I. Phân tích đá mẹ
Phân tích đá mẹ là một phần quan trọng trong nghiên cứu địa chất dầu khí. Trong khu vực Lô X và khu vực lân cận thuộc bồn trũng Nam Côn Sơn, các tầng đá mẹ được xác định chủ yếu thuộc Oligocen, Miocen dưới và một phần Miocen giữa. Các phương pháp như đo tổng carbon hữu cơ (TOC), Rock-Eval và phản xạ vitrinite được sử dụng để đánh giá độ giàu vật chất hữu cơ và tiềm năng sinh hydrocarbon. Kết quả cho thấy các tầng đá mẹ này có khả năng sinh dầu khí cao, đặc biệt là ở các khu vực có độ sâu phù hợp.
1.1. Đặc điểm địa hóa đá mẹ
Các tầng đá mẹ trong khu vực nghiên cứu được đánh giá dựa trên các chỉ số địa hóa như TOC, Rock-Eval và phản xạ vitrinite. Kết quả phân tích cho thấy, tầng Oligocen có hàm lượng TOC cao, đạt tiêu chuẩn đá mẹ sinh dầu. Tầng Miocen dưới cũng có tiềm năng sinh hydrocarbon, nhưng mức độ trưởng thành nhiệt thấp hơn so với tầng Oligocen.
1.2. Môi trường thành tạo
Môi trường thành tạo của các tầng đá mẹ được xác định thông qua các yếu tố chỉ thị như thành phần khoáng vật và cấu trúc trầm tích. Tầng Oligocen được hình thành trong môi trường tam giác châu và đầm hồ, trong khi tầng Miocen dưới chủ yếu được lắng đọng trong môi trường biển nông.
II. Mô hình trưởng thành nhiệt
Mô hình trưởng thành nhiệt được xây dựng để đánh giá quá trình sinh hydrocarbon của các tầng đá mẹ. Trong nghiên cứu này, phần mềm Petromod được sử dụng để chạy mô hình 1D và 2D. Kết quả mô hình cho thấy, các tầng đá mẹ trong Lô X đã đạt đến giai đoạn trưởng thành nhiệt, đặc biệt là tầng Oligocen, nơi có nhiệt độ và áp suất phù hợp để sinh dầu.
2.1. Mô hình 1D
Mô hình 1D được sử dụng để khôi phục lại quá trình trưởng thành nhiệt của các tầng đá mẹ. Kết quả cho thấy, tầng Oligocen đã bước vào giai đoạn trưởng thành sớm từ Miocen sớm và đạt đỉnh sinh dầu vào Miocen trung – muộn.
2.2. Mô hình 2D
Mô hình 2D được áp dụng để đánh giá quá trình trưởng thành nhiệt trên diện rộng. Kết quả mô hình 2D khẳng định rằng, khu vực Lô X có tiềm năng sinh dầu khí cao, đặc biệt là ở các khu vực có cấu trúc địa chất thuận lợi.
III. Khu vực Lô X và bồn trũng Nam Côn Sơn
Khu vực Lô X nằm trong bồn trũng Nam Côn Sơn, một trong những bồn trũng có tiềm năng dầu khí lớn nhất Việt Nam. Bồn trũng này có diện tích gần 100.000 km², với độ sâu nước biển thay đổi từ vài chục mét đến hơn 1.000 mét. Các hoạt động tìm kiếm thăm dò dầu khí đã được tiến hành từ những năm 1970, với nhiều mỏ dầu khí đã được phát hiện và đưa vào khai thác.
3.1. Đặc điểm địa chất
Khu vực Lô X có cấu trúc địa chất phức tạp, với các hệ thống đứt gãy và nếp lồi, nếp lõm. Các tầng trầm tích trong khu vực này bao gồm Oligocen, Miocen và Pliocen, với các tầng đá mẹ chủ yếu nằm ở Oligocen và Miocen dưới.
3.2. Tiềm năng dầu khí
Kết quả nghiên cứu cho thấy, Lô X có tiềm năng dầu khí cao, đặc biệt là ở các tầng Oligocen và Miocen dưới. Các bẫy chứa dầu khí trong khu vực này chủ yếu là bẫy cấu tạo và bẫy phi cấu tạo, với các đới sinh hydrocarbon nằm gần các đứt gãy lớn.
IV. Ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu về phân tích đá mẹ và mô hình trưởng thành nhiệt trong Lô X và khu vực lân cận có ý nghĩa quan trọng trong việc tìm kiếm và khai thác dầu khí. Kết quả nghiên cứu giúp xác định các bẫy chứa dầu khí hiệu quả hơn, đặc biệt là các bẫy nằm trong hoặc gần đới sinh hydrocarbon. Điều này góp phần tối ưu hóa quá trình thăm dò và khai thác dầu khí trong bồn trũng Nam Côn Sơn.
4.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá tiềm năng dầu khí của Lô X và khu vực lân cận. Các phương pháp phân tích địa hóa và mô hình hóa nhiệt độ được áp dụng một cách hệ thống, giúp hiểu rõ hơn về quá trình sinh thành và tích lũy hydrocarbon.
4.2. Ý nghĩa thực tiễn
Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trực tiếp vào công tác thăm dò và khai thác dầu khí. Việc xác định các đới sinh hydrocarbon và các bẫy chứa dầu khí hiệu quả sẽ giúp tăng cường sản lượng khai thác và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thăm dò.