Nghiên cứu ổn định cục bộ đập vật liệu địa phương khi nước rút nhanh ở Miền Trung

Trường đại học

Trường Đại học Thủy lợi

Người đăng

Ẩn danh

2010

109
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh về ổn định đập vật liệu địa phương tại Việt Nam

Đập vật liệu địa phương, đặc biệt là đập đất, là loại hình công trình thủy lợi phổ biến nhất tại Việt Nam, chiếm đa số trong hàng nghìn hồ chứa trên cả nước. Theo thống kê, Việt Nam có hơn 1.900 hồ chứa thủy nông với tổng dung tích trên 5,8 tỷ m³, phần lớn sử dụng đập đất. Ưu điểm của loại đập này là tận dụng vật liệu tại chỗ, cấu tạo đơn giản, và phù hợp với nhiều điều kiện địa chất nền phức tạp, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Tuy nhiên, việc đảm bảo ổn định đập vật liệu địa phương là một thách thức lớn, đặc biệt tại các khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt như Duyên hải Miền Trung. Sự phát triển của các ngành khoa học như cơ học đấtđịa kỹ thuật công trình đã cho phép xây dựng các công trình đập cao và phức tạp hơn. Việc phân tích ổn định đập không chỉ dựa trên các phương pháp truyền thống mà còn ứng dụng các mô hình số hiện đại. Các yếu tố như trọng lượng bản thân, áp lực nước, và đặc biệt là sự thay đổi đột ngột của mực nước hồ chứa đều ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn công trình. Do đó, việc nghiên cứu và đánh giá chính xác trạng thái làm việc của đập, nhất là trong các tình huống vận hành bất lợi, là nhiệm vụ cốt lõi để đảm bảo an toàn cho hạ du và hiệu quả kinh tế của công trình.

1.1. Hiện trạng xây dựng và các loại hình đập đất phổ biến

Việt Nam có một hệ thống hồ đập dày đặc, trong đó đập đất đồng nhất và đập đất nhiều khối là hai loại hình chính. Đập đất đồng nhất thường được xây dựng cho các hồ chứa vừa và nhỏ, sử dụng một loại vật liệu chính. Trong khi đó, các công trình lớn hơn thường có kết cấu phức tạp hơn, bao gồm lõi chống thấm bằng đất sét và các khối vai đập bằng vật liệu thoát nước tốt hơn. Các công trình tiêu biểu như hồ Kẻ Gỗ (Hà Tĩnh) hay Phú Ninh (Quảng Nam) đều là đập đất. Sự đa dạng về vật liệu và điều kiện thi công qua nhiều thời kỳ khác nhau dẫn đến chất lượng công trình không đồng đều, đặt ra yêu cầu cao về công tác quản lý, vận hành và đánh giá an toàn định kỳ.

1.2. Tác động của điều kiện tự nhiên đến an toàn đập

Khu vực Duyên hải Miền Trung thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão, lũ lớn và các hình thái thời tiết cực đoan. Lượng mưa tập trung trong thời gian ngắn gây ra lũ lớn, khiến mực nước hồ dâng cao nhanh chóng. Ngược lại, việc xả lũ cấp tốc để đảm bảo an toàn cho công trình lại dẫn đến hiện tượng mực nước rút nhanh. Luận văn của tác giả Vũ Hoàng (2010) đã chỉ ra rằng, tình hình mưa lũ phức tạp tại Miền Trung là nguyên nhân chính gây ra các sự cố sạt lở mái đập. Các hư hỏng phổ biến bao gồm sạt trượt mái thượng lưu và thấm qua thân đập, đe dọa trực tiếp đến sự ổn định tổng thể của công trình.

II. Hiểu rõ nguy cơ khi mực nước hồ chứa rút nhanh đột ngột

Hiện tượng mực nước rút nhanh là một trong những trường hợp tính toán bất lợi nhất đối với ổn định đập vật liệu địa phương. Khi mực nước thượng lưu hạ thấp đột ngột, áp lực nước bên ngoài tác dụng lên mái đập giảm đi, trong khi nước trong thân đập chưa kịp thoát ra. Điều này tạo ra một chênh lệch cột nước lớn, gây ra dòng thấm từ trong thân đập chảy ngược ra mái thượng lưu. Hậu quả trực tiếp là sự gia tăng đột ngột của áp lực nước lỗ rỗng bên trong khối đất. Áp lực này làm giảm ứng suất hiệu quả, từ đó làm suy giảm nghiêm trọng sức kháng cắt của đất, vốn là yếu tố quyết định đến khả năng chống trượt của mái dốc. Khi lực gây trượt (chủ yếu do trọng lượng khối đất bão hòa) vượt qua sức kháng cắt, hiện tượng trượt mái thượng lưu sẽ xảy ra. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tốc độ rút nước, đặc tính thấm và cơ lý của vật liệu đắp đập, và hình dạng hình học của mái dốc. Việc không đánh giá đúng và đủ các nguy cơ này có thể dẫn đến sự cố sạt lở, phá hủy công trình và gây thảm họa cho vùng hạ du.

2.1. Sự gia tăng áp lực nước lỗ rỗng và hậu quả của nó

Khi mực nước rút nhanh, nước bị giữ lại trong các lỗ rỗng của khối đất dính bão hòa ở mái thượng lưu. Áp lực nước lỗ rỗng (pore water pressure) không tiêu tán kịp, tạo ra một lực đẩy từ bên trong, làm giảm ma sát giữa các hạt đất. Theo nguyên lý ứng suất hiệu quả của Terzaghi, ứng suất hiệu quả (σ') bằng ứng suất tổng (σ) trừ đi áp lực nước lỗ rỗng (u). Khi u tăng cao, σ' giảm mạnh, dẫn đến sức kháng cắt của đất (τ = c' + σ'tanφ') cũng giảm theo. Đây là nguyên nhân cốt lõi gây mất ổn định. Việc tính toán thấm không ổn định trở nên cực kỳ quan trọng để xác định được sự phân bố của áp lực này theo thời gian và không gian trong thân đập.

2.2. Phân tích hiện tượng trượt mái thượng lưu khi rút nước

Mất ổn định mái thượng lưu thường xảy ra dưới dạng cung trượt sâu. Khối đất trượt là một phần của mái đập, nằm trong vùng bão hòa nước. Trọng lượng của khối đất này tăng lên do bão hòa, trong khi lực cản trượt giảm do áp lực nước lỗ rỗng tăng. Các phương pháp phân tích cân bằng giới hạn (ví dụ: Bishop, Janbu) được sử dụng để tính toán hệ số an toàn mái dốc. Hệ số này là tỷ số giữa mô men chống trượt và mô men gây trượt. Khi hệ số an toàn (Fs) nhỏ hơn giá trị cho phép theo tiêu chuẩn thiết kế đập đất (ví dụ TCVN 8216:2009), mái dốc được xem là mất ổn định và có nguy cơ xảy ra sự cố sạt lở mái đập.

III. Phương pháp phân tích ổn định đập theo cơ học đất hiện đại

Để đánh giá chính xác ổn định đập vật liệu địa phương khi mực nước rút nhanh, các phương pháp phân tích hiện đại dựa trên nền tảng cơ học đất và mô hình số được áp dụng rộng rãi. Quá trình phân tích bao gồm hai bài toán chính liên kết với nhau: bài toán thấm và bài toán ổn định. Bài toán thấm không ổn định được giải quyết trước để xác định sự phân bố của áp lực nước lỗ rỗng trong thân đập tại các thời điểm khác nhau trong quá trình rút nước. Kết quả này sau đó được sử dụng làm dữ liệu đầu vào cho bài toán phân tích ổn định mái dốc. Các phương pháp cân bằng giới hạn chia lát (Limit Equilibrium Method - LEM) là công cụ phổ biến để xác định hệ số an toàn mái dốc. Các phương pháp này chia khối đất có khả năng trượt thành các lát thẳng đứng và tính toán cân bằng lực hoặc mô men trên từng lát để tìm ra cung trượt nguy hiểm nhất. Việc xác định chính xác các chỉ tiêu cơ lý của vật liệu như góc ma sát trong (φ'), lực dính (c') và hệ số thấm (k) thông qua thí nghiệm là yếu tố then chốt đảm bảo độ tin cậy của kết quả phân tích.

3.1. Phân tích ứng suất biến dạng trong thân đập đất dính

Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) không chỉ giải quyết bài toán thấm mà còn cho phép phân tích ứng suất - biến dạng chi tiết trong toàn bộ thân đập. FEM mô hình hóa đập như một tập hợp các phần tử liên kết với nhau, cho phép xác định sự phân bố ứng suất tổng, ứng suất hiệu quả và biến dạng tại mọi điểm. Điều này cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn về trạng thái làm việc của công trình, giúp phát hiện các vùng có nguy cơ nứt hoặc biến dạng quá mức, điều mà các phương pháp cân bằng giới hạn truyền thống không thể hiện được. Đây là một bước tiến quan trọng trong ngành địa kỹ thuật công trình.

3.2. Đánh giá sức kháng cắt của đất và hệ số an toàn

Sức kháng cắt của đất là khả năng của đất chống lại sự trượt và là thông số quan trọng nhất trong phân tích ổn định. Nó được xác định trong phòng thí nghiệm thông qua các thí nghiệm cắt trực tiếp hoặc nén ba trục. Trong điều kiện mực nước rút nhanh, phân tích thường sử dụng các chỉ tiêu sức kháng cắt ứng với trạng thái không thoát nước (undrained) hoặc thoát nước (drained) tùy thuộc vào loại đất và tốc độ rút nước. Hệ số an toàn mái dốc được tính toán cho nhiều mặt trượt giả định để tìm ra giá trị nhỏ nhất, tương ứng với cung trượt nguy hiểm nhất. Giá trị này phải lớn hơn hệ số an toàn yêu cầu trong quy trình vận hành hồ chứa.

IV. Công cụ mô hình số trong phân tích ổn định đập thủy lợi

Các phần mềm địa kỹ thuật hiện đại đóng vai trò không thể thiếu trong việc phân tích ổn định đập phức tạp. Những công cụ này cho phép mô phỏng các quá trình vật lý xảy ra trong thân đập một cách trực quan và chính xác. Phương pháp phần tử hữu hạn (Finite Element Method - FEM) là nền tảng của nhiều phần mềm mạnh mẽ, có khả năng giải quyết đồng thời cả bài toán thấm và bài toán ứng suất-biến dạng. Bằng cách mô hình hóa đập và nền bằng một lưới các phần tử, các kỹ sư có thể gán các thuộc tính vật liệu khác nhau cho từng vùng, mô phỏng quá trình thi công, tích nước và đặc biệt là kịch bản mực nước rút nhanh. Các phần mềm tiêu biểu như GeoStudio (Slope/W, Seep/W)Plaxis được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và tại Việt Nam. Chúng không chỉ giúp tính toán hệ số an toàn mái dốc mà còn cung cấp thông tin chi tiết về đường bão hòa, phân bố áp lực nước lỗ rỗng, và trường chuyển vị, giúp đưa ra các quyết định thiết kế và gia cố tối ưu.

4.1. Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn FEM để tính thấm

Trong kịch bản mực nước rút nhanh, bài toán thấm là không ổn định (transient seepage). Các phần mềm dựa trên FEM như Seep/W hoặc Plaxis giải phương trình vi phân của dòng thấm không ổn định để xác định sự thay đổi của cột nước áp lực theo thời gian. Mô hình cho phép định nghĩa các điều kiện biên thay đổi theo thời gian, mô phỏng chính xác quá trình hạ mực nước thượng lưu. Kết quả là một chuỗi các mặt đẳng áp và đường bão hòa tại từng thời điểm, từ đó tính toán được áp lực nước lỗ rỗng để đưa vào phân tích ổn định.

4.2. Vai trò của GeoStudio Slope W và Plaxis trong mô phỏng

GeoStudio Slope/W là một công cụ mạnh chuyên về phân tích ổn định mái dốc theo phương pháp cân bằng giới hạn. Nó có khả năng nhận trực tiếp kết quả phân bố áp lực nước lỗ rỗng từ module Seep/W để tính toán hệ số an toàn mái dốc một cách chính xác. Plaxis, mặt khác, là một phần mềm FEM toàn diện hơn, cho phép phân tích đồng thời cả thấm, cố kết và biến dạng. Plaxis đặc biệt hữu ích khi cần đánh giá các hiện tượng phức tạp như nứt do kéo hoặc biến dạng lớn, cung cấp một bức tranh toàn diện về hành vi của đập dưới tác động của việc rút nước nhanh.

V. Nghiên cứu thực tiễn Ổn định đập Ngàn Trươi Cẩm Trang

Luận văn thạc sĩ của tác giả Vũ Hoàng (2010) đã áp dụng các phương pháp phân tích hiện đại để nghiên cứu điển hình về ổn định đập vật liệu địa phương tại công trình hồ chứa Ngàn Trươi - Cẩm Trang (Hà Tĩnh) trong trường hợp mực nước rút nhanh. Nghiên cứu này là một minh chứng rõ ràng về việc ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn địa kỹ thuật công trình tại Việt Nam. Bằng cách sử dụng phần mềm GeoStudio, tác giả đã xây dựng mô hình số của đập, mô phỏng các kịch bản rút nước với các tốc độ khác nhau. Các thông số đầu vào về vật liệu được lấy từ tài liệu thiết kế và kết quả thí nghiệm thực tế. Phân tích tập trung vào sự thay đổi của hệ số an toàn mái dốc thượng lưu theo thời gian khi mực nước hạ thấp. Kết quả nghiên cứu không chỉ đánh giá được mức độ an toàn của công trình trong các tình huống vận hành khác nhau mà còn chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến sự ổn định, như hệ số thấm của thân đập và tốc độ rút nước. Những phân tích này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng quy trình vận hành hồ chứa an toàn và hiệu quả.

5.1. Kết quả quan trắc biến dạng đập trong các kịch bản

Nghiên cứu điển hình tại đập Ngàn Trươi cho thấy khi mực nước rút càng nhanh, hệ số an toàn mái dốc càng giảm mạnh. Mô hình cho thấy áp lực nước lỗ rỗng tồn dư trong thân đập là nguyên nhân chính làm giảm hệ số an toàn. Kết quả tính toán chỉ ra rằng, với tốc độ rút nước theo thiết kế, hệ số an toàn vẫn đảm bảo yêu cầu. Tuy nhiên, nếu tốc độ rút nước vượt quá giới hạn cho phép, hệ số an toàn có thể giảm xuống dưới mức nguy hiểm. Việc quan trắc biến dạng đập và áp lực lỗ rỗng trong thực tế là cần thiết để hiệu chỉnh và kiểm chứng lại các mô hình tính toán, đảm bảo kết quả phản ánh đúng nhất hành vi của công trình.

5.2. So sánh kết quả mô phỏng với tiêu chuẩn TCVN 8216 2009

Các kết quả tính toán hệ số an toàn từ mô hình được so sánh trực tiếp với các giá trị yêu cầu trong Tiêu chuẩn thiết kế đập đất TCVN 8216:2009. Tiêu chuẩn này quy định các hệ số an toàn tối thiểu cho các trường hợp tải trọng khác nhau, bao gồm cả trường hợp mực nước rút nhanh. Việc đối chiếu này khẳng định rằng thiết kế của đập Ngàn Trươi tuân thủ các quy định an toàn hiện hành của Việt Nam. Đây là bước kiểm tra bắt buộc trong quá trình thiết kế và thẩm định an toàn đập, đảm bảo công trình có đủ khả năng chống chịu các điều kiện làm việc bất lợi nhất.

VI. Giải pháp gia cố mái dốc và quy trình vận hành an toàn

Để đảm bảo ổn định đập vật liệu địa phương khi mực nước rút nhanh, cần có sự kết hợp đồng bộ giữa các giải pháp kỹ thuật và quản lý vận hành. Về mặt kỹ thuật, các biện pháp gia cố mái dốc đóng vai trò chủ động trong việc nâng cao sức kháng trượt. Các giải pháp phổ biến bao gồm làm thoải mái dốc, xây dựng bệ phản áp ở chân mái thượng lưu để tăng trọng lượng và lực cản, hoặc sử dụng các hệ thống thoát nước thân đập hiệu quả hơn như tầng lọc ngược hoặc các lớp vật liệu có hệ số thấm cao. Việc sử dụng vải địa kỹ thuật cũng là một giải pháp hiện đại giúp phân cách, gia cường và cải thiện khả năng thoát nước của mái đập. Về mặt quản lý, việc xây dựng và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành hồ chứa là yếu tố quyết định. Quy trình này phải quy định rõ ràng tốc độ hạ mực nước tối đa cho phép, dựa trên các kết quả phân tích ổn định đập chi tiết. Công tác quan trắc biến dạng đập và áp lực nước lỗ rỗng cần được thực hiện thường xuyên để cảnh báo sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.

6.1. Các biện pháp kỹ thuật gia cố mái dốc hiệu quả

Một trong những giải pháp hiệu quả nhất để cải thiện ổn định khi rút nước nhanh là thiết kế hệ thống tiêu thoát nước trong thân đập. Một lớp đệm đá hoặc vật liệu lọc ở mái thượng lưu, bên dưới lớp gia cố, có thể giúp tiêu tán áp lực nước lỗ rỗng nhanh hơn. Xây dựng bệ phản áp (stabilizing berm) ở chân mái dốc cũng là một biện pháp hữu hiệu. Bệ này có tác dụng tăng lực chống trượt và đẩy mặt trượt tiềm năng lùi sâu hơn vào thân đập, đến những vùng có ứng suất hiệu quả cao hơn, từ đó làm tăng đáng kể hệ số an toàn mái dốc.

6.2. Xây dựng quy trình vận hành hồ chứa phòng ngừa sự cố

Quy trình vận hành hồ chứa an toàn phải được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, bao gồm cả kết quả mô phỏng số cho các kịch bản bất lợi nhất. Quy trình phải giới hạn tốc độ rút nước cho từng cao trình mực nước khác nhau, đặc biệt là ở các mức nước cao. Ngoài ra, cần có kế hoạch kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ các hệ thống quan trắc và tiêu thoát nước của đập. Sự phối hợp chặt chẽ giữa đơn vị quản lý và các chuyên gia địa kỹ thuật công trình là cần thiết để cập nhật và điều chỉnh quy trình khi có những thay đổi về điều kiện khí hậu hoặc hiện trạng công trình.

04/10/2025
Nghiên cứu ổn định cục bộ đập vật liệu địa phương trong trường hợp mực nước rút nhanh ở khu vực duyên hải miền trung