Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, ngân hàng điện tử và các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng trở nên phổ biến. Theo báo cáo của Ngân hàng Tecombank, thanh toán qua thẻ tín dụng chiếm tới 85% tổng số giao dịch thương mại điện tử, với mức tăng trưởng sử dụng thẻ tín dụng đạt khoảng 81% trong giai đoạn 2018-2019. Tương tự, Ngân hàng HSBC Việt Nam cũng ghi nhận doanh thu từ dịch vụ thẻ tín dụng tăng hơn 70% trong cùng thời kỳ. Tuy nhiên, từ năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, doanh thu từ dịch vụ thẻ tín dụng tại HSBC giảm chỉ còn khoảng 30% so với các năm trước, đồng thời tỷ lệ hủy thẻ và không sử dụng thẻ mỗi tháng lên tới hơn 2000 khách hàng. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các ngân hàng trong việc duy trì và phát triển dịch vụ thẻ tín dụng.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố tác động đến việc sử dụng thẻ tín dụng cá nhân tại Ngân hàng HSBC Việt Nam chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 10/2021 đến tháng 1/2022. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng cá nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm gia tăng mức độ sử dụng thẻ, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi khách hàng, đồng thời tạo tiền đề phát triển các chính sách phù hợp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành tài chính ngân hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ để xây dựng mô hình nghiên cứu. Trước hết, lý thuyết hành vi người tiêu dùng (Kotler, 2009) mô tả quá trình ra quyết định mua hàng gồm năm giai đoạn: nhận thức nhu cầu, tìm hiểu thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và đánh giá sau mua. Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) và lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen và Fishbein nhấn mạnh vai trò của thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan trong việc hình thành ý định hành vi, từ đó ảnh hưởng đến hành vi thực tế.
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) của Davis (1989) được áp dụng để giải thích sự chấp nhận sử dụng thẻ tín dụng dựa trên hai yếu tố chính: nhận thức tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PEOU) và nhận thức tính hữu dụng (Perceived Usefulness - PU). Nghiên cứu cũng mở rộng thêm các khái niệm chuyên ngành như độ an toàn bảo mật, chi phí sử dụng thẻ, giá trị gia tăng và thái độ tiêu dùng, nhằm đánh giá toàn diện các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu 10 chuyên gia và khách hàng nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp 200 khách hàng đang sử dụng thẻ tín dụng tại chi nhánh HSBC Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 10/2021 đến tháng 1/2022.
Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đủ kích thước tối thiểu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) với 25 biến quan sát, tương ứng ít nhất 125 mẫu. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết, đồng thời thực hiện kiểm định T-test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt theo các đặc tính cá nhân như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức tính dễ sử dụng thẻ tín dụng là nhân tố có tác động mạnh nhất đến việc sử dụng thẻ, với hệ số Beta chuẩn hóa cao nhất trong mô hình hồi quy. Khoảng 85% khách hàng đồng ý rằng sự tiện lợi trong thanh toán qua Internet Banking, ứng dụng di động và chính sách tự động nâng hạn mức là lý do chính thúc đẩy họ sử dụng thẻ.
Độ an toàn bảo mật cũng có ảnh hưởng tích cực và đáng kể, với hơn 80% khách hàng tin tưởng vào các biện pháp bảo mật của ngân hàng như can thiệp kịp thời khi phát hiện giao dịch bất thường và bảo vệ thông tin cá nhân.
Chi phí sử dụng thẻ bao gồm phí thường niên, lãi suất và các khoản phí khác được đánh giá là yếu tố quan trọng, tuy nhiên mức độ tác động thấp hơn so với hai yếu tố trên. Khoảng 70% khách hàng cho biết các ưu đãi miễn phí thường niên và lãi suất cạnh tranh là động lực để họ tiếp tục sử dụng thẻ.
Giá trị gia tăng từ các chương trình ưu đãi, hoàn tiền, trả góp và các đặc quyền đi kèm cũng góp phần thúc đẩy hành vi sử dụng thẻ, với tỷ lệ đồng thuận khoảng 75%.
Thái độ tiêu dùng tích cực, như thanh toán đúng hạn và sử dụng thẻ tại các điểm chấp nhận thẻ, có ảnh hưởng đáng kể đến việc duy trì sử dụng thẻ tín dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức tính dễ sử dụng và độ an toàn bảo mật trong việc thúc đẩy hành vi sử dụng thẻ tín dụng. Sự tiện lợi trong giao dịch và niềm tin vào hệ thống bảo mật giúp khách hàng yên tâm hơn khi sử dụng dịch vụ, từ đó tăng tần suất sử dụng thẻ.
Mức độ tác động của chi phí sử dụng thẻ tuy có ý nghĩa nhưng không phải là yếu tố quyết định hàng đầu, điều này cho thấy khách hàng sẵn sàng chấp nhận chi phí nếu nhận được giá trị tương xứng. Giá trị gia tăng và thái độ tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển thói quen sử dụng thẻ tín dụng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của khách hàng với từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy thể hiện hệ số Beta và mức ý nghĩa thống kê của các biến độc lập. Ngoài ra, phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ sử dụng thẻ theo giới tính và nghề nghiệp, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi và thu nhập, phù hợp với đặc điểm mẫu khảo sát.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cải thiện tính dễ sử dụng thẻ: Ngân hàng cần đầu tư phát triển các kênh thanh toán trực tuyến, ứng dụng di động thân thiện, đồng thời đơn giản hóa quy trình nâng hạn mức tự động. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về tính dễ sử dụng lên ít nhất 90% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Marketing.
Nâng cao độ an toàn bảo mật: Củng cố hệ thống giám sát giao dịch, tăng cường cảnh báo kịp thời và hỗ trợ khách hàng khóa thẻ nhanh chóng khi phát hiện giao dịch bất thường. Mục tiêu giảm thiểu các sự cố mất an toàn thông tin xuống dưới 1% tổng giao dịch hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng An ninh thông tin và Dịch vụ khách hàng.
Chính sách chi phí hợp lý và ưu đãi hấp dẫn: Duy trì các chương trình miễn phí thường niên, giảm lãi suất ưu đãi và mở rộng các hình thức trả góp linh hoạt. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng thẻ thường xuyên lên 75% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính và Phòng Phát triển sản phẩm.
Phát triển các giá trị gia tăng và chương trình khách hàng thân thiết: Tăng cường hợp tác với các đối tác để mở rộng ưu đãi hoàn tiền, quà tặng và dịch vụ đặc quyền, nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về giá trị gia tăng lên 85% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Đối tác chiến lược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thẻ tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chuyên gia nghiên cứu hành vi tiêu dùng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình phân tích về hành vi sử dụng thẻ tín dụng trong bối cảnh Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Nhà hoạch định chính sách tài chính: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người tiêu dùng.
Các tổ chức phát triển công nghệ tài chính (Fintech): Hiểu được nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng về tính dễ sử dụng và bảo mật, từ đó phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sử dụng thẻ tín dụng?
Nhận thức tính dễ sử dụng và độ an toàn bảo mật là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 80% trong khảo sát.Tại sao chi phí sử dụng thẻ không phải là yếu tố quyết định hàng đầu?
Khách hàng sẵn sàng chấp nhận chi phí nếu nhận được giá trị tương xứng như ưu đãi, tiện ích và bảo mật, do đó chi phí chỉ là một trong nhiều yếu tố cân nhắc.Có sự khác biệt về hành vi sử dụng thẻ theo nhóm tuổi không?
Có, nhóm tuổi từ 26 đến 41 chiếm tỷ lệ sử dụng thẻ cao nhất (55%), trong khi nhóm trẻ và lớn tuổi có tỷ lệ thấp hơn do hạn chế về tài chính và thói quen tiêu dùng.Ngân hàng có thể làm gì để tăng mức độ sử dụng thẻ tín dụng?
Cải thiện tính dễ sử dụng, nâng cao bảo mật, giảm chi phí và phát triển các chương trình ưu đãi giá trị gia tăng là các giải pháp hiệu quả.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đảm bảo tính chính xác của kết quả?
Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 200 khách hàng, sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính và kiểm định T-test, ANOVA để kiểm tra các giả thuyết.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc sử dụng thẻ tín dụng cá nhân tại HSBC Thành phố Hồ Chí Minh: nhận thức tính dễ sử dụng, độ an toàn bảo mật, chi phí sử dụng, giá trị gia tăng và thái độ tiêu dùng.
- Nhận thức tính dễ sử dụng là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm ưu thế trong quyết định sử dụng thẻ của khách hàng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để ngân hàng xây dựng các chính sách và chiến lược phát triển dịch vụ thẻ tín dụng hiệu quả hơn.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường bảo mật và phát triển các chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Giai đoạn tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu và áp dụng các phương pháp phân tích nâng cao để đánh giá tác động dài hạn của các chính sách đã triển khai.
Ngân hàng và các nhà quản lý ngành tài chính được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ tín dụng, đồng thời thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.