Tổng quan nghiên cứu

Sáng kiến “Vành đai và con đường” (BRI) do Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đề xuất từ năm 2013 đã trở thành một chiến lược ngoại giao kinh tế mang tầm quốc tế, thu hút sự quan tâm của hơn 100 quốc gia và tổ chức quốc tế. Theo số liệu từ Viện Nghiên cứu Vĩ mô Trung Quốc, trong giai đoạn 2014-2016, tổng vốn đầu tư ra nước ngoài phi tài chính của doanh nghiệp Trung Quốc đạt khoảng 394,4 tỷ USD, trong đó đầu tư cho các quốc gia nằm trên tuyến “Vành đai và con đường” đạt khoảng 43 tỷ USD. Sáng kiến này không chỉ nhằm mục tiêu phát triển kinh tế mà còn là công cụ ngoại giao để Trung Quốc mở rộng ảnh hưởng, củng cố vị thế trên trường quốc tế, đồng thời giải quyết các thách thức nội tại như phát triển mất cân bằng vùng miền và dư thừa năng lực sản xuất.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động ngoại giao kinh tế của Trung Quốc trong khuôn khổ Sáng kiến “Vành đai và con đường” giai đoạn 2013-2018, làm rõ các chính sách, biện pháp và kết quả thực thi, đồng thời đánh giá tác động đối với Việt Nam – quốc gia có vị trí chiến lược quan trọng trong sáng kiến này. Nghiên cứu có phạm vi không gian xuyên suốt các châu lục Á-Âu-Phi, trọng điểm là các hành lang kinh tế và tuyến đường biển do Trung Quốc quy hoạch. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc hoạch định chính sách ngoại giao kinh tế, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tận dụng cơ hội và hạn chế rủi ro trong quan hệ hợp tác Việt Nam – Trung Quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết về ngoại giao kinh tế, trong đó nhấn mạnh vai trò của ngoại giao kinh tế như một công cụ chính trị nhằm thực hiện mục tiêu kinh tế và ngoại giao của quốc gia. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Lý thuyết ngoại giao kinh tế: Định nghĩa và phân loại ngoại giao kinh tế thành ngoại giao thương mại, ngoại giao tiền tệ và ngoại giao đầu tư, theo Chu Vinh Sinh (2004). Ngoại giao kinh tế được xem là hành vi đối ngoại nhằm theo đuổi lợi ích kinh tế thông qua các biện pháp kinh tế do chính quyền trung ương điều phối.

  • Mô hình phối hợp chính sách Nhà nước và thị trường: Phân tích mối quan hệ giữa vai trò Nhà nước và thị trường trong việc thúc đẩy các hoạt động kinh tế đối ngoại, đặc biệt trong bối cảnh Trung Quốc vận dụng thể chế chính trị độc đảng để điều phối các nguồn lực.

  • Lý thuyết về hợp tác đa phương và quản trị toàn cầu: Giải thích cách Trung Quốc sử dụng các tổ chức tài chính đa phương như AIIB để nâng cao ảnh hưởng và tham gia quản trị kinh tế quốc tế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: ngoại giao kinh tế, ngoại giao thương mại, ngoại giao tiền tệ, ngoại giao đầu tư, hợp tác đa phương, quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ, và mối quan hệ Nhà nước – thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế kết hợp với các phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và lịch sử. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu chính thức của Trung Quốc như văn kiện “Tầm nhìn và Hành động thúc đẩy cùng xây dựng Vành đai kinh tế Con đường tơ lụa và Con đường tơ lụa trên biển thế kỷ XXI” (2015), báo cáo của các tổ chức quốc tế, số liệu thống kê thương mại và đầu tư, các bài phát biểu của lãnh đạo Trung Quốc, cùng các nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính các chính sách, biện pháp ngoại giao kinh tế, đồng thời sử dụng số liệu định lượng để đánh giá kết quả thực thi như kim ngạch thương mại, vốn đầu tư, số lượng hiệp định hợp tác.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn 2013-2018, từ khi sáng kiến được đề xuất đến khi tổng kết 5 năm triển khai, mở rộng phạm vi thời gian để làm rõ bối cảnh và quá trình phát triển chính sách ngoại giao kinh tế của Trung Quốc.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động ngoại giao kinh tế của Trung Quốc với các quốc gia nằm trên tuyến “Vành đai và con đường”, đặc biệt chú trọng đến tác động đối với Việt Nam.

Phương pháp phỏng vấn chuyên gia và so sánh với các nghiên cứu quốc tế cũng được sử dụng để làm rõ các khía cạnh thực tiễn và lý luận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ngoại giao kinh tế là công cụ chiến lược trong Sáng kiến BRI
    Trung Quốc vận dụng ngoại giao kinh tế như một công cụ chủ đạo để thực hiện mục tiêu kinh tế và ngoại giao trong Sáng kiến. Sự kết hợp chặt chẽ giữa hoạt động kinh tế và ngoại giao được thể hiện qua việc Trung Quốc vừa thúc đẩy hợp tác kinh tế vừa nâng cấp quan hệ ngoại giao với các nước dọc tuyến đường. Ví dụ, Trung Quốc đã ký kết 46 hiệp định hợp tác với 39 quốc gia và tổ chức quốc tế, đồng thời tổ chức Diễn đàn cấp cao hợp tác quốc tế “Vành đai và con đường” với sự tham dự của hơn 150 quốc gia.

  2. Tăng cường cơ chế điều phối và phối hợp bộ ngành
    Trung Quốc thành lập Tiểu tổ lãnh đạo công tác “Vành đai và con đường” do Phó Thủ tướng trực tiếp phụ trách, phối hợp chặt chẽ giữa Ủy ban Cải cách và Phát triển quốc gia, Bộ Ngoại giao và Bộ Thương mại. Sự phối hợp này giúp tránh xung đột lợi ích giữa các bộ ngành kinh tế và ngoại giao, tạo điều kiện thuận lợi cho triển khai chính sách. Hơn 20 tỉnh thành Trung Quốc tham gia tích cực vào sáng kiến, tạo thành mạng lưới phát triển đồng bộ trong nước.

  3. Hoạt động thương mại và đầu tư tăng trưởng mạnh
    Kim ngạch thương mại giữa Trung Quốc và các nước dọc tuyến “Vành đai và con đường” năm 2017 đạt khoảng 1.440 tỷ USD, trong đó khu vực châu Á – Thái Bình Dương chiếm 56,8%. Đầu tư trực tiếp của Trung Quốc vào các nước này đạt khoảng 51,1 tỷ USD năm 2016 và 14,3 tỷ USD năm 2017, tập trung vào các quốc gia láng giềng như Việt Nam, Lào, Pakistan, Nga. Trung Quốc cũng xây dựng 77 khu hợp tác kinh tế tại 23 quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp “đi ra ngoài”.

  4. Phát triển các cơ chế tài chính đa phương
    Trung Quốc sáng lập Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB) với vốn điều lệ 100 tỷ USD, thu hút hơn 90 quốc gia tham gia. Quỹ Con đường tơ lụa với vốn 40 tỷ USD cũng được sử dụng để tài trợ các dự án cơ sở hạ tầng. Các hoạt động tài chính đa phương này giúp Trung Quốc giảm bớt sức ép tài chính, thúc đẩy quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ và tăng cường ảnh hưởng trong quản trị kinh tế toàn cầu.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy Trung Quốc đã vận dụng ngoại giao kinh tế một cách tổng hợp, sáng tạo và nâng cấp trong Sáng kiến “Vành đai và con đường”. Việc phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành và địa phương tạo ra sự đồng bộ trong triển khai, giúp Trung Quốc vừa đạt được mục tiêu kinh tế như xuất khẩu năng lực sản xuất dư thừa, mở rộng thị trường, vừa củng cố vị thế ngoại giao trong khu vực và toàn cầu.

So với các nghiên cứu quốc tế, luận văn khẳng định vai trò trung tâm của ngoại giao kinh tế trong chiến lược BRI, đồng thời làm rõ các cơ chế tài chính mới như AIIB và Quỹ Con đường tơ lụa là điểm khác biệt nổi bật so với các sáng kiến hợp tác kinh tế truyền thống. Việc Trung Quốc tập trung vào các nước láng giềng và khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, phản ánh chiến lược ngoại giao láng giềng và sự ưu tiên trong hợp tác đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tăng trưởng kim ngạch thương mại và đầu tư theo năm, bảng tổng hợp các hiệp định hợp tác và sơ đồ mạng lưới các khu hợp tác kinh tế do Trung Quốc xây dựng. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự phát triển nhanh chóng và quy mô của Sáng kiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cơ chế phối hợp liên ngành và địa phương
    Việt Nam cần xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành kinh tế, ngoại giao và các địa phương liên quan để tận dụng hiệu quả các cơ hội hợp tác trong khuôn khổ BRI. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Ngoại giao, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, UBND các tỉnh biên giới.

  2. Đẩy mạnh nghiên cứu và đánh giá tác động đa chiều
    Cần thiết lập các trung tâm nghiên cứu chuyên sâu về BRI để đánh giá tác động kinh tế, chính trị, xã hội nhằm chủ động đề xuất chính sách ứng phó phù hợp. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Viện nghiên cứu chiến lược, các trường đại học.

  3. Phát triển hạ tầng kết nối và logistics
    Tăng cường đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, cảng biển, logistics để nâng cao năng lực kết nối với các hành lang kinh tế của BRI, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Bộ Giao thông Vận tải, các địa phương.

  4. Tăng cường quản lý và giám sát đầu tư nước ngoài
    Xây dựng chính sách minh bạch, hiệu quả trong quản lý đầu tư Trung Quốc nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, tránh rủi ro về an ninh kinh tế và chủ quyền. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công an.

  5. Đẩy mạnh hợp tác văn hóa và giao lưu nhân dân
    Tăng cường các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục, du lịch để xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau giữa Việt Nam và các nước trong BRI, góp phần ổn định môi trường hợp tác. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan ngoại giao
    Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp các nhà hoạch định chính sách xây dựng chiến lược ngoại giao kinh tế phù hợp, đồng thời hỗ trợ các cơ quan ngoại giao trong việc triển khai các hoạt động hợp tác quốc tế.

  2. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư
    Thông tin về chính sách, cơ chế và môi trường đầu tư trong khuôn khổ BRI giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội, đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả khi tham gia vào các dự án hợp tác với Trung Quốc và các nước liên quan.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả
    Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu về ngoại giao kinh tế, quan hệ quốc tế và phát triển kinh tế khu vực, cung cấp dữ liệu và phân tích sâu sắc về một trong những sáng kiến kinh tế - ngoại giao lớn nhất hiện nay.

  4. Cơ quan quản lý địa phương và các tổ chức phát triển
    Giúp các địa phương và tổ chức phát triển hiểu rõ vai trò của mình trong việc kết nối với BRI, từ đó xây dựng các chương trình phát triển phù hợp, tận dụng tối đa lợi ích từ sáng kiến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngoại giao kinh tế trong BRI có vai trò gì?
    Ngoại giao kinh tế là công cụ để Trung Quốc thực hiện mục tiêu kinh tế và ngoại giao, thúc đẩy hợp tác thương mại, đầu tư và tài chính, đồng thời nâng cao ảnh hưởng chính trị trong khu vực và toàn cầu.

  2. Trung Quốc đã sử dụng những cơ chế tài chính nào trong BRI?
    Trung Quốc sáng lập Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB) với vốn điều lệ 100 tỷ USD và Quỹ Con đường tơ lụa 40 tỷ USD để tài trợ các dự án cơ sở hạ tầng, thúc đẩy quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ và tăng cường hợp tác tài chính đa phương.

  3. Tác động của BRI đối với Việt Nam là gì?
    BRI tạo cơ hội thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng và mở rộng thương mại cho Việt Nam, nhưng cũng đặt ra thách thức về an ninh kinh tế, chủ quyền và sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc, đòi hỏi Việt Nam có chính sách ứng phó phù hợp.

  4. Làm thế nào để Việt Nam tận dụng hiệu quả BRI?
    Việt Nam cần tăng cường phối hợp liên ngành, phát triển hạ tầng kết nối, nâng cao năng lực quản lý đầu tư nước ngoài, đồng thời thúc đẩy giao lưu văn hóa để xây dựng môi trường hợp tác bền vững.

  5. BRI có ảnh hưởng thế nào đến trật tự kinh tế toàn cầu?
    BRI góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực Á-Âu-Phi, tạo ra các cơ chế quản trị kinh tế mới, nâng cao vai trò của Trung Quốc trong hệ thống kinh tế quốc tế, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh chiến lược với các cường quốc khác như Mỹ.

Kết luận

  • Ngoại giao kinh tế là trụ cột quan trọng trong Sáng kiến “Vành đai và con đường”, giúp Trung Quốc đạt được mục tiêu kinh tế và ngoại giao đồng thời.
  • Trung Quốc đã xây dựng cơ chế điều phối chặt chẽ giữa các bộ ngành và địa phương, tạo sự đồng bộ trong triển khai sáng kiến.
  • Hoạt động thương mại, đầu tư và tài chính đa phương tăng trưởng mạnh, với kim ngạch thương mại đạt khoảng 1.440 tỷ USD năm 2017 và đầu tư trực tiếp đạt hơn 50 tỷ USD năm 2016.
  • Sáng kiến tạo ra cơ hội và thách thức đối với các quốc gia dọc tuyến đường, trong đó Việt Nam cần chủ động xây dựng chính sách ứng phó hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tăng cường nghiên cứu, hoàn thiện cơ chế phối hợp, phát triển hạ tầng và nâng cao năng lực quản lý để tận dụng tối đa lợi ích từ BRI.

Luận văn kêu gọi các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tiếp tục quan tâm, nghiên cứu sâu hơn về ngoại giao kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập khu vực, nhằm góp phần xây dựng quan hệ hợp tác bền vững và phát triển kinh tế - xã hội hiệu quả.