Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Rủi Ro Tín Dụng Tại Các Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam

2024

94
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Rủi Ro Tín Dụng Ngân Hàng Tại Việt Nam

Trong nền kinh tế, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính, thực hiện hoạt động kinh doanh tiền tệ. Nhiệm vụ chính là huy động vốn từ các chủ thể thừa vốn và phân phối lại cho các đối tượng cần vốn. Quá trình này tạo ra các khoản vay, hay còn gọi là cấp tín dụng. Các khoản vay cần được đảm bảo an toàn, ổn định để mang lại lợi nhuận và thúc đẩy phát triển kinh tế. Tuy nhiên, các khoản cấp tín dụng chỉ sinh lời khi khách hàng thanh toán gốc và lãi đúng hạn. Nếu việc thanh toán bị trì hoãn, sẽ phát sinh nợ quá hạn và nợ xấu, dẫn đến sụt giảm kết quả kinh doanh và sự ổn định của NHTM, hay còn gọi là rủi ro tín dụng (RRTD). Khi NHTM đối mặt với RRTD, ngân hàng có thể không thanh toán được tiền gửi khi đến hạn, phải trích lập dự phòng RRTD, tăng chi phí xử lý nợ. Điều này ảnh hưởng đến lợi nhuận, khả năng cạnh tranh và tái đầu tư. Vì vậy, việc xem xét và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng là vô cùng quan trọng.

1.1. Khái Niệm và Bản Chất Của Rủi Ro Tín Dụng Ngân Hàng

Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa chung, là rủi ro mà người cho vay (trong trường hợp này là ngân hàng) phải đối mặt do người vay không thể hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ theo thỏa thuận ban đầu. Rủi ro này có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả các yếu tố khách quan như suy thoái kinh tế, biến động thị trường, hoặc các yếu tố chủ quan như quản lý tín dụng yếu kém, thẩm định khách hàng không kỹ lưỡng. Nghiên cứu của Hoàng Thị Diệu Thanh (2024) nhấn mạnh rằng việc quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của ngành ngân hàng.

1.2. Tầm Quan Trọng Của Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Trong Ngân Hàng

Quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò then chốt trong sự ổn định và phát triển của hệ thống ngân hàng. Các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả giúp ngân hàng giảm thiểu tổn thất, bảo vệ nguồn vốn, và duy trì niềm tin của khách hàng. Theo nghiên cứu của Basel Committee on Banking Supervision, quản trị rủi ro tín dụng là một trong những trụ cột chính của hệ thống quản trị ngân hàng hiện đại. Các ngân hàng cần xây dựng và duy trì một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng toàn diện, bao gồm các quy trình thẩm định, phê duyệt, giám sát tín dụng, và các biện pháp xử lý nợ xấu.

II. Thực Trạng Nợ Xấu Thách Thức Rủi Ro Tín Dụng Tại VN 2014 2023

Tại Việt Nam, các NHTM đang nỗ lực kìm hãm và duy trì tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu ở mức an toàn theo quy định của NHNN. Báo cáo từ NHNN cho thấy xung đột tại Ukraine và dịch bệnh Covid-19 đã gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp, dẫn đến việc đóng cửa hoặc hạn chế sản xuất, tác động tiêu cực đến khả năng thanh toán. Trong giai đoạn 2020 – 2021, tỷ lệ nợ xấu và nợ xấu nội bảng tăng nhanh. Để đối mặt với tình hình nợ xấu, các tổ chức tài chính chủ động phân loại nợ và trích lập dự phòng RRTD. Mức dự phòng này đã tăng lên đáng kể, đạt mức cao chưa từng có là 150% vào cuối năm 2021. Năm 2021, tỷ lệ nợ xấu nội bảng cùng với nợ đã được chuyển cho VAMC (Công ty quản lý tài sản Việt Nam), cùng với những khoản nợ tiềm ẩn đã chuyển thành dạng nợ xấu, duy trì ở mức khá cao là 6,31%. Năm 2022, tỷ lệ nợ xấu nội bảng trên toàn hệ thống duy trì ở mức 2% so với tổng dư nợ. Tuy nhiên, đến thời điểm cuối tháng 2/2023, tỷ lệ nợ xấu nội bảng đã tăng lên 2,91% (so với chỉ 1,49% vào năm 2021 và mức 2% vào năm 2022).

2.1. Ảnh Hưởng Của COVID 19 Đến Rủi Ro Tín Dụng Ngân Hàng

Đại dịch COVID-19 đã gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu, và ngành ngân hàng Việt Nam không phải là ngoại lệ. Dịch bệnh đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm sút hoạt động sản xuất kinh doanh, và khiến nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính. Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ nợ xấu, đặc biệt là trong các lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nề như du lịch, dịch vụ, và vận tải. Các ngân hàng đã phải đối mặt với áp lực gia tăng về trích lập dự phòng rủi ro, và việc thu hồi nợ trở nên khó khăn hơn.

2.2. Các Biện Pháp Ứng Phó Với Nợ Xấu Trong Giai Đoạn 2014 2023

Trong giai đoạn 2014-2023, NHNN và các NHTM đã triển khai nhiều biện pháp để ứng phó với tình trạng nợ xấu. Các biện pháp này bao gồm việc tái cơ cấu nợ, giãn nợ, giảm lãi suất, và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp. NHNN cũng đã ban hành các quy định chặt chẽ hơn về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro. Ngoài ra, việc thành lập VAMC (Công ty Quản lý Tài sản Việt Nam) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nợ xấu và làm lành mạnh hóa bảng cân đối kế toán của các NHTM.

III. Cách Các Yếu Tố Nội Tại Ngân Hàng Ảnh Hưởng Rủi Ro Tín Dụng

Để tạo nền tảng tài chính cho các ngân hàng dần lành mạnh và phục hồi ổn định thì việc xem xét và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của ngân hàng trở thành nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết. Chúng không chỉ làm tắc nghẽn dòng tín dụng trong nền kinh tế mà ảnh hưởng không nhỏ đến uy tín, chất lượng cũng như hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM. Tính đến thời điểm hiện nay thì các nghiên cứu tiêu biểu về các nhân tố ảnh hưởng đến RRTD tại các NHTM thì các tác giả chủ yếu tập trung vào hai nhóm nhân tố chủ yếu đó là nội tại của ngân hàng và vĩ mô nền kinh tế.

3.1. Quy Mô Ngân Hàng Và Tác Động Đến Rủi Ro Tín Dụng

Quy mô ngân hàng, được đo lường bằng tổng tài sản, có thể tác động đến rủi ro tín dụng theo hai hướng khác nhau. Một mặt, các ngân hàng lớn có thể tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô để đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro tập trung. Mặt khác, quy mô lớn cũng có thể làm tăng tính phức tạp trong quản lý, khiến cho việc kiểm soát rủi ro trở nên khó khăn hơn. Nghiên cứu của Hazimi và William (2020) cho thấy rằng quy mô ngân hàng có thể có tác động phi tuyến tính đến rủi ro tín dụng, tức là tác động có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ quy mô.

3.2. Tỷ Suất Sinh Lời ROE và Khả Năng Kiểm Soát Rủi Ro Tín Dụng

Tỷ suất sinh lời, đặc biệt là ROE (Return on Equity), là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Các ngân hàng có ROE cao thường có khả năng kiểm soát rủi ro tín dụng tốt hơn, nhờ vào việc có nguồn lực tài chính dồi dào để bù đắp các khoản lỗ phát sinh từ nợ xấu. Tuy nhiên, việc theo đuổi lợi nhuận quá mức cũng có thể khiến ngân hàng chấp nhận rủi ro cao hơn, dẫn đến sự gia tăng rủi ro tín dụng. Cần có sự cân bằng giữa việc tối đa hóa lợi nhuận và duy trì mức độ rủi ro chấp nhận được.

3.3. Tăng Trưởng Tín Dụng và Mối Liên Hệ Với Rủi Ro Tín Dụng

Tăng trưởng tín dụng là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, tăng trưởng tín dụng quá nhanh và không kiểm soát có thể dẫn đến sự gia tăng rủi ro tín dụng. Các ngân hàng có thể nới lỏng tiêu chuẩn cho vay để tăng trưởng tín dụng, dẫn đến việc cấp tín dụng cho các đối tượng khách hàng có mức độ rủi ro cao. Điều này có thể gây ra sự tích tụ nợ xấu và đe dọa sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Ngọc Diệp và Nguyễn Minh Kiều (2015), cần có sự giám sát chặt chẽ đối với tăng trưởng tín dụng để đảm bảo rằng tăng trưởng này là bền vững và không gây ra rủi ro quá mức.

IV. Phân Tích Các Yếu Tố Kinh Tế Vĩ Mô Ảnh Hưởng Đến Rủi Ro

Điển hình trên thế giới các nghiên cứu của Tole và cộng sự (2019); Hazimi và William (2020); Antony và Suresh (2023) đề cập đến các nhân tố thuộc NHTM như quy mô ngân hàng, tỷ suất sinh lợi, tăng trưởng tín dụng, các hoạt động đa dạng hóa thu nhập, các hoạt động quản lý,. và các nhân tố vĩ mô như tỷ lệ lạm phát, tốc độ tăng trưởng kinh tế, lãi suất, tỷ giá ngoại tệ đều ảnh hưởng đến RRTD của các NHTM. Các kết quả này đều tương đồng với các nghiên cứu tại Việt Nam, tiêu biểu như Nguyễn Thị Ngọc Diệp và Nguyễn Minh Kiều (2015); Nguyễn Văn Thuận và Dương Hồng Ngọc (2015), Nguyễn Thị Kim Phụng và Nguyễn Thị Nhật Tân (2022).

4.1. Tốc Độ Tăng Trưởng Kinh Tế GDP và Tác Động Đến Rủi Ro Tín Dụng

Tốc độ tăng trưởng kinh tế, được đo lường bằng GDP (Gross Domestic Product), là một trong những yếu tố vĩ mô quan trọng nhất ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng. Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, các doanh nghiệp có nhiều cơ hội kinh doanh hơn, thu nhập của người dân tăng lên, và khả năng trả nợ của các khách hàng vay vốn cũng được cải thiện. Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, các doanh nghiệp gặp khó khăn, tỷ lệ thất nghiệp tăng lên, và rủi ro tín dụng gia tăng.

4.2. Tỷ Lệ Lạm Phát Mối Quan Hệ Với Rủi Ro Tín Dụng Ngân Hàng

Tỷ lệ lạm phát có thể ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng theo nhiều cách khác nhau. Lạm phát cao có thể làm giảm sức mua của người dân, khiến cho việc trả nợ trở nên khó khăn hơn. Ngoài ra, lạm phát cũng có thể làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp, giảm lợi nhuận, và tăng rủi ro phá sản. Tuy nhiên, lạm phát ở mức vừa phải có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra cơ hội kinh doanh mới, và cải thiện khả năng trả nợ của các khách hàng vay vốn.

4.3. Lãi Suất Tỷ Giá Hối Đoái và Rủi Ro Tín Dụng

Lãi suất và tỷ giá hối đoái là hai yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng. Lãi suất cao có thể làm tăng chi phí vay vốn, khiến cho việc trả nợ trở nên khó khăn hơn đối với các doanh nghiệp và cá nhân. Tỷ giá hối đoái biến động mạnh có thể gây ra rủi ro cho các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt là những doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ.

V. Hiệu Quả Mô Hình Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Trong Thực Tế VN

Thực tế đã cho thấy, để đối mặt với tình hình nợ xấu ngày càng phức tạp, các tổ chức tài chính đã chủ động bằng cách phân loại nợ và tiến hành việc trích lập dự phòng RRTD (chiếm khoảng 80% thị phần tổng tài sản). Mức dự phòng này đã tăng lên đáng kể, đạt mức cao chưa từng có là 150% vào cuối năm 2021. Những khó khăn trong lĩnh vực tài chính thể hiện ở thực tế thời gian gần đây sự sáp nhập, hợp nhất và mua lại với giá 0 đồng đã diễn ra ở một số ngân hàng thương mại Việt Nam.

5.1. Ứng Dụng Basel II và Basel III Vào Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng

Việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế như Basel II và Basel III đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng của các NHTM Việt Nam. Basel II tập trung vào việc yêu cầu các ngân hàng phải có đủ vốn để bù đắp cho các rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, và rủi ro thị trường. Basel III bổ sung thêm các yêu cầu về vốn và thanh khoản, nhằm tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng trước các cú sốc kinh tế.

5.2. Quy Trình Thẩm Định và Giám Sát Tín Dụng Hiệu Quả

Quy trình thẩm định và giám sát tín dụng hiệu quả là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro tín dụng. Quy trình thẩm định cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng, bao gồm việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, phân tích tình hình tài chính, và kiểm tra tài sản đảm bảo. Quy trình giám sát cần được thực hiện thường xuyên, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo rủi ro và có biện pháp xử lý kịp thời.

VI. Kết Luận Giải Pháp Giảm Rủi Ro Tín Dụng Ngân Hàng tại VN

Từ những nghiên cứu trên, cho thấy vẫn còn nhiều lỗ hổng trong các nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại Việt Nam đến thời điểm hiện tại. Vì vậy, tác giả đã lựa chọn vấn đề này làm đề tài nghiên cứu nhằm phân tích và tìm ra các nhân tố ảnh hưởng RRTD tại các NHTM giai đoạn 2014 – 2023. Từ đó, đề xuất với các nhà quản trị NHTM các hàm ý nhằm hạn chế rủi ro này thông qua việc điều chỉnh các nhân tố ảnh hưởng.

6.1. Hàm Ý Chính Sách và Kiến Nghị Cho Các Ngân Hàng

Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất một số hàm ý chính sách và kiến nghị cho các ngân hàng. Các ngân hàng cần tăng cường quản lý rủi ro tín dụng, nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, và giám sát chặt chẽ các khoản vay. NHNN cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về quản trị rủi ro tín dụng, tăng cường giám sát hoạt động của các ngân hàng, và có các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp để giảm thiểu rủi ro tín dụng.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng Về Rủi Ro Tín Dụng Ngân Hàng

Luận văn cũng đề xuất một số hướng nghiên cứu mở rộng về rủi ro tín dụng ngân hàng. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích tác động của các yếu tố phi tài chính đến rủi ro tín dụng, như chất lượng quản trị doanh nghiệp, môi trường kinh doanh, và các yếu tố xã hội. Ngoài ra, cần có thêm các nghiên cứu về hiệu quả của các công cụ phái sinh tín dụng trong việc quản lý rủi ro tín dụng tại Việt Nam.

25/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Báo cáo "Rủi ro tín dụng ngân hàng: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại Việt Nam (2014-2023)" đi sâu vào phân tích các yếu tố then chốt tác động đến rủi ro tín dụng trong ngành ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2014-2023. Báo cáo này giúp người đọc hiểu rõ hơn về bản chất và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó có cái nhìn tổng quan về tình hình rủi ro tín dụng tại Việt Nam. Nó đặc biệt hữu ích cho các nhà quản lý ngân hàng, nhà đầu tư, và các chuyên gia tài chính quan tâm đến sự ổn định và phát triển của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Để hiểu sâu hơn về các yếu tố cụ thể tác động đến nợ xấu (một dạng biểu hiện của rủi ro tín dụng), bạn có thể tham khảo thêm luận văn thạc sĩ: "Các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại việt nam". Nếu bạn quan tâm đến các giải pháp để giảm thiểu rủi ro này, thì luận văn "Giải pháp phòng ngừa và xử lý nợ xấu tại các ngân hàng thương mại việt nam" sẽ cung cấp thêm thông tin hữu ích. Hoặc, để hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng chung, bạn có thể đọc tài liệu "Nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại các nhtm việt nam".