Tổng quan nghiên cứu

Tường cọc bản (TCB) là một dạng công trình tường chắn đất đặc biệt, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là các công trình ven sông nhằm chống xói lở bờ sông và giữ ổn định đất nền. Theo ước tính, việc thiết kế và thi công TCB chiếm tỷ lệ lớn trong các dự án xây dựng ven sông tại Việt Nam, trong đó công trình ven sông Đồng Nai - TP. Biên Hòa là một ví dụ điển hình. Tuy nhiên, tính toán TCB là một bài toán phức tạp do chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như độ cứng tường, hệ neo, mực nước ngầm, đặc điểm đất nền và tải trọng bên ngoài.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích ảnh hưởng của thanh neo và mực nước ngầm đến sự làm việc của tường cọc bản, tập trung vào các đại lượng như mô men uốn lớn nhất, lực neo và chuyển vị ngang của tường. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong trường hợp TCB có một thanh neo, đặt trong nền cát và nền sét, áp dụng cho công trình ven sông Đồng Nai - TP. Biên Hòa trong giai đoạn khảo sát từ năm 2017 đến 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ an toàn, ổn định và hiệu quả kinh tế của các công trình TCB, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho thiết kế và thi công các công trình tương tự trong điều kiện địa chất phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết cơ bản trong tính toán áp lực đất tác dụng lên tường cọc bản: lý thuyết Coulomb và lý thuyết Rankine. Lý thuyết Coulomb sử dụng nguyên lý cân bằng giới hạn và giả thiết mặt trượt là mặt phẳng, phù hợp với tính toán áp lực đất chủ động và bị động trong đất rời và đất dính. Lý thuyết Rankine mở rộng bằng cách xem xét trạng thái cân bằng phân bố ứng suất trong khối đất, đặc biệt áp dụng cho đất không dính và không ma sát với tường.

Ngoài ra, các khái niệm chính được sử dụng gồm: áp lực đất chủ động (Ka), áp lực đất bị động (Kp), mô men uốn lớn nhất (Mmax), lực neo (Fneo), độ sâu cắm tường (Dtheory), và vị trí mực nước ngầm (L1). Mô hình Morh-Coulomb và Hardening Soil được áp dụng trong phần mềm Plaxis 2D để mô phỏng ứng xử của TCB trong nền cát và nền sét, giúp so sánh với kết quả tính toán giải tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết cơ học đất tới hạn, phương pháp giải tích và mô phỏng phần tử hữu hạn bằng phần mềm Plaxis 2D phiên bản 8.5. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hai trường hợp địa chất hố khoan tại công trình ven sông Đồng Nai - TP. Biên Hòa, với các biến đổi vị trí mực nước ngầm (L1 từ khoảng 2 m đến 6 m) và vị trí đặt thanh neo (l1 từ 0,5 m đến 3,5 m).

Phương pháp chọn mẫu là khảo sát các trường hợp điển hình trong điều kiện thực tế công trình, nhằm đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố trên đến các đại lượng mô men uốn, lực neo và chuyển vị ngang. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng so sánh kết quả tính toán giải tích và mô phỏng Plaxis 2D, sử dụng hai mô hình đất nền Morh-Coulomb và Hardening Soil. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2020, bao gồm thu thập số liệu, mô phỏng và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của mực nước ngầm đến lực neo và mô men uốn trong nền cát: Khi mực nước ngầm hạ thấp từ 6,05 m xuống 3,05 m, lực neo Fneo và mô men uốn lớn nhất Mmax tăng lên đáng kể, với giá trị mô men uốn tăng khoảng 15% theo phương pháp giải tích. Kết quả mô phỏng Plaxis 2D cho thấy giá trị Mmax và Fneo thấp hơn từ 10% đến 25% so với tính toán giải tích.

  2. Ảnh hưởng vị trí đặt thanh neo trong nền cát: Khi vị trí neo l1 tăng từ 0,5 m đến 3,5 m, độ sâu cắm tường Dtheory giảm khoảng 20%, lực neo Fneo tăng lên đến 30%, trong khi mô men uốn Mmax giảm khoảng 10%. Điều này cho thấy neo đặt sâu hơn làm tăng lực neo nhưng giảm mô men uốn, giúp tăng ổn định tường.

  3. Ảnh hưởng của mực nước ngầm và vị trí neo trong nền sét: Tương tự nền cát, mực nước ngầm thấp hơn làm tăng lực neo và mô men uốn. Tuy nhiên, lực neo Fneo tính theo giải tích nhỏ hơn khoảng 15% so với mô phỏng Plaxis 2D, phản ánh tính chất đất dính phức tạp hơn. Vị trí neo sâu hơn làm giảm độ sâu cắm tường và tăng lực neo, tương tự nền cát.

  4. So sánh neo vào đất và neo vào hệ cọc: Mô phỏng công trình ven sông Đồng Nai cho thấy khi neo cứng vào đất, các đại lượng Mmax và Fneo lớn hơn khoảng 20% so với neo vào hệ cọc, trong khi chuyển vị ngang của tường giảm khoảng 10%. Điều này cho thấy neo vào đất giúp tăng độ cứng và giảm biến dạng tường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các biến đổi trên xuất phát từ sự thay đổi áp lực đất và áp lực thủy lực do mực nước ngầm, ảnh hưởng trực tiếp đến lực kéo trong thanh neo và mô men uốn trên tường. Kết quả mô phỏng Plaxis 2D cho thấy sự khác biệt so với tính toán giải tích do mô hình phần tử hữu hạn mô phỏng chính xác hơn các điều kiện thực tế như phi tuyến tính của đất và ảnh hưởng của mô hình Morh-Coulomb và Hardening Soil.

So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy xu hướng tương đồng về ảnh hưởng của mực nước ngầm và vị trí neo đến sự ổn định tường cọc bản. Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua biểu đồ mối quan hệ giữa L1 và Fneo, Mmax, cũng như biểu đồ chuyển vị ngang theo vị trí neo l1, giúp trực quan hóa ảnh hưởng các yếu tố.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn vị trí neo và kiểm soát mực nước ngầm nhằm tối ưu hóa thiết kế TCB, giảm thiểu rủi ro phá hoại và tăng tuổi thọ công trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu vị trí đặt thanh neo: Đề xuất bố trí thanh neo ở độ sâu khoảng 3 m tính từ đỉnh tường để đạt lực neo tối đa và giảm mô men uốn, đồng thời thuận tiện thi công. Thời gian thực hiện trong giai đoạn thiết kế công trình, chủ thể là các kỹ sư thiết kế.

  2. Kiểm soát mực nước ngầm: Cần theo dõi và điều chỉnh mực nước ngầm trong phạm vi công trình, tránh để mực nước ngầm quá thấp gây tăng áp lực đất và lực neo quá lớn, ảnh hưởng đến kết cấu. Thực hiện trong quá trình thi công và vận hành, chủ thể là đơn vị quản lý công trình.

  3. Sử dụng phần mềm mô phỏng: Áp dụng phần mềm Plaxis 2D với mô hình Morh-Coulomb và Hardening Soil để mô phỏng và đánh giá chi tiết ứng xử của TCB trong điều kiện địa chất thực tế, giúp dự báo chính xác hơn các đại lượng thiết kế. Thời gian áp dụng trong giai đoạn thiết kế và kiểm tra, chủ thể là các kỹ sư địa kỹ thuật.

  4. Nâng cao chất lượng thí nghiệm đất: Đề nghị cải thiện công tác thí nghiệm để xác định chính xác các thông số đất nền, đặc biệt là các thông số đầu vào cho mô hình Hardening Soil, nhằm nâng cao độ tin cậy của mô phỏng. Thực hiện liên tục trong quá trình khảo sát địa chất, chủ thể là các đơn vị khảo sát địa chất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp tính toán chi tiết về TCB có neo, giúp tối ưu thiết kế và đảm bảo an toàn công trình.

  2. Chuyên gia địa kỹ thuật và khảo sát địa chất: Nghiên cứu mô hình đất nền và ảnh hưởng mực nước ngầm hỗ trợ đánh giá điều kiện địa chất phức tạp, phục vụ công tác khảo sát và phân tích.

  3. Sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật công trình: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu chuyên sâu về tường chắn đất và ứng dụng phần mềm mô phỏng.

  4. Đơn vị thi công và quản lý công trình ven sông: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định của TCB giúp kiểm soát thi công và vận hành hiệu quả, giảm thiểu rủi ro sự cố.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao mực nước ngầm ảnh hưởng đến lực neo và mô men uốn của tường cọc bản?
    Mực nước ngầm thay đổi áp lực thủy lực tác động lên đất nền, làm thay đổi áp lực đất tổng hợp lên tường. Khi mực nước ngầm hạ thấp, áp lực đất tăng, dẫn đến lực neo và mô men uốn tăng theo. Ví dụ, khi mực nước ngầm giảm từ 6,05 m xuống 3,05 m, lực neo có thể tăng đến 15%.

  2. Phương pháp giải tích và mô phỏng Plaxis 2D khác nhau như thế nào?
    Phương pháp giải tích dựa trên các giả thiết lý thuyết đơn giản, cho kết quả nhanh nhưng có thể đánh giá quá cao các đại lượng như mô men uốn. Mô phỏng Plaxis 2D sử dụng phần tử hữu hạn, mô hình phi tuyến tính của đất, cho kết quả thực tế hơn với sai số khoảng 10-25% so với giải tích.

  3. Vị trí đặt thanh neo ảnh hưởng ra sao đến sự ổn định của tường?
    Thanh neo đặt sâu hơn làm tăng lực neo, giảm mô men uốn và chuyển vị ngang, giúp tăng độ ổn định tường. Tuy nhiên, neo quá sâu có thể gây khó khăn thi công và tăng chi phí. Nghiên cứu đề xuất vị trí neo khoảng 3 m là hợp lý.

  4. Mô hình Morh-Coulomb và Hardening Soil khác nhau thế nào trong mô phỏng?
    Mô hình Morh-Coulomb đơn giản, phù hợp với đất rời và đất dính cơ bản. Mô hình Hardening Soil phức tạp hơn, mô phỏng chính xác ứng xử phi tuyến tính và biến dạng đàn hồi của đất, phù hợp với các điều kiện đất nền phức tạp hơn.

  5. Làm thế nào để kiểm soát mực nước ngầm trong công trình ven sông?
    Có thể sử dụng hệ thống bơm thoát nước, rãnh thoát nước hoặc các biện pháp kỹ thuật khác để duy trì mực nước ngầm ổn định trong phạm vi công trình, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến áp lực đất và kết cấu tường.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết ảnh hưởng của mực nước ngầm và vị trí thanh neo đến lực neo, mô men uốn và chuyển vị ngang của tường cọc bản trong nền cát và nền sét.
  • Kết quả mô phỏng Plaxis 2D cho thấy giá trị mô men uốn và lực neo thấp hơn so với tính toán giải tích từ 10% đến 25%, phản ánh tính chính xác của mô hình phần tử hữu hạn.
  • Vị trí neo sâu hơn làm tăng lực neo và giảm mô men uốn, góp phần nâng cao độ ổn định của tường cọc bản.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho thiết kế và thi công công trình TCB ven sông Đồng Nai - TP. Biên Hòa, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các công trình tương tự.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng với nhiều hệ neo và điều kiện địa chất phức tạp hơn, đồng thời ứng dụng các mô hình mô phỏng nâng cao để tối ưu thiết kế.

Hành động tiếp theo là áp dụng các giải pháp đề xuất trong thiết kế và thi công công trình thực tế, đồng thời phát triển nghiên cứu để mở rộng phạm vi và nâng cao độ chính xác mô hình. Các kỹ sư và nhà quản lý công trình được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn công trình.