Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và sự phổ biến của Internet tại Việt Nam, dịch vụ Internet Banking ngày càng trở thành một kênh giao dịch quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng. Theo thống kê của Bộ Công nghệ và Truyền thông năm 2019, dân số Việt Nam đạt khoảng 97 triệu người, trong đó có 64 triệu người sử dụng Internet, tăng 28% so với năm 2017. Tỷ lệ người dùng mạng xã hội trên thiết bị di động cũng tăng lên 58 triệu người, cho thấy sự tiếp cận rộng rãi với công nghệ số. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) chi nhánh Hậu Giang đã triển khai dịch vụ Internet Banking nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch tiện lợi, nhanh chóng và an toàn cho khách hàng cá nhân.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet Banking của khách hàng cá nhân tại Vietinbank Hậu Giang, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ. Nghiên cứu khảo sát 291 khách hàng cá nhân đã và đang sử dụng dịch vụ Internet Banking tại chi nhánh này trong khoảng thời gian từ ngày 01/03/2021 đến 15/03/2021. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng dịch vụ mà còn hỗ trợ Vietinbank Hậu Giang trong việc duy trì khách hàng hiện hữu và thu hút khách hàng mới, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường ngân hàng điện tử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi tiêu dùng quan trọng là Thuyết Hành động Hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) và Thuyết Hành vi Dự định (Theory of Planned Behavior - TPB). TRA tập trung vào mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan và ý định hành vi, trong khi TPB mở rộng thêm yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi nhằm giải thích tốt hơn các hành vi có kiểm soát ý chí.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 biến độc lập chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet Banking:

  • Cảm nhận sự tin cậy: Mức độ khách hàng cảm thấy an toàn và tin tưởng khi sử dụng dịch vụ.
  • Tính hữu dụng: Mức độ khách hàng nhận thấy dịch vụ giúp nâng cao hiệu quả giao dịch.
  • Chuẩn chủ quan: Ảnh hưởng của người thân, bạn bè và xã hội đến quyết định sử dụng.
  • Tính dễ sử dụng: Mức độ khách hàng cảm thấy dịch vụ đơn giản, thuận tiện khi sử dụng.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Cảm nhận về khả năng kiểm soát và sử dụng dịch vụ thành công.
  • Cảm nhận rủi ro: Mức độ lo ngại về các rủi ro khi sử dụng dịch vụ.
  • Tính linh hoạt: Khả năng sử dụng dịch vụ mọi lúc, mọi nơi không bị giới hạn về không gian và thời gian.

Ngoài ra, các nhân tố nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và nghề nghiệp cũng được xem xét ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi với 291 khách hàng cá nhân tại Vietinbank Hậu Giang trong tháng 3 năm 2021. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp phân bổ tỷ lệ thuận nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng khác nhau.

Phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đảm bảo các biến có hệ số trên 0.7.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet Banking.
  • Kiểm định sự khác biệt về quyết định sử dụng dịch vụ theo các đặc điểm nhân khẩu học bằng T-Test và ANOVA.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện nghiêm ngặt theo các bước từ xây dựng thang đo, thu thập dữ liệu, phân tích và kiểm định giả thuyết nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính hữu dụng là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet Banking với hệ số hồi quy chuẩn hóa cao nhất, cho thấy khách hàng đánh giá cao lợi ích và hiệu quả mà dịch vụ mang lại trong việc thực hiện các giao dịch ngân hàng.

  2. Chuẩn chủ quan cũng có tác động tích cực rõ rệt, phản ánh ảnh hưởng của người thân, bạn bè và xã hội trong việc khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ.

  3. Cảm nhận sự tin cậy đóng vai trò quan trọng, khách hàng có mức độ tin tưởng cao vào hệ thống và nhà cung cấp dịch vụ sẽ có xu hướng sử dụng dịch vụ nhiều hơn.

  4. Cảm nhận rủi ro có ảnh hưởng ngược chiều, khách hàng càng lo ngại về các rủi ro bảo mật và mất tiền thì càng ít có xu hướng sử dụng dịch vụ.

  5. Tính dễ sử dụng, nhận thức kiểm soát hành vitính linh hoạt đều có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ tác động thấp hơn so với các nhân tố trên.

  6. Các đặc điểm nhân khẩu học như độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập cũng có sự khác biệt đáng kể trong quyết định sử dụng dịch vụ, trong đó nhóm khách hàng trẻ tuổi, có trình độ học vấn cao và thu nhập ổn định có xu hướng sử dụng Internet Banking nhiều hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, đồng thời làm rõ hơn mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố trong bối cảnh đặc thù của Vietinbank Hậu Giang. Tính hữu dụng được khách hàng đánh giá cao vì dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian, thuận tiện và nâng cao hiệu quả giao dịch. Chuẩn chủ quan phản ánh vai trò của mạng xã hội và gia đình trong việc thúc đẩy hành vi sử dụng dịch vụ, điều này phù hợp với đặc điểm văn hóa Việt Nam đề cao sự ảnh hưởng của cộng đồng.

Cảm nhận rủi ro là rào cản lớn nhất cần được ngân hàng chú trọng giảm thiểu thông qua các biện pháp bảo mật và truyền thông minh bạch. Tính dễ sử dụng và nhận thức kiểm soát hành vi cho thấy tầm quan trọng của việc thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản và hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng. Tính linh hoạt giúp khách hàng có thể giao dịch mọi lúc mọi nơi, phù hợp với xu hướng công nghệ di động hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh chứng cho các kết quả trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao tính hữu dụng của dịch vụ: Vietinbank Hậu Giang cần tiếp tục phát triển các tính năng tiện ích, đa dạng hóa dịch vụ trên nền tảng Internet Banking nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm và công nghệ.

  2. Tăng cường truyền thông và xây dựng chuẩn chủ quan tích cực: Triển khai các chiến dịch marketing, khuyến khích khách hàng hiện hữu giới thiệu dịch vụ cho người thân, bạn bè nhằm tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Marketing và chăm sóc khách hàng.

  3. Cải thiện độ tin cậy và bảo mật: Đầu tư nâng cấp hệ thống bảo mật, áp dụng công nghệ xác thực đa lớp như OTP, sinh trắc học để giảm thiểu rủi ro mất cắp thông tin và tiền bạc. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và an ninh mạng.

  4. Đơn giản hóa giao diện và quy trình sử dụng: Thiết kế lại giao diện thân thiện, dễ sử dụng, hỗ trợ khách hàng qua các kênh tư vấn trực tuyến và offline để nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm và dịch vụ khách hàng.

  5. Tăng tính linh hoạt trong truy cập dịch vụ: Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, đảm bảo dịch vụ hoạt động ổn định trên nhiều thiết bị và mạng khác nhau, hỗ trợ khách hàng sử dụng mọi lúc mọi nơi. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Ban công nghệ và phát triển ứng dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngân hàng: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ Internet Banking, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.

  2. Chuyên viên phát triển sản phẩm công nghệ ngân hàng: Tham khảo các nhân tố ảnh hưởng để thiết kế, cải tiến sản phẩm phù hợp với nhu cầu và hành vi khách hàng cá nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi người tiêu dùng và ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng.

  4. Khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ, từ đó có lựa chọn phù hợp và nâng cao trải nghiệm giao dịch trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng Internet Banking?
    Tính hữu dụng, chuẩn chủ quan và cảm nhận sự tin cậy là ba nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ tác động lớn trong mô hình nghiên cứu.

  2. Tại sao cảm nhận rủi ro lại ảnh hưởng tiêu cực đến việc sử dụng dịch vụ?
    Khách hàng lo ngại về mất tiền, lộ thông tin cá nhân khi giao dịch trực tuyến, do đó cảm nhận rủi ro làm giảm ý định sử dụng dịch vụ.

  3. Làm thế nào để tăng tính dễ sử dụng của dịch vụ Internet Banking?
    Ngân hàng cần thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản hóa quy trình đăng ký và giao dịch, đồng thời cung cấp hỗ trợ kỹ thuật kịp thời cho khách hàng.

  4. Tính linh hoạt trong sử dụng dịch vụ có ý nghĩa gì?
    Tính linh hoạt cho phép khách hàng truy cập dịch vụ mọi lúc mọi nơi, phù hợp với lối sống hiện đại và nhu cầu giao dịch nhanh chóng.

  5. Phân tích nhân khẩu học có vai trò gì trong nghiên cứu?
    Giúp xác định nhóm khách hàng mục tiêu, từ đó xây dựng các chiến lược tiếp cận và phát triển dịch vụ phù hợp với từng phân khúc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet Banking của khách hàng cá nhân tại Vietinbank Hậu Giang, trong đó tính hữu dụng và chuẩn chủ quan có tác động mạnh nhất.
  • Cảm nhận rủi ro là yếu tố cản trở quan trọng cần được giảm thiểu để tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ.
  • Các đặc điểm nhân khẩu học như độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập cũng ảnh hưởng đáng kể đến hành vi sử dụng dịch vụ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các hàm ý quản trị nhằm nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ Internet Banking tại Vietinbank Hậu Giang.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm nâng cấp công nghệ, cải tiến giao diện, tăng cường truyền thông và bảo mật nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Hành động tiếp theo: Vietinbank Hậu Giang nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng dịch vụ Internet Banking. Các nhà quản lý và chuyên viên phát triển sản phẩm cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các kế hoạch này.