Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2011 – 2022, tỷ lệ nợ xấu tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) có xu hướng biến động phức tạp, với tỷ lệ nợ xấu nội bảng duy trì ở mức khoảng 2% tổng dư nợ, nhưng đã tăng lên 2,91% vào cuối tháng 2/2023. Nợ xấu là một trong những nguyên nhân chính gây ra khó khăn tài chính cho các ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng cũng như nền kinh tế quốc gia. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ xấu tại 24 NHTMCP niêm yết trên HOSE, đo lường mức độ tác động của các nhân tố này và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm giảm thiểu nợ xấu trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu bảng của 24 ngân hàng trong giai đoạn 2011 – 2022, đại diện cho hơn 80% thị phần hệ thống ngân hàng Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng, nâng cao chất lượng tín dụng và góp phần ổn định thị trường tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về nợ xấu và rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại. Thứ nhất, lý thuyết thông tin bất cân xứng (Akerlof, 1970) giải thích nguyên nhân phát sinh nợ xấu do sự chênh lệch thông tin giữa ngân hàng và khách hàng vay, dẫn đến lựa chọn nghịch và rủi ro đạo đức. Thứ hai, lý thuyết chu kỳ kinh doanh cho thấy nợ xấu có mối quan hệ nghịch biến với tăng trưởng kinh tế, khi suy thoái kinh tế làm giảm khả năng trả nợ của khách hàng. Các khái niệm chính bao gồm: nợ xấu (non-performing loans) được đo lường qua tỷ lệ nợ quá hạn nhóm 3, 4, 5 theo Thông tư 11/2021/TT-NHNN; các nhân tố vi mô thuộc ngân hàng như quy mô ngân hàng (SIZE), khả năng sinh lời (ROE), tăng trưởng tín dụng (LGR), tỷ lệ chi phí hoạt động (ME), hệ số an toàn vốn (CAR); và các nhân tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (CPI). Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên mối quan hệ giữa các biến độc lập này với biến phụ thuộc là tỷ lệ nợ xấu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên của 24 NHTMCP niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2011 – 2022, tổng cộng 288 quan sát, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo công thức 50 + 8m (m là số biến độc lập). Dữ liệu vĩ mô được tổng hợp từ Tổng cục Thống kê và Ngân hàng Thế giới. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê STATA 14.0 với các bước: thống kê mô tả, phân tích ma trận tương quan để kiểm tra đa cộng tuyến, hồi quy dữ liệu theo các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp, kết quả chọn FEM. Tiếp theo, kiểm định các khuyết tật mô hình như phương sai sai số thay đổi, tự tương quan và đa cộng tuyến được thực hiện, sau đó khắc phục bằng phương pháp FGLS để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của mô hình hồi quy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô ngân hàng (SIZE) có ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với tỷ lệ nợ xấu. Ngân hàng có quy mô lớn hơn thường có tỷ lệ nợ xấu cao hơn, do xu hướng chấp nhận rủi ro tín dụng lớn hơn để mở rộng thị phần. Tuy nhiên, quy mô lớn cũng giúp ngân hàng có nguồn lực xử lý nợ xấu hiệu quả hơn.
Tăng trưởng tín dụng (LGR) tác động cùng chiều đến nợ xấu với mức ý nghĩa cao. Tăng trưởng tín dụng nóng, đi kèm với việc nới lỏng tiêu chuẩn cho vay, làm gia tăng rủi ro tín dụng và tỷ lệ nợ xấu trong các năm tiếp theo.
Tỷ lệ chi phí hoạt động (ME) có ảnh hưởng cùng chiều đến nợ xấu. Ngân hàng có chi phí hoạt động cao thường gặp khó khăn trong quản lý rủi ro tín dụng, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu tăng.
Hệ số an toàn vốn (CAR) và tỷ lệ lạm phát (CPI) cũng có ảnh hưởng cùng chiều với nợ xấu, cho thấy vốn chủ sở hữu thấp và lạm phát cao làm tăng rủi ro tín dụng.
Ngược lại, tỷ suất sinh lời (ROE) và tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) có ảnh hưởng ngược chiều đến tỷ lệ nợ xấu, nghĩa là khi lợi nhuận ngân hàng và tăng trưởng kinh tế cao, nợ xấu giảm.
Sở hữu Nhà nước (STA) có tác động ngược chiều đến nợ xấu, cho thấy các ngân hàng có vốn Nhà nước thường có chính sách quản lý rủi ro chặt chẽ hơn.
Các kết quả này được minh họa qua bảng hồi quy với hệ số P-value đều nhỏ hơn 0,05, đảm bảo tính thống kê. Biểu đồ phân tích tương quan cũng cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng giữa các biến độc lập.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân quy mô ngân hàng ảnh hưởng cùng chiều với nợ xấu có thể do các ngân hàng lớn có xu hướng mở rộng tín dụng nhanh, chấp nhận rủi ro cao hơn để tăng thị phần, phù hợp với lý thuyết "quá lớn để phá sản". Tăng trưởng tín dụng nóng làm giảm tiêu chuẩn cho vay, dẫn đến gia tăng nợ xấu sau một thời gian trễ, tương tự kết quả nghiên cứu của Foos và cộng sự (2010). Tỷ lệ chi phí hoạt động cao phản ánh hiệu quả quản lý kém, làm tăng rủi ro tín dụng, phù hợp với nghiên cứu của Berger và De Young (1997). Hệ số an toàn vốn thấp làm giảm khả năng hấp thụ rủi ro, dẫn đến nợ xấu tăng, đồng thuận với Keeton và Morris (1987). Tỷ suất sinh lời và tăng trưởng kinh tế có tác động ngược chiều do khi kinh tế phát triển, khả năng trả nợ của khách hàng được cải thiện, giảm nợ xấu, phù hợp với lý thuyết chu kỳ kinh doanh. Sở hữu Nhà nước giúp ngân hàng có chính sách quản lý rủi ro nghiêm ngặt hơn, giảm nợ xấu. Kết quả nghiên cứu tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời cung cấp bằng chứng thực tiễn cho bối cảnh Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý quy mô và tăng trưởng tín dụng: Các NHTMCP cần kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng hợp lý, tránh nới lỏng tiêu chuẩn cho vay quá mức nhằm giảm thiểu rủi ro nợ xấu. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 2% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành ngân hàng phối hợp với phòng quản lý rủi ro.
Nâng cao hiệu quả chi phí hoạt động: Tối ưu hóa chi phí vận hành, áp dụng công nghệ số để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí hoạt động xuống dưới 40% tổng thu nhập trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán và công nghệ thông tin.
Tăng cường vốn chủ sở hữu và hệ số an toàn vốn: Đẩy mạnh tăng vốn điều lệ, duy trì hệ số CAR trên mức quy định để nâng cao khả năng hấp thụ rủi ro. Mục tiêu duy trì CAR trên 9% theo quy định của NHNN. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị và Ban giám đốc.
Phát triển chính sách quản trị rủi ro dựa trên sở hữu nhà nước: Các ngân hàng có vốn Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, áp dụng các tiêu chuẩn quản trị rủi ro tiên tiến. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát và phòng quản lý rủi ro.
Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với biến động GDP và lạm phát, điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực. Chủ thể thực hiện: Phòng phân tích kinh tế và chiến lược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, nâng cao chất lượng tín dụng và lợi nhuận.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách quản lý rủi ro tín dụng, giám sát hoạt động ngân hàng và ổn định hệ thống tài chính.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu trong bối cảnh Việt Nam.
Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá rủi ro tín dụng và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.
Câu hỏi thường gặp
Nợ xấu được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
Nợ xấu được xác định theo Thông tư 11/2021/TT-NHNN, bao gồm các khoản nợ quá hạn trên 90 ngày thuộc nhóm 3, 4, 5 hoặc có khả năng mất vốn, phản ánh rủi ro tín dụng của ngân hàng.Tại sao lại chọn mô hình FEM trong phân tích hồi quy?
Kiểm định Hausman cho thấy mô hình FEM phù hợp hơn REM vì nó kiểm soát được các đặc điểm cố định riêng biệt của từng ngân hàng, giúp kết quả hồi quy chính xác và vững chắc hơn.Các nhân tố vĩ mô nào ảnh hưởng đến nợ xấu?
Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) có tác động ngược chiều, giúp giảm nợ xấu khi kinh tế phát triển; trong khi tỷ lệ lạm phát (CPI) có tác động cùng chiều, làm tăng rủi ro tín dụng.Làm thế nào để ngân hàng kiểm soát tăng trưởng tín dụng nhằm giảm nợ xấu?
Ngân hàng cần áp dụng tiêu chuẩn cho vay nghiêm ngặt, đánh giá kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng và theo dõi sát sao các khoản vay mới để tránh tăng trưởng tín dụng nóng.Tỷ lệ chi phí hoạt động ảnh hưởng như thế nào đến nợ xấu?
Chi phí hoạt động cao phản ánh hiệu quả quản lý kém, ngân hàng phải tăng trưởng tín dụng để bù đắp chi phí, dẫn đến rủi ro tín dụng và tỷ lệ nợ xấu tăng theo.
Kết luận
- Luận văn đã xác định được các nhân tố chính ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ xấu tại 24 NHTMCP niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2011 – 2022, bao gồm quy mô ngân hàng, tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ chi phí hoạt động, hệ số an toàn vốn, tỷ suất sinh lời, tốc độ tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ lạm phát.
- Mô hình hồi quy FEM được lựa chọn là phù hợp nhất, kết quả được khắc phục các khuyết tật bằng phương pháp FGLS đảm bảo tính chính xác.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực tiễn quan trọng cho việc quản lý rủi ro tín dụng và giảm thiểu nợ xấu trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.
- Các đề xuất quản trị tập trung vào kiểm soát tăng trưởng tín dụng, nâng cao hiệu quả chi phí, tăng vốn chủ sở hữu và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô.
- Nghiên cứu mở ra hướng tiếp tục phân tích sâu hơn về ảnh hưởng của loại hình sở hữu ngân hàng và các yếu tố quản trị nội bộ trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các hàm ý quản trị được đề xuất để nâng cao chất lượng tín dụng và ổn định hệ thống tài chính. Độc giả quan tâm có thể liên hệ tác giả để trao đổi thêm về phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.