I. Bí quyết tối ưu cơ cấu vốn công ty Việt Nam hiện nay
Cơ cấu vốn, hay sự kết hợp giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu, là một trong những quyết định tài chính nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn, rủi ro và giá trị của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, việc tìm kiếm một cấu trúc vốn mục tiêu tối ưu luôn là bài toán đầy thách thức cho các nhà quản trị. Các lý thuyết tài chính kinh điển cung cấp nền tảng quan trọng, nhưng bối cảnh đặc thù của một thị trường mới nổi như thị trường chứng khoán Việt Nam đòi hỏi một góc nhìn sâu sắc hơn. Hai yếu tố ngoại sinh ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc định hình các quyết định tài trợ doanh nghiệp là ảnh hưởng từ các công ty cùng ngành (Peer Firms) và chiến lược định thời điểm thị trường (Market Timing). Việc hiểu rõ tác động của hai yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạch định chính sách vốn hiệu quả mà còn cung cấp cho nhà đầu tư những góc nhìn giá trị để đánh giá tiềm năng và rủi ro. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích vai trò của Peer Firms và lý thuyết Market Timing trong chính sách cơ cấu vốn của các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam, dựa trên các bằng chứng thực nghiệm và nghiên cứu học thuật chuyên sâu.
1.1. Hiểu đúng về cơ cấu vốn và đòn bẩy tài chính
Cơ cấu vốn của một doanh nghiệp là tỷ lệ giữa nguồn vốn nợ và nguồn vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho tài sản. Quyết định về cơ cấu vốn liên quan trực tiếp đến việc sử dụng đòn bẩy tài chính – tức là mức độ doanh nghiệp sử dụng nợ vay. Một tỷ lệ nợ cao có thể khuếch đại lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) khi kinh doanh thuận lợi, nhưng cũng làm gia tăng rủi ro phá sản khi tình hình kinh doanh khó khăn. Mục tiêu của quản trị tài chính là tìm ra một cấu trúc vốn cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận, qua đó tối thiểu hóa chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam thường xuyên đối mặt với quyết định này khi cần huy động vốn cho các dự án đầu tư mở rộng.
1.2. Giới thiệu hai yếu tố ngoại sinh Peer Firms và Market Timing
Ngoài các yếu tố nội tại của doanh nghiệp, các quyết định về cơ cấu vốn còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường bên ngoài. Ảnh hưởng ngang hàng đến cơ cấu vốn (Peer Firms Effect) đề cập đến xu hướng một công ty điều chỉnh chính sách đòn bẩy tài chính của mình để tương đồng với các công ty khác trong cùng ngành. Hiện tượng này có thể xuất phát từ hành vi bầy đàn trong tài chính hoặc do các công ty học hỏi lẫn nhau. Trong khi đó, lý thuyết định thời điểm thị trường (Market Timing Theory) cho rằng các nhà quản trị sẽ lựa chọn thời điểm phát hành cổ phiếu khi thị trường được định giá cao và phát hành nợ (hoặc mua lại cổ phiếu) khi thị trường bị định giá thấp. Cả hai yếu tố này đều có thể giải thích tại sao cơ cấu vốn thực tế của doanh nghiệp thường xuyên sai lệch so với mức tối ưu lý thuyết.
II. Thách thức từ các lý thuyết cơ cấu vốn kinh điển
Việc xác định cấu trúc vốn mục tiêu không có một công thức chung. Các lý thuyết kinh điển đã đặt nền móng cho việc phân tích, nhưng chúng thường đưa ra những dự báo trái ngược nhau và không phải lúc nào cũng phù hợp với thực tiễn tại các thị trường mới nổi. Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory) và Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory) là hai trụ cột chính, nhưng mỗi lý thuyết lại có những giả định và hạn chế riêng. Sự khác biệt này tạo ra một khoảng trống lý thuyết, nơi các yếu tố như ảnh hưởng ngang hàng và định thời điểm thị trường trở nên quan trọng để giải thích hành vi thực tế của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ những thách thức này giúp nhận ra tại sao nghiên cứu về Peer Firms và Market Timing lại cần thiết để có cái nhìn toàn diện về các yếu tố tác động đến cơ cấu vốn của doanh nghiệp Việt Nam.
2.1. Phân tích Lý thuyết đánh đổi Trade off Theory
Lý thuyết đánh đổi cho rằng doanh nghiệp sẽ lựa chọn một mức đòn bẩy tài chính mục tiêu bằng cách cân bằng giữa lợi ích của lá chắn thuế từ nợ vay và chi phí kiệt quệ tài chính. Lợi ích của nợ là chi phí lãi vay được khấu trừ thuế, giúp giảm gánh nặng thuế cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi nợ vay tăng lên, rủi ro vỡ nợ cũng tăng theo, kéo theo các chi phí tiềm tàng như chi phí phá sản, mất khách hàng, nhà cung cấp. Theo lý thuyết này, các công ty có lợi nhuận cao, ổn định và có nhiều tài sản hữu hình nên có tỷ lệ nợ cao hơn. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác lại cho thấy điều ngược lại: các công ty lợi nhuận cao thường có xu hướng vay nợ ít hơn, một mâu thuẫn mà lý thuyết đánh đổi khó giải thích thỏa đáng.
2.2. Phân tích Lý thuyết trật tự phân hạng Pecking Order Theory
Ngược lại với Trade-off, Lý thuyết trật tự phân hạng của Myers và Majluf (1984) cho rằng không có một cấu trúc vốn mục tiêu rõ ràng. Thay vào đó, doanh nghiệp ưu tiên các nguồn vốn theo một thứ tự nhất định do vấn đề bất cân xứng thông tin. Cụ thể, doanh nghiệp sẽ ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ (lợi nhuận giữ lại) đầu tiên. Nếu vốn nội bộ không đủ, họ sẽ chọn phát hành nợ. Cuối cùng, và là lựa chọn ít mong muốn nhất, là phát hành cổ phiếu mới. Lý thuyết này giải thích tại sao các công ty có lợi nhuận cao (dồi dào vốn nội bộ) lại có tỷ lệ nợ thấp. Tuy nhiên, nó lại không giải thích được tại sao có sự khác biệt về tỷ lệ nợ giữa các ngành, ngay cả khi các công ty trong các ngành đó đều có thâm hụt tài chính.
III. Phương pháp phân tích ảnh hưởng ngang hàng đến cơ cấu vốn
Một trong những phát hiện quan trọng trong tài chính doanh nghiệp hiện đại là các quyết định của một công ty không hề độc lập. Thay vào đó, chúng chịu tác động đáng kể từ các công ty tương đồng (Peer Firms). Ảnh hưởng ngang hàng đến cơ cấu vốn là một minh chứng rõ nét cho hiệu ứng lan truyền tài chính. Nghiên cứu của Leary và Roberts (2014) đã chỉ ra rằng phần lớn các quyết định tài trợ doanh nghiệp là phản ứng lại với các quyết định của công ty cùng ngành. Để kiểm chứng giả thuyết này tại Việt Nam, các nghiên cứu thường sử dụng phương pháp phân tích hồi quy dữ liệu bảng trên mẫu các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam. Phương pháp này cho phép đo lường mức độ mà đòn bẩy tài chính của một công ty bị ảnh hưởng bởi đòn bẩy trung bình ngành và các đặc điểm ngành kinh tế khác, sau khi đã kiểm soát các yếu tố nội tại của chính công ty đó.
3.1. Xác định Peer Firms và hiện tượng hành vi bầy đàn
Peer Firms được định nghĩa là các công ty tương đồng, thường là các công ty hoạt động trong cùng một lĩnh vực. Trong các nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam, việc xác định Peer Firms thường dựa trên mã phân ngành 4 chữ số theo chuẩn GICS. Ảnh hưởng ngang hàng đến cơ cấu vốn thể hiện qua việc các nhà quản trị có xu hướng điều chỉnh cấu trúc vốn của công ty mình theo mức trung bình của ngành. Hiện tượng này có thể được lý giải bởi hành vi bầy đàn trong tài chính, khi các nhà quản trị tin rằng việc tuân theo chuẩn mực ngành là một chiến lược an toàn, giảm thiểu rủi ro bị đánh giá thấp. Hơn nữa, các nhà phân tích và nhà đầu tư cũng thường sử dụng các công ty cùng ngành làm mốc so sánh, tạo áp lực buộc doanh nghiệp phải tuân theo các thông lệ chung.
3.2. Mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích hồi quy
Để lượng hóa tác động của Peer Firms, mô hình nghiên cứu thường có dạng: Đòn bẩy của công ty i = f(Đặc điểm công ty i, Đòn bẩy trung bình ngành, Đặc điểm trung bình ngành). Dữ liệu được sử dụng là dữ liệu bảng (panel data) của các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam trong một giai đoạn dài, ví dụ từ 2010-2019. Phương pháp phân tích hồi quy dữ liệu bảng với các mô hình như FEM (Fixed Effects Model) hoặc REM (Random Effects Model) được sử dụng để ước lượng các hệ số. Kết quả nghiên cứu của Nguyễn Chí Viễn (2020) cho thấy các công ty niêm yết Việt Nam có xu hướng thay đổi chính sách cơ cấu vốn theo các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực. Sự ảnh hưởng này chứng tỏ vai trò quan trọng của các yếu tố ngoại sinh trong việc định hình chính sách tài chính tại Việt Nam.
IV. Cách áp dụng Market Timing vào quyết định cơ cấu vốn
Lý thuyết định thời điểm thị trường (Market Timing Theory), do Baker và Wurgler (2002) phát triển, đưa ra một góc nhìn thực tế về cách các nhà quản trị ra quyết định tài trợ. Thay vì bám sát một cấu trúc vốn mục tiêu cố định, họ sẽ tận dụng các cơ hội do thị trường tạo ra. Cụ thể, doanh nghiệp có xu hướng phát hành cổ phiếu khi thị giá cao hơn giá trị sổ sách và giá trị trong quá khứ, và ngược lại, sẽ mua lại cổ phiếu hoặc phát hành nợ khi thị giá thấp. Theo đó, cơ cấu vốn hiện tại của một doanh nghiệp không phải là kết quả của việc tối ưu hóa theo lý thuyết đánh đổi, mà là sự tích lũy của những nỗ lực định thời điểm thị trường trong quá khứ. Lý thuyết này đặc biệt phù hợp để giải thích hành vi của các doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi tâm lý thị trường và các biến động ngắn hạn có ảnh hưởng lớn.
4.1. Nguyên tắc cốt lõi của lý thuyết định thời điểm thị trường
Nguyên tắc chính của lý thuyết định thời điểm thị trường là khai thác sự chênh lệch tạm thời giữa giá trị thị trường và giá trị cơ bản của cổ phiếu. Khi nhà quản trị tin rằng cổ phiếu của công ty đang được thị trường định giá quá cao (hot market), họ sẽ phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn với chi phí thấp. Ngược lại, khi thị trường bi quan và cổ phiếu bị định giá thấp (cold market), phát hành cổ phiếu sẽ gây thiệt hại cho cổ đông hiện hữu. Trong trường hợp này, vay nợ trở thành phương án hợp lý hơn. Do đó, các quyết định tài trợ doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào nhu cầu vốn mà còn phụ thuộc rất lớn vào điều kiện của thị trường vốn cổ phần tại thời điểm ra quyết định.
4.2. Tác động ngắn hạn và dài hạn của Market Timing
Một câu hỏi quan trọng là liệu tác động của việc định thời điểm thị trường lên cơ cấu vốn có kéo dài hay không. Nghiên cứu của Baker và Wurgler (2002) cho thấy tác động này rất bền bỉ và kéo dài trong nhiều năm. Điều này có nghĩa là một công ty phát hành nhiều cổ phiếu trong giai đoạn thị trường "nóng" sẽ có tỷ lệ đòn bẩy tài chính thấp hơn trong một thời gian dài sau đó. Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam cũng ủng hộ kết luận này. Nghiên cứu trên các công ty IPO giai đoạn 2010-2019 cho thấy thời điểm thị trường có tác động tích cực và lâu dài đến các quyết định tài trợ vốn. Hành động phát hành cổ phiếu khi giá cao và mua lại khi giá thấp không chỉ là phản ứng ngắn hạn mà còn định hình cấu trúc vốn mục tiêu của doanh nghiệp trong nhiều năm tiếp theo.
V. Top phát hiện về cơ cấu vốn doanh nghiệp niêm yết VN
Nghiên cứu thực nghiệm về vai trò của Peer Firms và Market Timing trên dữ liệu của 352 doanh nghiệp niêm yết Việt Nam phi tài chính giai đoạn 2010-2019 đã mang lại những phát hiện quan trọng. Các kết quả này không chỉ xác nhận sự phù hợp của các lý thuyết hiện đại trong bối cảnh Việt Nam mà còn cung cấp những bằng chứng cụ thể về hành vi của các nhà quản trị. Nhìn chung, cả hai yếu tố ngoại sinh này đều có tác động có ý nghĩa thống kê đến chính sách cơ cấu vốn. Điều này cho thấy các quyết định tài trợ doanh nghiệp không chỉ dựa trên các yếu tố nội tại như lợi nhuận hay quy mô, mà còn là một phản ứng phức tạp với môi trường ngành và điều kiện thị trường. Những phát hiện này có hàm ý quan trọng cho cả nhà quản trị trong việc hoạch định chiến lược tài chính và nhà đầu tư trong việc phân tích, dự báo.
5.1. Bằng chứng về ảnh hưởng ngang hàng đến cơ cấu vốn
Kết quả phân tích hồi quy dữ liệu bảng cho thấy một mối tương quan dương và có ý nghĩa thống kê giữa đòn bẩy của một công ty và đòn bẩy trung bình của các công ty cùng ngành (Peer Firms). Cụ thể, các công ty có xu hướng điều chỉnh tỷ lệ nợ của mình theo chính sách chung của ngành. Sự ảnh hưởng này, dù không trực tiếp, cho thấy đây là một phản ứng phổ biến của các nhà quản trị. Điều này ngụ ý rằng, khi phân tích cơ cấu vốn mục tiêu của một doanh nghiệp, việc xem xét các đặc điểm ngành kinh tế và tỷ lệ đòn bẩy của các đối thủ cạnh tranh là cực kỳ cần thiết. Hiện tượng hành vi bầy đàn trong tài chính là một lời giải thích hợp lý cho kết quả này tại thị trường chứng khoán Việt Nam.
5.2. Xác nhận vai trò của lý thuyết định thời điểm thị trường
Nghiên cứu cũng cung cấp bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ lý thuyết định thời điểm thị trường. Kết quả cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam có xu hướng phát hành cổ phiếu khi thị giá cổ phiếu cao hơn giá trị sổ sách và giá trong quá khứ. Ngược lại, họ sẽ mua lại cổ phiếu khi giá thị trường thấp. Quan trọng hơn, tác động của những quyết định này lên đòn bẩy tài chính là rất bền bỉ, có thể kéo dài tới 9 năm sau khi IPO. Điều này khẳng định rằng cơ cấu vốn của doanh nghiệp niêm yết Việt Nam là kết quả tích lũy của những nỗ lực định thời điểm thị trường trong quá khứ, đúng như dự báo của Baker và Wurgler (2002).
VI. Bí quyết cho nhà quản trị Hoạch định cơ cấu vốn tương lai
Từ những kết quả nghiên cứu thực nghiệm, có thể rút ra những hàm ý quản trị quan trọng cho các doanh nghiệp tại Việt Nam. Việc hoạch định cơ cấu vốn không nên chỉ là một bài toán tối ưu hóa nội bộ, mà cần là một chiến lược linh hoạt, thích ứng với cả môi trường cạnh tranh và điều kiện thị trường. Nhà quản trị cần nhận thức rõ ràng về ảnh hưởng ngang hàng đến cơ cấu vốn và tác động của lý thuyết định thời điểm thị trường để đưa ra các quyết định tài trợ doanh nghiệp khôn ngoan. Việc kết hợp phân tích nội tại với việc quan sát xu hướng ngành và nắm bắt "cửa sổ cơ hội" của thị trường sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vốn, giảm thiểu rủi ro và gia tăng giá trị cho cổ đông một cách bền vững trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
6.1. Khuyến nghị thực tiễn cho quyết định tài trợ doanh nghiệp
Thứ nhất, nhà quản trị cần thường xuyên theo dõi và phân tích cơ cấu vốn của các công ty tương đồng (Peer Firms) để định vị chính sách của công ty mình. Việc sai lệch quá nhiều so với trung bình ngành có thể là tín hiệu rủi ro đối với nhà đầu tư. Thứ hai, cần xây dựng một chiến lược tài trợ linh hoạt. Thay vì cứng nhắc theo đuổi một cấu trúc vốn mục tiêu, doanh nghiệp nên chuẩn bị sẵn các phương án huy động vốn (nợ, vốn chủ sở hữu) để có thể tận dụng các điều kiện thị trường thuận lợi. Việc chủ động định thời điểm phát hành cổ phiếu khi thị trường hưng phấn có thể giúp huy động được nguồn vốn lớn với chi phí pha loãng thấp nhất.
6.2. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo về cơ cấu vốn
Mặc dù nghiên cứu đã cung cấp những bằng chứng giá trị, vẫn tồn tại một số hạn chế. Dữ liệu nghiên cứu chỉ giới hạn ở các công ty niêm yết và chưa bao quát hết các loại hình doanh nghiệp khác. Hơn nữa, việc đo lường chính xác tâm lý thị trường và các kênh lan truyền ảnh hưởng ngang hàng vẫn là một thách thức. Các hướng nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc so sánh hành vi giữa các nhóm doanh nghiệp (ví dụ: doanh nghiệp nhà nước và tư nhân), hoặc phân tích tác động của các cú sốc vĩ mô (như khủng hoảng tài chính, đại dịch) lên cả hai hiệu ứng lan truyền tài chính này. Điều này sẽ góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về các yếu tố tác động đến cơ cấu vốn tại Việt Nam.