Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện đại, việc phát triển chuyên môn liên tục của giảng viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, nhóm giảng viên trẻ tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) chiếm tỷ lệ lớn với hơn 86% là nữ và phần lớn có kinh nghiệm dưới 3 năm, trong đó 40,5% có dưới 1 năm kinh nghiệm. Nhu cầu cập nhật kiến thức, kỹ năng sư phạm và nghiên cứu khoa học là cấp thiết nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và sự phát triển nghề nghiệp bền vững. Nghiên cứu này nhằm khám phá nhận thức và thực hành của giảng viên trẻ EFL về các hoạt động phát triển chuyên môn (PD) tại trường trong năm học 2023-2024, tập trung vào các hoạt động được ưa thích, mức độ tham gia và những rào cản gặp phải. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nhà quản lý giáo dục xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo, thúc đẩy sự gắn bó và phát triển nghề nghiệp của giảng viên trẻ, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo và kết quả học tập của sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phát triển chuyên môn của giảng viên, trong đó Guskey (2000) định nghĩa PD là các hoạt động có hệ thống nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp của giáo viên. Torff và Sessions (2008) nhấn mạnh PD là chương trình toàn diện nhằm tăng cường chuyên môn tập thể. Lý thuyết về các loại hoạt động PD được phân thành hai nhóm chính: truyền thống (hội thảo, hội nghị ngắn hạn) và phi truyền thống (mentoring, coaching, quan sát đồng nghiệp), với phi truyền thống được đánh giá hiệu quả hơn do thời gian kéo dài và tính tương tác cao (Birman et al., 2000). Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng khái niệm về giảng viên trẻ (dưới 5 năm kinh nghiệm) và vai trò quan trọng của PD trong việc xây dựng năng lực, bản sắc nghề nghiệp và sự tự tin trong giảng dạy (Kim & Roth, 2011; Nurhayati, 2018).

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phát triển chuyên môn (Professional Development - PD)
  • Giảng viên trẻ (Young EFL Lecturers)
  • Hoạt động PD truyền thống và phi truyền thống
  • Rào cản trong tham gia PD
  • Hỗ trợ từ nhà trường và quản lý

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods), kết hợp phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo độ sâu và tính toàn diện.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Phân tích tài liệu chính sách, hướng dẫn đánh giá giảng viên của Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (năm học 2022-2023).
    • Khảo sát bằng bảng hỏi với 37 giảng viên trẻ EFL (cỡ mẫu), sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá nhận thức, mức độ tham gia và rào cản.
    • Phỏng vấn bán cấu trúc với 4 giảng viên được chọn ngẫu nhiên nhằm làm rõ các quan điểm và trải nghiệm cá nhân.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 24, kiểm tra độ tin cậy (alpha = 0.845), phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm bổ sung và giải thích kết quả định lượng.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu trong năm học 2023-2024, khảo sát và phỏng vấn được thực hiện từ đầu đến cuối năm học, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thực tế của trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức tích cực về PD:
    83,8% giảng viên trẻ đồng ý rằng các hoạt động PD giúp họ hiểu rõ hơn về chiến lược và kỹ thuật soạn thảo tài liệu giảng dạy (mean = 4.16). 81% cho rằng PD giúp họ thích nghi nhanh với quy trình và văn hóa làm việc tại trường. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% cảm thấy được hướng dẫn bởi giảng viên có kinh nghiệm trong các hoạt động PD.

  2. Hỗ trợ từ nhà trường:
    78,4% giảng viên trẻ nhận được thời gian tham gia PD trong giờ làm việc chính thức, thể hiện sự hỗ trợ tích cực từ quản lý. Tuy nhiên, chỉ 56,8% nhận được phụ cấp hoặc hỗ trợ vật chất cho các hoạt động ngoài giờ, cho thấy hạn chế về chính sách khuyến khích tài chính.

  3. Mức độ tham gia PD:
    Hoạt động được tham gia nhiều nhất là trao đổi tài liệu giảng dạy với đồng nghiệp (54%) và tham gia hội thảo, webinar (40,5%). Ngược lại, các hoạt động như xuất bản bài báo, sách giáo trình có tỷ lệ không tham gia lên đến 35,9%, phản ánh tính phức tạp và yêu cầu cao về thời gian.

  4. Hoạt động PD được ưa thích:
    Giảng viên trẻ ưu tiên các hoạt động có tính tương tác và hợp tác như quan sát lớp học, trao đổi tài liệu (69,5%), tham gia lựa chọn sách giáo trình (59,5%) và hội thảo, webinar (64,9%). Các hoạt động nghiên cứu cá nhân hoặc xuất bản ít được ưa chuộng hơn (chỉ 27% đánh giá cao).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giảng viên trẻ tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội đánh giá cao vai trò của các hoạt động PD trong việc nâng cao kỹ năng giảng dạy và phát triển nghề nghiệp. Sự ưu tiên dành cho các hoạt động hợp tác và thực hành phản ánh xu hướng PD phi truyền thống được nhiều nghiên cứu quốc tế khẳng định là hiệu quả hơn so với các chương trình truyền thống ngắn hạn (Birman et al., 2000).

Việc nhà trường tạo điều kiện về thời gian trong giờ làm việc là điểm mạnh, tuy nhiên, sự thiếu hụt hỗ trợ tài chính cho các hoạt động ngoài giờ có thể là rào cản khiến giảng viên trẻ hạn chế tham gia các hoạt động đòi hỏi nhiều thời gian và công sức như nghiên cứu và xuất bản.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Pinskaya et al. (2016) và Mai (2020) về nhu cầu PD đa dạng và các rào cản về thời gian, tài chính. Việc tập trung vào các hoạt động tương tác, phản hồi và chia sẻ tài liệu cũng phù hợp với xu hướng phát triển năng lực giảng viên hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia và mức độ ưa thích các hoạt động PD, cùng bảng phân tích mức độ hỗ trợ từ nhà trường, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong chính sách hiện hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính và thời gian cho PD ngoài giờ:
    Nhà trường cần xây dựng chính sách phụ cấp hoặc hỗ trợ vật chất cho giảng viên tham gia các hoạt động PD ngoài giờ làm việc, nhằm khuyến khích sự tham gia tích cực, đặc biệt trong các hoạt động nghiên cứu và xuất bản. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia các hoạt động này lên ít nhất 30% trong vòng 1-2 năm.

  2. Phát triển các chương trình mentoring và coaching:
    Thiết lập hệ thống hướng dẫn và hỗ trợ từ giảng viên có kinh nghiệm cho giảng viên trẻ, giúp họ nhanh chóng thích nghi và nâng cao kỹ năng giảng dạy. Chương trình nên được triển khai trong 6 tháng đầu năm học, với sự tham gia bắt buộc của giảng viên mới.

  3. Tổ chức các hoạt động PD mang tính tương tác cao:
    Tăng cường các workshop, seminar, quan sát lớp học và trao đổi tài liệu nhằm tạo môi trường học tập cộng tác, đáp ứng nhu cầu ưa thích của giảng viên trẻ. Các hoạt động này nên được tổ chức định kỳ hàng quý.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi hiệu quả:
    Thiết lập cơ chế thu thập ý kiến phản hồi từ giảng viên về các hoạt động PD để điều chỉnh nội dung và hình thức phù hợp hơn với nhu cầu thực tế. Hệ thống này cần được vận hành liên tục và báo cáo kết quả hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học:
    Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển chuyên môn phù hợp với đặc thù giảng viên trẻ, nâng cao hiệu quả đào tạo và giữ chân nhân sự.

  2. Giảng viên trẻ và giảng viên mới:
    Tham khảo để hiểu rõ các hoạt động PD phù hợp, cách vượt qua rào cản và phát triển nghề nghiệp hiệu quả trong môi trường đại học.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển nghề nghiệp:
    Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhận thức và thực hành PD trong bối cảnh Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo và phát triển giảng viên.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
    Có thể áp dụng các kết quả và đề xuất để thiết kế chương trình đào tạo, hỗ trợ giảng viên trẻ nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giảng viên trẻ cần tham gia các hoạt động phát triển chuyên môn?
    Vì PD giúp họ cập nhật kiến thức, nâng cao kỹ năng giảng dạy và nghiên cứu, từ đó cải thiện hiệu quả giảng dạy và phát triển sự nghiệp lâu dài.

  2. Những hoạt động PD nào được giảng viên trẻ ưa chuộng nhất?
    Các hoạt động tương tác như quan sát lớp học, trao đổi tài liệu và tham gia hội thảo, webinar được đánh giá cao vì tính thực tiễn và khả năng học hỏi từ đồng nghiệp.

  3. Rào cản lớn nhất khi giảng viên trẻ tham gia PD là gì?
    Chủ yếu là thiếu hỗ trợ tài chính và thời gian, đặc biệt khi các hoạt động diễn ra ngoài giờ làm việc chính thức.

  4. Nhà trường có thể làm gì để khuyến khích giảng viên trẻ tham gia PD?
    Cung cấp thời gian trong giờ làm việc, hỗ trợ tài chính, tổ chức các chương trình mentoring và tạo môi trường học tập cộng tác.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các hoạt động PD?
    Thông qua khảo sát ý kiến giảng viên, phân tích mức độ tham gia, kết quả cải thiện kỹ năng và thành tích nghiên cứu, đồng thời theo dõi sự phát triển nghề nghiệp của giảng viên theo thời gian.

Kết luận

  • Giảng viên trẻ EFL tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội đánh giá cao vai trò của các hoạt động phát triển chuyên môn trong việc nâng cao kỹ năng giảng dạy và nghiên cứu.
  • Nhà trường đã hỗ trợ tích cực về thời gian tham gia PD trong giờ làm việc, nhưng cần cải thiện chính sách hỗ trợ tài chính cho các hoạt động ngoài giờ.
  • Các hoạt động PD được ưa chuộng là những hoạt động mang tính tương tác, hợp tác như quan sát lớp học, trao đổi tài liệu và hội thảo.
  • Rào cản chính là thiếu hỗ trợ tài chính và thời gian, ảnh hưởng đến sự tham gia của giảng viên trẻ vào các hoạt động nghiên cứu và xuất bản.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hỗ trợ, phát triển chương trình mentoring, tổ chức hoạt động tương tác và xây dựng hệ thống phản hồi để nâng cao hiệu quả PD.

Next steps: Triển khai các đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng đối tượng và phạm vi để hoàn thiện chính sách phát triển giảng viên trẻ.

Call-to-action: Các nhà quản lý và giảng viên trẻ nên phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường phát triển chuyên môn bền vững, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học tại Việt Nam.