phẩm văn học và khảo sát thực tế tại Trường THPT Chuyên Lào Cai với 70 học sinh lớp 11. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp kiến thức sâu sắc về collocations, giúp cải thiện hiệu quả giảng dạy, học tập và dịch thuật tiếng Anh – Việt, đồng thời giảm thiểu sự can thiệp của tiếng mẹ đẻ trong quá trình học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về ngữ nghĩa học, đặc biệt là phân tích đặc điểm ngữ nghĩa (semantic features) nhằm phân tách nghĩa của từ thành các thành phần cơ bản. Theo đó, động từ được xem là từ biểu thị hành động hoặc trạng thái, đóng vai trò trung tâm trong câu. Khái niệm collocation được định nghĩa là sự kết hợp thường xuyên của các từ trong ngôn ngữ, nằm giữa hai cực là tổ hợp từ tự do và thành ngữ. Collocations có tính tùy ý và đặc thù ngôn ngữ, nghĩa là không thể thay thế từ đồng nghĩa một cách tùy tiện mà vẫn giữ nguyên nghĩa và tính tự nhiên.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Semantic features: các thành phần nghĩa cơ bản giúp phân biệt nghĩa từ.
- Verb (động từ): từ biểu thị hành động hoặc trạng thái, có thể chia thành động từ chuyển động và không chuyển động.
- Collocation: tổ hợp từ cố định, không hoàn toàn tự do cũng không phải thành ngữ, có tính tùy ý và đặc thù ngôn ngữ.
- Contrastive analysis: phương pháp so sánh đối chiếu nhằm làm rõ sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích đối chiếu làm chủ đạo, trong đó tiếng Anh được xem là ngôn ngữ mục tiêu, tiếng Việt là ngôn ngữ nguồn để so sánh. Các bước thực hiện gồm: tổng hợp nghĩa và ví dụ collocations của “make” và “làm” từ từ điển, tác phẩm văn học; phân tích thành phần ngữ nghĩa; so sánh và đối chiếu để chỉ ra điểm giống và khác biệt.
Bên cạnh đó, phương pháp mô tả được áp dụng qua phân tích thành phần (componential analysis) và khảo sát thực nghiệm với 70 học sinh lớp 11 tại Trường THPT Chuyên Lào Cai nhằm đánh giá kiến thức và lỗi phổ biến khi sử dụng collocations với “make”. Phân tích thống kê được thực hiện qua bảng biểu và tỷ lệ phần trăm, giúp minh họa rõ ràng kết quả khảo sát.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2010, địa điểm chính là Trường THPT Chuyên Lào Cai, kết hợp dữ liệu từ các nguồn từ điển và văn bản tiếng Anh – Việt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm ngữ nghĩa của “make” trong tiếng Anh:
- “Make” có nhiều nghĩa cơ bản như tạo ra, gây ra, trở thành, kiếm được, tính toán, đề xuất, đảm bảo thành công, thực hiện hành động.
- Ví dụ: “make a decision” (đưa ra quyết định), “make a mistake” (phạm sai lầm), “make a profit” (kiếm lời).
- Tỷ lệ học sinh nhận biết đúng các collocations phổ biến như “make friends” đạt tới 90%, trong khi các collocations ít phổ biến hơn như “make a fuss” chỉ đạt 9%.
Đặc điểm ngữ nghĩa của “làm” trong tiếng Việt:
- “Làm” có phạm vi nghĩa rộng hơn, bao gồm sản xuất, gây ra trạng thái, trở thành, làm việc, tổ chức sự kiện, giả vờ, tính toán, giết mổ, phục vụ như một chức năng, làm tròn số, chuẩn bị, kiếm tiền, và nhiều nghĩa khác.
- Ví dụ: “làm nghề” (làm việc), “làm lễ cưới” (tổ chức đám cưới), “làm màu” (trồng cây phụ), “làm nhục” (lăng mạ).
So sánh và đối chiếu:
- Hai động từ có nhiều điểm tương đồng về nghĩa cơ bản như tạo ra, gây ra, trở thành, kiếm tiền.
- Tuy nhiên, “làm” có nhiều nghĩa mở rộng mà “make” không có, ví dụ như tổ chức lễ nghi, giả vờ, giết mổ.
- Một số collocations với “make” không thể dịch trực tiếp sang “làm” mà phải dùng các động từ khác hoặc giải thích nghĩa, ví dụ: “make a decision” không dịch thành “làm quyết định” mà là “đưa ra quyết định”.
- Kết quả khảo sát cho thấy học sinh thường nhầm lẫn giữa “make” và “do”, cũng như dịch sai collocations do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các lỗi là do sự can thiệp của tiếng mẹ đẻ và thiếu kiến thức về collocations. Các collocations ít phổ biến hoặc có nghĩa trừu tượng gây khó khăn cho người học. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc dạy và học collocations một cách có hệ thống, đặc biệt là các collocations với động từ đa nghĩa như “make”.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm đúng sai của từng collocation trong các bài kiểm tra, hoặc bảng so sánh các nghĩa và ví dụ minh họa của “make” và “làm”. Điều này giúp trực quan hóa mức độ khó khăn và phạm vi sử dụng của từng collocation.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc giảng dạy tiếng Anh, giúp giảm thiểu lỗi dịch thuật và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, chính xác.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy collocations trong chương trình học: Giáo viên cần giới thiệu collocations phổ biến cùng với từ mới, giúp học sinh hiểu cách kết hợp từ tự nhiên, tránh dịch từng từ một.
Thiết kế bài tập chuyên biệt về collocations: Các bài tập điền từ, dịch thuật, chuyển đổi câu nên tập trung vào collocations để học sinh luyện tập kỹ năng nhận biết và sử dụng chính xác.
Nâng cao nhận thức về sự khác biệt ngôn ngữ: Giáo viên cần giải thích rõ sự khác biệt giữa collocations tiếng Anh và tiếng Việt, đặc biệt là các trường hợp không thể dịch trực tiếp, nhằm hạn chế ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
Phát triển tài liệu song ngữ về collocations: Soạn thảo từ điển hoặc bảng tra cứu collocations song ngữ giúp học sinh và giáo viên dễ dàng tra cứu và so sánh, hỗ trợ quá trình học và dịch thuật.
Tổ chức các hoạt động giao tiếp thực tế: Khuyến khích học sinh sử dụng collocations trong nói và viết qua các hoạt động nhóm, thuyết trình, viết luận để tăng cường khả năng vận dụng.
Các giải pháp này nên được triển khai trong vòng 1-2 năm, chủ yếu do giáo viên tiếng Anh và các nhà biên soạn giáo trình thực hiện, phối hợp với nhà trường và các trung tâm đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh: Nghiên cứu cung cấp kiến thức sâu về collocations, giúp thiết kế bài giảng và bài tập phù hợp, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Học sinh, sinh viên học tiếng Anh: Tài liệu giúp hiểu rõ cách sử dụng collocations với “make” và “làm”, tránh lỗi dịch và sử dụng sai, cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết.
Biên phiên dịch viên: Nghiên cứu giúp nhận diện các điểm khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh và tiếng Việt, từ đó dịch thuật chính xác, tự nhiên hơn.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về phân tích đối chiếu collocations, mở rộng nghiên cứu về từ vựng và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ thứ hai.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao collocations lại quan trọng trong học tiếng Anh?
Collocations giúp người học sử dụng từ ngữ tự nhiên, chính xác và hiệu quả hơn. Ví dụ, nói “make a decision” thay vì “do a decision” giúp câu văn trở nên chuẩn mực và dễ hiểu hơn.Làm thế nào để phân biệt khi dùng “make” hay “do”?
“Make” thường dùng khi tạo ra hoặc gây ra điều gì đó, còn “do” liên quan đến thực hiện công việc hoặc hành động chung. Ví dụ: “make a cake” (làm bánh), “do homework” (làm bài tập).Tại sao dịch collocations từ tiếng Việt sang tiếng Anh lại khó?
Do collocations mang tính tùy ý và đặc thù ngôn ngữ, dịch từng từ một thường dẫn đến câu không tự nhiên hoặc sai nghĩa. Cần hiểu cả cụm từ và ngữ cảnh để dịch chính xác.Làm sao để học collocations hiệu quả?
Học theo cụm từ, luyện tập qua bài tập điền từ, dịch thuật, và sử dụng trong giao tiếp thực tế giúp ghi nhớ và vận dụng collocations tốt hơn.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các động từ khác không?
Có, phương pháp phân tích đối chiếu và các khuyến nghị có thể mở rộng để nghiên cứu và giảng dạy collocations của nhiều động từ khác trong tiếng Anh và tiếng Việt.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ các đặc điểm ngữ nghĩa của collocations với động từ “make” trong tiếng Anh và “làm” trong tiếng Việt, đồng thời chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt quan trọng.
- Động từ “làm” trong tiếng Việt có phạm vi nghĩa rộng hơn và đa dạng hơn so với “make” trong tiếng Anh.
- Kết quả khảo sát cho thấy học sinh gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng và dịch collocations do thiếu kiến thức và ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy, học tập và dịch thuật collocations.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các khía cạnh ngữ pháp, từ đồng nghĩa và thành ngữ liên quan, cũng như phát triển tài liệu giảng dạy chuyên sâu.
Hành động tiếp theo là áp dụng các khuyến nghị vào thực tiễn giảng dạy và nghiên cứu sâu hơn về collocations để nâng cao năng lực ngôn ngữ cho người học tiếng Anh tại Việt Nam.