Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2011 – 2021, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã trải qua nhiều biến động kinh tế vĩ mô và nội tại, đặc biệt là tác động của đại dịch Covid-19 từ năm 2019. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng đã tăng từ 1,63% cuối năm 2019 lên 1,96% vào quý III/2020 và vượt mức 2% vào cuối năm 2020, gây áp lực lớn lên hoạt động tín dụng và sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Nợ xấu không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các NHTMCP mà còn tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế quốc gia. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu tại các NHTMCP Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu nợ xấu, đảm bảo an toàn hoạt động tín dụng và góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 29 NHTMCP đại diện cho hệ thống ngân hàng Việt Nam, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2011 – 2021, giai đoạn có nhiều biến động tín dụng và kinh tế vĩ mô, đặc biệt là tác động của đại dịch Covid-19. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc kiểm soát và giảm thiểu nợ xấu, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng và ổn định hệ thống tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu:

  • Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information): Giải thích hiện tượng rủi ro ngược và rủi ro đạo đức trong hoạt động tín dụng, khi ngân hàng không có đầy đủ thông tin về khách hàng vay vốn dẫn đến cho vay không hiệu quả và gia tăng nợ xấu.

  • Lý thuyết chu kỳ kinh doanh (Business Cycle Theory): Mô tả ảnh hưởng của các giai đoạn kinh tế (suy thoái, hưng thịnh) đến khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó tác động đến tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ (NPL), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), tốc độ tăng trưởng tín dụng (GROW), tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), tỷ lệ chi phí hoạt động trên lợi nhuận (CTP), lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), quy mô ngân hàng (SIZE), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP), tỷ lệ lạm phát (INF) và biến giả giai đoạn Covid-19 (CVD).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 29 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2021, cùng với số liệu kinh tế vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê Việt Nam.

Phân tích định lượng được thực hiện bằng mô hình hồi quy đa biến trên dữ liệu bảng (panel data), sử dụng các phương pháp ước lượng: Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM), phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) và mô hình mô men tổng quát hệ thống (SGMM) để xử lý hiện tượng nội sinh và các khuyết tật của mô hình.

Quy trình nghiên cứu gồm: thống kê mô tả, lựa chọn mô hình phù hợp qua kiểm định F-test, Breusch-Pagan và Hausman, kiểm định các hệ số hồi quy, kiểm định hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi, và cuối cùng là ước lượng mô hình bằng FGLS và SGMM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tốc độ tăng trưởng tín dụng (GROW) có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% đến 10% đến tỷ lệ nợ xấu. Cụ thể, khi tốc độ tăng trưởng tín dụng tăng, tỷ lệ nợ xấu cũng tăng, phản ánh rủi ro gia tăng do mở rộng tín dụng nhanh có thể dẫn đến cho vay không hiệu quả.

  2. Tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến nợ xấu. Việc trích lập dự phòng cao hơn phản ánh rủi ro tín dụng gia tăng, đồng thời là biện pháp quản trị rủi ro của ngân hàng.

  3. Tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến nợ xấu. Lạm phát cao làm tăng gánh nặng trả nợ và giảm khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến gia tăng nợ xấu.

  4. Giai đoạn Covid-19 (CVD) có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến nợ xấu, cho thấy đại dịch làm tăng tỷ lệ nợ xấu do ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực trả nợ của doanh nghiệp và cá nhân.

  5. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), quy mô ngân hàng (SIZE) và tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến nợ xấu. Cụ thể, vốn chủ sở hữu cao và quy mô ngân hàng lớn giúp giảm tỷ lệ nợ xấu, trong khi tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ cải thiện khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó giảm nợ xấu.

  6. Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ lệ chi phí hoạt động trên lợi nhuận (CTP) không có ý nghĩa thống kê trong mô hình, cho thấy các yếu tố này chưa ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ nợ xấu trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết thông tin bất cân xứng và chu kỳ kinh doanh, cũng như các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước. Tăng trưởng tín dụng nhanh nhưng thiếu kiểm soát làm gia tăng rủi ro tín dụng, dẫn đến nợ xấu tăng. Việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng phản ánh sự chuẩn bị của ngân hàng đối với tổn thất tín dụng, đồng thời là chỉ báo về chất lượng danh mục cho vay.

Ảnh hưởng tiêu cực của lạm phát và đại dịch Covid-19 đến nợ xấu cho thấy các yếu tố kinh tế vĩ mô và sự kiện bất thường có vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng. Mặt khác, vốn chủ sở hữu cao và quy mô ngân hàng lớn giúp tăng khả năng chống chịu rủi ro, giảm tỷ lệ nợ xấu, đồng thời tăng trưởng kinh tế ổn định cải thiện khả năng trả nợ của khách hàng.

Việc ROA và CTP không có ý nghĩa thống kê có thể do các ngân hàng đã áp dụng các biện pháp quản trị chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận trong giai đoạn nghiên cứu, hoặc do ảnh hưởng của các yếu tố khác chi phối mạnh hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan giữa các biến độc lập và tỷ lệ nợ xấu, bảng kết quả hồi quy với các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng các tác động và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tăng trưởng tín dụng: Các NHTMCP cần kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng hợp lý, tránh chạy đua mở rộng tín dụng quá nhanh gây rủi ro nợ xấu. Nhà quản trị nên thiết lập các tiêu chuẩn thẩm định khách hàng chặt chẽ và giám sát danh mục cho vay thường xuyên. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục.

  2. Quản lý và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng hợp lý: Ngân hàng cần nâng cao năng lực dự báo rủi ro và trích lập dự phòng đầy đủ, đúng quy định để đảm bảo khả năng bù đắp tổn thất tín dụng, đồng thời tăng cường minh bạch trong báo cáo tài chính. Chủ thể thực hiện: Ban quản trị và phòng quản lý rủi ro ngân hàng, trong vòng 6 tháng tới.

  3. Kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp chính sách tiền tệ và tài khóa nhằm kiểm soát lạm phát ở mức hợp lý, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững để cải thiện khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn. Thời gian: dài hạn, theo kế hoạch phát triển kinh tế quốc gia.

  4. Tăng cường vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng: Các NHTMCP cần nâng cao năng lực tài chính thông qua tăng vốn chủ sở hữu, mở rộng quy mô hoạt động một cách bền vững nhằm tăng khả năng chống chịu rủi ro và giảm tỷ lệ nợ xấu. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng, cổ đông, trong vòng 1-2 năm tới.

  5. Ứng phó với tác động của đại dịch Covid-19: Ngân hàng và cơ quan quản lý cần xây dựng các chính sách hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, như cơ cấu lại nợ, giãn nợ, giảm lãi suất để giảm áp lực trả nợ, hạn chế gia tăng nợ xấu. Thời gian: ngay và trong giai đoạn phục hồi kinh tế hậu Covid-19.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, nâng cao chất lượng danh mục cho vay và đảm bảo an toàn tài chính.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để hoạch định chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát, tăng trưởng tín dụng và các biện pháp giám sát nhằm duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và các yếu tố tác động đến nợ xấu trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.

  4. Các nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Giúp đánh giá rủi ro tín dụng và hiệu quả hoạt động của các NHTMCP, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và tư vấn tài chính chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nợ xấu được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
    Nợ xấu là các khoản nợ quá hạn thanh toán gốc và/hoặc lãi trên 90 ngày hoặc có dấu hiệu nghi ngờ khả năng trả nợ, được đo bằng tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến nợ xấu của các NHTMCP Việt Nam?
    Tốc độ tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ lạm phát, giai đoạn Covid-19 có tác động cùng chiều làm tăng nợ xấu; trong khi vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, quy mô ngân hàng và tốc độ tăng trưởng GDP có tác động ngược chiều giúp giảm nợ xấu.

  3. Tại sao lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) không có ý nghĩa thống kê trong mô hình?
    Có thể do các ngân hàng đã áp dụng các biện pháp quản trị chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận, hoặc các yếu tố khác chi phối mạnh hơn trong giai đoạn nghiên cứu, làm giảm ảnh hưởng trực tiếp của ROA đến nợ xấu.

  4. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến nợ xấu như thế nào?
    Covid-19 làm giảm khả năng trả nợ của doanh nghiệp và cá nhân, dẫn đến tăng tỷ lệ nợ xấu. Tuy nhiên, các chính sách hỗ trợ và giãn nợ có thể làm giảm tác động tiêu cực này trong ngắn hạn.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xử lý hiện tượng nội sinh trong mô hình?
    Luận văn sử dụng mô hình mô men tổng quát hệ thống (SGMM) để khắc phục hiện tượng nội sinh và các khuyết tật trong mô hình hồi quy dữ liệu bảng.

Kết luận

  • Nợ xấu của các NHTMCP Việt Nam chịu ảnh hưởng cùng chiều bởi tốc độ tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ lạm phát và giai đoạn Covid-19 với mức ý nghĩa thống kê cao.
  • Vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, quy mô ngân hàng và tốc độ tăng trưởng kinh tế có tác động ngược chiều giúp giảm tỷ lệ nợ xấu.
  • Lợi nhuận trên tổng tài sản và tỷ lệ chi phí hoạt động không có ý nghĩa thống kê trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách quản lý tín dụng, kiểm soát rủi ro và hỗ trợ kinh tế nhằm giảm thiểu nợ xấu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý tín dụng hợp lý, tăng cường vốn chủ sở hữu, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi Covid-19 nhằm ổn định và phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Call-to-action: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng ngay các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý nợ xấu, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng và nền kinh tế quốc gia.